Tranh chấp tài sản sau ly hôn: Đừng để mất quyền lợi chỉ vì không chứng minh được nguồn gốc tài sản
Câu chuyện pháp lý: Tưởng là của chung, hóa ra phải chia theo công sức đóng góp
Khách hàng A từng tìm đến DEDICA trong tình trạng tâm lý rối bời: Sau khi ly hôn, chị bị tòa án tuyên chỉ được hưởng 30% giá trị căn nhà và mảnh đất mà chị cho rằng là tài sản chung của hai vợ chồng. Căn cứ để tòa phân chia như vậy là gì? Vì sao phần được chia lại ít đến vậy? Và điều quan trọng nhất: Làm thế nào để bảo vệ quyền lợi khi chia tài sản sau ly hôn?
Câu chuyện bắt đầu khi chị A và anh B kết hôn, chung sống hơn 20 năm và có hai con chung. Mảnh đất tranh chấp được đứng tên cả hai vợ chồng trong sổ đỏ, căn nhà trên đất cũng do hai người cùng sinh sống từ năm 2004. Khi ly hôn, chị A đề nghị được tiếp tục sử dụng nhà và đất, sẵn sàng thanh toán cho anh B phần giá trị tương ứng. Tuy nhiên, tòa án xác định toàn bộ giá trị nhà và đất là tài sản chung, nhưng phân chia theo tỷ lệ 70% cho anh B và 30% cho chị A.
Lý do: tòa xác định phần lớn công sức tạo lập tài sản thuộc về gia đình chồng - cụ thể là cha mẹ anh B đã cho tiền để đấu giá mua đất và xây nhà, trong khi chị A không chứng minh được rõ ràng phần đóng góp của mình.
Phân tích pháp lý từ DEDICA: Tài sản đứng tên chung chưa chắc được chia đều
1. Quyền sử dụng đất đứng tên hai vợ chồng có được coi là tài sản chung?
Theo quy định tại Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản được hình thành trong thời kỳ hôn nhân và đứng tên cả hai vợ chồng thường được xác định là tài sản chung. Tuy nhiên, nếu một bên chứng minh được đó là tài sản riêng được hình thành từ tài sản được tặng cho riêng hoặc thừa kế riêng thì phần đó sẽ không được coi là tài sản chung.
Trong vụ án trên, tuy giấy chứng nhận quyền sử dụng đất đứng tên cả hai vợ chồng, nhưng anh B chứng minh được rằng tiền mua đất và tiền xây nhà phần lớn do bố mẹ anh cho riêng anh. Lời khai của mẹ anh B, các chứng cứ về việc trúng đấu giá đất, các khoản tiền chuyển từ cha mẹ sang anh B... đã được tòa xem xét là hợp lý.
Trong khi đó, chị A không đưa ra được chứng cứ cụ thể nào chứng minh phần đóng góp tài chính của mình vào việc tạo lập tài sản. Vì vậy, tòa án đã quyết định chia theo tỷ lệ công sức đóng góp: anh B được 70%, chị A được 30%.
2. Khi nào tòa án chia tài sản không theo nguyên tắc 50-50?
Luật quy định tài sản chung vợ chồng được chia đôi, nhưng có tính đến nhiều yếu tố như:
Hoàn cảnh của mỗi bên sau ly hôn;
Công sức đóng góp tạo lập, duy trì tài sản;
Lỗi của mỗi bên trong quan hệ hôn nhân;
Quyền và lợi ích hợp pháp của vợ, con chưa thành niên hoặc người phụ thuộc.
Từ đó, nếu một bên chứng minh được mình có công sức đóng góp lớn hơn (ví dụ như bố mẹ cho tiền riêng để mua đất), tòa có thể áp dụng nguyên tắc chia không đều, nhưng hợp lý.
Lời khuyên từ DEDICA: Muốn được chia công bằng, phải có chứng cứ rõ ràng
1. Những bài học rút ra từ vụ án
Đừng chủ quan với việc đứng tên chung: Việc sổ đỏ đứng tên hai vợ chồng không đủ đảm bảo chia đôi tài sản nếu bên kia chứng minh được tài sản có nguồn gốc riêng.
Lưu trữ chứng cứ từ đầu: Nếu có đóng góp tài chính, hãy giữ lại hóa đơn, biên nhận, giấy tờ chuyển tiền, hoặc bất cứ tài liệu nào chứng minh được phần công sức của mình.
Đừng để “thiếu chứng cứ” thành lý do mất quyền lợi: Trong vụ án, chị A hoàn toàn có thể được chia nhiều hơn nếu chứng minh được mình cùng chồng đóng góp tiền, hoặc nếu có thỏa thuận vợ chồng về việc sở hữu chung.
Cẩn trọng khi nhận tài sản từ cha mẹ: Nếu bố mẹ cho tài sản chung thì cần lập văn bản rõ ràng, tránh tranh chấp sau này. Nếu cho riêng, nên công khai, rõ ràng thời điểm và mục đích sử dụng.
2. DEDICA có thể giúp gì cho bạn?
DEDICA đã đồng hành cùng nhiều khách hàng trong các vụ tranh chấp hôn nhân phức tạp như thế này. Chúng tôi không chỉ tư vấn chiến lược khởi kiện hoặc bảo vệ quyền lợi khi bị kiện, mà còn hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ chứng cứ chặt chẽ, thương lượng trước tòa, định giá tài sản, bảo vệ quyền nuôi con, và đảm bảo thi hành án sau khi có phán quyết.
Nếu bạn đang chuẩn bị ly hôn, hoặc đang rơi vào tranh chấp tài sản sau ly hôn – đừng vội vàng ký kết hoặc ra tòa khi chưa có sự tư vấn chuyên môn. Một bước đi sai có thể khiến bạn thiệt hại hàng tỷ đồng.
Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!
📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)
🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)
Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!