Hướng dẫn ly hôn tại Việt Nam khi kết hôn tại Trung Quốc

Bạn và người Trung Quốc đã kết hôn tại Trung Quốc nhưng muốn ly hôn tại Việt Nam? Quy trình pháp lý có thể phức tạp nếu không hiểu rõ, nhất là khi hồ sơ đăng ký hôn nhân tại Trung Quốc chưa được "ghi chú" tại Việt Nam.

1. Khi nào bạn được ly hôn tại Việt Nam dù kết hôn ở Trung Quốc?

Ly hôn có yếu tố nước ngoài

Theo Khoản 25 Điều 3 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, nếu vợ hoặc chồng là công dân Trung Quốc thì ly hôn sẽ được coi là vụ việc có yếu tố nước ngoài. Việc này dẫn đến nhiều yêu cầu pháp lý bổ sung nếu bạn muốn ly hôn tại Việt Nam.

Ghi chú kết hôn tại Việt Nam

Nếu bạn đã kết hôn tại Trung Quốc, giấy chứng nhận kết hôn cần được ghi chú tại cơ quan hộ tịch Việt Nam (thường là UBND) theo quy định Nghị định 104/2022 (sửa đổi NĐ123/2015). Việc này là điều kiện bắt buộc để Tòa án Việt Nam có thể thụ lý hồ sơ ly hôn.

Nếu không ghi chú, hồ sơ có thể bị trả lại và kéo dài thời gian đáng kể.

2. Chuẩn bị hồ sơ khi ly hôn tại Việt Nam

Hồ sơ chung:

  • Đơn xin ly hôn (thuận tình hoặc đơn phương) theo mẫu của Tòa án

  • Giấy chứng nhận kết hôn (bản chính hoặc sao có xác nhận). Với kết hôn tại Trung Quốc: giấy này phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng sang tiếng Việt theo Nghị định 111/2011 và Luật Công chứng 2024.

  • CMND/CCCD hoặc hộ chiếu, sổ hộ khẩu/tạm trú (bản sao chứng thực) của hai bên

  • Giấy khai sinh con chung (nếu có)

  • Tài liệu chứng minh tài sản chung nếu có tranh chấp

Hồ sơ bổ sung khi người Trung Quốc không cư trú tại Việt Nam:

  • Giấy tờ chứng minh nơi ở của bên Trung Quốc (hộ chiếu, visa, giấy xác nhận cư trú hoặc địa chỉ ở Trung Quốc)

  • Các giấy tờ nước ngoài hợp pháp hóa + dịch thuật công chứng sang tiếng Việt

  • Nếu cần xét xử vắng mặt: giấy ủy quyền hoặc đơn xin xét xử vắng mặt theo mẫu Tòa án.

3. Quy trình thực hiện thủ tục ly hôn tại Việt Nam

Bước 1: Ghi chú kết hôn tại Việt Nam

Nộp giấy chứng nhận kết hôn (đã hợp pháp hóa + dịch thuật) đến UBND cấp huyện nơi bạn cư trú. Thời gian xử lý thường từ 5–10 ngày làm việc.

Bước 2: Nộp hồ sơ ly hôn tại Tòa án

  • Địa điểm: Tòa án nhân dân cấp tỉnh nơi bạn thường trú hoặc tạm trú, theo Điều 35 và Điều 37 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 (đã được sửa đổi bổ sung năm 2024).

  • Trường hợp bạn và người Trung Quốc cư trú vùng biên giới, có thể nộp tại Tòa án cấp huyện theo khoản 4 Điều 35.

Bước 3: Tòa án thụ lý và tống đạt

Tòa án sẽ kiểm tra hồ sơ trong 7–15 ngày. Nếu hồ sơ hợp lệ, tòa sẽ thông báo tạm ứng án phí (300.000 đ nếu không tranh chấp tài sản).

  • Nếu bên Trung Quốc không có mặt tại Việt Nam, tòa sẽ tống đạt qua quy trình ủy thác tư pháp quốc tế, kéo dài thời gian.

  • Để rút ngắn, bạn có thể nộp đơn xin xét xử vắng mặt ngay từ đầu nếu có điều kiện thuận tình.

Bước 4: Hòa giải hoặc xét xử sơ thẩm

  • Ly hôn thuận tình: Tòa sẽ ra quyết định nếu cả hai đã thỏa thuận đủ về chia tài sản, nuôi con, cấp dưỡng.

  • Ly hôn đơn phương: Tòa mở phiên tòa xét xử, cần chứng minh căn cứ như bạo lực, vi phạm nghĩa vụ, đời sống hôn nhân trầm trọng.

Thời gian giải quyết

  • Thuận tình ly hôn: 2–4 tháng

  • Đơn phương (có yếu tố nước ngoài; nếu có tống đạt, tranh chấp tài sản): 4–6 tháng, đôi khi kéo dài đến 1 năm tuỳ độ phức tạp.

4. Những thách thức phổ biến và cách giảm thiểu rủi ro

Không ghi chú kết hôn

  • Nếu giấy kết hôn của bạn chưa được ghi chú tại Việt Nam, tòa có thể từ chối thụ lý hồ sơ hoặc yêu cầu bổ sung, gây chậm trễ nghiêm trọng.

Không xác định chính xác địa chỉ người Trung Quốc

  • Gây khó khăn trong tống đạt qua ủy thác tư pháp. Luật sư thường hỗ trợ phối hợp với Đại sứ quán để xác minh thông tin chính xác.

Dịch thuật – hợp pháp hóa không đúng chuẩn

  • Mọi giấy tờ nước ngoài phải tuân thủ quy định dịch thuật công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự – nếu thiếu sẽ bị yêu cầu bổ sung hoặc không hợp lệ tại tòa.

Gợi ý rút ngắn thời gian

  • Khuyến khích thuận tình ly hôn nếu có thể để giảm thiểu thời gian và chi phí.

  • Xin xét xử vắng mặt nếu bên kia đang ở Trung Quốc và không thể về Việt Nam.

  • Phối hợp với luật sư/Đại sứ quán để xác minh địa chỉ và tống đạt chính xác.

  • Chuẩn bị hồ sơ kỹ, tránh bổ sung nhiều vòng. Các công ty luật như DEDICA Law đã hỗ trợ nhiều vụ, giúp rút ngắn thời gian so với bình thường.

Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!

📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)

🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Xuân Hòa, TP. Hồ Chí Minh (144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh)

🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)

Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!

Previous
Previous

Trung tâm ngoại ngữ tại Việt Nam nên đăng ký nhãn hiệu gì để tránh sao chép?

Next
Next

Vợ Việt Nam ly hôn chồng Malaysia: Nộp hồ sơ ở đâu tại Việt Nam?