Vợ Việt Nam ly hôn chồng Malaysia: Nộp hồ sơ ở đâu tại Việt Nam?

Nếu bạn là vợ Việt Nam đang tìm cách ly hôn với chồng người Malaysia, việc đầu tiên cần biết là hồ sơ nên nộp tại Tòa án nào và chuẩn bị thủ tục ra sao. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết theo quy định mới nhất.

1. Cơ quan có thẩm quyền giải quyết ly hôn có yếu tố nước ngoài tại Việt Nam

  • Theo Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 (Điều 469, 470), mọi vụ ly hôn có yếu tố nước ngoài (trong đó có trường hợp vợ Việt Namchồng Malaysia) thuộc quyền thụ lý của Tòa án nhân dân cấp tỉnh/thành phố nơi bị đơn cư trú hoặc nơi nguyên đơn cư trú nếu bị đơn không ở Việt Nam.

  • Cụ thể, nếu chồng Malaysia có nơi cư trú tại Việt Nam, thì hồ sơ nộp tại TAND tỉnh/thành phố nơi chồng cư trú, làm việc. Nếu chồng đang ở Malaysia và không có nơi cư trú tại Việt Nam, thì hồ sơ sẽ được nộp tại TAND nơi vợ Việt Nam đang cư trú, làm việc.

  • Lưu ý: Đại sứ quán Việt Nam tại Malaysia không có thẩm quyền giải quyết ly hôn, nên không thể nộp hồ sơ tại đó.

2. Hồ sơ cần chuẩn bị khi nộp tại Việt Nam

Hồ sơ ly hôn thuận tình hoặc đơn phương (vợ Việt Nam – chồng Malaysia):

  1. Đơn xin ly hôn (đơn thuận tình hoặc đơn khởi kiện đơn phương theo mẫu).

  2. Giấy chứng nhận kết hôn hoặc bản sao hợp lệ (có hợp pháp hóa lãnh sự nếu kết hôn tại Malaysia).

  3. CMND/CCCD/hộ chiếu của vợ Việt Nam và chồng người Malaysia (bản sao chứng thực).

  4. Sổ hộ khẩu hoặc giấy xác nhận cư trú của vợ (bản sao có chứng thực).

  5. Giấy khai sinh con chung (nếu có).

  6. Giấy tờ về tài sản chung nếu có tranh chấp tài sản (hợp đồng, giấy tờ liên quan).

  7. Giấy tờ chứng minh chồng đang ở nước ngoài (ví dụ hộ chiếu hết hạn v.v.).

  8. Trong trường hợp vắng mặt chồng ở phiên tòa, bổ sung:

    • Đơn xin xét xử vắng mặt;

    • Giấy ủy quyền công chứng/chứng thực;

    • Bản trình bày ý kiến;

    • Hộ chiếu hoặc CMND người được ủy quyền.

  9. Trích lục ghi chú kết hôn tại Sở Tư pháp nếu kết hôn ở nước ngoài (Malaysia): giấy chứng nhận kết hôn cần được ghi chú tại Việt Nam trước khi nộp hồ sơ.

3. Quy trình nộp hồ sơ tại Việt Nam

Thuận tình ly hôn

  • Vợ và chồng đồng thuận, thỏa thuận về con và tài sản → có thể nộp đơn tại TAND tỉnh/thành phố nơi cư trú của vợ hoặc chồng (nếu một trong hai đang ở nước ngoài và không cư trú tại Việt Nam thì tại nơi còn lại cư trú).

  • Tòa án sẽ thụ lý, triệu tập hòa giải; nếu hai bên không cần hòa giải nhiều lần và đạt được thỏa thuận, thời gian xử lý thường trong 4–6 tháng.

Đơn phương ly hôn

  • Do vợ hoặc chồng (ví dụ vợ Việt Nam) khởi kiện khi bên kia không đồng ý hoặc vắng mặt.

  • Hồ sơ nộp tại TAND tỉnh/thành phố nơi bị đơn cư trú/làm việc; nếu không xác định được hoặc bị đơn ở nước ngoài không có cư trú tại Việt Nam thì nộp tại nơi nguyên đơn cư trú.

  • Sau khi thụ lý, tòa yêu cầu đóng tạm ứng án phí và tổ chức hòa giải. Nếu hòa giải không thành, mở phiên xét xử theo thủ tục tố tụng dân sự.

4. Các tình huống đặc biệt

Chồng ở Malaysia và không thể về Việt Nam

  • Có thể ly hôn vắng mặt, miễn là chuẩn bị đầy đủ đơn xin xét xử vắng mặt, giấy ủy quyền và hợp pháp hoá lãnh sự theo yêu cầu pháp luật.

  • Trong trường hợp địa chỉ của chồng khó xác định, tòa án có thể tiến hành xét xử vắng mặt sau hai lần triệu tập không thành công.

Kết hôn tại Malaysia thì ly hôn tại Việt Nam có hiệu lực không?

  • Khi kết hôn tại Malaysia, bạn bắt buộc phải làm thủ tục ghi chú kết hôn tại Sở Tư pháp ở Việt Nam trước khi nộp đơn ly hôn.

  • Nếu ly hôn tại Malaysia, có thể cần công nhận tại Việt Nam sau đó (thủ tục công nhận bản án khá phức tạp).

5. Thời gian và phí tạm ứng án phí

  • Thuận tình ly hôn: khoảng 4–6 tháng kể từ khi hồ sơ được thụ lý.

  • Đơn phương ly hôn: thường mất 6–12 tháng, nếu phải thực hiện ủy thác tư pháp sang Malaysia, có thể kéo dài đến 12–24 tháng.

  • Phí tạm ứng án phí ly hôn đơn phương (không tranh chấp tài sản) thường là 300.000 đồng, thời gian đóng phí trong 7 ngày sau khi tòa yêu cầu.

Kết luận

Thẩm quyền nộp hồ sơ: TAND cấp tỉnh/thành phố nơi chồng cư trú (hoặc nơi vợ cư trú nếu chồng ở nước ngoài)

Hồ sơ cần có: Đơn ly hôn, giấy kết hôn hợp pháp hóa lãnh sự, giấy tờ cá nhân + cư trú, giấy khai sinh con, tài sản (nếu có), đơn xét xử vắng mặt + ủy quyền nếu vắng mặt

Thủ tục ghi chú kết hôn: Bắt buộc nếu kết hôn tại Malaysia

Hòa giải & xét xử: Thuận tình: thụ lý → hòa giải → ra quyết định; Đơn phương: thụ lý → hòa giải → xét xử nếu hòa giải không thành

Thời gian xử lý: Thuận tình: 4–6 tháng; Đơn phương: 6–12 tháng hoặc lâu hơn nếu có ủy thác tư pháp

Án phí: Khoảng 300.000 đồng nếu không có tranh chấp tài sản; đóng trong 7 ngày theo thông báo của tòa

Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!

📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)

🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Xuân Hòa, TP. Hồ Chí Minh (144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh)

🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)

Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!

Previous
Previous

Hướng dẫn ly hôn tại Việt Nam khi kết hôn tại Trung Quốc

Next
Next

Chủ shop thời trang tại Việt Nam có cần đăng ký bản quyền logo hay không?