Khi kết hôn ở Hàn Quốc, ly hôn tại Việt Nam có được không?
1. Quan hệ hôn nhân được công nhận tại Việt Nam như thế nào?
Nếu bạn đã đăng ký kết hôn ở Hàn Quốc, bạn không phải đăng ký lại kết hôn tại Việt Nam, nhưng để được pháp luật Việt Nam công nhận, bắt buộc phải làm thủ tục ghi chú kết hôn tại UBND cấp huyện nơi bạn cư trú tại Việt Nam.
Lưu ý: Nếu không thực hiện ghi chú này, quan hệ hôn nhân của bạn sẽ không được Việt Nam thừa nhận — dẫn tới không thể thực hiện các thủ tục tiếp theo như ly hôn tại Việt Nam.
2. Ly hôn tại Việt Nam — điều kiện và hồ sơ cần lưu ý
2.1. Có thể ly hôn đơn phương tại Việt Nam không?
Có thể. Theo Điều 51 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, nếu một bên là công dân Việt Nam hoặc cả hai thường trú tại Việt Nam, bạn hoàn toàn có quyền yêu cầu ly hôn tại tòa án Việt Nam.
Tòa án có thẩm quyền thường là:
TAND cấp tỉnh nơi bị đơn sinh sống/làm việc.
Nếu không xác định được nơi cư trú của bị đơn, có thể nộp đơn tại nơi cư trú của nguyên đơn.
2.2. Hồ sơ ly hôn đơn phương cần chuẩn bị?
Đơn ly hôn đơn phương
Giấy đăng ký kết hôn (bản gốc hoặc bản sao có công chứng, đã ghi chú nếu cần)
Chứng minh nhân dân / CCCD / hộ chiếu của hai bên
Giấy khai sinh con chung (nếu có)
Giấy tờ về tài sản chung, nếu có tranh chấp
Sau khi nộp tại tòa án cấp tỉnh, tòa sẽ thụ lý trong khoảng 4–6 tháng, tùy vụ việc có đơn giản hay không.
3. Trường hợp ly hôn không cần mặt chồng/vợ đang ở Hàn Quốc
3.1. Ly hôn thuận tình (cả hai đồng thuận)
Được thực hiện nếu hai bên đều đồng ý ly hôn và đã thỏa thuận nội dung về tài sản, nuôi con, cấp dưỡng...
Trong trường hợp một bên đang ở Hàn Quốc không thể về Việt Nam, có thể làm thủ tục ly hôn vắng mặt tại Tòa án cấp tỉnh nơi còn bên còn lại cư trú.
Chuẩn bị: Đơn ly hôn thuận tình, giấy đăng ký kết hôn, hộ chiếu/CCCD, giấy khai sinh con (nếu có), đơn xin xét xử vắng mặt, ủy quyền (nếu có).
Sau hòa giải (khoảng 7 ngày), nếu hòa giải không thay đổi, Tòa sẽ ra quyết định ly hôn và công nhận kết quả này tại Việt Nam.
3.2. Ly hôn đơn phương khi không liên lạc được với đối phương ở Hàn Quốc
Bạn vẫn có thể khởi kiện ly hôn đơn phương tại Việt Nam.
Tòa án sẽ phải tiến hành các bước:
Xác minh cư trú của bị đơn.
Thông báo/công bố công khai nếu không xác định được địa chỉ đối phương.
Nếu không hợp tác, tòa tiến hành xử vắng mặt bên kia.
Thời gian thường kéo dài hơn do cần xác minh và ủy thác tư pháp quốc tế.
4. Nếu đã ly hôn ở Hàn, muốn được công nhận tại Việt Nam thì làm gì?
Nếu bạn đã ly hôn tại Hàn Quốc, để tình trạng ly hôn được công nhận "tại Việt Nam", bạn cần:
Xin bản án/ quyết định ly hôn tại Hàn (đã qua hợp pháp hóa lãnh sự nếu cần).
Khai báo kết quả ly hôn tại Đại sứ quán Việt Nam tại Hàn hoặc cơ quan lãnh sự.
Mang bản án/quyết định hợp pháp hóa để ghi chú ly hôn tại UBND cấp huyện nơi bạn cư trú tại Việt Nam.
Sau khi ký nhận, bạn sẽ được cấp bản sao trích lục hộ tịch ghi chú ly hôn – cho phép chứng minh tình trạng độc thân và làm các thủ tục tái hôn.
Kết luận
Việc ly hôn tại Việt Nam khi đã kết hôn ở Hàn Quốc là hoàn toàn khả thi, nếu bạn hoàn thành thủ tục ghi chú kết hôn và tuân thủ đúng các quy định của pháp luật Việt Nam. Nếu cần hỗ trợ chi tiết về hồ sơ, thời gian hay chiến lược yêu cầu tòa án – Luật sư DEDICA luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn, giải pháp thực tế, sáng tạo và hiệu quả.
Về DEDICA Law Firm
Chúng tôi – DEDICA Law Firm – tự hào là đơn vị tư vấn pháp lý tận tâm, chuyên sâu về các thủ tục hôn nhân quốc tế, ly hôn có yếu tố nước ngoài tại Việt Nam. Hãy để chúng tôi giúp bạn xử lý hồ sơ thông suốt, pháp lý vững chắc, an tâm tiến tới tương lai mới.
Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!
📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)
🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Xuân Hòa, TP. Hồ Chí Minh (144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh)
🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)
Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!