Tài sản hình thành trong hôn nhân có phải chia đôi khi ly hôn?

17/11/2025

Mục lục

Khi vợ chồng ly hôn, nhiều người đặt câu hỏi: “Tài sản hình thành trong hôn nhân có phải chia đôi không?” Theo Luật Hôn nhân và Gia đình hiện hành, mặc dù nguyên tắc chia tài sản chung là “mỗi bên một nửa”, nhưng không phải lúc nào cũng áp dụng đúng 50:50 — vì còn phụ thuộc vào công sức đóng góp, hoàn cảnh, lỗi và thỏa thuận của các bên. Bài viết dưới đây sẽ phân tích quy định mới nhất và thực tiễn xét xử tại Việt Nam để bạn nắm rõ quyền lợi khi ly hôn.

ẢNH WEBSITE DEDICA - 2025-10-15T104432.497.webp

1. Khái niệm “tài sản hình thành trong hôn nhân” và phân loại tài sản

1.1. Tài sản chung và tài sản riêng: Kiểm định ranh giới

Trước hết, phải hiểu rõ “tài sản hình thành trong hôn nhân” thường nằm trong khối tài sản chung của vợ chồng. Theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014:

  • Tài sản chung gồm tài sản do vợ, chồng tạo lập trong thời kỳ hôn nhân — thu nhập từ lao động, hoạt động sản xuất, kinh doanh, lợi tức từ tài sản riêng nếu dùng chung, tài sản thừa kế/gọi tặng cho chung…

  • Ngược lại, tài sản riêng gồm: tài sản mà mỗi người có trước khi kết hôn; tài sản được thừa kế riêng hoặc được tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân; tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu cá nhân; tài sản hình thành từ nguồn vốn riêng… nếu không nhập vào tài sản chung.

Một điểm quan trọng: nếu không có bằng chứng rõ ràng để chứng minh một tài sản là riêng, thì khi tranh chấp, Tòa án thường xem nó là tài sản chung.

1.2. Tài sản do một bên đứng tên — là chung hay riêng?

Nếu tài sản được ghi tên chỉ một người — ví dụ, đất đứng tên chồng — điều này không tự động làm nó thành tài sản riêng. Nếu tài sản đó được tạo lập trong hôn nhân từ thu nhập chung hoặc kết hợp với tài sản chung, nó vẫn có thể được xác định là tài sản chung.

Ngược lại, nếu người đứng tên tài sản có thể chứng minh nguồn gốc rõ ràng (tiền riêng, thừa kế riêng, món quà riêng…), thì tài sản đó được xem là riêng của người đó.

Vì vậy, tài sản hình thành trong hôn nhân không mặc nhiên được chia đôi — trước hết, phải xác định nó là tài sản chung, không phải tài sản riêng.

2. Nguyên tắc chia tài sản chung khi ly hôn: Có phải chia đôi 50:50?

2.1. Quy định pháp luật: Chia đôi, nhưng có xét đến nhiều yếu tố

Theo Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, quy định khi ly hôn:

  • Tài sản chung của vợ chồng được chia đôi, nhưng có tính đến các yếu tố: hoàn cảnh gia đình, công sức đóng góp trong việc tạo lập, duy trì và phát triển tài sản chung, bảo vệ quyền lợi chính đáng trong sản xuất/kinh doanh, lỗi của mỗi bên trong vi phạm nghĩa vụ vợ chồng.

  • Việc chia tài sản chung ưu tiên chia bằng hiện vật; nếu không chia được theo hiện vật, thì sẽ chia theo giá trị bằng tiền. Bên nào nhận phần hiện vật lớn hơn sẽ thanh toán phần chênh lệch cho bên kia.

  • Tài sản riêng vẫn thuộc quyền sở hữu của người đó, trừ trường hợp tài sản riêng đã nhập vào tài sản chung, trong đó bên kia có quyền yêu cầu thanh toán phần giá trị đóng góp của mình.

Như vậy, “chia đôi” là nguyên tắc cơ bản, nhưng không phải tuyệt đối 50:50 trong mọi trường hợp.

Ngoài ra, Thông tư liên tịch 01/2016/TTLT-TANDTC-VKSNDTC-BTP cũng hướng dẫn chi tiết việc áp dụng các nguyên tắc này khi Tòa án xét xử.

2.2. Công sức đóng góp — không chỉ là tiền bạc

Một trong những yếu tố quan trọng khiến tỷ lệ chia tài sản có thể lệch nhau giữa vợ và chồng là công sức đóng góp. Theo các hướng dẫn và thực tiễn xét xử:

  • Lao động nội trợ, nuôi con, chăm sóc gia đình được xem như một đóng góp tương đương lao động có thu nhập.

  • Nếu một bên có đóng góp nhiều hơn về tài chính, hoặc đầu tư tài sản riêng vào khối tài sản chung, Tòa án có thể tính toán để phần được chia của người đó cao hơn.

  • Trên thực tế, có những bản án cụ thể, Tòa án đã áp dụng tỷ lệ 60:40, 55:45 hoặc 70:30, 80:20 nếu hoàn cảnh đặc biệt. Ví dụ, bản án ở tỉnh N: người chồng bị xét có lỗi trong hôn nhân, nên được chia 40%, người vợ 60%.

2.3. Lỗi trong hôn nhân: Yếu tố có thể điều chỉnh tỷ lệ

Theo điều 59, nếu có lỗi nghiêm trọng trong thực hiện nghĩa vụ vợ chồng — như hành vi bạo lực gia đình, phá tài sản, ngoại tình có ảnh hưởng cụ thể đến tài sản chung — Tòa án có thể xem xét giảm phần tài sản chung mà người có lỗi được hưởng.

Tuy nhiên, yếu tố lỗi chỉ được áp dụng nếu có bằng chứng rõ ràng và đủ mạnh. Trong thực tế, Tòa án thường rất thận trọng khi dùng lỗi như lý do điều chỉnh tỷ lệ chia tài sản.

3. Khi nào tài sản hình thành trong hôn nhân không bị chia đôi?

Mặc dù nguyên tắc chia đôi tài sản chung được quy định, có những trường hợp khiến tài sản hình thành trong hôn nhân không được chia đôi hoặc không bị chia:

  • Tài sản được xác định là riêng
    Nếu tài sản được chứng minh rõ ràng là tài sản riêng (theo quy định tại Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình), thì không bị chia khi ly hôn.

  • Thỏa thuận tài sản trước hoặc trong hôn nhân
    Nếu vợ chồng đã ký thỏa thuận về chế độ tài sản (ví dụ: quy định rõ tài sản riêng, cách chia khi ly hôn), và thỏa thuận này hợp pháp, rõ ràng, thì khi ly hôn Tòa án sẽ ưu tiên thực hiện theo thỏa thuận đó.

  • Chưa có yêu cầu chia tài sản chung
    Việc Tòa án chia tài sản chỉ thực hiện nếu một bên (hoặc cả hai) có yêu cầu chia tài sản chung khi ly hôn. Nếu không ai yêu cầu, Tòa án có thể không phân chia tài sản chung.

  • Tài sản riêng đã nhập vào khối tài sản chung
    Nếu tài sản riêng được dùng chung, trộn lẫn không thể tách biệt rõ ràng, thì bên kia có quyền yêu cầu thanh toán phần giá trị đóng góp, nhưng không chia toàn bộ tài sản đó như tài sản chung.

Ví dụ: nếu trước hôn nhân, vợ có một mảnh đất, sau đó hai người cùng góp tiền xây nhà, phần đất vẫn có thể được xác định là tài sản riêng vợ, nhưng phần công trình trên đất có thể được chia theo tỷ lệ đóng góp.

4. Thực tiễn chia tài sản hình thành trong hôn nhân tại Việt Nam

Trong thực tế xét xử tại Việt Nam, các Tòa án đã linh hoạt áp dụng nguyên tắc, không bắt buộc chia 50:50 nếu có lý do chính đáng:

  • Có vụ án Tòa án quyết định chia 60% cho người vợ vì người chồng có hành vi vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ gia đình, ảnh hưởng trực tiếp đến tài sản chung.

  • Công tác xét đóng góp nội trợ được ghi nhận trong các bản án: Tòa án xem việc chăm sóc con cái, quản lý nhà cửa như một hình thức lao động có giá trị, góp phần vào tài sản chung.

  • Một số vụ việc cho thấy khó khăn trong chia tài sản gắn liền với đất đai hoặc tài sản kinh doanh, nhất là khi có liên quan đến tranh chấp bên thứ ba (ví dụ: tài sản bị thế chấp ngân hàng) — Tòa án phải xử lý từng phần, tính nợ, quyền lợi của người thứ ba.

Những ví dụ này cho thấy rằng, trong thực tế, việc chia tài sản hình thành trong hôn nhân rất ít khi được chia đúng 50:50 — mà thường được điều chỉnh theo tình huống cụ thể để đảm bảo công bằng.

ẢNH WEBSITE DEDICA - 2025-10-15T104445.366.webp

5. Một số lưu ý quan trọng & hướng xử lý để bảo vệ quyền lợi của bạn

  • Giữ chứng cứ rõ ràng từ đầu: hóa đơn mua bán, chứng từ ngân hàng, hợp đồng tài sản, giấy tờ nhà đất, biên lai thanh toán… Đây là cơ sở để chứng minh tài sản là riêng hoặc chung.

  • Ưu tiên thỏa thuận: nếu vợ chồng có thể tự thương lượng và lập văn bản thỏa thuận (công chứng, chứng thực) chia tài sản, sẽ hạn chế tranh chấp và thời gian xét xử.

  • Xác minh từ nhiều khía cạnh: trong việc chia tài sản chung, người có thu nhập thấp hoặc làm việc nội trợ không nên bỏ qua việc ghi nhận công sức của mình.

  • Xem xét yếu tố lỗi nếu có: nếu có bằng chứng về hành vi vi phạm nghĩa vụ vợ chồng nghiêm trọng, cần đề xuất, trình bày rõ trong hồ sơ ly hôn.

  • Chú trọng tài sản kinh doanh, doanh nghiệp, đất đai: vì loại tài sản này thường khó chia hiện vật, cần định giá khách quan và chú ý đến quyền lợi tiếp tục kinh doanh sau ly hôn.

  • Can thiệp sớm qua luật sư uy tín: để đảm bảo thẩm quyền, cách trình bày tài liệu, yêu cầu chia tài sản được tối ưu.

6. Kết luận

Tóm lại, tài sản hình thành trong hôn nhân không phải lúc nào cũng bị chia đôi 50:50 khi ly hôn. Trước hết, cần xác định rõ nó là tài sản chung — nếu không đủ chứng cứ, lập luận — và sau đó áp dụng quy định tại Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, kết hợp các yếu tố như công sức đóng góp, hoàn cảnh gia đình, lỗi và thỏa thuận giữa các bên.

Nếu bạn đang gặp trường hợp tranh chấp tài sản khi ly hôn và cần đánh giá chính xác quyền lợi của mình, hãy cân nhắc tìm đến DEDICA Law để được tư vấn chiến lược pháp lý cá nhân hóa, đảm bảo bạn được chia phần công bằng nhất.

Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!

📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)

🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Xuân Hòa, TP. Hồ Chí Minh (144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh)

🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)

Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!

Hoi An Ancient Town at Night

Kết nối với DEDICA

Chọn nền tảng để xem thông tin chi tiết

LinkedInTikTokFacebookYouTube