Giải quyết tranh chấp với vợ/chồng tự ý bán tài sản chung trước khi ly hôn tại Việt Nam
Khi hôn nhân rạn nứt, không ít trường hợp một bên tự ý bán nhà đất, xe ô tô, cổ phần… vốn là tài sản chung của vợ chồng để “tẩu tán” trước khi ly hôn. Bài viết này tổng hợp các quy định mới nhất hiện hành tại Việt Nam, kèm chiến lược xử lý thực tế để bạn bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.
Lưu ý: Bài viết tham chiếu Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, Bộ luật Dân sự 2015 và văn bản hướng dẫn/giải đáp của cơ quan nhà nước, phù hợp bối cảnh pháp luật Việt Nam hiện nay.
1. Xác định tài sản chung – nền tảng của mọi tranh chấp
Theo Luật Hôn nhân và Gia đình (HNGĐ) 2014, tài sản hình thành trong thời kỳ hôn nhân (thu nhập do lao động, kinh doanh; hoa lợi, lợi tức…) mặc nhiên là tài sản chung, trừ trường hợp được chứng minh là tài sản riêng (được tặng cho riêng, thừa kế riêng, có thỏa thuận chế độ tài sản, v.v.). Khi ly hôn, nguyên tắc chia tài sản chung được áp dụng theo Điều 59 Luật HNGĐ 2014.
Ngay cả khi Giấy chứng nhận (sổ đỏ/sổ hồng, đăng ký xe…) chỉ đứng tên một người, nhưng nếu tài sản được xác định là tài sản chung, việc định đoạt không thể do một bên tự quyết. Thực tiễn báo chí pháp luật cũng khẳng định: “sổ đỏ chỉ đứng tên một người nhưng là tài sản chung thì phải có sự đồng ý của cả hai vợ chồng”.
2. Khi nào một bên được quyền tự bán – và khi nào giao dịch vô hiệu?
2.1. Các giao dịch bắt buộc phải có sự đồng ý của cả hai
Khoản 2 Điều 35 Luật HNGĐ 2014 quy định: định đoạt tài sản chung phải có thỏa thuận bằng văn bản của vợ chồng nếu thuộc các trường hợp:
Bất động sản;
Động sản phải đăng ký quyền sở hữu (ví dụ: ô tô);
Tài sản là nguồn thu nhập chủ yếu của gia đình.
Nếu không có sự đồng ý theo quy định này, bên kia có quyền yêu cầu Tòa án tuyên giao dịch vô hiệu và giải quyết hậu quả pháp lý của giao dịch vô hiệu theo Nghị định 126/2014/NĐ-CP.
Ngoài ra, với nhà là nơi ở duy nhất của vợ chồng, pháp luật yêu cầu phải có sự thỏa thuận của cả hai khi xác lập, thực hiện, chấm dứt các giao dịch liên quan, kể cả khi căn nhà đứng tên riêng một người—trường hợp này vẫn phải đảm bảo chỗ ở cho cả vợ chồng.
2.2. Khi nào không cần sự đồng ý?
Nếu tài sản được chứng minh là tài sản riêng (ví dụ: được tặng cho riêng, thừa kế riêng, có thỏa thuận tài sản riêng rõ ràng), người sở hữu có quyền tự định đoạt. Tuy nhiên, gánh nặng chứng minh tài sản riêng thường không đơn giản và cần hồ sơ đầy đủ.
3. Xử lý tình huống: một bên đã tự ý bán tài sản chung trước ly hôn
Bước 1: Khóa rủi ro bằng chứng cứ và biện pháp khẩn cấp
Thu thập chứng cứ: giấy đăng ký tài sản; chứng từ tạo lập trong hôn nhân; chứng cứ về không đồng ý của mình; dấu hiệu “tẩu tán” (giá bán bất thường, bán cho người thân…).
Đề nghị áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời trong vụ việc dân sự/hôn nhân: kê biên, phong tỏa, cấm chuyển dịch với tài sản/chứng nhận quyền nếu còn khả năng ngăn chặn giao dịch tiếp theo. (Căn cứ theo Bộ luật Tố tụng Dân sự về biện pháp khẩn cấp tạm thời.)
Mục tiêu giai đoạn này: giữ nguyên hiện trạng để Tòa án kịp thời xem xét hiệu lực giao dịch và quyền lợi của bạn.
Bước 2: Khởi kiện yêu cầu tuyên giao dịch vô hiệu
Căn cứ Khoản 2 Điều 35 Luật HNGĐ 2014 và Nghị định 126/2014/NĐ-CP, nếu bên kia tự ý định đoạt tài sản thuộc diện cần thỏa thuận bằng văn bản (bất động sản, ô tô, tài sản tạo thu nhập chủ yếu…), bạn có quyền yêu cầu Tòa án tuyên giao dịch vô hiệu; đồng thời áp dụng các hậu quả pháp lý của giao dịch vô hiệu theo Bộ luật Dân sự 2015 (trả lại cho nhau những gì đã nhận, bồi thường thiệt hại…).
Thực tiễn và hướng dẫn nghiệp vụ của Tòa án cũng ghi nhận các rủi ro pháp lý phổ biến và cách xử lý đối với giao dịch liên quan tài sản chung vợ chồng—trong đó, việc thiếu sự đồng ý của bên còn lại là một trong những căn cứ được xem xét để tuyên vô hiệu.
Bước 3: Đối mặt “người thứ ba ngay tình” – ranh giới bảo vệ bên mua
Bộ luật Dân sự 2015 có cơ chế bảo vệ người thứ ba ngay tình (mua bán thiện chí) trong một số tình huống, đặc biệt khi tài sản đã được chuyển giao và đăng ký theo quy định. Nếu thỏa điều kiện “ngay tình” và giao dịch không bị vô hiệu theo luật, chủ cũ có thể không đòi lại được tài sản, mà phải khởi kiện yêu cầu người có lỗi bồi thường. Vì vậy, chiến lược của nguyên đơn cần định hướng vào việc chứng minh giao dịch vô hiệu/không ngay tình (giá bán thấp bất thường, quan hệ thân thích, biết rõ là tài sản chung nhưng vẫn mua…).
Thực tế tại Việt Nam: nếu bên mua biết hoặc phải biết tài sản là tài sản chung nhưng vẫn giao dịch không có sự đồng ý của bên còn lại, khả năng tuyên vô hiệu sẽ cao hơn.
Bước 4: Yêu cầu bồi thường thiệt hại và xử lý nghĩa vụ chung
Khi giao dịch bị tuyên vô hiệu, các bên trả lại cho nhau những gì đã nhận; bên có lỗi bồi thường thiệt hại. Trường hợp tài sản đã không thể thu hồi vì người thứ ba ngay tình được bảo vệ, bạn vẫn có thể đòi bồi thường từ người đã tự ý bán (và các chủ thể liên quan có lỗi).
4. Chiến lược thực tế để tăng cơ hội thắng kiện (tại Việt Nam)
Điều tra nguồn gốc tài sản: Xác định rõ tài sản chung/riêng, dòng tiền hình thành, lịch sử đứng tên, biến động đăng ký. Đây là “xương sống” của hồ sơ tranh chấp tại Việt Nam.
Chứng minh điều kiện bắt buộc phải có đồng ý bằng văn bản: Với bất động sản, ô tô, tài sản tạo thu nhập chính, thiếu đồng ý là lỗ hổng chí mạng của giao dịch.
Thu thập tín hiệu “không ngay tình” của bên mua: Giá thấp bất thường; mua bán gấp; bên mua là người thân/cộng sự; biết tình trạng ly thân/ly hôn sắp diễn ra… để loại trừ cơ chế bảo vệ “người thứ ba ngay tình”.
Khai thác đặc thù “nhà là nơi ở duy nhất”: Dù căn nhà đứng tên riêng, giao dịch vẫn cần thỏa thuận của cả hai và bảo đảm chỗ ở; đây là điểm tựa pháp lý quan trọng.
Áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời sớm: Kịp thời phong tỏa/kê biên để tránh chuyển dịch tiếp, nhất là với tài sản đăng ký.
Song hành dân sự – hôn nhân: Có thể kết hợp yêu cầu tuyên vô hiệu giao dịch với yêu cầu chia tài sản khi ly hôn (hoặc sau ly hôn) để Tòa án đánh giá tổng thể hoàn cảnh, công sức đóng góp và hành vi tẩu tán.
Chuẩn hóa hình thức thỏa thuận tài sản: Nếu vợ chồng từng thỏa thuận chế độ tài sản, hãy kiểm tra hiệu lực hình thức (công chứng/chứng thực khi cần) để gia cố lập luận.
5. Câu hỏi thường gặp
(i) Sổ đỏ chỉ đứng tên chồng/vợ thì có được tự bán không?
Không, nếu đó là tài sản chung hoặc là nhà ở duy nhất của vợ chồng: giao dịch phải có sự đồng ý của cả hai (và bằng văn bản đối với bất động sản/động sản đăng ký).
(ii) Nếu bên mua đã sang tên rồi, có đòi lại được không?
Tùy trường hợp. Nếu chứng minh được điều kiện vô hiệu và/hoặc bên mua không ngay tình, Tòa có thể tuyên vô hiệu và khôi phục tình trạng ban đầu. Ngược lại, nếu bên mua ngay tình và giao dịch đáp ứng điều kiện bảo vệ theo BLDS 2015, khả năng không đòi lại được tài sản nhưng bạn vẫn có thể đòi bồi thường từ người có lỗi.
(iii) Có bắt buộc kiện chung trong vụ ly hôn không?
Không bắt buộc. Bạn có thể khởi kiện độc lập vụ án dân sự yêu cầu tuyên giao dịch vô hiệu hoặc gộp trong vụ án ly hôn/ tranh chấp tài sản sau ly hôn tùy chiến lược. Hãy cân nhắc tính cấp bách để lựa chọn trình tự phù hợp.
6. Các tài liệu nên chuẩn bị
Giấy tờ đăng ký tài sản (sổ đỏ/sổ hồng, đăng ký xe…);
Chứng cứ tạo lập trong hôn nhân: hợp đồng mua, chứng từ thanh toán, sao kê;
Bằng chứng không đồng ý: tin nhắn/email, văn bản chối bỏ, biên bản làm việc;
Dấu hiệu giá chuyển nhượng bất thường, quan hệ giữa bên bán–bên mua;
Đơn đề nghị áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời (nếu cần).
7. Kết luận
Trong khuôn khổ pháp luật Việt Nam, định đoạt tài sản chung—đặc biệt bất động sản, động sản đăng ký, tài sản tạo nguồn thu chính—bắt buộc có sự đồng ý bằng văn bản của cả hai vợ chồng; riêng nhà là nơi ở duy nhất càng phải thỏa thuận để bảo đảm chỗ ở.
Nếu một bên tự ý bán trước khi ly hôn, cần hành động nhanh: thu thập chứng cứ, xin biện pháp khẩn cấp, khởi kiện tuyên vô hiệu, đồng thời chuẩn bị phương án đối phó quy định bảo vệ người thứ ba ngay tình của BLDS 2015.
Về chiến lược, hãy ưu tiên giữ nguyên hiện trạng, tấn công vào tính vô hiệu, và chứng minh bên mua không ngay tình; nếu không thể thu hồi tài sản, vẫn có thể đòi bồi thường từ người có lỗi.
Việc lựa chọn trình tự tố tụng (độc lập hay gộp với ly hôn), hệ chứng cứ và biện pháp khẩn cấp là chìa khóa để bảo vệ quyền lợi của bạn tại Việt Nam trong các tranh chấp dạng này.
Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!
📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)
🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Xuân Hòa, TP. Hồ Chí Minh (144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh)
🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)
Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!