Tranh chấp quyền thừa kế giữa con riêng và con chung

Trong thực tế nhiều gia đình tại Việt Nam hiện nay xuất hiện tình huống con riêng và con chung tranh chấp khi cha hoặc mẹ qua đời. Liệu pháp luật có công nhận quyền thừa kế của con riêng như con chung? Nếu có, cơ sở pháp lý và cách chứng minh quyền lợi như thế nào? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ các điểm mới theo Bộ luật Dân sự hiện hành cùng cách thức giải quyết tranh chấp hiệu quả.

1. Quy định pháp luật về quyền thừa kế giữa con riêng và con chung

1.1. Những nguyên tắc thừa kế chung áp dụng cho cả con riêng và con chung

Theo Bộ luật Dân sự 2015, pháp luật không phân biệt về gốc gác (con riêng hay con chung) nếu việc thừa kế dựa trên quan hệ hợp pháp, theo đó:

  • Người thừa kế theo pháp luật được xác định theo hàng thừa kế thứ nhất (vợ/chồng, con đẻ, con nuôi, cha mẹ, người nuôi dưỡng hợp pháp) theo Điều 651.

  • Con riêng nếu đã được công nhận là con nuôi hoặc có chứng cứ pháp lý về quan hệ cha/mẹ – con như giấy khai sinh, quyết định công nhận con nuôi, giám định ADN… sẽ được xem có quan hệ hợp pháp để hưởng thừa kế như các con khác.

  • Nếu người để lại di sản có lập di chúc hợp pháp, thì di chúc này trước hết được thực thi. Con riêng có thể được lợi nếu di chúc ghi rõ người đó được hưởng di sản.

  • Có một quy định đặc biệt trong Điều 654 BLDS 2015 liên quan đến quan hệ giữa con riêng và bố dượng/mẹ kế: nếu giữa họ có quan hệ chăm sóc, nuôi dưỡng như cha – con, mẹ – con thì con riêng có quyền thừa kế di sản của nhau, và đồng thời được tham gia thừa kế theo các quy định chung của thừa kế.

Như vậy, pháp luật mở ra cửa cho con riêng khi đáp ứng các điều kiện chứng minh quan hệ hợp pháp hoặc mối quan hệ thực tế nuôi dưỡng.

1.2. Khi nào con riêng không được hưởng thừa kế?

Tuy có những quy định ưu ái, nhưng không phải lúc nào con riêng cũng được hưởng quyền thừa kế:

  • Không có quan hệ hợp pháp chứng minh
    Nếu không có giấy tờ chứng minh quan hệ cha/mẹ – con (ví dụ: giấy khai sinh, quyết định công nhận, giám định ADN) hoặc không có mối quan hệ nuôi dưỡng thực tế, thì con riêng khó được xác nhận là người thừa kế hợp pháp theo pháp luật.

  • Không được nhắc tới trong di chúc hợp pháp
    Nếu có di chúc hợp lệ và trong đó không đề cập đến con riêng, con riêng có thể bị loại trừ, trừ những người thuộc diện “thừa kế không phụ thuộc di chúc” (ví dụ con dưới tuổi vị thành niên, người mất khả năng lao động) mà pháp luật bảo vệ ít nhất hai phần ba suất thừa kế.

  • Quan hệ chăm sóc, nuôi dưỡng không được xác lập
    Trong quan hệ giữa con riêng và bố dượng/mẹ kế, nếu giữa họ không có mối quan hệ chăm sóc, nuôi dưỡng như cha con, thì con riêng không có quyền thừa kế từ bố dượng/mẹ kế theo Điều 654.

  • Hết thời hiệu yêu cầu chia di sản hoặc xác nhận quyền thừa kế
    Theo Điều 623 BLDS 2015, thời hiệu để người thừa kế yêu cầu chia di sản bất động sản là 30 năm, động sản là 10 năm, kể từ thời điểm mở thừa kế.
    Đồng thời, thời hiệu để yêu cầu xác nhận quyền thừa kế hoặc bác bỏ quyền thừa kế của người khác là 10 năm kể từ thời điểm mở thừa kế.
    Nếu quá thời hiệu này, người con riêng mới xuất hiện có thể mất cơ hội pháp lý để đòi chia lại di sản.

2. Tranh chấp thừa kế giữa con riêng và con chung: cách xử lý thực tiễn

2.1. Bước chuẩn bị trước khi khởi kiện tranh chấp

  • Thu thập chứng cứ liên quan

    • Giấy khai sinh, giấy nhận con nuôi, quyết định nhận cha/mẹ, bản sao di chúc (nếu có).

    • Giấy tờ xác nhận quan hệ nuôi dưỡng như sổ hộ khẩu, giấy tờ chi trả chi phí nuôi dưỡng, nhân chứng.

    • Kết quả giám định ADN nếu cần để chứng minh huyết thống.

    • Giấy tờ chứng minh thời điểm mở thừa kế, tài sản để lại, người nhận thừa kế hiện nay.

  • Xem xét di chúc, nếu có
    Kiểm tra tính hợp pháp của di chúc: người lập di chúc có năng lực hành vi dân sự, không bị ép buộc, lập đúng hình thức theo Điều 630 BLDS 2015.
    Nếu di chúc bị tuyên vô hiệu một phần hoặc toàn phần, thì áp dụng phân chia theo pháp luật cho người có quyền thừa kế hợp pháp.

  • Xác định thời hiệu và ngăn chặn mất quyền
    Nếu đã quá thời hiệu, tranh chấp có thể không được giải quyết theo yêu cầu mới. Do đó, con riêng nên khởi kiện sớm hoặc yêu cầu xác nhận quyền thừa kế trong phạm vi thời hiệu cho phép.

2.2. Quy trình xử lý tranh chấp tại Tòa án

  • Lựa chọn tòa án có thẩm quyền

    • Tòa án nhân dân quận/huyện nơi người chết cư trú cuối cùng hoặc nơi có tài sản.

    • Nếu có nhiều nơi, người khởi kiện được chọn nơi thuận tiện.

  • Nộp đơn khởi kiện dân sự
    Đơn khởi kiện theo mẫu do Tòa án quy định (ví dụ mẫu 23-DS đính kèm Nghị quyết 01/2017/NQ-HĐTP).
    Đính kèm chứng cứ, tài liệu liên quan.

  • Thẩm tra, xét xử và phân chia di sản

    • Tòa án sẽ thẩm tra chứng cứ của các bên để xác minh quan hệ thừa kế hợp pháp, mối quan hệ chăm sóc – nuôi dưỡng nếu có.

    • Nếu thừa nhận quyền của con riêng, di sản sẽ được chia theo tỷ lệ cùng hàng thừa kế, trừ phần bảo đảm quyền thừa kế không phụ thuộc di chúc.

    • Tòa án có thể yêu cầu các bên thực hiện phân chia bằng hiện vật, hoặc nếu không thể chia thì định giá và chia giá trị tương ứng.

  • Thanh toán, bàn giao phần di sản

    • Nếu di sản đã được giao cho người khác, người nhận có thể phải thanh toán giá trị phần di sản tương ứng cho người con riêng theo quyết định của Tòa án (nếu có kê biên, thu hồi, thỏa thuận…).

    • Các bên có thể thỏa thuận để chuyển giao tài sản, tránh thi hành án sau này.

2.3. Trường hợp “con riêng xuất hiện sau khi đã chia thừa kế”

Một vấn đề thực tế là sau khi di sản đã phân chia (cả bằng văn bản hoặc thực hiện), con riêng mới xuất hiện và yêu cầu được chia lại di sản. Luật hiện hành cho phép trong một số trường hợp:

  • Nếu có di chúc hợp pháp và người con riêng nằm ngoài di chúc, người con riêng vẫn có quyền yêu cầu nhận phần không nhỏ hơn ⅔ suất thừa kế theo pháp luật (theo khoản 1, Điều 644 BLDS 2015).

  • Nếu không có di chúc hoặc di chúc không hợp pháp, con riêng mới xuất hiện có thể yêu cầu chia di sản nếu còn thời hiệu, và người nhận di sản trước đó có thể bị yêu cầu thanh toán phần giá trị tương ứng.

  • Tuy nhiên, việc chia lại không bằng cách lấy di sản hiện vật nếu tài sản đã được chuyển giao vững chắc; thường là yêu cầu thanh toán phần giá trị.

Vì vậy, xuất hiện con riêng sau khi chia thừa kế không đồng nghĩa được chia lại tự động; phải xét kỹ dựa vào di chúc, thời hiệu, và tình hình tài sản thực tế.

3. Kết luận

Việc tranh chấp quyền thừa kế giữa con riêng và con chung là một chủ đề pháp lý phức tạp nhưng hiện nay luật Việt Nam có những quy định khá rõ ràng nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp nếu được chứng minh đúng điều kiện. Để giúp con riêng không mất quyền lợi:

  • Lập di chúc rõ ràng và minh bạch thể hiện mong muốn chia cho con riêng nếu có.

  • Thực hiện thủ tục công nhận con nuôi hoặc nhận con hợp pháp càng sớm càng tốt để củng cố căn cứ pháp lý.

  • Lưu giữ chứng cứ nuôi dưỡng, chăm sóc, giấy tờ liên quan để khi cần tranh chấp dễ chứng minh.

  • Khởi kiện trong thời hiệu quy định, tránh để quá lâu mất cơ hội pháp lý.

  • Khi có tranh chấp, nên tư vấn luật sư chuyên thừa kế để soạn hồ sơ, đánh giá chứng cứ, làm rõ quan hệ, và đưa ra chiến lược tranh tụng hợp lý.

Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!

📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)

🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Xuân Hòa, TP. Hồ Chí Minh (144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh)

🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)

Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!

Previous
Previous

Tranh chấp về bồi thường khi người lao động gây thiệt hại tại Việt Nam

Next
Next

Quy trình đăng ký nhãn hiệu cho sản phẩm cơ khí tại Việt Nam