Giải quyết tranh chấp hợp đồng dịch vụ logistics với nhà vận chuyển quốc tế tại Việt Nam

Khi doanh nghiệp Việt Nam ký hợp đồng dịch vụ logistics quốc tế (ví dụ vận chuyển đường biển, đường hàng không, đường bộ qua biên giới), rủi ro phát sinh tranh chấp là điều khó tránh khỏi. Vậy khi phát sinh tranh chấp hợp đồng dịch vụ logistics quốc tế với nhà vận chuyển, doanh nghiệp cần chuẩn bị những gì, lựa chọn giải pháp nào, và cần lưu ý ra sao để bảo vệ quyền lợi hợp pháp? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp hướng dẫn thực tế, cập nhật từ các quy định mới và kinh nghiệm thực tiễn.

1. Nguyên nhân, thách thức và các vấn đề pháp lý chính trong tranh chấp logistics quốc tế

Trước khi tìm giải pháp, doanh nghiệp cần hiểu bản chất của rủi ro và các “điểm đen” dễ dẫn đến tranh chấp.

1.1. Nguyên nhân phổ biến dẫn đến tranh chấp hợp đồng logistics quốc tế

  • Hợp đồng soạn thảo sơ sài, thiếu điều khoản quan trọng
    Nhiều hợp đồng vận chuyển quốc tế do doanh nghiệp Việt Nam sử dụng mẫu chung, không chú trọng các điều khoản về luật áp dụng, nơi giải quyết tranh chấp, trách nhiệm kiểm tra chứng từ, bảo hiểm hàng hóa, giới hạn trách nhiệm… dẫn đến khi xảy ra sự cố thì các bên mâu thuẫn không thể tìm được căn cứ rõ ràng.

  • Thiếu hoặc yếu trong việc kiểm tra chứng từ, khai hải quan, kiểm soát vận tải
    Khi thực hiện dịch vụ logistics, nếu bên thuê không kiểm tra đầy đủ bộ chứng từ (vận đơn, hóa đơn, chứng nhận xuất xứ, tờ khai hải quan…) hoặc bên vận chuyển không thực hiện đúng thủ tục hải quan, có thể dẫn đến việc hàng hóa bị giữ lại, bị xử lý, mất mát hoặc hư hại.

  • Không xác định rõ luật áp dụng và cơ chế giải quyết tranh chấp
    Trong giao dịch quốc tế, nếu hợp đồng không ghi rõ luật áp dụng (Luật Việt Nam hay luật nước ngoài), cũng như không thỏa thuận rõ nơi giải quyết tranh chấp (trọng tài hay tòa án, ở Việt Nam hay nước ngoài), thì khi xảy ra tranh chấp, các bên dễ bất đồng về quyền tài phán và luật áp dụng.

  • Thời hiệu khởi kiện, miễn trách nhiệm và quy định đặc biệt ngành logistics
    Theo Điều 319 Luật Thương mại 2005, thời hiệu khởi kiện các tranh chấp thương mại nói chung là hai năm kể từ thời điểm quyền lợi bị xâm phạm. Còn trong hợp đồng logistics, có các quy định miễn trách nhiệm (force majeure, thiên tai, hành động của Chính phủ, đình công,…) mà nếu bên vận chuyển chứng minh được, có thể được miễn hoặc giảm trách nhiệm bồi thường.

  • Khó khăn trong thực thi phán quyết quốc tế hoặc quốc gia khác
    Nếu quyết định trọng tài hay bản án được tuyên ở nước ngoài, việc đưa phán quyết đó về Việt Nam để thi hành có thể gặp khó khăn nếu chưa có thỏa thuận tương trợ tư pháp hay nếu những điều kiện công nhận thi hành không được đáp ứng.

1.2. Thách thức khi giải quyết tranh chấp giữa chủ hàng Việt Nam và nhà vận chuyển quốc tế

  • Xác định thẩm quyền giải quyết tranh chấp: nếu hợp đồng không chọn trọng tài hay tòa án cụ thể, các bên có thể tranh cãi về toà án nào có thẩm quyền xét xử. Theo quy định, nếu bên vận chuyển có trụ sở hoặc chi nhánh tại Việt Nam, Tòa án Việt Nam có thể được xem là có thẩm quyền trong một số trường hợp.

  • Áp dụng luật nước ngoài, điều ước quốc tế, tập quán thương mại: nếu hợp đồng có yếu tố quốc tế, tòa án hoặc trọng tài có thể áp dụng luật nước ngoài hoặc tập quán quốc tế nếu các bên thỏa thuận hoặc nếu điều ước quốc tế có liên quan đã được phê chuẩn.

  • Bằng chứng và chi phí pháp lý quốc tế: chứng cứ vận hành logistics, lịch sử gửi hàng, nhật ký tàu, biên bản kiểm nhận hàng, chứng từ gốc quốc tế… thường nằm ở nước ngoài, dẫn đến chi phí rất cao khi thu thập, dịch thuật, hợp pháp hóa lãnh sự.

  • Rủi ro sự khác biệt trong hệ thống pháp luật: nếu bên vận chuyển đến từ quốc gia có hệ thống luật khác biệt (luật common law, luật dân sự…), việc áp dụng các nguyên tắc chứng minh, nghĩa vụ, trách nhiệm có thể rất khác so với hệ thống luật Việt Nam.

  • Khó khăn khi thi hành phán quyết nước ngoài: ngay cả khi thắng kiện, nếu đối tác không có tài sản tại Việt Nam, việc thi hành phán quyết nước ngoài phụ thuộc vào việc công nhận phán quyết đó theo quy định tương trợ tư pháp quốc tế hoặc theo quy định nội luật Việt Nam.

2. Các phương thức giải quyết tranh chấp và chiến lược áp dụng

Khi tranh chấp phát sinh, doanh nghiệp có thể lựa chọn giữa nhiều phương thức giải quyết khác nhau — không nên nhảy thẳng vào khởi kiện nếu vẫn còn các giải pháp ít xung đột hơn.

2.1. Thương lượng và hòa giải – bước đầu nên ưu tiên

  • Thương lượng trực tiếp: hai bên họp bàn trao đổi, trình bày luận điểm, yêu cầu bồi thường hoặc chỉnh sửa hợp đồng để giải quyết bất đồng. Đây là cách nhanh gọn và chi phí thấp nhất.

  • Hòa giải thương mại: nếu thương lượng không thành, có thể nhờ một bên trung gian (hòa giải viên thương mại). Theo Nghị định 22/2017/NĐ-CP về hòa giải thương mại, hòa giải viên có thể hỗ trợ đạt được thỏa thuận giữa hai bên, nhưng kết quả hòa giải không bắt buộc như quyết định trọng tài hay bản án.

  • Ưu điểm: giữ được quan hệ hợp tác nếu bên vận chuyển và chủ hàng còn muốn tiếp tục hợp tác; giảm chi phí và thời gian so với trọng tài hoặc tòa án.

2.2. Trọng tài thương mại – giải pháp được ưa thích trong tranh chấp quốc tế

Trọng tài là lựa chọn phổ biến trong hợp đồng logistics quốc tế vì tính linh hoạt và tính riêng tư. Nhưng để sử dụng hiệu quả, doanh nghiệp cần đảm bảo:

  • Có thỏa thuận trọng tài rõ ràng trong hợp đồng
    Hợp đồng cần nêu rõ trung tâm trọng tài (ví dụ VIAC, ICC, SIAC…), luật áp dụng, thủ tục tố tụng, địa điểm, ngôn ngữ trọng tài. Nếu hợp đồng chỉ ghi “tranh chấp được giải quyết tại trọng tài” mà không nêu tên tổ chức cụ thể, có thể bị phản đối vô hiệu về thẩm quyền.

  • Chọn trọng tài thiết chế (Institutional arbitration) hoặc ad hoc
    Với logistic quốc tế, thường chọn trọng tài thiết chế vì có quy định tố tụng rõ ràng, hỗ trợ quốc tế hơn.

  • Tận dụng công nghệ & trọng tài trực tuyến
    Mới đây, VIAC đã triển khai hệ thống eCase giúp các bên nộp tài liệu điện tử, theo dõi vụ việc online, giảm chi phí vận chuyển giấy tờ.

  • Ban hành phán quyết và khả năng thi hành
    Quyết định trọng tài là chung thẩm, có giá trị bắt buộc thi hành tại tòa án có thẩm quyền. Tuy nhiên, để thi hành ở nước ngoài hoặc tại Việt Nam nếu đối tác chiếm tài sản, cần có công nhận phán quyết và tiến hành thi hành theo quy định nội luật hoặc điều ước quốc tế.

Ưu điểm của trọng tài: nhanh chóng hơn tòa án, giữ tính bảo mật, các bên có thể lựa chọn trọng tài viên hiểu lĩnh vực logistics quốc tế.

Nhược điểm: không thể kháng cáo, chi phí cao nếu vụ việc phức tạp, khó thi hành nếu đối tác không tuân thủ hậu phán quyết.

2.3. Tòa án – lựa chọn còn lại khi không có điều khoản trọng tài

Khi hợp đồng không có thỏa thuận trọng tài hoặc nếu trọng tài không thể giải quyết (ví dụ do thỏa thuận vô hiệu), việc khởi kiện tại tòa án là lựa chọn bắt buộc.

  • Thẩm quyền của Tòa án Việt Nam: nếu bên vận chuyển có trụ sở hoặc chi nhánh tại Việt Nam hoặc hợp đồng được thực hiện (giao hàng, thanh toán, kho bãi) tại Việt Nam, Tòa án nhân dân có thể được xem xét là có thẩm quyền.

  • Thủ tục tố tụng theo Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015: đệ đơn, nộp chứng cứ, tổ chức phiên tòa, xét xử sơ thẩm và có thể kháng cáo.

  • Công khai phiên tòa và uy tín doanh nghiệp: việc tranh chấp tại tòa án có thể bị công khai, ảnh hưởng đến uy tín nếu có thông tin bất lợi bị lộ ra thị trường.

  • Khó khăn thực thi tại nước ngoài: nếu bản án tòa ở Việt Nam, để áp dụng hiệu quả đối với đối tác ở nước ngoài, sẽ cần đăng ký công nhận tại quốc gia đó nếu có cơ chế hỗ trợ tương trợ tư pháp quốc tế.

3. Giải pháp phòng ngừa và chiến lược khi tranh chấp xảy ra

Giải quyết tranh chấp hiệu quả không chỉ là bước xử lý sau khi xảy ra mà chính là việc chuẩn bị từ trước: soạn hợp đồng kỹ lưỡng, kiểm soát rủi ro và có kế hoạch xử lý khi xảy ra mâu thuẫn.

3.1. Khi soạn hợp đồng – “phòng bệnh hơn chữa bệnh”

  • Ghi rõ luật áp dụng và nơi giải quyết tranh chấp: nên chọn Luật Việt Nam hoặc luật nước ngoài cụ thể, và lựa chọn trọng tài hoặc tòa án cụ thể (ví dụ: “Tranh chấp sẽ được giải quyết tại VIAC theo luật Việt Nam” hoặc “ICC theo luật Anh Quốc”).

  • Kế hoạch kiểm tra chứng từ & thủ tục hải quan: điều khoản để buộc bên vận chuyển cung cấp bộ chứng từ gốc, chịu trách nhiệm làm thủ tục hải quan, chịu chi phí nếu sai sót.

  • Giới hạn trách nhiệm, miễn trách nhiệm và bảo hiểm hàng hóa: nếu có điều kiện, áp đặt giới hạn trách nhiệm tối đa (ví dụ bằng giá trị hàng hóa), hoặc bảo hiểm cho toàn bộ lô hàng, và ghi rõ các trường hợp miễn trách nhiệm (thiên tai, hành động chính phủ).

  • Quy định thời hiệu khiếu nại nội bộ: đặt khung thời gian để bên thuê gửi khiếu nại sau khi nhận hàng (ví dụ 14 – 30 ngày), nếu quá hạn sẽ mất quyền khiếu nại.

  • Yêu cầu đảm bảo và thanh toán bảo đảm: phương thức thanh toán an toàn (L/C, bảo lãnh ngân hàng) để giảm rủi ro thanh toán không thực hiện khi tranh chấp xảy ra.

3.2. Khi tranh chấp xảy ra – chiến lược tối ưu hóa quyền lợi

  • Tập hợp và lưu giữ chứng cứ càng sớm càng tốt
    Gồm hợp đồng, phụ lục, thư từ email trao đổi, biên bản giao nhận, nhật ký vận chuyển, hóa đơn, chứng từ hải quan, biên bản kiểm tra hàng hóa… sắp xếp rõ ràng, có bản dịch nếu cần để trình tòa án hoặc trọng tài.

  • Ưu tiên phương thức giải quyết ít đối kháng trước
    Hãy gửi thông báo yêu cầu đối tác thương lượng, đàm phán, trong hợp đồng có thể yêu cầu thực hiện giai đoạn hòa giải nội bộ trước khi khởi kiện.

  • Ước tính chi phí – lợi ích của việc khởi kiện quốc tế
    Tranh chấp logistics quốc tế thường kéo dài, chi phí thu thập chứng cứ, phiên dịch, đi lại rất lớn. Doanh nghiệp cần cân nhắc xem việc khởi kiện có khả thi và có thể thu hồi chi phí hay không.

  • Chọn tổ chức trọng tài có uy tín quốc tế hoặc trọng tài Việt Nam có năng lực quốc tế
    Việc chọn trung tâm trọng tài danh tiếng, có uy tín quốc tế sẽ giúp phán quyết được công nhận dễ hơn, tăng khả năng thi hành tại nhiều quốc gia.

  • Chuẩn bị cho việc thi hành phán quyết
    Nếu thắng kiện, cần nghiên cứu sẵn các quốc gia nơi đối tác có tài sản để thực hiện công nhận và thi hành phán quyết, hoặc lựa chọn tài sản đảm bảo (ví dụ tiền đặt cọc, tài sản tại Việt Nam) để đảm bảo khả năng thu hồi.

  • Tổ chức phản đối thẩm quyền nếu có căn cứ
    Nếu đối phương cho rằng trọng tài hoặc tòa án không có thẩm quyền do thỏa thuận mơ hồ, doanh nghiệp có thể phản đối việc thụ lý vụ vụ việc nếu hợp đồng đã có điều khoản rõ ràng. Ví dụ, trong một vụ tại Việt Nam, điều khoản trọng tài chỉ ghi “tranh chấp được giải quyết tại trọng tài” mà không ghi trung tâm cụ thể đã bị phản đối thẩm quyền.

3.3. Cập nhật quy định mới & xu hướng điện tử hóa

  • Trọng tài điện tử (e-arbitration): nhằm giảm chi phí và gia tăng tính linh hoạt, VIAC đã triển khai hệ thống eCase từ năm 2024, cho phép nộp tài liệu, theo dõi tiến trình vụ việc online.

  • Hoàn thiện pháp luật công nhận hợp đồng điện tử, chữ ký điện tử, chứng cứ số trong trọng tài quốc tế: đây là xu hướng tất yếu để logistics số hóa và tích hợp chuỗi cung ứng toàn cầu.

4. Kết luận

Trong môi trường logistics quốc tế, tranh chấp hợp đồng với nhà vận chuyển là rủi ro khó tránh. Nhưng điều quan trọng là chuẩn bị kỹ từ hợp đồng, lựa chọn cơ chế giải quyết tranh chấp phù hợp, thu thập chứng cứ tốt và xây dựng chiến lược thi hành phán quyết quốc tế.

Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!

📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)

🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Xuân Hòa, TP. Hồ Chí Minh (144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh)

🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)

Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!

Previous
Previous

Tranh chấp hợp đồng gia công phần mềm giữa công ty Việt Nam và khách hàng nước ngoài

Next
Next

Tranh chấp quyền nuôi con giữa công dân Việt Nam và người nước ngoài tại Việt Nam