Khi nào cha hoặc mẹ được miễn nghĩa vụ cấp dưỡng?
Việc xác định cha, mẹ có được miễn nghĩa vụ cấp dưỡng hay không là vấn đề rất thực tế và nhạy cảm, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của con. Dưới đây là phân tích dựa trên quy định pháp luật mới nhất tại Việt Nam (Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 và Nghị quyết hướng dẫn mới) nhằm làm rõ khi nào nghĩa vụ cấp dưỡng có thể được miễn hoặc chấm dứt.
1. Cơ sở pháp lý và nguyên tắc cấp dưỡng tại Việt Nam
Trước khi xem xét miễn nghĩa vụ cấp dưỡng, cần hiểu rõ đối tượng, điều kiện và nguyên tắc áp dụng nghĩa vụ này:
Theo Điều 110 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, cha, mẹ có nghĩa vụ cấp dưỡng cho con chưa thành niên, hoặc cho con đã thành niên không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình, trong trường hợp không sống chung với con hoặc sống chung nhưng vi phạm nghĩa vụ nuôi dưỡng con.
Việc cấp dưỡng có thể bằng tiền hoặc hiện vật tùy thỏa thuận; nếu các bên không đạt được thỏa thuận thì Tòa án sẽ quyết định mức cấp dưỡng căn cứ vào khả năng người cấp dưỡng và nhu cầu thiết yếu của người được cấp dưỡng.
Nghị quyết 01/2024/NQ-HĐTP của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao, có hiệu lực từ 1/7/2024, hướng dẫn thêm rằng nếu người trực tiếp nuôi con không yêu cầu người kia cấp dưỡng mà họ có đủ khả năng nuôi con, thì Tòa án có thể không buộc phía kia cấp dưỡng.
Như vậy, nghĩa vụ cấp dưỡng không phải là mặc nhiên vĩnh viễn — có những điều kiện để tòa án xem xét miễn, giảm hoặc chấm dứt nghĩa vụ này.
2. Trường hợp được miễn, giảm hoặc tạm hoãn nghĩa vụ cấp dưỡng
Không phải “miễn hoàn toàn” nghĩa vụ ngay từ đầu trong mọi trường hợp, nhưng luật có mở ra khả năng giảm, tạm hoãn hoặc miễn trong các tình huống đặc biệt nếu điều kiện cá nhân thay đổi.
2.1. Người có nghĩa vụ cấp dưỡng xin giảm, tạm hoãn hoặc miễn
Theo các văn bản pháp lý và phân tích thực tiễn:
Điều 84 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 cho phép người có nghĩa vụ cấp dưỡng yêu cầu miễn, giảm hoặc tạm hoãn nghĩa vụ cấp dưỡng nếu chứng minh được hoàn cảnh khó khăn về tài chính: như mất việc làm, phá sản, ốm đau, ảnh hưởng do thiên tai, tai nạn,…
Trong trường hợp tòa án chấp nhận lý do chính đáng, việc cấp dưỡng có thể được tạm ngừng hoặc điều chỉnh mức cấp dưỡng cho phù hợp với khả năng thực tế của người cấp dưỡng.
Tuy nhiên, miễn nghĩa vụ hoàn toàn thường chỉ được xét nếu người cấp dưỡng thực sự không có khả năng tài chính đáng kể — trong khi người được cấp dưỡng vẫn có quyền yêu cầu, tòa án sẽ cân nhắc sao cho không làm xâm phạm quyền lợi hợp pháp của người được cấp dưỡng.
2.2. Miễn nghĩa vụ trong trường hợp người trực tiếp nuôi con không yêu cầu
Một điểm mới đáng chú ý trong Nghị quyết 01/2024/NQ-HĐTP:
Nếu người trực tiếp nuôi con không yêu cầu người kia thực hiện cấp dưỡng, và nếu tòa án nhận thấy người trực tiếp nuôi con có đủ năng lực, điều kiện nuôi dưỡng con, thì tòa án có thể không buộc người kia cấp dưỡng.
Nghĩa là, quyền yêu cầu cấp dưỡng là quyền của người nuôi con, nhưng nếu họ từ bỏ quyền này một cách có chủ đích và có đủ điều kiện nuôi con, tòa án không bắt người kia phải thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng.
3. Trường hợp nghĩa vụ cấp dưỡng bị chấm dứt hoặc miễn hoàn toàn
Ngoài việc giảm hoặc tạm hoãn, luật cũng quy định các trường hợp mà nghĩa vụ cấp dưỡng có thể chấm dứt — tức cha mẹ không còn phải thực hiện bổn phận đối với con nữa:
Theo Điều 118 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014: nghĩa vụ cấp dưỡng chấm dứt khi một trong các điều kiện sau xảy ra:
Người được cấp dưỡng đã thành niên và có khả năng lao động hoặc có tài sản để tự nuôi mình
Người được cấp dưỡng được nhận làm con nuôi hợp pháp
Người cấp dưỡng đã trực tiếp nuôi dưỡng người được cấp dưỡng (tức tự mình đảm nhận nuôi con)
Một bên (người cấp dưỡng hoặc người được cấp dưỡng) chết
Bên được cấp dưỡng trong trường hợp ly hôn đã kết hôn với người khác
Các trường hợp khác theo quy định của pháp luật.
Trong thực tế, hai trường hợp thường gặp là:
Khi con đủ 18 tuổi và có khả năng lao động hoặc có tài sản để tự nuôi sống bản thân.
Khi con được nhận làm con nuôi hợp pháp, nghĩa vụ giữa cha mẹ ruột và con ruột sẽ chấm dứt.
Tuy nhiên, cần lưu ý:
Việc chấm dứt nghĩa vụ không tự động — nếu có tranh chấp, tòa án sẽ xem xét hoàn cảnh cụ thể để xác định chấm dứt hay không.
Trong một số trường hợp, dù con đã thành niên, nếu không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình, cha mẹ vẫn có nghĩa vụ cấp dưỡng.
4. Ví dụ thực tế minh họa & lưu ý áp dụng
Ví dụ 1: Con đủ 18 tuổi, có thu nhập ổn định
Anh A ly hôn với vợ, con chung là B. Khi B vừa tròn 18 tuổi, bắt đầu đi làm và có thu nhập để tự sống. Trong trường hợp này, A có thể được miễn nghĩa vụ cấp dưỡng vì con đã thành niên và có khả năng lao động.
Ví dụ 2: Con đã 20 tuổi nhưng bị bệnh nặng
Nữ C 20 tuổi không thể lao động vì bệnh tật nặng, không có tài sản để tự sống. Dù đã thành niên, cha mẹ vẫn phải tiếp tục cấp dưỡng cho C.
Ví dụ 3: Người trực tiếp nuôi con từ chối yêu cầu cấp dưỡng
Mẹ D trực tiếp nuôi con, không yêu cầu bố D cung cấp cấp dưỡng, và mẹ D hoàn toàn có điều kiện kinh tế để chăm sóc con. Trong trường hợp này, tòa án có thể xem xét không buộc bố D cấp dưỡng (theo hướng dẫn của Nghị quyết 01/2024) nếu thấy việc từ chối là tự nguyện và không ảnh hưởng đến quyền lợi của con.
Lưu ý khi làm hồ sơ hoặc tranh tụng
Việc xin giảm hoặc miễn nghĩa vụ cấp dưỡng cần có bằng chứng rõ ràng (giấy xác nhận mất việc, bệnh án, tài chính…).
Người trực tiếp nuôi con nên cân nhắc kỹ trước khi từ bỏ quyền yêu cầu cấp dưỡng, vì nếu sau này điều kiện thay đổi, sẽ khó phục hồi quyền này.
Khi có tranh chấp, nên chuẩn bị chứng cứ về thu nhập, chi phí nuôi dưỡng, năng lực lao động của con để thẩm phán đánh giá.
5. Kết luận
Về nguyên tắc, cha mẹ không được tự tiện miễn nghĩa vụ cấp dưỡng nếu người được cấp dưỡng là con chưa thành niên hoặc con đã thành niên nhưng không khả năng lao động và không có tài sản tự nuôi mình. Nhưng trong thực tế, luật có mở các cửa để giảm, tạm hoãn hoặc miễn trong trường hợp người cấp dưỡng gặp hoàn cảnh khó khăn hoặc người nuôi con không yêu cầu cấp dưỡng mà có điều kiện.
Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!
📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)
🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Xuân Hòa, TP. Hồ Chí Minh (144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh)
🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)
Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!