Tranh chấp về quyết định xử phạt hành chính với doanh nghiệp FDI tại Việt Nam

Trong môi trường đầu tư ngày càng mở và hội nhập sâu rộng quốc tế, doanh nghiệp FDI (vốn đầu tư nước ngoài) tại Việt Nam không chỉ đối mặt với cơ hội mà còn với nhiều thách thức pháp lý, trong đó tranh chấp về quyết định xử phạt hành chính là một trong những vấn đề nổi bật. Bài viết này cập nhật các quy định mới, thực tiễn và hướng dẫn xử lý tranh chấp cho doanh nghiệp FDI, đảm bảo bạn nắm rõ cách bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.

1. Các quy định pháp luật mới liên quan xử phạt hành chính đối với doanh nghiệp FDI

1.1. Cơ sở pháp lý và những sửa đổi đáng chú ý

Luật Đầu tư 2020 và Nghị định 122/2021/NĐ-CP

  • Nghị định 122/2021/NĐ-CP quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực kế hoạch và đầu tư – đây là văn bản rất quan trọng nếu doanh nghiệp FDI bị xử phạt do vi phạm trong hoạt động đầu tư (ví dụ chậm góp vốn, không thực hiện báo cáo đầu tư, giám sát đầu tư).

  • Theo Nghị định này, có mức phạt tiền và biện pháp khắc phục cho các hành vi như không lập hoặc gửi báo cáo giám sát, đánh giá đầu tư đúng hạn; không thực hiện việc điều chỉnh dự án đầu tư khi có thay đổi quan trọng; không góp vốn đủ theo cam kết…

Luật Xử lý Vi phạm Hành chính (XLVPHC) sửa đổi, bổ sung 2020

  • Pháp luật quy định rõ doanh nghiệp, cá nhân có quyền khiếu nại quyết định xử phạt hành chính. Nếu không đồng ý với quyết định xử phạt hành chính, tổ chức/cá nhân có thể khởi kiện tại tòa án theo thủ tục tố tụng hành chính.

  • Mức phạt và quyền lợi kháng cáo, khiếu kiện được thiết lập để đảm bảo tính công bằng hơn.

Quy định về báo cáo giám sát, đánh giá đầu tư – Thông tư 05/2023/TT‑BKHĐT, Nghị định 29/2021/NĐ‑CP

  • Doanh nghiệp FDI phải thực hiện báo cáo định kỳ (6 tháng, hàng năm) hoặc khi điều chỉnh dự án; có mẫu và thời hạn rõ ràng. Nếu không thực hiện đúng, có thể bị xử phạt tiền từ 20.000.000 đồng đến 30.000.000 đồng đối với tổ chức.

  • Đồng thời, bị buộc thực hiện các biện pháp khắc phục hậu quả: bổ sung nội dung còn thiếu, thực hiện báo cáo theo quy định, lưu trữ tài liệu, chứng từ, mẫu báo cáo đúng quy chuẩn pháp luật.

1.2. Những điểm khó khăn thực tế với FDI khi bị ra quyết định xử phạt hành chính

  • Thiếu rõ ràng về căn cứ pháp lý: Một số quyết định xử phạt thiếu cơ sở chứng minh, mô tả không rõ hành vi, không xác định đúng đối tượng hoặc thẩm quyền xử phạt. Thực tế tại tòa án có nhiều bản án mà người bị xử phạt (cả doanh nghiệp trong nước lẫn nước ngoài) thắng kiện vì các lỗi về thủ tục, chứng cứ.

  • Thời hạn ra biên bản hoặc quyết định vi phạm không đảm bảo theo luật; việc tống đạt quyết định xử phạt không hợp lệ cũng là nguyên nhân thường gặp để tòa án hủy bỏ quyết định xử phạt.

  • Thiếu kiến thức pháp lý chuyên sâu của doanh nghiệp FDI về quyền khiếu nại, khởi kiện, các hình thức bảo vệ quyền lợi khi bị xử phạt. Doanh nghiệp thường bị bất ngờ khi có quyết định xử phạt mà không có biện pháp phòng ngừa pháp lý tốt.

2. Cách thức doanh nghiệp FDI xử lý tranh chấp về quyết định xử phạt hành chính

2.1. Quy trình khiếu nại và khởi kiện

Khiếu nại hành chính

  • Theo Luật XLVPHC và các luật liên quan, doanh nghiệp có quyền khiếu nại quyết định xử phạt hành chính, trước tiên gửi đơn khiếu nại tới chính cơ quan đã ban hành quyết định xử phạt.

  • Hình thức khiếu nại có thể bằng văn bản hoặc trực tiếp. Đơn khiếu nại cần rõ: ngày tháng nhận quyết định, căn cứ pháp luật, nội dung quyết định, lý do khiếu nại, yêu cầu hủy/cân nhắc lại quyết định.

  • Thời hiệu khiếu nại: thường là 90 ngày kể từ ngày nhận được quyết định xử phạt hành chính hoặc kể từ ngày biết quyết định/hành vi vi phạm.

Khởi kiện ra Tòa án hành chính

  • Nếu không đồng ý kết quả giải quyết khiếu nại (lần đầu hoặc lần hai nếu có), doanh nghiệp FDI có quyền khởi kiện vụ án hành chính tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền.

  • Luật Tố tụng Hành chính 2015 quy định chi tiết thủ tục khởi kiện: soạn đơn, nộp hồ sơ, tòa án thụ lý nếu đầy đủ điều kiện về thẩm quyền, về thời hiệu.

  • Trong nhiều trường hợp, tòa án xem xét các sai sót về thủ tục, về quyền ban hành quyết định (cơ quan/ đối tượng/ thẩm quyền/ mô tả hành vi/ căn cứ pháp lý), để quyết định hủy hoặc giữ nguyên quyết định xử phạt.

2.2. Các biện pháp phòng ngừa và chiến lược tốt cho doanh nghiệp FDI

  • Trước khi phát sinh rủi ro, FDI nên nắm rõ các cam kết trong giấy đăng ký đầu tư, giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, quy định của Nghị định 122/2021/NĐ‑CP, Luật Đầu tư 2020, Luật XLVPHC và các văn bản hướng dẫn liên quan.

  • Xây dựng hệ thống quản trị nội bộ để đảm bảo các báo cáo giám sát, đánh giá đầu tư được lập đúng hạn, đầy đủ nội dung, lưu trữ chứng từ liên quan; nếu điều chỉnh dự án cần thực hiện thủ tục theo quy định để tránh bị xử phạt vì thiếu điều chỉnh.

  • Có hỗ trợ tư vấn pháp lý sớm khi có dấu hiệu bị kiểm tra: xem kỹ biên bản vi phạm hành chính, quyết định xử phạt xem có đầy đủ tên, ngày tháng, địa điểm, mô tả hành vi, căn cứ pháp luật rõ ràng; kiểm tra thẩm quyền ra quyết định xử phạt.

  • Nếu nhận quyết định xử phạt, doanh nghiệp nên cân nhắc kháng cáo hoặc khiếu nại trước khi nghĩ đến khởi kiện – đây là bước bắt buộc để bảo vệ quyền lợi. Chuẩn bị tài liệu gây dựng chứng cứ khiếu nại/khi khởi kiện: biên bản kiểm tra, bản sao quyết định xử phạt, thư từ trao đổi, các hồ sơ nội bộ, chứng từ liên quan đến hành vi vi phạm.

3. Kết luận

Tranh chấp về quyết định xử phạt hành chính là một trong những rủi ro pháp lý hiện hữu với doanh nghiệp FDI tại Việt Nam. Dù nhà nước đã có nhiều cải cách, bổ sung Luật Đầu tư 2020, Luật XLVPHC sửa đổi 2020, Nghị định 122/2021/NĐ‑CP… vẫn tồn tại nhiều lỗ hổng thực tế về thủ tục, thẩm quyền, trình tự ban hành quyết định xử phạt. Để bảo vệ quyền lợi hợp pháp, doanh nghiệp FDI cần chủ động trang bị hiểu biết pháp luật, hệ thống nội bộ chặt chẽ, và phản ứng có chiến lược khi bị xử phạt (khiếu nại, khởi kiện).

Nếu doanh nghiệp FDI của bạn đang đối mặt với quyết định xử phạt hành chính – hãy liên hệ với đội ngũ pháp lý chuyên sâu để được đánh giá cụ thể, lập kế hoạch khiếu nại hoặc khởi kiện một cách hiệu quả nhất.

Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!

📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)

🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Xuân Hòa, TP. Hồ Chí Minh (144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh)

🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)

Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!

Previous
Previous

Giấy phép để nhà đầu tư nước ngoài xây dựng khu nghỉ dưỡng ven biển tại Việt Nam

Next
Next

Ưu đãi từ Chính phủ khi đầu tư dây chuyền sản xuất pin xe điện tại Việt Nam