Tranh chấp nghĩa vụ trả nợ khi ly hôn – ai chịu trách nhiệm và cách xử lý hiệu quả

Khi ly hôn, ngoài những tranh chấp về quyền nuôi con, cấp dưỡng, chia tài sản thì nghĩa vụ trả nợ chung giữa vợ chồng cũng là “điểm nóng” dễ gây mâu thuẫn. Nhiều người nghĩ rằng ly hôn là xong – hết nợ thì không còn trách nhiệm gì — nhưng thực tế pháp luật không nhìn như vậy. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tranh chấp nợ khi ly hôn, từ căn cứ pháp lý, cách phân chia, đến thủ tục khởi kiện — để nếu rơi vào tình huống này, bạn biết cách bảo vệ quyền lợi cho mình.

1. Căn cứ pháp lý & khái niệm về nợ chung, nợ riêng

1.1. Nợ chung và nợ riêng theo Luật Hôn nhân & Gia đình

  • Theo Điều 37 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, vợ chồng có những nghĩa vụ chung về tài sản bao gồm:
      + Nghĩa vụ phát sinh từ giao dịch do hai bên thỏa thuận cùng thiết lập;
      + Nghĩa vụ do vợ hoặc chồng thực hiện nhằm đáp ứng nhu cầu thiết yếu của gia đình;
      + Nghĩa vụ phát sinh từ việc chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản chung hoặc từ việc dùng tài sản riêng để phát triển tài sản chung.

  • Theo Điều 45 Luật Hôn nhân & Gia đình 2014, nghĩa vụ riêng của vợ/chồng gồm:
      + Nợ trước khi cưới;
      + Nợ phát sinh từ việc chiếm hữu, sử dụng hoặc định đoạt tài sản riêng (nếu không thuộc trường hợp phải nhập vào tài sản chung);
      + Nợ từ giao dịch mà một bên thực hiện không vì nhu cầu chung, hoặc do hành vi vi phạm pháp luật của một bên.

Do vậy, không phải khoản nợ nào trong thời kỳ hôn nhân cũng là nợ chung và phải chia đôi; phải kiểm tra căn cứ, mục đích sử dụng, có thỏa thuận trước đó hay không.

1.2. Nghĩa vụ trả nợ sau khi ly hôn vẫn còn hiệu lực

Điều 60 Luật Hôn nhân & Gia đình 2014 quy định rằng quyền và nghĩa vụ tài sản của vợ chồng đối với người thứ ba vẫn có hiệu lực sau khi ly hôn, trừ trường hợp có thỏa thuận khác.

Vậy nghĩa là, nếu một khoản nợ phát sinh trong thời kỳ hôn nhân mà đến khi ly hôn vẫn chưa thanh toán, dù vợ chồng đã không còn mối quan hệ hôn nhân, họ vẫn liên đới chịu trách nhiệm trả nợ chung.

Ngoài ra, nếu vợ chồng và chủ nợ có thỏa thuận khác (ví dụ, chỉ một người nghĩa trả hoặc chia theo tỷ lệ khác), theo nguyên tắc tự do thỏa thuận hợp pháp, thỏa thuận này có thể được tòa án tôn trọng nếu không vi phạm điều cấm và có bằng chứng.

2. Phân chia nghĩa vụ trả nợ khi ly hôn – nguyên tắc & tình huống cụ thể

2.1. Nguyên tắc trách nhiệm liên đới

Theo Điều 27 Luật Hôn nhân & Gia đình 2014, vợ, chồng chịu trách nhiệm liên đới đối với giao dịch do một bên thực hiện mà phù hợp với điều kiện đại diện giữa vợ chồng.

Trách nhiệm liên đới có nghĩa là chủ nợ có quyền yêu cầu bất cứ bên nào — vợ hoặc chồng — trả toàn bộ khoản nợ. Sau khi một bên trả, người ấy có quyền yêu cầu người kia trả phần mà họ phải chịu (nếu được xác định). Điều này được quy định trong Điều 288 Bộ luật Dân sự 2015 về nghĩa vụ liên đới.

2.2. Tình huống phân chia phổ biến

  • Trường hợp thỏa thuận được: Vợ chồng có thể thỏa thuận rõ ràng phần trả nợ chung khi ly hôn, rồi yêu cầu tòa án ghi nhận.

  • Không thỏa thuận được: Tòa án sẽ phân chia phần nợ chung dựa trên quy định pháp luật, thường là theo tỷ lệ một nửa – một nửa, trừ khi có căn cứ để điều chỉnh (về công sức đóng góp, lỗi vi phạm, hoàn cảnh thực tế)

  • Khoản nợ riêng được xác định rõ: Nếu một bên chứng minh được khoản nợ là riêng (ví dụ vay trước khi kết hôn, vay không phục vụ nhu cầu chung, vay cho mục đích cá nhân), thì bên kia có thể không phải chịu trách nhiệm liên đới.

Ví dụ: vợ vay và sử dụng vốn để sửa nhà chung, nuôi con, mua thiết bị gia đình — đây có thể được xem là nợ chung, dù chồng không ký hợp đồng.

2.3. Ly hôn giả tạo – trốn tránh nghĩa vụ trả nợ

Một “chiêu” mà nhiều người áp dụng là ly hôn giả tạo nhằm trốn tránh trả nợ. Pháp luật Việt Nam đã có quy định xử lý:

  • Ly hôn giả tạo được hiểu là ly hôn nhưng không vì mục đích thực sự chấm dứt hôn nhân mà để trốn tránh nghĩa vụ tài sản.

  • Theo Nghị định 82/2020/NĐ-CP, hành vi lợi dụng ly hôn để trốn tránh nghĩa vụ tài sản có thể bị phạt từ 10 – 20 triệu đồng, và buộc trả lại lợi ích bất hợp pháp có được do hành vi đó.

  • Khi bị chủ nợ hoặc bên liên quan phát hiện, chủ nợ có thể yêu cầu tòa án đang giải quyết ly hôn đưa vụ việc nợ chung vào phạm vi tranh chấp, buộc hai bên tiếp tục chịu trách nhiệm.

3. Cách thức xử lý tranh chấp trả nợ khi ly hôn – các bước pháp lý

Dưới đây là hướng dẫn bài bản để bạn có thể tiến hành khi đối diện với tranh chấp trả nợ sau khi ly hôn:

Bước 1: Kiểm tra, thu thập chứng cứ

  • Hợp đồng vay, giấy nhận nợ, biên lai, xác nhận bên thứ ba.

  • Chứng cứ cho việc sử dụng khoản vay (mục đích phục vụ gia đình, làm ăn chung, sửa chữa chung…).

  • Các thỏa thuận trước đó giữa hai vợ chồng về việc trả nợ (nếu có).

Bước 2: Thương lượng & thỏa thuận

Trước khi đưa ra Tòa, nên cố gắng thương lượng để cả hai bên có thể đồng thuận về phần trả nợ. Nếu đạt được thỏa thuận, yêu cầu tòa công nhận trong quyết định ly hôn luôn sẽ giảm rủi ro tranh chấp sau này.

Bước 3: Khởi kiện vụ kiện dân sự độc lập

Nếu không thỏa thuận được, bạn có thể:

  • Yêu cầu tòa án dân sự nơi có hợp đồng (hoặc nơi cư trú của vợ/chồng) xét xử tranh chấp trả nợ riêng kết hợp đưa chủ nợ vào vụ án như người có quyền lợi liên quan.

  • Trường hợp đang có vụ ly hôn tại tòa, bạn có thể yêu cầu tòa ly hôn đưa quan hệ nợ chung vào xét xử cùng lúc nếu điều kiện cho phép.

Bước 4: Nhận bản án & thực thi

  • Nếu tòa án ra bản án hoặc quyết định xác định phần trả nợ cho mỗi bên: bạn có thể yêu cầu ** cưỡng chế thi hành án** nếu bên kia không tự nguyện thực hiện.

  • Trường hợp bên vay trả hết nợ chung, người ấy có quyền yêu cầu người kia trả phần tương ứng (quyền đòi lại).

4. Kinh nghiệm thực tế & lưu ý để tránh rủi ro

  • Thỏa thuận sớm ngay khi còn mối quan hệ: khi cùng làm hợp đồng vay, nên ký tên cả hai vợ chồng hoặc ghi rõ phân chia trách nhiệm trả.

  • Lập văn bản thỏa thuận phân chia nợ rõ ràng: khi ly hôn, đưa phần trả nợ vào biên bản, cam kết trong đơn ly hôn hoặc văn bản riêng.

  • Không “cài cắm” ly hôn giả tạo: nếu bị chứng minh, nguy cơ bị xử phạt hành chính và mất uy tín rất cao.

  • Xem xét mục đích sử dụng khoản vay: nếu có thể chứng minh khoản vay phục vụ cá nhân, không phục vụ gia đình, có thể thoát trách nhiệm trả nợ chung.

  • Khởi kiện sớm và theo dõi thời hiệu: theo Bộ luật Dân sự, thời hiệu yêu cầu thực hiện nghĩa vụ dân sự là 3 năm kể từ khi quyền được xác nhận (tùy loại nợ).

5. Kết luận

Tranh chấp nghĩa vụ trả nợ khi ly hôn không phải vấn đề nhỏ — nó phản ánh phần trách nhiệm tài chính còn tồn tại sau khi mối quan hệ hôn nhân kết thúc. Theo quy định của Luật Hôn nhân & Gia đình 2014, Bộ luật Dân sự 2015 cũng như Nghị định 82/2020/NĐ-CP, các khoản nợ chung phát sinh trong thời kỳ hôn nhân vẫn tiếp tục có hiệu lực sau ly hôn và vợ, chồng vẫn liên đới chịu trách nhiệm trả nợ (trừ trường hợp thỏa thuận khác hoặc xác định là nợ riêng). Khi có tranh chấp, bạn nên nhanh chóng thu thập chứng cứ, thương lượng và nếu cần khởi kiện để bảo vệ quyền lợi của mình.

Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!

📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)

🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Xuân Hòa, TP. Hồ Chí Minh (144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh)

🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)

Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!

Previous
Previous

Xử lý tranh chấp khi một bên vợ chồng che giấu tài sản chung

Next
Next

Thẩm mỹ viện tại Việt Nam có thể đăng ký bảo hộ nhãn hiệu được không?