Phương thức hòa giải tranh chấp dân sự tại Việt Nam: Có phải bắt buộc không?

Trong thực tế, khi xuất hiện tranh chấp dân sự giữa các cá nhân, tổ chức—ví dụ về hợp đồng, đất đai, thừa kế, nghĩa vụ dân sự…, một trong các lựa chọn được nhiều người cân nhắc là hòa giải. Vậy hòa giải là gì, bao nhiêu hình thức, và quan trọng nhất: liệu hòa giải có bắt buộc hay không trong hệ thống pháp luật Việt Nam? Bài viết này sẽ làm rõ bằng cách phân tích các quy định mới nhất và thực tiễn áp dụng.

1. Hòa giải trong tranh chấp dân sự: các phương thức phổ biến

Trước khi bàn “bắt buộc hay không”, cần làm rõ các hình thức hòa giải đang được pháp luật Việt Nam công nhận:

  • Tự hòa giải (thỏa thuận giữa các bên): hai bên tranh chấp tự thương lượng, bàn bạc để tìm tiếng nói chung, mà không thông qua bên thứ ba chuyên môn.

  • Hòa giải trung gian (bên thứ ba giúp đỡ): các bên có thể mời người trung gian, hòa giải viên hoặc tổ chức hòa giải thương mại, để hỗ trợ quá trình đàm phán và tìm giải pháp.

  • Hòa giải tại cơ sở (ở địa phương, hòa giải viên thôn, tổ dân phố, UBND xã… ): đặc biệt phổ biến với tranh chấp đất đai, tranh chấp dân sự nhỏ lẻ, vì tiếp cận dễ và chi phí thấp. Pháp luật khuyến khích hòa giải ở cơ sở.

  • Hòa giải tại tòa án (trước khi tòa thụ lý vụ án): đây là hình thức đặc thù, được quy định trong Luật Hòa giải, đối thoại tại Tòa án năm 2020 và trong Bộ luật Tố tụng dân sự 2015.

  • Hòa giải trong quá trình tố tụng (tại tòa, khi vụ án đã được thụ lý): trong quá trình xét xử, tòa án có trách nhiệm tiến hành hòa giải nếu luật cho phép hoặc bắt buộc.

Mỗi hình thức có ưu điểm, hạn chế và phạm vi áp dụng khác nhau. Việc lựa chọn hình thức hòa giải nào phụ thuộc vào loại tranh chấp, thời điểm tranh chấp được đưa ra giải quyết và thỏa thuận của các bên.

2. Hòa giải: bắt buộc hay không?

Câu hỏi “có bắt buộc hay không?” không có đáp án duy nhất cho mọi trường hợp — nó tùy thuộc loại tranh chấp, giai đoạn giải quyết pháp lý, và các văn bản luật liên quan. Dưới đây là phân tích theo các trường hợp phổ biến:

2.1. Trong tố tụng dân sự — hòa giải là thủ tục mang tính nguyên tắc bắt buộc

Theo Điều 10 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, tòa án có trách nhiệm tiến hành hòa giải và tạo điều kiện để các đương sự thỏa thuận với nhau về việc giải quyết vụ án dân sự.

Cụ thể, trong thời hạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm, tòa án phải tiến hành hòa giải, trừ các trường hợp luật định không được hòa giải hoặc không tiến hành hòa giải được.

Một số vụ việc luật quy định không được hòa giải hoặc loại trừ hòa giải, ví dụ:

  • Yêu cầu đòi bồi thường do gây thiệt hại tài sản của Nhà nước.

  • Vụ việc phát sinh từ giao dịch dân sự vi phạm điều cấm của luật hoặc trái đạo đức xã hội.

  • Một bên đề nghị không tiến hành hòa giải.

  • Bên vợ/chồng trong tranh chấp ly hôn là người mất năng lực hành vi dân sự.

  • Trường hợp đương sự được mời hai lần mà vẫn vắng mặt không có lý do chính đáng.

Như vậy, trong hầu hết vụ án dân sự mà đã được tòa án thụ lý, hòa giải tại tòa là một bước bắt buộc (trừ ngoại lệ). Tòa không thể bỏ qua bước hòa giải nếu luật cho phép hòa giải.

2.2. Hòa giải tại tòa án theo Luật Hòa giải, đối thoại – không bắt buộc nhưng được khuyến nghị

Luật Hòa giải, đối thoại tại Tòa án năm 2020 quy định rằng trước khi tòa án thụ lý vụ dân sự, các bên có quyền lựa chọn hòa giải, đối thoại. Đây là cơ chế hỗ trợ bên ngoài tố tụng.

Trong trường hợp một bên không đồng ý hòa giải, tòa án vẫn thụ lý vụ án theo quy định tố tụng.

Luật cũng quy định những trường hợp không thực hiện hòa giải tại tòa án, chẳng hạn:

  • Vụ việc yêu cầu bồi thường do gây thiệt hại tài sản Nhà nước.

  • Tranh chấp vi phạm điều cấm.

  • Ngoài ra, nếu các bên không hợp tác hoặc vắng mặt.

Vì vậy, hòa giải theo Luật Hòa giải, đối thoại không bắt buộc cho mọi tranh chấp — nó là lựa chọn, là biện pháp gia tăng cơ hội giải quyết tranh chấp ngoài tòa án, giảm thiểu chi phí và căng thẳng.

2.3. Hòa giải trước khi khởi kiện — có bắt buộc trong một số trường hợp (tiền tố tụng)

Đối với một số tranh chấp, pháp luật yêu cầu hòa giải trước khi khởi kiện như một điều kiện khởi kiện hợp lệ:

  • Tranh chấp đất đai: Luật Đất đai 2024 và Nghị định hướng dẫn quy định nếu tranh chấp ai là người có quyền sử dụng đất thì phải hòa giải tại UBND cấp xã trước khi gửi đơn.

  • Nếu không thực hiện hòa giải trước, tòa án có thể trả lại đơn khởi kiện để yêu cầu đương sự hoàn thiện thủ tục hòa giải.

Tuy nhiên, không phải tất cả tranh chấp đều yêu cầu hòa giải trước: các vụ việc hợp đồng, nghĩa vụ dân sự nói chung thường không có quy định bắt buộc hòa giải tiền tố tụng (ngoại trừ khi luật chuyên ngành có quy định riêng).

2.4. Tóm lại về “bắt buộc”

  • Trong tố tụng dân sự tại tòa, hòa giải là thủ tục mang tính bắt buộc nguyên tắc, trừ vụ việc luật cấm hoặc loại trừ.

  • Trong giai đoạn trước khi khởi kiện, hòa giải chỉ bắt buộc đối với một số loại tranh chấp (như đất đai) theo luật chuyên ngành.

  • Hòa giải theo Luật Hòa giải, đối thoại (ngoại tố tụng) không bắt buộc, mà là quyền lựa chọn để bên tranh chấp tìm giải pháp hòa giải trước khi tòa can thiệp.

4. Những lưu ý quan trọng khi cân nhắc hòa giải tranh chấp dân sự

Dưới đây là các điểm bạn – doanh nghiệp hay cá nhân – nên lưu tâm:

  • Tự nguyện vẫn là nguyên tắc đầu tiên
    Hòa giải, dù trong tố tụng hay ngoài tố tụng, phải dựa trên sự tự nguyện của các bên. Không ai có thể bị ép buộc phải hòa giải hoặc chấp nhận thỏa thuận không phù hợp với ý chí cá nhân.

  • Xác định loại tranh chấp trước khi chọn hình thức
    Loại tranh chấp (đất đai, hợp đồng, thừa kế…) ảnh hưởng trực tiếp đến việc có bắt buộc hòa giải hay không, cũng như hình thức hòa giải nào nên áp dụng.

  • Chú ý thời điểm hòa giải
    Nếu vụ kiện đã được thụ lý tại tòa án, hòa giải ở tòa là bắt buộc trong giai đoạn chuẩn bị xét xử. Nếu hòa giải ngoài tố tụng được chọn, nó phải được thực hiện trước khi vụ án chính thức bước vào tố tụng.

  • Kết quả hòa giải có giá trị pháp lý nếu công nhận
    Khi hòa giải thành, tòa án có thể ra quyết định công nhận thỏa thuận hòa giải để nó có hiệu lực như bản án, và các bên có thể thi hành như thi hành án dân sự.

  • Chi phí, thời gian và quan hệ giữa các bên
    Hòa giải – đặc biệt ngoài tố tụng – giúp giảm chi phí tố tụng, giảm áp lực thời gian, giữ gìn mối quan hệ tốt giữa các bên (đặc biệt với đối tác).

  • Cập nhật văn bản pháp luật mới nhất
    Luật, Nghị định, Thông tư thường được sửa đổi, bổ sung — ví dụ mới đây có Thông tư 05/2025 sửa đổi các điều khoản liên quan đến hoạt động hòa giải tại tòa án.

5. Kết luận

Hòa giải là một trong những phương thức giải quyết tranh chấp dân sự rất được khuyến khích ở Việt Nam, và trong nhiều trường hợp, nó cũng trở thành bước bắt buộc—nhất là trong tố tụng dân sự tại tòa án. Tuy nhiên, mức độ bắt buộc của hòa giải phụ thuộc vào loại tranh chấp, thời điểm tiến hành, và các điều kiện luật định.

Nếu bạn đang đứng trước tranh chấp dân sự mà không biết nên chọn hình thức hòa giải nào, hay muốn xác định xem vụ việc của bạn có bắt buộc hòa giải hay không — đừng ngần ngại liên hệ để được tư vấn chi tiết, cập nhật và phù hợp nhất với tình huống cụ thể của bạn.

Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!

📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)

🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Xuân Hòa, TP. Hồ Chí Minh (144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh)

🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)

Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!

Previous
Previous

Xu hướng nhà hàng Fine Dining cho nhà đầu tư FDI tại Việt Nam

Next
Next

Tranh chấp tài sản riêng trong thời kỳ hôn nhân tại Việt Nam