Làm sao chứng minh tài sản riêng khi ly hôn tại Việt Nam với người ngoại quốc?
1. Tại sao cần chứng minh tài sản riêng?
Khi ly hôn có yếu tố người nước ngoài, tài sản của vợ chồng, đặc biệt là tài sản riêng, rất dễ bị xác định nhầm là tài sản chung nếu không có chứng cứ rõ ràng. Theo Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, “nếu không có căn cứ chứng minh tài sản đang tranh chấp là tài sản riêng thì sẽ được coi là tài sản chung”. Do đó, chứng minh rõ ràng tài sản riêng không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi mà còn tránh tranh chấp phức tạp. Đặc biệt, khi một bên là người nước ngoài, Tòa án Việt Nam hoặc cơ quan có thẩm quyền sẽ dựa vào hồ sơ chứng minh để xác định tài sản đó là của ai.
2. Căn cứ pháp lý chứng minh tài sản riêng tại Việt Nam
– Luật Hôn nhân và Gia đình 2014
Điều 43 quy định rõ tài sản riêng gồm: tài sản có trước khi kết hôn; tài sản được thừa kế/tặng cho riêng; tài sản được chia riêng sau ly hôn; hoa lợi, lợi tức từ tài sản riêng…
Điều 33: nếu không chứng minh được tài sản riêng, tài sản đó tự động được coi là chung.
– Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 (nguyên tắc chia tài sản sau ly hôn)
Điều 59 quy định chia tài sản chung theo luật định, nhưng tài sản riêng vẫn thuộc quyền sở hữu cá nhân . Điều này có ý nghĩa rất lớn khi ly hôn với người nước ngoài có tài sản tại Việt Nam như nhà, đất, tài khoản, đồ đạc…
3. Cách chứng minh tài sản riêng cụ thể
3.1. Đối với tài sản hình thành trước hôn nhân
Cần cung cấp:
Hợp đồng mua bán, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, hóa đơn, chứng từ rõ ngày tháng – thể hiện trước thời điểm kết hôn.
Giấy tờ chứng nhận quyền sở hữu riêng như giấy tặng cho, chứng nhận thừa kế... Nếu được tạo ra trong thời kỳ hôn nhân nhưng dán nhãn là “riêng” qua giấy tờ, cũng được chấp nhận.
3.2. Đối với tài sản tặng cho hoặc thừa kế riêng
Văn bản tặng cho, thừa kế có chứng thực, bản sao công chứng.
Giấy tờ ghi rõ cá nhân nhận, không phải vợ/chồng chung.
Nếu có tranh chấp, bản án, quyết định từ Tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền là bằng chứng xác thực.
3.3. Soạn thảo thỏa thuận tài sản riêng
Nếu hai vợ chồng lập văn bản thỏa thuận tài sản riêng, công chứng trước khi tài sản được hình thành hoặc trước khi ly hôn, Tòa án sẽ chấp nhận là bằng chứng rõ ràng.
3.4. Tách bạch tài sản riêng khi có sự pha trộn
Ví dụ: vợ/chồng dùng tiền riêng ban đầu để mua nhà, sau đó dùng tiền chung để trả nợ khoản vay để mua nhà. Cần:
Văn bản định giá, phân chia rõ phần giá trị tài sản riêng/tài sản chung.
Biên bản, hợp đồng, hóa đơn… cần chứng minh sự đóng góp tiền riêng/tổng trị giá chung.
4. Hồ sơ chứng minh tài sản riêng khi ly hôn với người ngoại quốc
Hồ sơ cần chuẩn bị bao gồm:
Đơn khởi kiện hoặc đơn yêu cầu ly hôn (thuận tình hoặc đơn phương).
Giấy tờ cá nhân: Hộ chiếu, CCCD/CMND, xác nhận tạm trú/tạm vắng/luật cư trú của người nước ngoài (nếu sống ở Việt Nam).
Giấy chứng nhận kết hôn (có ghi chú nếu đăng ký tại nước ngoài).
Giấy tờ chứng minh tài sản riêng:
Hợp đồng mua bán, hóa đơn, chứng từ tài chính, thỏa thuận tặng cho, thừa kế;
Biên bản định giá, hợp đồng đóng góp tài sản…
Giấy tờ liên quan đến đăng ký tài sản (sổ đỏ, giấy đăng ký ô tô, v.v.).
Giấy tờ chứng minh thẩm quyền Tòa án Việt Nam (nếu bên nước ngoài đang ở nước ngoài): văn bản chứng minh bị đơn đã xuất cảnh hoặc xác minh địa chỉ.
Các giấy tờ khác: bản án trước đây (nếu có), thỏa thuận phân chia, ủy quyền của luật sư, v.v.
5. Quy trình chứng minh tài sản riêng tại Tòa án Việt Nam
Nộp hồ sơ đến Tòa án có thẩm quyền:
Thông thường là TAND cấp tỉnh, nơi người nước ngoài cư trú/làm việc hoặc nơi có bất động sản.
Tòa án thụ lý và mời hai bên hòa giải (bắt buộc nếu thuận tình ly hôn).
Tòa án kiểm tra, xác minh chứng cứ: yêu cầu xuất trình giấy tờ chứng thực quyền sở hữu.
Nếu tài sản riêng đã được nhập vào chung hoặc có pha trộn phức tạp, Tòa có thể áp dụng nguyên tắc trả tiền theo phần giá trị tài sản riêng đã đóng góp.
Phiên tòa xét xử hoặc ra quyết định công nhận thuận tình ly hôn, kèm phần phân chia tài sản rõ ràng, bảo vệ phần tài sản riêng.
6. Một vài lưu ý thực tiễn
Chứng minh đầy đủ chứng cứ: các chứng từ phải rõ ràng, có cá nhân, thời gian cụ thể. Không cần giấy tờ “lạ” như email, chỉ cần hợp đồng/sổ đỏ/hóa đơn.
Thỏa thuận tài sản riêng nên được soạn công chứng, có thể thêm điều khoản tài sản bất kể trước hay sau hôn nhân vẫn là riêng.
Trường hợp người nước ngoài không cư trú tại Việt Nam, Tòa có thể dùng biện pháp ủy thác tư pháp (gửi tới Đại sứ quán/Chính quyền để xác minh địa chỉ, tài sản).
Nên mời luật sư chuyên luật hôn nhân quốc tế: hỗ trợ chuẩn bị mẫu đơn, minh chứng rõ ràng tài sản riêng/chung, tránh tranh chấp sai sót .
7. Case study minh họa
Chị A (Việt Nam) kết hôn với ông B (quốc tịch Đức). Lúc kết hôn, chị A sở hữu căn nhà phố tại TP.HCM (sổ đỏ đứng tên riêng). Trong thời gian chung sống, cả hai đổi mới nhà, cải tạo với tiền chung. Khi ly hôn, ông B yêu cầu chia đôi giá trị ngôi nhà.
Cách chứng minh:
Chị A cung cấp sổ đỏ và hợp đồng mua bán trước hôn nhân.
Chứng minh khoản đầu tư cải tạo từ tiền chung bằng sao kê, hóa đơn xây sửa.
Vợ chồng lập văn bản định giá ngay sau khi tranh chấp phát sinh.
Kết quả: Tòa án xác định căn nhà là tài sản riêng (phần gốc trước hôn nhân), phần cải tạo bằng tiền chung được chia đôi giữa hai bên. Phần thuộc tài sản chung A phải thanh toán tiền cho B.
Kết luận & Lời khuyên
Chứng minh tài sản riêng khi ly hôn tại Việt Nam với người nước ngoài cần chuẩn bị kỹ:
Chứng từ rõ ràng, định danh rõ cá nhân, thời gian
Thỏa thuận tài sản riêng bằng văn bản, công chứng
Nhờ luật sư quốc tế hỗ trợ thủ tục, hồ sơ, hòa giải
Tòa án sẽ xử lý công bằng tài sản riêng/chung nếu có bằng chứng rõ ràng
Về DEDICA Law Firm
Nếu quý khách (khách hàng A, B, C) đang trong giai đoạn chuẩn bị ly hôn có yếu tố người nước ngoài và muốn bảo vệ phần tài sản riêng tại Việt Nam, DEDICA sẵn sàng đồng hành:
Soạn thảo văn bản chứng minh tài sản riêng đúng pháp luật
Hỗ trợ hoàn chỉnh hồ sơ xuất trình Tòa án
Tham gia hòa giải và tố tụng, đảm bảo quyền lợi
Cam kết tư vấn tận tâm, thủ tục chuyên sâu – giải pháp tối ưu theo từng tình huống thực tế
Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!
📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)
🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Xuân Hòa, TP. Hồ Chí Minh (144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh)
🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)
Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!