Làm sao xác định luật áp dụng trong tranh chấp hôn nhân quốc tế tại Việt Nam?
Trong thời đại hội nhập toàn cầu, các cuộc hôn nhân giữa công dân Việt Nam và người nước ngoài hoặc giữa những người có quốc tịch khác nhau không còn là điều hiếm gặp. Tuy nhiên, đi cùng với những mối quan hệ đa quốc tịch là vô vàn câu hỏi pháp lý phát sinh – đặc biệt là khi xảy ra tranh chấp hôn nhân. Vậy trong các tranh chấp hôn nhân quốc tế, pháp luật nào sẽ được áp dụng? Câu hỏi tưởng chừng đơn giản này lại là điểm mấu chốt quyết định toàn bộ tiến trình giải quyết tranh chấp tại Việt Nam.
1. Luật nào được áp dụng khi có yếu tố nước ngoài?
Theo quy định tại Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, quan hệ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài bao gồm nhiều dạng như: kết hôn giữa công dân Việt Nam với người nước ngoài, ly hôn giữa công dân Việt Nam định cư ở nước ngoài và người nước ngoài, tranh chấp tài sản là bất động sản ở nước ngoài… Nói cách khác, chỉ cần một trong các yếu tố quốc tịch, nơi cư trú, địa điểm tài sản, hoặc hành vi phát sinh ở nước ngoài là đã đủ để xem xét đây là quan hệ hôn nhân quốc tế.
Trong các trường hợp này, nguyên tắc cơ bản là pháp luật Việt Nam sẽ được ưu tiên áp dụng nếu tranh chấp được giải quyết tại Việt Nam. Tuy nhiên, vẫn có ngoại lệ. Cụ thể, pháp luật nước ngoài có thể được áp dụng nếu:
Có điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên và điều ước đó quy định khác với pháp luật trong nước;
Luật Việt Nam cho phép dẫn chiếu đến pháp luật nước ngoài, miễn sao không vi phạm các nguyên tắc cơ bản về hôn nhân và gia đình tại Việt Nam (ví dụ: một vợ một chồng, quyền bình đẳng nam nữ, tự nguyện kết hôn...).
Tuy vậy, để áp dụng luật nước ngoài, cần thỏa mãn điều kiện là không vi phạm trật tự công cộng hoặc nguyên tắc pháp lý cơ bản của Việt Nam.
2. Tranh chấp ly hôn giữa người Việt Nam và người nước ngoài – xác định luật ra sao?
Một trong những tranh chấp phổ biến nhất là ly hôn giữa người Việt Nam và người nước ngoài. Tình huống có thể rất đa dạng: có thể cả hai sống ở Việt Nam, hoặc chỉ một bên sống tại Việt Nam, hoặc hai bên đều đang ở nước ngoài. Mỗi tình huống lại yêu cầu xác định khác nhau về luật áp dụng:
Nếu cả hai đang cư trú tại Việt Nam thì Tòa án Việt Nam có thẩm quyền giải quyết, và áp dụng Luật Hôn nhân và Gia đình của Việt Nam.
Nếu chỉ người Việt Nam đang cư trú tại Việt Nam thì tòa án vẫn có thể nhận đơn, và áp dụng pháp luật Việt Nam, trừ khi có nơi cư trú chung rõ ràng tại nước ngoài.
Nếu cả hai đều đang cư trú ở nước ngoài, thì Tòa án Việt Nam chỉ có thể can thiệp nếu việc giải quyết tranh chấp ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi và nghĩa vụ của công dân Việt Nam, hoặc nếu bên Việt Nam không thể khởi kiện tại nước ngoài vì lý do chính đáng.
Trong trường hợp hai bên có nơi thường trú chung ở nước ngoài, pháp luật nơi đó có thể được áp dụng cho việc ly hôn. Tuy nhiên, nếu pháp luật nước ngoài cho phép đa thê hoặc không tôn trọng quyền bình đẳng giới, thì Tòa án Việt Nam sẽ không áp dụng mà thay vào đó là luật Việt Nam.
3. Chia tài sản và nuôi con – có thể áp dụng luật nước ngoài không?
Khi ly hôn mà có tranh chấp về tài sản hoặc quyền nuôi con, việc xác định luật áp dụng lại càng phức tạp hơn.
Đối với tài sản là bất động sản nằm ở Việt Nam, đương nhiên pháp luật Việt Nam sẽ được áp dụng.
Đối với tài sản là bất động sản ở nước ngoài, việc chia tài sản sẽ căn cứ theo pháp luật của quốc gia nơi tài sản tọa lạc.
Đối với quyền nuôi con, nếu đứa trẻ đang cư trú tại Việt Nam thì luật Việt Nam được áp dụng. Nếu đứa trẻ đang sống ở nước ngoài, tòa án có thể xem xét áp dụng luật của nước đó, miễn là không trái với nguyên tắc bảo vệ trẻ em theo quy định tại Việt Nam.
Một điểm đáng chú ý là: pháp luật Việt Nam luôn ưu tiên việc đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho con cái, dù là áp dụng luật trong nước hay nước ngoài.
4. Điều gì xảy ra nếu có bản án ly hôn từ nước ngoài?
Một số trường hợp, người Việt Nam đã ly hôn với người nước ngoài tại tòa án nước ngoài và muốn bản án đó được công nhận tại Việt Nam. Khi đó, theo quy định tại Bộ luật Tố tụng Dân sự, người đó phải làm thủ tục yêu cầu công nhận và cho thi hành bản án, quyết định của tòa án nước ngoài tại tòa án Việt Nam có thẩm quyền.
Tòa án Việt Nam sẽ xem xét:
Bản án đó có vi phạm các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam không?
Việc xét xử có đúng thủ tục tố tụng cơ bản?
Các bên có được đảm bảo quyền được trình bày, phản biện, kháng cáo không?
Chỉ khi tất cả các điều kiện này được đáp ứng, bản án mới được công nhận tại Việt Nam và có giá trị pháp lý như một bản án do tòa Việt Nam ban hành.
5. Một số lưu ý quan trọng để tránh tranh chấp kéo dài
Đối với những người đang trong quan hệ hôn nhân quốc tế hoặc chuẩn bị kết hôn với người nước ngoài, việc hiểu rõ và chuẩn bị sẵn các yếu tố pháp lý sẽ giúp phòng tránh rủi ro pháp lý sau này.
Một số lưu ý thực tiễn như sau:
Nên lập hợp đồng tiền hôn nhân (prenuptial agreement) có công chứng để xác định trước quyền và nghĩa vụ về tài sản, đặc biệt nếu tài sản ở nhiều quốc gia khác nhau.
Khi ly hôn, cần nắm rõ quốc tịch, nơi cư trú và luật hôn nhân của cả hai bên để xác định khả năng áp dụng luật nào.
Nếu có con, cần xem xét luật nuôi con ở cả hai quốc gia, đặc biệt nếu hai bên có quốc tịch khác nhau.
Luôn lưu trữ đầy đủ giấy tờ, hợp pháp hóa lãnh sự các văn bản nước ngoài nếu cần nộp tại Việt Nam.
6. Kết luận
Việc xác định luật áp dụng trong tranh chấp hôn nhân quốc tế tại Việt Nam không chỉ là câu chuyện kỹ thuật pháp lý mà còn là yếu tố then chốt giúp giải quyết tranh chấp hiệu quả và hợp pháp. Trong bối cảnh pháp luật và xã hội ngày càng phức tạp, các bên liên quan – đặc biệt là công dân Việt Nam có mối quan hệ hôn nhân với người nước ngoài – nên chủ động tìm hiểu và chuẩn bị từ sớm để đảm bảo quyền lợi của mình.
Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!
📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)
🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Xuân Hòa, TP. Hồ Chí Minh (144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh)
🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)
Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!