Ly hôn khi vợ hoặc chồng có hai quốc tịch – Áp dụng luật nào tại Việt Nam?

1. Thế nào là “hôn nhân có yếu tố nước ngoài” và luật áp dụng?

Theo Điều 127 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 thì:

  • Ly hôn giữa công dân Việt Nam và người nước ngoài, hoặc giữa hai người nước ngoài mà thường trú ở Việt Nam, được giải quyết theo pháp luật Việt Nam tại tòa án Việt Nam.

  • Nếu người Việt Nam không thường trú tại Việt Nam khi yêu cầu ly hôn, thì ly hôn được giải quyết theo pháp luật của nước nơi vợ chồng chung sống thường trú. Nếu không có nơi chung, thì áp dụng pháp luật Việt Nam.

  • Tài sản bất động sản tại nước ngoài sẽ được phân xử theo luật nước sở tại nơi có tài sản đó.

Trường hợp vợ/chồng có hai quốc tịch – luật nào được áp dụng?

Có hai tình huống phổ biến:

  1. Hai người có cùng hai quốc tịch: chẳng hạn cả hai cùng có quốc tịch Việt Nam và quốc tịch nước ngoài nhưng đang sống tại Việt Nam → áp dụng luật Việt Nam hoàn toàn theo Điều 127 Luật HNGĐ 2014.

  2. Một bên có hai quốc tịch (Việt Nam + nước ngoài), một bên chỉ Việt Nam hoặc khác:

    • Nếu cả hai đang thường trú tại Việt Nam thì áp dụng luật Việt Nam.

    • Nếu người Việt Nam mang hai quốc tịch không cư trú tại Việt Nam tại thời điểm yêu cầu ly hôn, còn người kia cư trú nơi khác thì:

      • Nếu có nơi thường trú chung thì áp dụng luật nước đó.

      • Nếu không có nơi chung, quay lại áp dụng luật Việt Nam.

Tóm lại: “ly hôn vợ chồng hai quốc tịch” được xác định pháp luật áp dụng đầu tiên dựa trên nơi thường trú, không căn cứ trực tiếp trên quốc tịch.

2. Thẩm quyền giải quyết ly hôn có yếu tố hai quốc tịch tại Việt Nam

2.1. Tòa án nào có thẩm quyền giải quyết?

  • Theo Điều 469 và 470 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, chỉ Tòa án Việt Nam mới có thẩm quyền giải quyết các vụ ly hôn có yếu tố nước ngoài, khi:

    • Vợ, chồng là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài cư trú lâu dài tại Việt Nam.

    • Hoặc có tài sản, cần ủy thác tư pháp liên quan đến pháp luật nước ngoài.

  • Tòa án cấp tỉnh thường giải quyết ly hôn có yếu tố nước ngoài, ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt thuộc thẩm quyền cấp huyện (ví dụ: cư trú biên giới, cả hai đương sự và tài sản ở Việt Nam, không cần ủy thác).

2.2. Quy trình và thủ tục ly hôn

Thuận tình ly hôn

  • Vợ chồng đồng ý ly hôn và thống nhất các nội dung chia tài sản, nuôi con, cấp dưỡng.

  • Hồ sơ bao gồm: đơn công nhận thuận tình ly hôn, giấy đăng ký kết hôn, hộ chiếu/CCCD, giấy tờ cư trú, bản khai tài sản, v.v. Nếu kết hôn nước ngoài thì cần ghi chú kết hôn tại Sở Tư pháp Việt Nam.

  • Tòa án tỉnh hoặc khu vực nhận hồ sơ, xử lý trong khoảng 7–15 ngày để thụ lý, sau đó mở phiên tòa và ra quyết định thuận tình ly hôn nếu thỏa thuận đảm bảo quyền lợi chính đáng của vợ & con.

Đơn phương ly hôn

  • Một bên muốn ly hôn mà bên kia không đồng ý, hoặc tranh chấp tài sản/nuôi con không thoả thuận được.

  • Cần chứng minh quan hệ hôn nhân lâm vào tình trạng nghiêm trọng (bạo lực gia đình, vi phạm nghĩa vụ vợ chồng theo Điều 56 Luật HNGĐ 2014)…

  • Hồ sơ gồm đơn khởi kiện ly hôn, giấy tờ nhân thân, giấy cư trú, tài sản, chứng cứ bạo lực (nếu có), hợp thức hóa lãnh sự nếu gửi hồ sơ từ nước ngoài.

  • Tòa thụ lý, tạm ứng án phí, mở phiên hòa giải và xét xử theo thủ tục sơ thẩm. Thời gian xử lý vụ ly hôn yếu tố nước ngoài thông thường từ 6–12 tháng hoặc hơn.

2.3. Vấn đề con cái và tài sản

  • Quyền nuôi con: nếu con dưới 36 tháng tuổi thì mẹ thường được giao nuôi, nếu con từ 7 tuổi trở lên, tòa sẽ xét nguyện vọng của con, thỏa thuận giữa cha mẹ và quyền lợi tối đa của con được ưu tiên (Điều 81, 82 Luật HNGĐ 2014).

  • Tài sản ở Việt Nam: chia theo luật Việt Nam nếu tranh chấp xảy ra tại tòa Việt Nam.

  • Tài sản ở nước ngoài, đặc biệt bất động sản ở nước ngoài: giải quyết theo pháp luật nước sở tại tài sản đó nằm, không ảnh hưởng đến việc ly hôn tại Việt Nam.

Kết luận

Việc ly hôn khi một hoặc cả hai vợ chồng có hai quốc tịch không chỉ đơn thuần là vấn đề chia tay giữa hai người mà còn là một quá trình pháp lý phức tạp, đòi hỏi phải xác định rõ ràng luật áp dụng, thẩm quyền giải quyết và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ liên quan đến tài sản, con cái và quốc tịch. Tùy theo nơi cư trú, quốc tịch của các bên và yếu tố tài sản tại Việt Nam hay nước ngoài, quy trình có thể ngắn gọn hoặc kéo dài và cần đến hỗ trợ pháp lý chuyên sâu.

Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!

📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)

🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Xuân Hòa, TP. Hồ Chí Minh (144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh)

🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)

Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!

Next
Next

Có thể xin tòa án Việt Nam xử ly hôn gấp không?