Ly hôn và phân chia tài sản, nợ chung với ngân hàng tại Việt Nam
Khi vợ chồng tiến đến việc ly hôn và có khoản nợ chung ngân hàng, nhiều doanh nghiệp và cá nhân băn khoăn: liệu có phải trả hết nợ mới được ly hôn? Ai chịu trách nhiệm trả nợ? Cách phân chia tài sản, nợ chung vợ chồng được pháp luật Việt Nam xử lý ra sao? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy định về ly hôn và phân chia tài sản, nợ chung với ngân hàng tại Việt Nam, từ đó có định hướng pháp lý đúng đắn.
1. Vấn đề cần hiểu: khái niệm, rủi ro và nguyên nhân phát sinh nợ chung vợ chồng với ngân hàng
1.1. Khái niệm tài sản chung, nợ chung và khoản vay ngân hàng phát sinh trong hôn nhân
Theo Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 (sau đây gọi tắt là Luật HNGĐ 2014), vợ chồng có thể có tài sản chung và nợ chung trong thời kỳ hôn nhân. Cụ thể:
Tài sản chung có thể là thu nhập do lao động, hoạt động sản xuất kinh doanh của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân, hoa lợi lợi tức phát sinh từ tài sản riêng của vợ chồng, tài sản được tặng cho chung, thừa kế chung…
Nợ chung của vợ chồng được xác định tại Điều 37 Luật HNGĐ: “Nghĩa vụ phát sinh từ giao dịch do vợ chồng cùng thỏa thuận xác lập; nghĩa vụ do vợ/chồng thực hiện nhằm đáp ứng nhu cầu thiết yếu của gia đình; nghĩa vụ phát sinh từ việc chiếm hữu/sử dụng/định đoạt tài sản chung của vợ chồng; nghĩa vụ phát sinh khi sử dụng tài sản riêng vợ/chồng để duy trì phát triển khối tài sản chung”
Nếu trong thời kỳ hôn nhân một bên vay vốn ngân hàng (hoặc cả hai) để phục vụ nhu cầu chung của gia đình (ví dụ: vay mua nhà, sửa chữa, kinh doanh chung…), thì khoản vay đó thường được xem là nợ chung.
Ngược lại, nếu khoản vay chỉ do một bên thực hiện, không nhằm mục đích chung, không có thỏa thuận với vợ/chồng, thì có thể được xem là nợ riêng.
1.2. Rủi ro khi ly hôn trong khi còn khoản nợ chung với ngân hàng
Khi một cặp vợ chồng quyết định ly hôn nhưng vẫn còn khoản vay ngân hàng chung, có một số rủi ro nổi bật như sau:
Mặc dù bạn muốn ly hôn nhưng khoản nợ chung vẫn tiếp tục phát sinh và ngân hàng có quyền đòi từ cả hai hoặc người được xác định chịu trách nhiệm. Vì theo Điều 60 Luật HNGĐ: “Quyền, nghĩa vụ tài sản của vợ chồng đối với người thứ ba vẫn có hiệu lực sau khi ly hôn, trừ trường hợp vợ chồng và người thứ ba có thỏa thuận khác.”
Nếu không phân chia rõ ràng trách nhiệm trả nợ từ trước hoặc trong khi ly hôn, người còn lại có thể bị ngân hàng hoặc người cho vay buộc trả thay, dẫn đến ảnh hưởng tài chính, uy tín cá nhân, thậm chí mất khả năng vay mượn sau này.
Việc ở lại với chế độ tài sản theo luật định (vợ chồng không thỏa thuận riêng từ trước) có thể dẫn đến việc người này bị “mang” nghĩa vụ trả nợ mà không hề biết hoặc tham gia.
Nếu tài sản chung được thế chấp ngân hàng mà chưa xử lý phân chia hoặc thanh toán khoản vay, khi ly hôn sẽ phát sinh tranh chấp phức tạp, có thể ngân hàng yêu cầu thực hiện quyền thế chấp, tài sản đứng tên vợ hoặc chồng bị bán để trả nợ.
2. Giải pháp và hướng dẫn thực tế từ góc nhìn pháp lý – cách xử lý khi ly hôn và phân chia nợ chung với ngân hàng
2.1. Trước khi ly hôn: thỏa thuận, xác định rõ nghĩa vụ trả nợ và tài sản liên quan
Một trong những bước quan trọng khi chuẩn bị ly hôn nhưng có khoản nợ chung ngân hàng là:
Vợ chồng nên thỏa thuận bằng văn bản về việc phân chia tài sản chung, xác định rõ nghĩa vụ trả nợ chung với ngân hàng: ai trả, bao nhiêu, thời điểm? Việc này giúp giảm tranh chấp sau ly hôn và cũng là bằng chứng nếu có yêu cầu ra tòa.
Nếu khoản vay đã được sử dụng cho nhu cầu thiết yếu của gia đình thì được xem là nợ chung, nên hai bên cần cùng tham gia hoặc thỏa thuận ai chịu trách nhiệm trả.
Kiểm tra xem khoản vay ngân hàng đó là tài sản thế chấp chung hay riêng. Ví dụ nếu tài sản chung bị ngân hàng thế chấp thì vợ/chồng cần lưu ý rằng ngân hàng có thể khởi kiện hoặc phát mại tài sản trước hoặc sau khi ly hôn.
Nếu tài sản hoặc thu nhập sau này được thỏa thuận cho một bên thì cần làm rõ và công chứng văn bản hoặc chuyển quyền sử dụng, đăng ký biến động (nếu là bất động sản) để tránh phát sinh trách nhiệm chung không mong muốn.
2.2. Khi ly hôn – phân chia tài sản và nợ chung trong quyết định của tòa án
Khi không thể thỏa thuận hoặc muốn có quyết định pháp lý rõ ràng hơn, ly hôn kèm phân chia tài sản và nợ chung là bước cần xử lý như sau:
Tại phiên tòa ly hôn, mỗi bên có thể yêu cầu Tòa án xác định trách nhiệm về trả nợ chung. Ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng có thể tham gia với tư cách người có quyền và nghĩa vụ liên quan.
Tòa án sẽ căn cứ vào nguồn gốc khoản nợ (nợ chung hay nợ riêng), mục đích vay, thời điểm hình thành nợ, có thỏa thuận giữa vợ và chồng hay không để phân chia. Ví dụ: nếu khoản vay được cả hai cùng thỏa thuận hoặc dùng cho nhu cầu thiết yếu thì được xem là nợ chung.
Ngay cả khi ly hôn xong, khoản nợ chung vẫn tồn tại và ngân hàng có quyền đòi từ cả hai người. Vì theo Điều 60 Luật HNGĐ: “Trừ trường hợp vợ chồng và người thứ ba có thỏa thuận khác” – nếu không, nghĩa vụ vẫn hiệu lực.
Vì vậy, khi Tòa án phân chia tài sản, nợ chung và có quyết định/ghi nhận thì một bên có thể được miễn trách nhiệm trả nợ nếu được ghi rõ trong quyết định này hoặc có thỏa thuận với ngân hàng. Ngược lại, nếu không thì cả hai vợ/chồng vẫn có thể bị ngân hàng đòi.
2.3. Lưu ý và mẹo thực tế để giảm thiểu rủi ro khi có khoản nợ chung ngân hàng
Luôn tìm kiếm thông tin khoản vay: thời điểm ký hợp đồng vay, người vay thứ hai, mục đích vay, nếu tài sản thế chấp là chung hay riêng.
Nếu có kế hoạch ly hôn, nên làm việc với ngân hàng để chuyển nghĩa vụ trả nợ sang một bên hoặc thanh toán trước khi ly hôn nếu có thể.
Hợp đồng vay, bảo đảm thế chấp nếu có tên cả hai vợ chồng nên cân nhắc kỹ trước khi ký. Sau ly hôn, nếu vẫn đứng tên người kia thì vẫn liên đới nghĩa vụ.
Khi phân chia tài sản chung, nên ghi rõ trong văn bản hoặc quyết định tòa án về trách nhiệm trả nợ (ví dụ: “Chị A chịu thanh toán toàn bộ khoản vay số X tại ngân hàng Y…”).
Nếu phát hiện bên kia vay nợ lớn mà bạn không hay biết, cần kiểm tra xem khoản đó có thuộc nợ riêng không – nếu vay nhằm mục đích cá nhân và không phục vụ nhu cầu chung thì có thể không thuộc nợ chung.
Lưu giữ tất cả giấy tờ: hợp đồng vay, biên bản thỏa thuận phân chia tài sản – nợ, quyết định của Tòa án để khi ngân hàng hoặc bên thứ ba yêu cầu vẫn có được căn cứ.
3. Kết luận
Việc ly hôn và phân chia tài sản – nợ chung với ngân hàng là một trong những vấn đề pháp lý phức tạp, đòi hỏi sự thỏa thuận, chuẩn bị chứng cứ và hiểu biết rõ về quyền – nghĩa vụ của từng bên. Nếu bạn đang gặp vấn đề tương tự, có nghĩa là vợ/chồng bạn có khoản nợ ngân hàng chung, bạn cần:
Xác định rõ nợ đó là nợ chung hay nợ riêng;
Thỏa thuận hoặc đề nghị tòa án ghi rõ trách nhiệm phân chia nợ cùng tài sản;
Liên hệ với ngân hàng để làm rõ nghĩa vụ trả nợ, tiến tới việc thanh toán hoặc chuyển đổi trách nhiệm khi ly hôn.
Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!
📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)
🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Xuân Hòa, TP. Hồ Chí Minh (144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh)
🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)
Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!