Xử lý tranh chấp trong hợp đồng đặt cọc mua hàng nhập khẩu

Trong môi trường nhập khẩu có yếu tố quốc tế và giao dịch đặt cọc – thường xuyên phát sinh rủi ro, việc “đặt cọc mua hàng nhập khẩu” trở thành điểm căng thẳng về quyền lợi doanh nghiệp. Nếu bạn đang đặt cọc hàng hóa rồi bị đối tác “lặng im”, hay bên kia giao hàng không đúng cam kết, thì bạn cần nắm vững quy định về tranh chấp hợp đồng đặt cọc tại Việt Nam và biện pháp pháp lý phù hợp với doanh nghiệp nhập khẩu.

1. Vấn đề, khái niệm và rủi ro trong hợp đồng đặt cọc mua hàng nhập khẩu

1.1. Khái niệm và đặc điểm của hợp đồng đặt cọc trong mua nhập khẩu

Hợp đồng đặt cọc là hình thức một bên (thường bên mua) giao cho bên kia (bên bán hoặc nhà cung cấp) một khoản tiền hoặc vật có giá trị để đảm bảo việc giao kết hoặc thực hiện hợp đồng chính. Theo Bộ luật Dân sự 2015:

“Điều 328. Đặt cọc. 2. Trường hợp hợp đồng được giao kết, thực hiện thì tài sản đặt cọc được trả lại cho bên đặt cọc hoặc được trừ để thực hiện nghĩa vụ trả tiền; nếu bên đặt cọc từ chối việc giao kết, thực hiện hợp đồng thì tài sản đặt cọc thuộc về bên nhận đặt cọc; nếu bên nhận đặt cọc từ chối việc giao kết, thực hiện hợp đồng thì phải trả cho bên đặt cọc tài sản đặt cọc và một khoản tiền tương đương giá trị tài sản đặt cọc, trừ trường hợp có thỏa thuận khác.”

Trong hợp đồng mua hàng nhập khẩu, phía doanh nghiệp Việt Nam có thể đặt cọc cho đối tác nước ngoài hoặc trong nước để bảo đảm việc nhập khẩu hàng hóa. Đặc điểm nổi bật: có yếu tố quốc tế (ngoại tệ, vận chuyển quốc tế, hàng hóa nhập khẩu), thời gian giao hàng thường dài, nhiều bên trung gian, nhiều rủi ro vượt ra ngoài lãnh thổ Việt Nam.

1.2. Rủi ro phổ biến khi đặt cọc mua hàng nhập khẩu

– Bên nhận đặt cọc không giao hàng đúng thời hạn hoặc không giao hàng như cam kết. Ví dụ: “đặt cọc nhập khẩu hàng rồi ‘im lặng’” là thực trạng nhiều doanh nghiệp Việt Nam gặp phải.
– Hợp đồng đặt cọc mập mờ, thiếu các điều khoản bảo vệ rõ ràng: điều kiện giao hàng, thanh toán, chịu rủi ro ngoại tệ, vận chuyển.
– Vi phạm về pháp luật quốc tế, ngoại tệ, chuyển tiền, sử dụng khoản đặt cọc sai mục đích – dẫn đến khó thu hồi.
– Thời hiệu khởi kiện ngắn; bên đặt cọc nếu không kịp thời xử lý thì mất quyền lợi. Ví dụ: thời hiệu khởi kiện tranh chấp hợp đồng đặt cọc theo Bộ luật Dân sự năm 2015 là 03 năm kể từ ngày biết quyền bị xâm phạm.
– Đối tác nước ngoài hoặc bên bán thiếu năng lực pháp lý hoặc cố tình vi phạm khiến doanh nghiệp Việt Nam bị “treo” khoản đặt cọc mà không có cách chống đỡ nhanh.

Những rủi ro trên khiến doanh nghiệp chịu áp lực về dòng tiền, uy tín và mất cơ hội kinh doanh. Vì thế, khi phát sinh tranh chấp hợp đồng đặt cọc trong mua hàng nhập khẩu, cần có lộ trình xử lý rõ ràng.

2. Giải pháp xử lý tranh chấp hợp đồng đặt cọc mua hàng nhập khẩu

2.1. Bước chuẩn bị và xử lý ban đầu

Khi phát hiện rủi ro hoặc bên nhận đặt cọc không thực hiện đúng cam kết, doanh nghiệp Việt Nam cần nhanh chóng:

  • Kiểm tra hợp đồng đặt cọc và hợp đồng mua bán chính: xem rõ điều khoản đặt cọc, thời hạn giao hàng, thanh toán, phương thức thanh toán (chuyển khoản, L/C, tín dụng…).

  • Thu thập chứng cứ: biên bản giao nhận đặt cọc, hóa đơn, thư tín, email, thông báo vi phạm, giao dịch chuyển tiền, chứng từ vận chuyển… Những bằng chứng này rất quan trọng nếu phải khởi kiện hoặc trọng tài. Các văn bản pháp luật hiện hành nhấn mạnh việc “xác minh, thu thập chứng cứ” khi giải quyết tranh chấp.

  • Đánh giá khả năng “hòa giải – thương lượng” với đối tác: Đây là bước tiết kiệm chi phí nhất. Theo phân tích từ thực tiễn: “thương lượng, hòa giải, trọng tài, Tòa án” là các phương thức giải quyết.

  • Xem lại thời hiệu khởi kiện: Sau thời hiệu 03 năm theo Điều 429 Bộ luật Dân sự 2015 thì quyền yêu cầu xử lý tranh chấp có thể bị mất.

2.2. Khi thương lượng không thành – Giải quyết bằng trọng tài hoặc Tòa án

a) Giải quyết tại trọng tài

Nếu hợp đồng đặt cọc hoặc hợp đồng chính có điều khoản chọn trọng tài thương mại (ví dụ Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam – VIAC hoặc trung tâm khác), doanh nghiệp có thể khởi kiện tại trọng tài. Ưu điểm: thủ tục nhanh hơn, tính quốc tế cao hơn, có thể linh hoạt về ngôn ngữ, địa điểm.

Ví dụ, trong mua hàng nhập khẩu có sử dụng ngoại tệ, hoặc có quy định dùng Luật nước ngoài hoặc tập quán quốc tế: Hội đồng trọng tài đã áp dụng luật Việt Nam khi các bên không thỏa thuận khác.

b) Giải quyết tại Tòa án

Nếu không có thỏa thuận trọng tài hoặc muốn kiện tại tòa án, doanh nghiệp có thể khởi kiện tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền. Ví dụ theo hướng dẫn khởi kiện tranh chấp hợp đồng đặt cọc.

Theo thực tiễn, một số vấn đề cần lưu ý khi xử lý tại tòa án:

  • Xác định loại tranh chấp: là “tranh chấp về hợp đồng đặt cọc” hay “tranh chấp hợp đồng mua bán hàng hóa” (nhập khẩu). Văn bản gần đây nhấn mạnh phân biệt rõ hai loại để áp dụng đúng pháp luật.

  • Căn cứ xử lý tiền đặt cọc: Theo Nghị quyết 01/2003/NQ-HĐTP hướng dẫn: nếu bên nhận đặt cọc từ chối thực hiện hợp đồng thì phải trả lại tài sản đặt cọc và một khoản tiền tương đương, trừ khi có thỏa thuận khác.

  • Thời hạn chuẩn bị xét xử: Ví dụ với tranh chấp hợp đồng đặt cọc, thời hạn chuẩn bị xét xử không quá 04 tháng, phức tạp không quá 06 tháng.

c) Xử lý cụ thể đối với mua hàng nhập khẩu

Với hợp đồng đặt cọc mua hàng nhập khẩu, doanh nghiệp Việt Nam cần lưu ý thêm:

  • Chứng minh việc đặt cọc được dùng để đảm bảo thực hiện hợp đồng bán hàng nhập khẩu; và đối tác nước ngoài (hoặc trong nước) đã vi phạm nghĩa vụ (không giao hàng, giao hàng không đúng tiêu chuẩn, không nhận đặt cọc,…).

  • Nếu hàng không được giao hoặc giao sai, doanh nghiệp có quyền yêu cầu hoàn trả đặt cọc, bồi thường (nếu có thỏa thuận phạt cọc). Ví dụ: trong một vụ việc nhập khẩu hàng hóa có lô hàng giao không đúng thông số, bên mua từ chối nhận và yêu cầu hoàn lại tiền hàng.

  • Kiểm tra việc thanh toán ngoại tệ, chuyển tiền quốc tế, khả năng truy được chủ thể nhận đặt cọc – bởi trong thực tiễn có tình trạng “công ty ma” nhận đặt cọc rồi biến mất.

3. Kết luận

Trong bối cảnh giao thương quốc tế ngày càng sôi động, hợp đồng đặt cọc mua hàng nhập khẩu là công cụ quan trọng để đảm bảo tính cam kết giữa các bên. Tuy nhiên, chỉ cần một sai sót nhỏ trong quá trình soạn thảo, chuyển tiền hay thực hiện nghĩa vụ, doanh nghiệp Việt Nam có thể rơi vào vòng xoáy tranh chấp, mất cọc và thiệt hại nghiêm trọng.

Điều cốt lõi để hạn chế rủi ro nằm ở việc chuẩn bị hợp đồng chặt chẽ, thẩm định đối tác kỹ lưỡng và có chiến lược pháp lý rõ ràng ngay từ đầu. Khi tranh chấp xảy ra, doanh nghiệp cần hành động kịp thời, thu thập chứng cứ đầy đủ và lựa chọn phương thức giải quyết phù hợp – trọng tài hay tòa án – để bảo vệ quyền lợi của mình.

Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!

📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)

🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Xuân Hòa, TP. Hồ Chí Minh (144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh)

🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)

Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!

Previous
Previous

Những lưu ý về tiếng ồn, PCCC, an ninh trật tự khi mở quán bar, rooftop lounge tại Việt Nam 

Next
Next

Vai trò của tư vấn pháp lý trong bảo hộ thương hiệu dịch vụ FDI tại Việt Nam