Tranh chấp tài sản giữa người Việt và người nước ngoài chung sống không kết hôn tại Việt Nam
Khi một người Việt và một người nước ngoài “chung sống như vợ chồng” nhưng không đăng ký kết hôn tại Việt Nam, nếu phát sinh mâu thuẫn về tài sản, quyền lợi của ai được bảo vệ? Bài viết này sẽ phân tích khung pháp lý mới nhất tại Việt Nam, các nguyên tắc phân chia tài sản và cách thức xử lý tranh chấp, để bạn hiểu rõ hơn khi rơi vào tình huống tương tự.
1. Cơ sở pháp lý và đặc điểm tranh chấp tài sản trong quan hệ chung sống không đăng ký kết hôn
1.1. Pháp luật Việt Nam nhìn nhận thế nào về “chung sống như vợ chồng” không kết hôn
Theo Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, Điều 14 quy định rằng nếu nam, nữ có đủ điều kiện kết hôn mà chung sống như vợ chồng nhưng không đăng ký kết hôn, thì sẽ không phát sinh quyền và nghĩa vụ giữa vợ và chồng theo luật hôn nhân. Quan hệ tài sản, nghĩa vụ và hợp đồng giữa hai người sẽ được giải quyết theo Điều 16 Luật này hoặc theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015 và các luật liên quan.
Cụ thể, Điều 16 Luật HNGĐ 2014 quy định:
Quan hệ tài sản, nghĩa vụ và hợp đồng giữa hai người chung sống như vợ chồng mà không đăng ký kết hôn được giải quyết theo thỏa thuận giữa các bên;
Nếu không có thỏa thuận, thì giải quyết theo Bộ luật Dân sự và các quy định khác.
Việc giải quyết tài sản phải đảm bảo quyền lợi hợp pháp của phụ nữ và con cái; công việc nội trợ, công việc giữ gìn đời sống chung được xem như lao động có thu nhập.
Như vậy, mặc dù quan hệ “giống vợ chồng” không được công nhận đầy đủ, nếu trong thời gian chung sống có tạo lập tài sản chung thì vẫn có cơ sở pháp lý để đòi quyền lợi.
1.2. Cạnh đó — Yếu tố nước ngoài và quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài
Khi một bên là người nước ngoài, hoặc tài sản tọa lạc ở nước ngoài, hoặc một số yếu tố khác có liên quan đến nước ngoài, tranh chấp sẽ thuộc phạm vi quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài. Theo Bộ luật Dân sự 2015, Điều 663 định nghĩa “yếu tố nước ngoài” nếu:
Có ít nhất một bên tham gia là cá nhân, pháp nhân nước ngoài;
Việc xác lập, thực hiện quan hệ xảy ra ở nước ngoài;
Đối tượng của quan hệ là tài sản ở nước ngoài.
Trong trường hợp này, các vấn đề cần xử lý gồm: thẩm quyền tòa án, luật áp dụng, và cơ chế ủy thác tư pháp quốc tế nếu cần.
Ví dụ: đối với bất động sản tại Việt Nam dù bên sở hữu là người nước ngoài, phần đó vẫn thuộc thẩm quyền riêng biệt của tòa án Việt Nam (theo Điều 470 Bộ luật Tố tụng Dân sự) để giải quyết tranh chấp liên quan đến tài sản bất động sản trong lãnh thổ Việt Nam.
2. Giải quyết tranh chấp tài sản giữa người Việt và người nước ngoài trong quan hệ “chung sống không kết hôn”
2.1. Xác định loại tài sản: riêng, chung hay được tạo lập trong thời gian chung sống
Trước hết, cần phân loại tài sản để biết cái gì được phân chia, cái gì giữ nguyên sở hữu:
Tài sản riêng: tài sản một bên có trước khi chung sống, tài sản được thừa kế riêng, tài sản được tặng cho riêng, các tài sản phải xác định rõ và có chứng cứ.
Tài sản chung: tài sản mà hai bên cùng góp công, vốn, thu nhập hợp pháp trong giai đoạn chung sống, hoặc lợi ích phát sinh từ tài sản riêng nếu có thỏa thuận nhập vào chung.
Nếu không có bằng chứng xác định riêng chung thì phần nào không xác định được thường được xem là tài sản chung để chia.
Một điểm quan trọng: công việc nội trợ, chăm sóc gia đình, các hỗ trợ vô hình cũng được tính như lao động có thu nhập trong xử lý tài sản, để bảo vệ quyền lợi của người không có điều kiện đóng góp vốn hay tài chính rõ ràng.
2.2. Thỏa thuận – ưu tiên và hạn chế
Nếu hai bên có thỏa thuận bằng văn bản về phân chia tài sản, xử lý nợ, nghĩa vụ khi quan hệ rạn nứt, tòa án sẽ ưu tiên thực hiện thỏa thuận này nếu không vi phạm điều kiện luật định — ví dụ không gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền lợi của con cái hoặc một bên bị ép buộc.
Tuy nhiên, nếu thỏa thuận vi phạm những điều cấm trong luật Hôn nhân (Luật HNGĐ) hoặc không minh bạch, ép buộc, hoặc khiến một bên bị thiệt hại quá mức — có thể bị tuyên vô hiệu, và tòa án sẽ quay lại áp dụng quy định của Bộ luật Dân sự và luật liên quan để phân chia.
2.3. Khi không có thỏa thuận — nguyên tắc phân chia và tỷ lệ áp dụng
Nếu không có thỏa thuận hoặc thỏa thuận vô hiệu, tòa án sẽ can thiệp theo nguyên tắc pháp luật:
Nguyên tắc phân chia theo phần góp công, phần đóng góp tài chính
Tài sản chung được chia dựa trên phần đóng góp thực tế của mỗi bên (vốn, công sức, thời gian). Nếu sự đóng góp khó xác định rõ ràng, tòa án có thể phân chia theo phần bằng nhau như “sở hữu chung hợp nhất”.Bảo vệ người yếu thế
Trong việc chia tài sản, quyền lợi hợp pháp của người phụ nữ, con cái cần được đảm bảo. Việc tính công việc nội trợ như lao động có thu nhập làm căn cứ để tăng phần chia cho người phụ nữ nếu cần.Thời hiệu khởi kiện
Mặc dù trong quan hệ chung sống không kết hôn không có mức thời hiệu riêng rõ ràng trong Luật HNGĐ, nếu tranh chấp tài sản được chuyển thành quan hệ dân sự thì thời hiệu khởi kiện thường áp dụng theo các quy định chung trong Bộ luật Dân sự (10 năm cho tài sản động sản, 30 năm cho bất động sản).Nguyên tắc hợp lý, công bằng
Trong từng trường hợp cụ thể, tòa án sẽ xét hoàn cảnh, sự đóng góp, tính chất tài sản để đưa ra quyết định công bằng.
2.4. Tranh chấp có yếu tố nước ngoài: thẩm quyền, luật áp dụng và ủy thác quốc tế
Thẩm quyền tòa án tại Việt Nam
Theo Điều 469 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, tòa án Việt Nam có thẩm quyền chung nếu bị đơn cư trú tại Việt Nam, có tài sản ở Việt Nam, hoặc giao dịch được thực hiện tại Việt Nam.
Ngoài ra, theo Điều 470, trường hợp tranh chấp tài sản bất động sản trong lãnh thổ Việt Nam, vụ án đó có thẩm quyền riêng biệt của tòa án Việt Nam, không thể chuyển sang tòa án nước khác.Luật áp dụng
Theo Điều 664 Bộ luật Dân sự 2015, trong quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài, các bên có thể lựa chọn luật áp dụng nếu điều ước quốc tế và luật các nước có quy định; nếu không có lựa chọn, tòa án Việt Nam sẽ áp dụng luật của nước có mối liên hệ chặt chẽ nhất với quan hệ đó (có thể là luật Việt Nam).
Với bất động sản tại Việt Nam, luật Việt Nam sẽ được áp dụng để xử lý phần đó.Ủy thác tư pháp quốc tế
Trong trường hợp cần xác minh tài liệu, chứng cứ ở nước ngoài, tòa án Việt Nam có thể thực hiện ủy thác tư pháp với cơ quan tư pháp của nước ngoài để thu thập chứng cứ. Nếu sau 6 tháng kể từ yêu cầu mà không có kết quả, tòa án có thể áp dụng pháp luật Việt Nam để giải quyết phần tranh chấp đó.
3. Lưu ý thực tiễn & hướng xử lý khi bạn gặp tranh chấp tài sản
3.1. Thu thập chứng cứ và ghi nhận đóng góp
Khi sống chung mà không đăng ký kết hôn, việc ghi nhận đóng góp tài chính, mua tài sản chung, các hóa đơn, chuyển khoản ngân hàng, giấy tờ hợp lệ đóng góp công sức như sửa chữa, cải tạo nhà, đầu tư chung là rất quan trọng. Đây là căn cứ để chứng minh phần của bạn trong tài sản chung.
Nếu bạn ở nước ngoài hoặc bên kia là người nước ngoài, cần có dịch thuật hợp lệ, công chứng quốc tế nếu cần để tòa án có thể chấp nhận.
3.2. Ưu tiên giải quyết bằng thỏa thuận – rút ngắn chi phí và thời gian
Nếu hai bên còn giữ được mối quan hệ tương đối hòa giải, việc tự thỏa thuận phân chia tài sản, nợ, quyền lợi là lựa chọn tối ưu. Văn bản thỏa thuận nên lập thành văn bản có công chứng hoặc chứng thực, ghi rõ phần tài sản, cách xử lý nợ, điều kiện chuyển giao tài sản, điều kiện tranh chấp sau này.
Một thỏa thuận rõ ràng sẽ giúp tòa án dễ chấp nhận và giảm rủi ro bị tuyên vô hiệu vì vi phạm quy định.
3.3. Khi hòa giải không thành – khởi kiện tại tòa án Việt Nam
Nếu tài sản tranh chấp là bất động sản tại Việt Nam, bạn phải khởi kiện tại tòa án nơi có tài sản – thẩm quyền riêng biệt.
Nếu đối tượng là tài sản động sản hoặc tài sản đặt tại nước ngoài nhưng có yếu tố liên quan tại Việt Nam, bạn có thể lựa chọn khởi kiện tại tòa án Việt Nam nếu đáp ứng căn cứ thẩm quyền chung (bị đơn có tài sản tại Việt Nam, cư trú tại Việt Nam, giao dịch thực hiện tại Việt Nam, v.v.).
Khi tòa án tiếp nhận, nếu cần, sẽ thực hiện ủy thác thu thập chứng cứ nước ngoài. Nếu không thực hiện được sau 6 tháng, có thể áp dụng pháp luật Việt Nam để giải quyết phần liên quan.
Tòa án sẽ xem xét các đóng góp (vốn, công sức, nội trợ…), các điều kiện thực tiễn, để chia tài sản hợp lý.
3.4. Kịch bản thừa kế và di sản – nếu một bên qua đời
Một tình huống khác có thể xảy ra: nếu một bên trong quan hệ chung sống không kết hôn qua đời, việc thừa kế tài sản có thể phát sinh tranh chấp giữa người Việt và người nước ngoài.
Theo Điều 609 và 626 Bộ luật Dân sự 2015, nếu quan hệ sống chung không kết hôn thì người còn lại không tự động là người hưởng di sản theo pháp luật, nhưng nếu có di chúc hợp lệ, người ấy có thể được hưởng phần di sản theo di chúc.
Với bất động sản tại Việt Nam của người nước ngoài, phần bất động sản đó chia theo pháp luật Việt Nam (vì tài sản nằm trên lãnh thổ Việt Nam) và thuộc thẩm quyền tòa án Việt Nam.
Nếu phần di sản ở nước ngoài, việc phân chia có thể phải áp dụng luật nước đó hoặc thông qua cơ chế quốc tế, ủy thác quốc tế để xác minh quyền thừa kế.
4. Kết luận
Tranh chấp tài sản giữa người Việt và người nước ngoài trong quan hệ chung sống mà không đăng ký kết hôn có thể trở nên rất phức tạp, đặc biệt khi có yếu tố nước ngoài. Tuy nhiên, pháp luật Việt Nam vẫn có các khung bảo vệ: quyền thỏa thuận, tài sản chung, nguyên tắc phân chia theo công sức, và cơ chế quốc tế nếu cần.
Một số lời khuyên thực tế:
Tốt nhất là lập thỏa thuận tài sản rõ ràng từ khi còn bình yên, có công chứng/chứng thực.
Ghi nhận và lưu giữ chứng cứ đóng góp: hóa đơn, hợp đồng, chuyển khoản, ảnh chụp, nhật ký chung.
Nếu phát sinh tranh chấp, nên tìm đến luật sư có kinh nghiệm tranh chấp dân sự có yếu tố nước ngoài để được hướng dẫn cụ thể về thẩm quyền, luật áp dụng, ủy thác quốc tế.
Chủ động khởi kiện tại tòa án Việt Nam phù hợp khi cần, đặc biệt nếu tài sản nằm tại Việt Nam.
Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!
📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)
🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Xuân Hòa, TP. Hồ Chí Minh (144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh)
🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)
Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!