Cách xác định công sức đóng góp của mỗi bên khi phân chia tài sản ly hôn

Khi ly hôn, việc xác định công sức đóng góp của mỗi bên là chìa khóa ảnh hưởng lớn đến tỷ lệ phân chia tài sản chung. Nhưng làm sao để xác định đúng đóng góp, ai được ưu tiên, và khi nào công sức trở thành lợi thế? Bài viết dưới đây giúp bạn hiểu rõ cách xét công sức đóng góp trong phân chia tài sản tại Việt Nam, từ khái niệm đến thực tiễn, để bạn chủ động bảo vệ quyền lợi của mình.

1. Khái niệm và vai trò của công sức đóng góp trong phân chia tài sản khi ly hôn

Khi hai vợ chồng quyết định ly hôn, việc phân chia tài sản chung trở thành một trong những vấn đề phức tạp nhất. Trong luật hiện hành tại Việt Nam, yếu tố công sức đóng góp của mỗi bên được coi là một trong các tiêu chí quan trọng để “phá” nguyên tắc chia đôi phổ biến.

1.1. Công sức đóng góp là gì trong pháp luật hôn nhân gia đình

Theo Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tại khoản 2, Điều 59: khi ly hôn, tài sản chung của vợ chồng theo luật định được chia đôi nhưng phải tính đến “công sức đóng góp của vợ, chồng vào việc tạo lập, duy trì và phát triển khối tài sản chung”. Và theo Thông tư Liên tịch 01/2016/TTLT‑TANDTC‑VKSNDTC‑BTP thì cụm từ này được giải thích chi tiết hơn: đó là đóng góp về tài sản riêng, thu nhập, công việc gia đình và lao động của vợ, chồng trong quá trình tạo lập, duy trì và phát triển tài sản chung.

Điều đặc biệt: Một người ở nhà chăm sóc con cái, nội trợ không kiếm thu nhập trực tiếp vẫn được tính lao động có thu nhập tương đương.

1.2. Tại sao việc xác định công sức đóng góp lại rất quan trọng

Việc xác định đúng “công sức đóng góp” giúp đảm bảo tính công bằng trong phân chia tài sản. Một bên có đóng góp lớn hơn — dù không trực tiếp đóng tiền — có thể nhận được phần tài sản lớn hơn ½.

Ngược lại, nếu một bên không chứng minh được công sức đó, đôi khi tòa án có thể coi đóng góp là “tương đương” và áp dụng nguyên tắc chia đôi mặc định, dẫn đến thiệt thòi cho bên có đóng góp thực chất hơn.

2. Các bước và tiêu chí xác định công sức đóng góp – giải pháp pháp lý thực tế

Sau khi hiểu khái niệm, câu hỏi đặt ra là: làm sao thực tế để xác định công sức đóng góp? Dưới đây là hướng dẫn dành cho doanh nghiệp hoặc cá nhân đang chuẩn bị cho việc ly hôn cùng khối tài sản chung.

Bước 1: Thu thập chứng cứ và làm rõ nguồn gốc tài sản chung

Trước tiên, cần xác định khối tài sản chung được tạo lập trong thời kỳ hôn nhân. Tài sản chung gồm: tài sản do vợ, chồng tạo ra; thu nhập từ lao động, hoạt động sản xuất, kinh doanh trong hôn nhân; hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng; tài sản được tặng cho/ thừa kế chung.

Tiếp theo: phân biệt tài sản riêng và tài sản chung. Vì nếu tài sản là riêng thì khi ly hôn bên có quyền vẫn giữ, không chia.

Cuối cùng: thu thập các chứng cứ liên quan đến việc tạo lập, đóng góp vào khối tài sản chung: hợp đồng kinh doanh, bảng lương, hóa đơn sửa chữa, chứng cứ nội trợ chăm con, nhận nuôi, v.v. Việc chứng minh rõ ràng giúp nâng cao độ tin cậy khi tòa án xem xét.

Bước 2: Áp dụng tiêu chí pháp luật – xem xét công sức và các yếu tố khác

Khi tòa án phân chia tài sản chung, ngoài công sức đóng góp còn xét đến các yếu tố như: hoàn cảnh gia đình và của vợ, chồng; bảo vệ lợi ích chính đáng của mỗi bên trong sản xuất, kinh doanh; và lỗi của vợ hoặc chồng.

Chi tiết về công sức đóng góp: theo Thông tư Liên tịch 01/2016, công sức đóng góp bao gồm:

  • Đóng góp về tài sản riêng dùng vào khối tài sản chung.

  • Đóng góp về thu nhập của vợ, chồng.

  • Đóng góp về công việc gia đình, lao động nội trợ, chăm sóc con cái – được coi như lao động có thu nhập.

Đơn cử: vợ ở nhà nội trợ 10 năm, chồng đi làm toàn thời gian và mua được nhà chung — tòa án sẽ xem xét giá trị lao động nội trợ của vợ và có thể cho vợ hưởng phần cao hơn ½ khối tài sản chung.

Khi nào bên đóng góp nhiều hơn? Theo thực tiễn, bên có chứng cứ rõ ràng về đóng góp lớn hơn sẽ được chia phần lớn hơn khối tài sản chung.

Bước 3: Lưu ý khi tranh chấp phức tạp và đề xuất hướng giải quyết

Lưu ý đặc biệt:

  • Việc đo lường “công sức đóng góp” đôi khi còn mang tính chủ quan và phụ thuộc vào đánh giá của tòa án. Ví dụ: việc chăm con, nội trợ mặc dù được tính, nhưng mức “quy đổi” thành giá trị cụ thể rất khó khăn.

  • Nếu tài sản riêng của một bên đã nhập vào tài sản chung thì người đó có quyền được thanh toán phần giá trị tài sản riêng đóng góp – chứ không nhất thiết chia theo tỷ lệ tài sản chung.

  • Công sức đóng góp trong trường hợp tài sản riêng (như quyền sử dụng đất riêng) có tăng giá trị thì có thể được tính để thanh toán cho bên giữ tài sản riêng.

Hướng giải quyết thực tế:

  • Cố gắng thỏa thuận phân chia tài sản chung và công sức đóng góp với đối phương trước khi ra tòa. Vì nếu đạt được thỏa thuận rõ ràng, thủ tục sẽ đơn giản hơn.

  • Nếu không thỏa thuận được và phải ra tòa, chuẩn bị đầy đủ chứng cứ: sao kê thu nhập, bảng lương, xác nhận công việc nội trợ, giấy tờ tài sản chung, hóa đơn sửa chữa, chứng từ tăng giá trị tài sản.

  • Xem xét yếu tố lỗi: nếu một bên vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ vợ chồng (ngoại tình, bạo lực) thì có thể bị chia phần tài sản ít hơn.

3. Kết luận

Việc xác định công sức đóng góp khi phân chia tài sản ly hôn không chỉ là bài toán về giá trị vật chất, mà còn phản ánh sự công bằng và ghi nhận những đóng góp – dù hữu hình hay vô hình – của mỗi bên trong cuộc hôn nhân. Pháp luật Việt Nam hiện nay đã có bước tiến lớn khi công nhận lao động nội trợ, chăm sóc gia đình là một dạng đóng góp ngang bằng với thu nhập tài chính. Tuy nhiên, trong thực tế xét xử, việc chứng minh công sức này vẫn đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về chứng cứ, lập luận và hiểu biết pháp lý.

Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!

📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)

🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Xuân Hòa, TP. Hồ Chí Minh (144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh)

🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)

Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!

Previous
Previous

Đầu tư nước ngoài trong phát triển đô thị thông minh và khu sinh thái tại Việt Nam

Next
Next

Thủ tục xin giấy phép kinh doanh bán lẻ cho doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài