Tranh chấp về nghĩa vụ cấp dưỡng nuôi con với người nước ngoài tại Việt Nam

Khi một trong hai bên trong quan hệ hôn nhân hoặc quan hệ cha mẹ-con có yếu tố nước ngoài, việc thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng thường phát sinh nhiều vấn đề phức tạp về luật áp dụng, thẩm quyền và thủ tục. Bài viết dưới đây sẽ phân tích các quy định mới nhất tại Việt Nam về tranh chấp nghĩa vụ cấp dưỡng có yếu tố nước ngoài, đồng thời chia sẻ kinh nghiệm cách giải quyết thực tế để giúp người đọc nắm rõ quyền lợi và nghĩa vụ.

1. Những quy định pháp luật cập nhật về cấp dưỡng có yếu tố nước ngoài

1.1. Cơ sở pháp lý và luật áp dụng

  • Điều 129 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định rõ: khi yêu cầu cấp dưỡng có yếu tố nước ngoài, nghĩa vụ cấp dưỡng sẽ tuân theo pháp luật của quốc gia nơi người yêu cầu cấp dưỡng cư trú. Nếu người yêu cầu không có nơi cư trú tại Việt Nam, thì áp dụng pháp luật của quốc gia mà người đó là công dân.

  • Cơ quan có thẩm quyền giải quyết đơn yêu cầu cấp dưỡng trong những trường hợp này là cơ quan của quốc gia nơi người yêu cầu cấp dưỡng cư trú. Nếu họ cư trú tại Việt Nam, Tòa án Việt Nam có thẩm quyền.

1.2. Trao đổi về thẩm quyền, mức cấp dưỡng và thời điểm bắt đầu thực hiện

  • Thẩm quyền: Tranh chấp có yếu tố nước ngoài mà có đương sự, tài sản ở nước ngoài hoặc cần ủy thác tư pháp, thì theo Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, thường do Tòa án nhân dân cấp tỉnh xử lý nếu không thuộc phạm vi cấp huyện.

  • Mức cấp dưỡng: Không có quy định mức cụ thể trong luật áp dụng chung cho mọi trường hợp; mức này được xác định dựa trên năng lực thực tế của người có nghĩa vụ cấp dưỡng, nhu cầu thiết yếu của người được cấp dưỡng, đặc biệt là khi hai bên ở hai nước/cư trú ở hai nơi có mức sống khác nhau.

  • Thời điểm bắt đầu thực hiện: Theo án lệ số 62/2023/AL1, trong vụ án xác định cha cho con, thời điểm nghĩa vụ cấp dưỡng được bắt đầu tính từ khi người con được sinh ra nếu tòa án xác định cha rõ ràng.

2. Tranh chấp thường gặp và cách giải quyết hiệu quả

2.1. Các tình huống thực tế dễ dẫn đến tranh chấp

  • Người nước ngoài ly hôn với người Việt Nam, không sống chung nhưng không thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng cho con.

  • Cha hoặc mẹ nước ngoài sống ở nước ngoài, người được cấp dưỡng ở Việt Nam → vấn đề mức sinh hoạt, chi phí học hành, chăm sóc y tế.

  • Người yêu cầu cấp dưỡng không cư trú tại Việt Nam; việc áp dụng luật nước ngoài gặp khó khăn trong thẩm định, chứng minh.

  • Người cấp dưỡng (nước ngoài) viện lý do thu nhập thấp, mất khả năng lao động, chi phí chuyển tiền quốc tế cao hoặc thay đổi tỷ giá → muốn thay đổi hoặc miễn nghĩa vụ cấp dưỡng.

2.2. Giải pháp và kinh nghiệm giải quyết tranh chấp

Thu thập chứng cứ kỹ càng

  • Giấy tờ xác định quốc tịch, nơi cư trú, thu nhập, tài sản của người có nghĩa vụ cấp dưỡng.

  • Chứng cứ về nhu cầu thiết yếu của người được cấp dưỡng: chi phí học hành, y tế, sinh hoạt…

  • Thỏa thuận trước đó nếu có (hợp đồng, bản án, quyết định tòa án).

Xác định luật áp dụng và thẩm quyền đúng

  • Nếu người yêu cầu cấp dưỡng cư trú ở nước ngoài, cần xem xét luật nước đó có quy định tương tự về cấp dưỡng; đồng thời đánh giá tính tương thích với pháp luật quốc tế mà Việt Nam tham gia.

  • Bên yêu cầu nên nộp đơn tại Tòa án nơi cư trú hoặc hợp pháp nơi cư trú, hoặc Tòa án có thẩm quyền tại Việt Nam nếu người yêu cầu cư trú tại Việt Nam.

Thỏa thuận trước tòa, nếu có thể

  • Thỏa thuận về mức cấp dưỡng, phương thức chuyển tiền (định kỳ, một lần), phương thức hằng tháng/quý hoặc theo năm.

  • Nếu chi phí quốc tế, có thể thỏa thuận điều chỉnh theo biến động tỷ giá.

Nếu không thỏa thuận được, kiện ra tòa án

  • Nộp đơn yêu cầu cấp dưỡng có yếu tố nước ngoài theo đúng thủ tục tố tụng dân sự.

  • Yêu cầu tòa án xác định luật áp dụng, mức cấp dưỡng, thời điểm bắt đầu, phương thức thực hiện.

  • Trong vụ án xác định cha cho con, nếu cha được xác định thì thời điểm bắt đầu cấp dưỡng có thể tính từ khi sinh con theo Án lệ 62/2023.

Thực thi án/Chấp hành quyết định tòa án

  • Nếu người có nghĩa vụ cấp dưỡng sống ở nước ngoài, cần kiểm tra khả năng thi hành qua ủy thác tư pháp, sử dụng hiệp định quốc tế nếu có giữa Việt Nam và quốc gia đó.

  • Luôn lưu lại bằng chứng trả cấp dưỡng (biên lai, chuyển khoản) để phòng tranh chấp nếu bên kia tố rằng không thực hiện.

3. Kết luận

Việc xử lý tranh chấp về nghĩa vụ cấp dưỡng với người nước ngoài đòi hỏi sự cẩn trọng trong việc xác định luật áp dụng, thu thập chứng cứ và lựa chọn thẩm quyền. Án lệ số 62/2023/AL1 là một ví dụ mới giúp làm rõ thời điểm bắt đầu thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng trong một số trường hợp xác định cha cho con. Việc người nước ngoài khi ly hôn hay khi có con với công dân Việt Nam vẫn chịu trách nhiệm cấp dưỡng là điều pháp luật Việt Nam bảo đảm để quyền lợi người được cấp dưỡng được bảo vệ.

Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!

📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)

🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Xuân Hòa, TP. Hồ Chí Minh (144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh)

🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)

Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!

Previous
Previous

Đầu tư FDI từ Hàn Quốc là lĩnh vực đang dẫn đầu tại Việt Nam

Next
Next

Đầu tư FDI trong thương mại điện tử tại Việt Nam như thế nào?