Ly hôn đơn phương có cần chứng minh lỗi của bên kia không? Những điểm cần biết tại Việt Nam

Khi bạn đối diện với quyết định ly hôn đơn phương tại Việt Nam, một trong những lo ngại lớn nhất là: “Liệu mình có cần chứng minh lỗi của người kia không?” Nội dung bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ quy định pháp luật mới nhất, những tình huống cụ thể và cách bảo vệ quyền lợi khi ly hôn đơn phương.

1. Ly hôn đơn phương theo pháp luật Việt Nam: Căn cứ và quy định chung

1.1. Khái niệm và quyền ly hôn đơn phương

Ly hôn đơn phương (hay còn gọi là ly hôn theo yêu cầu của một bên) là trường hợp chỉ có vợ hoặc chồng yêu cầu Tòa án chấm dứt quan hệ hôn nhân mà không cần sự đồng thuận của bên kia.

Theo Điều 51 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, cả vợ và chồng đều có quyền yêu cầu ly hôn đơn phương. Trước đây, pháp luật Việt Nam từng có “li dị có lỗi”, nhưng quy định này không còn phù hợp với tinh thần hiện đại về quyền tự do cá nhân trong hôn nhân.

1.2. Căn cứ Tòa án chấp thuận ly hôn đơn phương

Để Tòa án chấp nhận đơn ly hôn đơn phương (nếu hòa giải không thành), người yêu cầu ly hôn phải có căn cứ thuyết phục rằng:

  • Vợ hoặc chồng có hành vi bạo lực gia đình.

  • Vợ hoặc chồng vi phạm nghiêm trọng quyền, nghĩa vụ của vợ chồng, khiến hôn nhân lâm vào tình trạng trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài, mục đích hôn nhân không đạt được.

  • Trường hợp vợ/chồng đã bị Tòa án tuyên bố mất tích, hoặc người yêu cầu là cha, mẹ, người thân khi người kia không thể nhận thức do bệnh tâm thần (và có hành vi bạo lực ảnh hưởng nghiêm trọng).

Nếu không có căn cứ pháp lý rõ ràng như trên, Tòa án có thể từ chối chấp thuận ly hôn đơn phương.

=> Kết luận bước này: Mặc dù không cần định danh “bên có lỗi” như luật cũ, nhưng bạn cần có chứng cứ minh chứng hành vi vi phạm nghiêm trọng của bên kia theo các căn cứ nói trên.

2. Ly hôn đơn phương: Khi nào cần chứng minh lỗi, và nếu không có chứng cứ?

2.1. Trường hợp cần chứng minh “lỗi” (vi phạm nghiêm trọng)

Trong thực tế, rất nhiều trường hợp ly hôn đơn phương dựa vào việc chứng minh lỗi dưới dạng vi phạm nghĩa vụ hôn nhân hoặc bạo lực gia đình:

  • Ví dụ: ngoại tình, vợ/chồng không chung thủy, lạm dụng, đánh đập, xúc phạm danh dự – nếu có bằng chứng rõ ràng thì đó là căn cứ mạnh để Tòa chấp thuận.

  • Trong trường hợp này, “lỗi” không phải là thuật ngữ trong luật, mà là cách nói thông tục – thực chất là yêu cầu bên kia đã vi phạm nghiêm trọng quyền và nghĩa vụ hôn nhân.

Nếu bạn có các biên bản tố cáo bạo lực, xác nhận y tế, lời khai nhân chứng, hình ảnh vết thương, đơn tố cáo,… thì đó là chứng cứ rất quan trọng.

2.2. Nếu không có chứng cứ rõ ràng thì sao?

Nếu bạn không thể cung cấp chứng cứ rõ ràng để chứng minh vi phạm nghiêm trọng, khả năng Tòa án chấp nhận ly hôn đơn phương sẽ thấp. Có những ví dụ thực tế cho thấy:

  • Khi người yêu cầu ly hôn cho rằng “vợ/chồng không quan tâm, không giúp đỡ nhau, tình nghĩa vợ chồng phai nhạt”, nhưng bên kia vẫn sống chung đã lâu, Tòa án có thể cho rằng không đủ căn cứ để xác định hôn nhân đã trầm trọng để chấm dứt.

  • Nếu đơn phương ly hôn “không có lý do chính đáng theo quy định pháp luật” thì yêu cầu có thể bị Tòa án bác.

Tuy nhiên, trong thực tiễn áp dụng, các Tòa án cũng thường linh hoạt khi có các dấu hiệu nghiêm trọng, ngay cả khi chứng cứ chưa hoàn hảo, miễn là bạn có khả năng thuyết phục rằng mâu thuẫn đã vượt quá mức có thể hòa giải.

3. Hướng dẫn khi tiến hành ly hôn đơn phương & bảo vệ quyền lợi

3.1. Chuẩn bị hồ sơ và chứng cứ

Để tăng khả năng yêu cầu ly hôn đơn phương được chấp thuận, bạn nên:

  • Lập đơn khởi kiện ly hôn, ghi rõ nguyên nhân, tình tiết vi phạm quyền và nghĩa vụ hôn nhân.

  • Thu thập chứng cứ:

    • Biên bản khám chữa thương tích, giấy xác nhận y tế nếu có bạo lực.

    • Lời khai của người chứng, nhân chứng, hàng xóm, tổ dân phố.

    • Tin nhắn, email, hình ảnh, video nếu có ngoại tình hoặc xúc phạm nhân phẩm.

    • Các biên bản hòa giải trước, đơn tố cáo (nếu từng gửi cơ quan chức năng)

    • Biên bản tố cáo hành vi bạo lực gia đình (nếu có).

  • Các giấy tờ nhân thân: Giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh con (nếu có), CMND/CCCD, sổ hộ khẩu (nếu còn sử dụng). Tuy nhiên, hiện nay pháp luật không bắt buộc phải nộp căn cước công dân hay sổ hộ khẩu của bên kia nếu không có.

  • Hồ sơ tài sản (nếu có yêu cầu chia tài sản): chứng minh quyền sở hữu, nguồn gốc tài sản, giấy tờ liên quan.

3.2. Quy trình xét xử & lời khuyên thực tế

  • Nộp đơn tại Tòa án có thẩm quyền: nơi người bị yêu cầu ly hôn đang cư trú hoặc làm việc, theo quy định tại Điều 35 và 39 BLTTDS 2015.

  • Hòa giải bắt buộc tại Tòa án (trừ trường hợp đặc biệt) theo Điều 57 Luật Hôn nhân và Gia đình.

  • Nếu hòa giải không thành, Tòa án mở phiên tòa xét xử và ra bản án.

  • Trong trường hợp bên kia không hợp tác, vắng mặt sau hai lần triệu tập không lý do chính đáng thì Tòa án có thể xét xử vắng mặt.

  • Thời gian giải quyết thường từ 4 – 6 tháng hoặc lâu hơn nếu có yếu tố phức tạp.

  • Khi phân chia tài sản, Tòa án sẽ căn cứ vào công sức đóng góp, hoàn cảnh mỗi bên và yếu tố lỗi vi phạm (nếu chứng minh được) để quyết định phần chia hợp lý.

  • Cuối phiên tòa, nếu Tòa án chấp thuận ly hôn, ban hành bản án chấm dứt quan hệ hôn nhân.

4. Kết luận

Trong luật hôn nhân gia đình Việt Nam hiện hành, bạn không cần phải dùng khái niệm “lỗi” như trước kia, nhưng nếu muốn ly hôn đơn phương thuận lợi, bạn nên có chứng cứ rõ ràng cho việc vi phạm nghiêm trọng quyền – nghĩa vụ hôn nhân (bạo lực, ngoại tình, lạm dụng…). Nếu đơn ly hôn không có cơ sở chứng minh, Tòa có thể bác đơn.

Nếu bạn đang trong hoàn cảnh chuẩn bị ly hôn đơn phương mà không biết nên bắt đầu từ đâu, cần hỗ trợ thu thập chứng cứ hoặc soạn đơn ly hôn sao cho hợp pháp — DEDICA Law sẵn sàng đồng hành cùng bạn để bảo vệ quyền lợi tối đa và giúp quá trình ly hôn diễn ra thuận lợi, hiệu quả.

Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!

📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)

🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Xuân Hòa, TP. Hồ Chí Minh (144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh)

🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)

Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!

Previous
Previous

Cơ hội FDI trong ngành làm đẹp và chăm sóc da tại Việt Nam

Next
Next

Xu hướng đầu tư FDI vào nhà ở xã hội và dự án xanh tại Việt Nam