Tranh chấp về khoản vay chung: Khi nào cả hai vợ chồng chịu trách nhiệm?

Khi vợ chồng cùng vay hoặc một bên vay nhưng sử dụng vì lợi ích chung, rất dễ rơi vào tình trạng vợ/chồng phải gánh trách nhiệm trả nợ chung dù không trực tiếp ký. Vậy điều gì quyết định “liên đới trả nợ”? Khi nào người kia không phải chịu? Tìm hiểu ngay để bảo vệ quyền lợi tài sản và tránh rủi ro pháp lý.

1. Khái niệm và cơ sở pháp lý khoản vay chung

1.1 Khái niệm khoản vay chung, nợ chung của hai vợ chồng

Khoản vay chung trong thời kỳ hôn nhân thường được hiểu là khoản vay mà:

  • Hai vợ chồng cùng thỏa thuận xác lập hợp đồng, hoặc

  • Một bên vay nhưng vì nhu cầu thiết yếu của gia đình, lợi ích chung, hoặc sử dụng tài sản chung; khi đó phát sinh thành nợ chung.
    Theo Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, khoản vay này thuộc “nghĩa vụ chung về tài sản của vợ chồng” nếu đáp ứng các điều kiện sau: giao dịch do vợ chồng thỏa thuận; hoặc do một bên thực hiện nhằm đáp ứng nhu cầu thiết yếu của gia đình.

1.2 Cơ sở pháp lý và khái niệm trách nhiệm liên đới

  • Theo Điều 27 Luật HN&GĐ 2014: “Vợ, chồng chịu trách nhiệm liên đới đối với giao dịch do một bên thực hiện … hoặc giao dịch khác phù hợp với quy định về đại diện”.

  • Theo Điều 37 Luật HN&GĐ 2014: Vợ chồng có nghĩa vụ chung về tài sản khi: giao dịch do vợ chồng cùng thỏa thuận; do một bên thực hiện nhằm đáp ứng nhu cầu thiết yếu của gia đình; hoặc sử dụng tài sản riêng để phát triển tài sản chung…

  • Khái niệm “trách nhiệm liên đới” được giải thích rõ: nếu giao dịch do một bên vợ/chồng thực hiện mà nhằm lợi ích chung, người kia có thể bị buộc cùng chịu trách nhiệm với người kia.

Như vậy, không chỉ khi cả hai cùng ký hợp đồng mới phát sinh trách nhiệm chung – mà nếu bản chất khoản vay phục vụ gia đình thì có thể phát sinh trách nhiệm liên đới.

2. Khi nào vợ chồng cùng chịu trách nhiệm?

2.1 Khoản vay phát sinh do thỏa thuận chung hoặc vì gia đình

  • Nếu hai vợ chồng cùng thỏa thuận vay, cùng ký hợp đồng, sử dụng vốn cho mục đích chung như mua nhà, mua xe, đầu tư kinh doanh chung → khoản vay được xem là nợ chung.

  • Nếu một bên vay nhưng dùng nhằm đáp ứng nhu cầu thiết yếu của gia đình như chữa bệnh, nuôi con, sinh hoạt gia đình, đầu tư phát triển kinh tế chung → theo thực tiễn xét xử, người kia vẫn có thể bị buộc chịu trách nhiệm liên đới. Ví dụ, vợ vay để chăn nuôi tạo thu nhập chung, chồng không trả được thì chồng vẫn bị buộc cùng trả.

2.2 Khi khoản vay mang tính “nợ chung” hoặc “trách nhiệm liên đới”

  • Khi khoản vay được xác định là nghĩa vụ chung về tài sản, thì mỗi bên có thể bị yêu cầu trả theo nguyên tắc vợ chồng bình đẳng – mỗi người trả ½ hoặc theo thỏa thuận.

  • Khi khoản vay được xác định là trách nhiệm liên đới, người chủ nợ có quyền yêu cầu một trong hai vợ chồng hoặc cả hai cùng chịu trách nhiệm, và nếu tài sản chung không đủ thì có thể kê cả tài sản riêng của mỗi bên.

  • Thậm chí khi ly hôn rồi, nếu khoản vay phát sinh từ thời kỳ hôn nhân mà là nghĩa vụ chung thì vẫn phải thực hiện. Điều 60 Luật HN&GĐ 2014 quy định: “Quyền, nghĩa vụ tài sản của vợ chồng đối với người thứ ba vẫn có hiệu lực sau khi ly hôn …”

3. Khi nào chỉ một bên chịu trách nhiệm?

3.1 Khoản vay là nợ riêng của một bên

Có nhiều trường hợp một bên vợ/chồng vay nhưng người kia không biết, không tham gia hoặc vay cho mục đích cá nhân, không vì gia đình. Trong những trường hợp này, người kia thường không chịu trách nhiệm. Cụ thể:

  • Khoản vay hình thành trước khi kết hôn.

  • Khoản vay do một bên vay mà không thông báo, không thỏa thuận với người kia, và việc vay không vì nhu cầu chung của gia đình (ví dụ: chơi hụi, cá độ, mua sắm cá nhân xa xỉ).

  • Khoản vay sử dụng vào mục đích riêng, không tạo lợi ích cho gia đình chung, hoặc rõ ràng là nghĩa vụ riêng theo luật.

3.2 Chứng minh bằng chứng để không bị buộc liên đới

Để người kia không bị buộc liên đới, cần:

  • Chứng minh khoản vay không nhằm nhu cầu thiết yếu của gia đình;

  • Chứng minh mình không biết và không thỏa thuận với khoản vay đó;

  • Có chứng cứ về mục đích, sử dụng khoản vay;

  • Việc phân chia tài sản hoặc xác định nợ riêng rõ ràng.

4. Những lưu ý thực tiễn & hướng dẫn xử lý

4.1 Lưu ý khi bạn đang hoặc sẽ phát sinh khoản vay trong thời kỳ hôn nhân

  • Trước khi ký hợp đồng vay khi đang kết hôn, vợ/chồng nên thỏa thuận rõ ràng về mục đích sử dụng tiền vay và ai chịu trách nhiệm nếu có tranh chấp.

  • Lưu trữ chứng từ: hợp đồng vay, hóa đơn chứng từ sử dụng tiền, sao kê ngân hàng, tin nhắn trao đổi… để nếu bị đòi nợ thì bạn có bằng chứng.

  • Nếu vay vì mục đích kinh doanh chung, đầu tư chung, hoặc phục vụ việc chi tiêu gia đình thì nên ký tên hai bên hoặc lập văn bản thể hiện thỏa thuận.

  • Nếu thấy vợ/chồng vay với mục đích cá nhân mà bạn không biết – hãy trao đổi rõ ràng, không để sau này bị buộc thi hành khoản nợ.

4.2 Hướng giải quyết khi khoản vay phát sinh tranh chấp

  • Hãy phân tích rõ: khoản vay hình thành khi nào? Mục đích gì? Người kia có thỏa thuận hay biết không? Tài sản sử dụng có phải tài sản chung không?

  • Nếu bạn bị bên cho vay đòi khoản nợ chung lúc đã ly hôn, vẫn có quyền yêu cầu tòa án xác định: đó là nợ chung hay nợ riêng, và phân chia trách nhiệm thanh toán.

  • Nếu bạn là người chủ nợ: cần xác định vợ/chồng có thực sự thỏa thuận hoặc sử dụng khoản vay vì gia đình để yêu cầu thi hành. Nếu không, bạn chỉ có thể đòi người vay trực tiếp.

  • Khi ly hôn, trong hồ sơ chia tài sản và nợ chung cần ghi rõ phân chia nợ và trách nhiệm thanh toán, để tránh về sau bị triển khai thi hành.

5. Kết luận

Khi hai vợ chồng cùng vay hoặc một bên vay nhưng vì lợi ích gia đình thì sẽ rất có thể phát sinh trách nhiệm chung – liên đới trả nợ. Ngược lại, nếu khoản vay mang tính cá nhân, không vì gia đình, hay trước hôn nhân, người còn lại có thể không chịu trách nhiệm.

Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!

📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)

🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Xuân Hòa, TP. Hồ Chí Minh (144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh)

🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)

Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!

Previous
Previous

Pháp lý và chiến lược để nhượng quyền thương hiệu đồ uống quốc tế tại Việt Nam

Next
Next

Giải quyết tranh chấp về nghĩa vụ cấp dưỡng khi người trả cấp dưỡng định cư ở nước ngoài