Thủ tục ly hôn với người nước ngoài tại Việt Nam: Hồ sơ và những vướng mắc hay gặp

Ngày càng có nhiều cặp đôi quốc tế lựa chọn Việt Nam là nơi sinh sống, làm việc hoặc kết hôn. Nhưng khi không còn tiếng nói chung trong hôn nhân, câu chuyện ly hôn với người nước ngoài tại Việt Nam lại không hề đơn giản. Từ hồ sơ, thẩm quyền đến việc xác định địa chỉ người nước ngoài hay chia tài sản, nuôi con – đều có thể là những “nút thắt” khiến quá trình ly hôn trở nên phức tạp và kéo dài.

1. Ly hôn có yếu tố nước ngoài là gì?

Ly hôn có yếu tố nước ngoài là những trường hợp ly hôn mà trong đó ít nhất một bên là người nước ngoài, hoặc hai người Việt Nam nhưng kết hôn – cư trú ở nước ngoài. Đây là một trong những dạng vụ việc dân sự phức tạp vì liên quan đến yếu tố lãnh sự, quốc tịch, luật pháp khác nhau giữa các quốc gia.

Theo quy định tại Luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam, cũng như Bộ luật Tố tụng Dân sự, các vụ ly hôn có yếu tố nước ngoài thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án nhân dân cấp tỉnh – nơi nguyên đơn cư trú hoặc nơi bị đơn cư trú trước khi ra nước ngoài.

2. Hồ sơ ly hôn với người nước ngoài cần chuẩn bị

Để tiến hành thủ tục ly hôn có yếu tố nước ngoài, người nộp đơn cần chuẩn bị đầy đủ các loại giấy tờ sau:

  • Đơn xin ly hôn (thuận tình) hoặc đơn khởi kiện (đơn phương ly hôn);

  • Bản chính giấy đăng ký kết hôn. Trường hợp kết hôn tại nước ngoài thì cần bản sao hợp pháp hóa lãnh sự, kèm theo xác nhận ghi chú kết hôn tại Sở Tư pháp;

  • Giấy tờ tùy thân của hai bên: căn cước công dân, hộ chiếu hoặc giấy tờ thay thế hợp pháp;

  • Giấy tờ chứng minh nơi cư trú, nơi làm việc của hai bên;

  • Giấy khai sinh con chung (nếu có);

  • Tài liệu về tài sản chung cần phân chia (nếu có tranh chấp tài sản);

  • Văn bản ủy quyền (nếu một trong hai bên không trực tiếp nộp hồ sơ);

  • Các giấy tờ từ nước ngoài cần được hợp pháp hóa lãnh sự, dịch thuật và công chứng theo quy định của pháp luật Việt Nam.

3. Trình tự thủ tục ly hôn có yếu tố nước ngoài tại Việt Nam

  • Nộp hồ sơ tại Tòa án nhân dân cấp tỉnh nơi cư trú của bị đơn hoặc nơi tạm trú của nguyên đơn (nếu bị đơn ở nước ngoài).

  • Tòa án thụ lý đơn nếu hồ sơ hợp lệ và không có căn cứ từ chối.

  • Giai đoạn hòa giải: bắt buộc đối với thuận tình ly hôn; đơn phương có thể bỏ qua nếu bị đơn không hợp tác.

  • Xét xử vụ việc: Tòa có thể xét xử vắng mặt nếu đủ căn cứ người bị kiện không thể tham gia nhưng đã được triệu tập hợp lệ.

  • Ra bản án/ quyết định công nhận ly hôn.

Thời gian xử lý thường kéo dài từ 4 đến 6 tháng, có thể lâu hơn nếu liên quan đến ủy thác tư pháp ra nước ngoài hoặc bị đơn không hợp tác.

4. Những vướng mắc hay gặp khi ly hôn với người nước ngoài

4.1. Không xác định được nơi cư trú của người nước ngoài

Một trong những khó khăn phổ biến nhất là không xác định được nơi cư trú hiện tại của người nước ngoài – bị đơn. Tòa án cần địa chỉ cụ thể để tống đạt hồ sơ hợp lệ. Trong nhiều trường hợp, nguyên đơn chỉ biết thông tin cũ, hoặc người nước ngoài đã thay đổi nơi cư trú, khiến vụ việc kéo dài vì phải tạm đình chỉ hoặc thực hiện ủy thác tư pháp mất nhiều thời gian.

4.2. Giấy đăng ký kết hôn không được ghi chú tại Việt Nam

Nếu cặp đôi đăng ký kết hôn tại nước ngoài nhưng chưa thực hiện thủ tục ghi chú kết hôn tại cơ quan có thẩm quyền ở Việt Nam, Tòa án có thể từ chối thụ lý hồ sơ với lý do “không đủ cơ sở pháp lý chứng minh quan hệ hôn nhân hợp pháp tại Việt Nam”.

4.3. Tài liệu từ nước ngoài không hợp pháp hóa lãnh sự

Nhiều người không biết rằng các giấy tờ được cấp tại nước ngoài muốn sử dụng tại Việt Nam bắt buộc phải hợp pháp hóa lãnh sự, dịch thuật và công chứng. Nếu thiếu thủ tục này, hồ sơ sẽ bị trả lại hoặc yêu cầu bổ sung, kéo dài thời gian xử lý.

4.4. Ủy thác tư pháp phức tạp

Khi bị đơn đang cư trú tại nước ngoài, việc lấy lời khai hoặc tống đạt văn bản thường phải thông qua ủy thác tư pháp quốc tế. Tuy nhiên, Việt Nam chỉ ký kết hiệp định tương trợ tư pháp với một số quốc gia nhất định. Những trường hợp không có hiệp định sẽ rất khó triển khai – và gần như phải xét xử vắng mặt hoặc đình chỉ vụ án.

4.5. Tranh chấp con cái và tài sản xuyên biên giới

Trong trường hợp có tranh chấp về quyền nuôi con hoặc tài sản ở nước ngoài, việc giải quyết sẽ phức tạp hơn rất nhiều. Pháp luật Việt Nam chỉ điều chỉnh phần tài sản nằm trong lãnh thổ Việt Nam. Nếu tài sản ở nước ngoài thì cần có sự hợp tác từ phía quốc gia đó – điều mà không phải lúc nào cũng thực hiện được.

5. Kết luận

Ly hôn vốn đã là một hành trình cảm xúc, ly hôn với người nước ngoài tại Việt Nam còn kéo theo nhiều rào cản pháp lý và thủ tục. Việc hiểu rõ quy trình, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, và nắm bắt những rủi ro có thể phát sinh sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, chi phí, và tránh những rắc rối pháp lý không đáng có.

Nếu bạn đang rơi vào tình huống ly hôn với người nước ngoài, đừng vội lo lắng – điều quan trọng là phải có được thông tin đúng và sự hỗ trợ đúng lúc. Việc lựa chọn một đơn vị tư vấn pháp lý có kinh nghiệm trong các vụ việc có yếu tố nước ngoài sẽ là giải pháp an toàn và hiệu quả nhất.

Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!

📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)

🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Xuân Hòa, TP. Hồ Chí Minh (144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh)

🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)

Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!

Previous
Previous

Làm sao xác định luật áp dụng trong tranh chấp hôn nhân quốc tế tại Việt Nam?

Next
Next

Cơ hội từ chính sách xanh của Việt Nam cho các nhà đầu tư sản xuất ô tô điện