Hợp đồng hợp tác kinh doanh trong ngành nông nghiệp tại Việt Nam

1. Tại Việt Nam – hiểu đúng về hợp đồng hợp tác kinh doanh ngành nông nghiệp và những nguy cơ tranh chấp

Khi doanh nghiệp và nhà sản xuất nông nghiệp (hộ nông dân, hợp tác xã) tại Việt Nam đi vào ký kết một hợp đồng hợp tác kinh doanh ngành nông nghiệp, kỳ vọng là cùng chia sẻ lợi ích: chia vốn đầu tư, chia lợi nhuận, chia rủi ro. Nhưng thực tế cho thấy rất nhiều vụ việc dẫn đến tranh chấp hợp đồng hợp tác kinh doanh trong ngành nông nghiệp – gây tổn thất lớn cho cả doanh nghiệp và người sản xuất. Vậy rủi ro ở đâu, nguyên nhân đến từ đâu, và làm cách nào để tránh?

Trong bối cảnh thị trường nông nghiệp biến động, chính sách đầu tư nước ngoài, xuất khẩu nông sản thay đổi nhanh, việc hiểu rõ khái niệm, nhận diện rủi ro là rất quan trọng.

1.1. Khái niệm hợp đồng hợp tác kinh doanh ngành nông nghiệp

Hợp đồng hợp tác kinh doanh (HĐ HTKD) là thỏa thuận giữa các bên để cùng góp vốn, góp tài sản, lao động hoặc chịu rủi ro và chia lợi nhuận từ hoạt động sản xuất – kinh doanh. Trong ngành nông nghiệp tại Việt Nam, hợp đồng này thường là doanh nghiệp ký với hộ nông dân, hợp tác xã hoặc đơn vị sản xuất để cùng thực hiện một mô hình canh tác, trồng trọt, chăn nuôi, thu mua – chế biến nông sản.

Với kiểu hợp đồng này, bên sản xuất có thể nhận đầu vào – phân bón, giống, hướng dẫn kỹ thuật – còn doanh nghiệp bao tiêu sản phẩm, hỗ trợ thị trường. Tuy nhiên, HĐ HTKD ngành nông nghiệp đòi hỏi cao hơn về quản trị rủi ro vì đặc thù: phụ thuộc thiên nhiên, biến động thị trường, chất lượng nông sản khó kiểm soát toàn diện. Nghiên cứu đã chỉ ra: “hoạt động sản xuất kéo dài, phụ thuộc nguyên vật liệu và sản phẩm có thời gian sử dụng ngắn” là một trong những nguyên nhân khiến hợp đồng nông nghiệp bị phá vỡ.

Điều này dẫn đến thực trạng: khi các bên không chuẩn bị kỹ hợp đồng HĐ HTKD ngành nông nghiệp tại Việt Nam, thì nguy cơ “tranh chấp hợp đồng hợp tác kinh doanh trong ngành nông nghiệp” là rất hiện hữu.

1.2. Nguy cơ và nguyên nhân dẫn tới tranh chấp hợp đồng hợp tác kinh doanh ngành nông nghiệp

Trong thực tế tại Việt Nam, các dạng tranh chấp phổ biến bao gồm: sản phẩm không đạt chất lượng như cam kết, doanh nghiệp không thu mua đúng số lượng, chậm thanh toán, hoặc hộ nông dân không bàn giao sản phẩm theo cam kết. Ví dụ: nghiên cứu “Khung pháp luật hợp đồng mua bán hàng hóa nông sản” chỉ rõ nếu “doanh nghiệp không mua hết nông sản hàng hóa; mua không đúng thời gian, không đúng địa điểm như đã cam kết trong hợp đồng” thì doanh nghiệp có thể bị xử lý.

Một vài nguyên nhân chủ yếu như sau:

  • Điều khoản hợp đồng HĐ HTKD ngành nông nghiệp không rõ ràng, bỏ sót trách nhiệm mỗi bên, đặc biệt về chất lượng, tiêu chuẩn kỹ thuật, phương thức thanh toán.

  • Sự biến động thị trường nông sản, thiên tai, dịch bệnh, hoặc thay đổi chính sách xuất khẩu – khiến hợp tác bị ảnh hưởng lớn nhưng lại không có điều khoản “hoàn cảnh thay đổi” (hardship) hoặc điều khoản bảo vệ tương ứng. Ví dụ nghiên cứu phân tích về hợp đồng nông nghiệp chỉ ra: “sự thể chế thực thi hợp đồng còn yếu kém… năng lực sản xuất kinh doanh của nông dân và doanh nghiệp còn yếu” là trở ngại lớn.

  • Bên sản xuất hoặc bên doanh nghiệp không thực hiện đúng cam kết hỗ trợ đầu vào, kỹ thuật, hoặc người sản xuất bán sản phẩm cho doanh nghiệp khác khi doanh nghiệp cam kết. Đây là biểu hiện điển hình của tranh chấp.

  • Khi tranh chấp xảy ra, các bên không có quy trình giải quyết rõ ràng: không có điều khoản giải quyết tranh chấp trong hợp đồng HĐ HTKD ngành nông nghiệp hoặc không biết sử dụng phương thức hòa giải, trọng tài, tòa án một cách hiệu quả. Theo hướng dẫn mới nhất: “nếu các bên không thỏa thuận trọng tài hoặc thương lượng/hòa giải không thể, Tòa án là phương án cuối cùng”.

Như vậy, khi hợp đồng có rủi ro lớn mà không có hệ thống phòng ngừa, dễ dẫn đến tình trạng tranh chấp hợp đồng hợp tác kinh doanh ngành nông nghiệp – gây mất lòng tin, thiệt hại về vốn và ảnh hưởng đến toàn chuỗi sản xuất.

2. Giải pháp pháp lý và thực tiễn để hạn chế tranh chấp hợp đồng hợp tác kinh doanh ngành nông nghiệp tại Việt Nam

Sau khi nhận diện rõ vấn đề, phần này sẽ phân tích các bước giải pháp mà doanh nghiệp, hộ sản xuất nên triển khai — từ việc thiết kế hợp đồng, thực thi đến khi giải quyết tranh chấp — để giảm rủi ro và bảo vệ quyền lợi.

2.1. Thiết kế hợp đồng phù hợp – yếu tố then chốt phòng ngừa tranh chấp

Trước khi ký kết HĐ HTKD ngành nông nghiệp, cần lưu ý:

  • Hợp đồng phải lập thành văn bản, ghi rõ điều khoản như vốn góp, phân chia lợi nhuận, trách nhiệm pháp lý, phương thức giải quyết tranh chấp.

  • Rõ ràng tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm, số lượng, thời điểm giao nhận, địa điểm giao, trách nhiệm bảo quản – nhất là trong sản xuất nông nghiệp, khi sản phẩm rất dễ bị ảnh hưởng. Ví dụ: nghiên cứu chỉ ra rằng “hợp đồng nông nghiệp cần được phân biệt rõ hơn nhằm bảo vệ quyền lợi của hộ sản xuất”.

  • Có điều khoản về hoàn cảnh thay đổi (“hardship”), hoặc bất khả kháng (thiên tai, dịch bệnh, chính sách xuất khẩu thay đổi) để một bên có thể đề nghị thay đổi hoặc chấm dứt hợp đồng hợp tác kinh doanh ngành nông nghiệp mà không bị xử lý ngay.

  • Thỏa thuận trước về phương thức giải quyết tranh chấp: thương lượng → hòa giải → trọng tài hoặc tòa án; Quy định rõ trung tâm trọng tài nếu có; Địa điểm và luật áp dụng.

  • Đảm bảo rằng các bên có năng lực thực hiện hợp đồng: doanh nghiệp có khả năng thu mua, chế biến; hộ nông dân có khả năng sản xuất theo tiêu chuẩn. Điều này giúp việc thực hiện HĐ HTKD ngành nông nghiệp hiệu quả hơn và tránh tranh chấp.

2.2. Theo dõi, giám sát thực thi và thu thập chứng cứ – bước thực tiễn không thể bỏ qua

Sau khi ký hợp đồng, việc phòng ngừa tranh chấp còn nằm ở thực thi:

  • Doanh nghiệp nên giám sát việc thực hiện của bên sản xuất: đầu vào đã đến, kỹ thuật đã triển khai, sản phẩm đang được trồng/chăn nuôi theo tiêu chuẩn. Việc này giúp phát hiện sớm nếu có vấn đề.

  • Hộ nông dân/đơn vị sản xuất nên lưu giữ chứng từ: nhận vốn, vật tư, hợp đồng, biên bản nghiệm thu sản phẩm, biên bản giao nhận, hóa đơn liên quan. Đây là chứng cứ quan trọng nếu xảy ra “tranh chấp hợp đồng hợp tác kinh doanh ngành nông nghiệp”.

  • Khi giao nhận sản phẩm: nên có biên bản rõ ràng số lượng, chất lượng, thời điểm, điều kiện giao – tránh việc sau này phát sinh tranh chấp vì khác số lượng hoặc tiêu chuẩn.

  • Khi có dấu hiệu vi phạm cam kết (chẳng hạn doanh nghiệp không mua hết hoặc bên sản xuất bán cho doanh nghiệp khác), cần nhanh chóng gửi thông báo, thư nhắc thực hiện hợp đồng, ghi nhận tình trạng để bảo vệ quyền lợi.

2.3. Giải quyết tranh chấp khi xảy ra – lựa chọn đúng phương thức để bảo vệ quyền lợi

Nếu tranh chấp xảy ra trong hợp đồng hợp tác kinh doanh ngành nông nghiệp tại Việt Nam, các phương thức rất đáng cân nhắc là:

  • Thương lượng và hòa giải: đây là bước đầu, thường ít tốn kém, giúp các bên giữ quan hệ hợp tác nếu mong muốn tiếp tục. Theo hướng dẫn mới nhất, hợp đồng HĐ HTKD cần có điều khoản thương lượng/hòa giải.

  • Trọng tài thương mại: nếu hợp đồng có thỏa thuận trọng tài, bên có thể chọn trọng tài để giải quyết nhanh, bí mật và chuyên nghiệp. Đặc biệt phù hợp với hợp tác kinh doanh nông nghiệp có yếu tố xuất khẩu.

  • Tòa án nhân dân: nếu không có thỏa thuận trọng tài hoặc bên kia từ chối thực hiện, Tòa án là lựa chọn cuối cùng. Hướng dẫn chỉ rõ: “tranh chấp hợp đồng hợp tác kinh doanh… thuộc loại vụ việc tranh chấp kinh doanh thương mại” và thuộc thẩm quyền Tòa án.

  • Khi đưa ra giải quyết tranh chấp, phải chuẩn bị kỹ chứng cứ: hợp đồng, biên bản, chấp thuận, thư từ, hóa đơn… Nếu hợp đồng HĐ HTKD ngành nông nghiệp có yếu tố xuất khẩu, cần đặc biệt lưu ý chứng cứ về thanh toán quốc tế, giao nhận, tiêu chuẩn thị trường nhập khẩu.

  • Cuối cùng, sau khi tranh chấp được giải quyết, doanh nghiệp và người sản xuất nên rút kinh nghiệm: cập nhật hợp đồng mới tốt hơn, điều khoản rõ hơn, giám sát kỹ hơn, tránh lặp lại rủi ro.

3. Kết luận

Trong môi trường kinh doanh nông nghiệp tại Việt Nam, khi ký kết hợp đồng hợp tác kinh doanh ngành nông nghiệp, việc chuẩn bị tốt từ thiết kế hợp đồng, thực thi cho tới giải quyết tranh chấp là chiến lược sống còn. Tranh chấp hợp đồng hợp tác kinh doanh ngành nông nghiệp không chỉ là vấn đề pháp lý – nó có thể làm mất vốn, mất thị trường, mất uy tín và ảnh hưởng đến toàn chuỗi sản xuất.

Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!

📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)

🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Xuân Hòa, TP. Hồ Chí Minh (144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh)

🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)

Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!

Next
Next

Giải quyết tranh chấp hợp đồng đặt hàng may mặc xuất khẩu tại Việt Nam