Tranh chấp bản quyền phần mềm giữa công ty Việt Nam và đối tác quốc tế

1. Bản quyền phần mềm tại Việt Nam: khung pháp lý và rủi ro khi hợp tác quốc tế

Khi một công ty phần mềm tại Việt Nam (gọi tắt là Công ty A) hợp tác hoặc ký hợp đồng với đối tác quốc tế (Công ty B), cả hai bên thường phát sinh nhiều vấn đề pháp lý liên quan tới bản quyền phần mềm — về quyền sử dụng, phân phối, chỉnh sửa, chuyển giao hoặc cấp phép quốc tế. Nếu không chuẩn bị kỹ, Công ty A rất dễ rơi vào tranh chấp bản quyền phần mềm, với rủi ro lớn từ việc sử dụng mã nguồn không rõ ràng, vi phạm giấy phép, cho tới tranh chấp quyền sở hữu khi có phát sinh cải tiến hoặc module bổ sung.

Trước hết, chúng ta cần nắm rõ khung pháp luật Việt Nam hiện hành liên quan tới bản quyền phần mềm:

  • Luật Sở hữu Trí tuệ 2005, đã được sửa đổi bổ sung năm 2009 và năm 2019: phần mềm được bảo hộ như "tác phẩm chương trình máy tính" thuộc quyền tác giả.

  • Các nghị định hướng dẫn như:

    • Nghị định 105/2006/NĐ‑CP, sửa đổi bởi Nghị định 119/2010, về chi tiết thi hành một số điều của Luật Sở hữu trí tuệ.

    • Nghị định 131/2013/NĐ‑CP và sửa đổi bổ sung bởi Nghị định 28/2017/NĐ‑CP, về xử phạt vi phạm hành chính lĩnh vực sở hữu trí tuệ.

Bên cạnh luật quốc gia, Việt Nam còn là thành viên các hiệp định quốc tế như WTO / TRIPS, CPTPP, EVFTA. Những cam kết này yêu cầu Việt Nam phải có các thủ tục thực thi quyền sở hữu trí tuệ hiệu quả, bao hàm cả bản quyền phần mềm và vi phạm xuyên biên giới.

2. Tranh chấp bản quyền phần mềm giữa doanh nghiệp Việt Nam và đối tác quốc tế – tình huống thường gặp

Dưới đây là các tình huống mà Công ty A có thể gặp phải khi hợp tác với đối tác nước ngoài:

Hợp đồng cấp phép phần mềm không rõ ràng

Ví dụ: Công ty B cấp quyền sử dụng phần mềm cho Công ty A nhưng không quy định rõ quyền sử dụng (bao nhiêu người dùng, vùng lãnh thổ, quyền chỉnh sửa). Khi Công ty A sử dụng vượt quyền (ví dụ phát triển bản mở rộng hay module mới hay chuyển giao cho bên khác) có thể bị kiện vi phạm hợp đồng hoặc bản quyền.

Module, tính năng bổ sung do Công ty A phát triển

Khi phát sinh module mới do đội ngũ lập trình tại Việt Nam phát triển, nếu hợp đồng không quy định rõ quyền sở hữu (Ai sở hữu? Ai được cấp quyền sử dụng?), có thể dẫn tới tranh chấp về quyền tài sản của phần mềm (chủ sở hữu module, quyền cấp phép).

Sử dụng phần mềm không bản quyền hoặc vi phạm giấy phép nguồn mở

Sử dụng thư viện mã nguồn mở mà giấy phép GPL, MIT … yêu cầu cấp phép khi tái sử dụng. Nếu Công ty A hoặc B vi phạm điều khoản giấy phép nguồn mở, đối tác quốc tế có thể yêu cầu bồi thường hoặc chấm dứt hợp tác.

Tranh chấp giữa luật quốc tế và luật Việt Nam

Khi hợp đồng quy định luật nước B áp dụng, nhưng việc thực thi tại Việt Nam có hạn chế (thẩm quyền tòa án, công nhận phán quyết nước ngoài…). Vấn đề thực thi bản án quốc tế, phán quyết trọng tài quốc tế tại Việt Nam có thể gặp rào cản.

Thiếu chứng cứ hoặc không đăng ký bản quyền

Dù Luật Việt Nam bảo hộ từ khi tạo ra tác phẩm (không cần đăng ký), nhưng việc có Giấy chứng nhận quyền tác giả phần mềm — hoặc ít nhất tài liệu chứng minh quyền chủ sở hữu — rất quan trọng nếu xảy ra tranh chấp. Nếu không, việc khẳng định quyền và yêu cầu bồi thường thiệt hại sẽ khó khăn hơn.

3. Các bước xử lý tranh chấp bản quyền phần mềm quốc tế – tại Việt Nam

Dưới đây là lộ trình mà Công ty A nên thực hiện nếu tranh chấp phát sinh với đối tác quốc tế, hoặc muốn phòng ngừa:

Kiểm tra hợp đồng và giấy phép kỹ càng trước khi ký

  • Rõ ràng điều khoản về quyền sở hữu phần mềm, module phụ trợ, bản quyền sửa đổi, nâng cấp, phân phối lại.

  • Quy định luật áp dụng, cơ quan tài phán (tòa án hay trọng tài), địa điểm trọng tài nếu chọn trọng tài quốc tế.

  • Điều khoản về bảo mật, quyền nhân thân, quyền tài sản, giới hạn sử dụng (territory, số lượng người dùng).

Chuẩn bị chứng cứ và hồ sơ pháp lý

  • Tài liệu chứng minh quyền tác giả: mã nguồn, lịch sử phát triển, bản quyền (nếu có), thiết kế, đóng gói phân phối, phiên bản phát hành.

  • Giấy chứng nhận đăng ký bản quyền hoặc các tài liệu tương đương nếu đã đăng ký.

  • Tài liệu về thiệt hại: bao gồm tổn thất doanh thu, lợi nhuận bị mất, chi phí phục hồi, cơ hội kinh doanh bị bỏ lỡ. Ví dụ như vụ sử dụng CREO Element Pro 5.0, nơi nguyên đơn yêu cầu bồi thường thiệt hại dựa trên giá phần mềm đầy đủ module.

Thương lượng & hòa giải

  • Khi phát hiện vi phạm, trước tiên gửi thư khuyến cáo (cease & desist), đề nghị chấm dứt hành vi và bồi thường nếu có.

  • Hòa giải là phương án nhanh, ít tốn chi phí hơn so với kiện tụng. Nếu hợp đồng có điều khoản hòa giải hoặc lựa chọn trọng tài, cần tuân thủ.

Phương án trọng tài hoặc tố tụng

  • Nếu hợp đồng có điều khoản trọng tài quốc tế, có thể đưa tranh chấp ra trọng tài (ví dụ VIAC nếu bên quốc tế chấp nhận).

  • Nếu không có trọng tài hoặc không chấp nhận trọng tài, Công ty A có thể khởi kiện tại Tòa án Việt Nam. Theo Luật Sở hữu Trí tuệ và các nghị định hướng dẫn, tòa án có thẩm quyền xử các tranh chấp bản quyền, thiệt hại dân sự, yêu cầu chấm dứt hành vi, tịch thu, tiêu hủy phần mềm vi phạm.

Thi hành phán quyết quốc tế tại Việt Nam

  • Nếu thắng vụ kiện/trọng tài quốc tế, cần đảm bảo hợp đồng có điều khoản công nhận phán quyết, và Việt Nam có công cụ thực thi phán quyết trọng tài quốc tế.

  • Luật về trọng tài nước ngoài và công nhận & thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài tại Việt Nam là cần xem xét, theo Bộ luật Tố tụng dân sự và các điều ước quốc tế mà Việt Nam đã tham gia.

Yêu cầu biện pháp xử lý hành chính hoặc hình sự nếu thích hợp

  • Ngoài biện pháp dân sự (khởi kiện) và trọng tài, Việt Nam có chế định xử phạt hành chính đối với hành vi xâm phạm bản quyền phần mềm, như phạt tiền, biện pháp buộc chấm dứt vi phạm.

  • Với hành vi nghiêm trọng, vi phạm lớn có thể xem xét đến trách nhiệm hình sự theo luật hiện hành nếu hành vi đạt ngưỡng theo quy định.

4. Kinh nghiệm thực tế + các vụ án mẫu

  • Vụ Công ty H sử dụng phần mềm CREO Element Pro 5.0 mà chưa trả bản quyền đầy đủ: Công ty Quốc tế (nguyên đơn) đã yêu cầu bồi thường thiệt hại, đánh giá dựa vào giá trị phần mềm đầy đủ module, đồng thời Thiệt hại vật chất + lợi nhuận bị đơn thu được được sử dụng để xác định mức bồi thường.

  • Rất nhiều doanh nghiệp Việt Nam từng “vô tình” vi phạm bản quyền phần mềm khi sử dụng phiên bản crack, không có giấy phép hoặc dùng phần mềm ngoại vi không được cấp phép nguồn mở hợp lệ. Các vụ này thường bị phát hiện trong kiểm tra nội bộ hoặc thanh tra sở hữu trí tuệ.

5. Kết luận

  • Phòng hơn chữa: đừng để rủi ro phát sinh từ hợp đồng thiếu rõ ràng. Luôn kiểm soát mã nguồn, giấy phép, quyền sử dụng và điều khoản quốc tế trong hợp đồng với đối tác nước ngoài.

  • Đăng ký bản quyền phần mềm hoặc có chứng nhận tương đương, lưu trữ chứng cứ phát triển phần mềm đầy đủ.

  • Lựa chọn đúng cơ chế giải quyết tranh chấp: nếu hợp đồng có trọng tài quốc tế, đảm bảo phán quyết được thực thi tại Việt Nam; nếu không, tòa án Việt Nam có thẩm quyền, chuẩn bị hồ sơ kỹ.

  • Chuẩn bị chứng cứ rõ ràng, tính toán thiệt hại hợp lý để khi xảy ra tranh chấp, có căn cứ pháp lý bằng văn bản, dữ liệu, hóa đơn, thu nhập bị mất, cơ hội kinh doanh.

  • Tận dụng biện pháp hành chính và hình sự khi cần, để tăng tính răn đe.

Nếu Công ty A đang đối mặt tranh chấp bản quyền phần mềm với Công ty quốc tế, có thể:

  • Liên hệ luật sư chuyên sở hữu trí tuệ để rà soát hợp đồng, đánh giá quyền và nghĩa vụ.

  • Soạn văn bản thông báo yêu cầu chấm dứt vi phạm & thương lượng bồi thường.

  • Chuẩn bị hồ sơ khởi kiện hoặc trọng tài, bao gồm xác minh thiệt hại, xác định luật áp dụng, nơi thi hành phán quyết.

Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!

📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)

🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Xuân Hòa, TP. Hồ Chí Minh (144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh)

🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)

Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!

Previous
Previous

Đầu tư FDI vào hạ tầng cảng biển và logistics đường thủy tại Việt Nam

Next
Next

Đầu tư FDI từ Hàn Quốc là lĩnh vực đang dẫn đầu tại Việt Nam