Thời Gian Làm Thêm Giờ Tối Đa Được Pháp Luật Quy Định Như Thế Nào?
Việc làm thêm giờ cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo sức khỏe người lao động và tuân thủ quy định pháp luật. Vậy pháp luật Việt Nam hiện nay quy định như thế nào về thời gian làm thêm giờ tối đa? Hãy cùng DEDICA Law Firm tìm hiểu chi tiết dưới đây.
1. Thời gian làm thêm tối đa trong 01 ngày
Thời gian làm thêm trong một ngày được quy định cụ thể theo từng chế độ làm việc:
Đối với lịch làm việc theo ngày thông thường:
Người lao động không được làm thêm quá 50% số giờ làm việc bình thường trong ngày.
Vì thời gian làm việc bình thường là không quá 8 giờ/ngày, nên thời gian làm thêm tối đa là 4 giờ/ngày.
Đối với lịch làm việc theo tuần:
Tổng thời gian làm việc bình thường và làm thêm trong ngày không được vượt quá 12 giờ/ngày.
Trường hợp người lao động làm việc bình thường 10 giờ/ngày thì chỉ được làm thêm tối đa 2 giờ/ngày.
Đối với chế độ làm việc bán thời gian:
Tổng số giờ làm việc và làm thêm không được vượt quá 12 giờ/ngày.
(Theo Điều 32 Bộ luật Lao động 2019, làm việc bán thời gian là làm ít giờ hơn thời gian làm việc bình thường.)
(Căn cứ: điểm b khoản 2 Điều 107 Bộ luật Lao động 2019 và Điều 60 Nghị định 145/2020/NĐ-CP)
2. Thời gian làm thêm tối đa trong 01 tháng
Tối đa 40 giờ/tháng.
Trường hợp người lao động đồng ý, doanh nghiệp có thể yêu cầu làm thêm đến 60 giờ/tháng.
(Căn cứ: khoản 2 Điều 107 Bộ luật Lao động 2019)
3. Thời gian làm thêm tối đa trong 01 năm
Thông thường, người lao động chỉ được làm thêm tối đa 200 giờ/năm.
Tuy nhiên, một số ngành nghề và trường hợp đặc biệt có thể làm thêm tối đa 300 giờ/năm, bao gồm:
✅ Sản xuất, gia công xuất khẩu trong các ngành: dệt may, da giày, điện tử, chế biến nông – lâm – thủy sản, muối;
✅ Sản xuất và cung cấp điện, viễn thông, lọc dầu, cấp thoát nước;
✅ Công việc cần lao động kỹ thuật cao nhưng khó tuyển dụng trên thị trường;
✅ Công việc gấp, không thể trì hoãn do yếu tố mùa vụ, thời gian nguyên vật liệu hoặc xảy ra sự kiện bất khả kháng như thiên tai, hỏa hoạn, thiếu điện, thiếu nguyên liệu, trục trặc kỹ thuật...
(Căn cứ: điểm c khoản 2 Điều 107 Bộ luật Lao động 2019)
4. Làm thêm giờ vào ban đêm
Pháp luật hiện hành không quy định riêng giới hạn làm thêm giờ vào ban đêm, vì vậy áp dụng giống như làm thêm ban ngày.
Thời gian làm việc ban đêm được tính từ 22h đêm đến 6h sáng hôm sau.
(Căn cứ: Điều 106 Bộ luật Lao động 2019)
5. Làm thêm giờ vào ngày lễ, Tết
Người lao động làm thêm vào các ngày nghỉ lễ, Tết được phép làm thêm nhưng không quá 12 giờ/ngày.
(Căn cứ: khoản 4 Điều 60 Nghị định 145/2020/NĐ-CP)
6. Tiền lương làm thêm giờ và làm đêm được tính như thế nào?
Tiền lương làm thêm giờ được trả theo đơn giá tiền lương hoặc tiền lương thực trả theo công việc đang làm, cụ thể:
Ngày thường: Ít nhất bằng 150%;
Ngày nghỉ hàng tuần: Ít nhất bằng 200%;
Ngày lễ, Tết, ngày nghỉ có hưởng lương: Ít nhất bằng 300% (không bao gồm tiền lương của ngày đó nếu người lao động hưởng lương theo ngày).
Người lao động làm việc vào ban đêm được trả thêm ít nhất 30% tiền lương tính theo đơn giá hoặc tiền lương thực trả theo công việc.
Nếu làm thêm giờ vào ban đêm, ngoài khoản tiền làm thêm và làm đêm nêu trên, người lao động còn được trả thêm 20% tiền lương tính theo đơn giá tiền lương ban ngày (áp dụng cho ngày thường, ngày nghỉ hoặc ngày lễ).
(Căn cứ: Điều 98 Bộ luật Lao động 2019)
Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!
📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)
🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)
Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!