Xử lý tranh chấp khi ngân hàng từ chối giải ngân theo hợp đồng

Khi một bên ký kết hợp đồng tín dụng với ngân hàng mà ngân hàng không chịu giải ngân theo thỏa thuận, người vay dễ rơi vào trạng thái bị động, tổn thất về cơ hội tài chính và chi phí phát sinh. Trong tình huống này, doanh nghiệp hoặc cá nhân cần hiểu rõ quyền lợi, các bước pháp lý và chiến lược xử lý tranh chấp hợp đồng tín dụng để bảo vệ quyền lợi của mình một cách hiệu quả.

1. Khi nào ngân hàng có thể bị xem là “ý chí từ chối giải ngân”?

Trước hết, cần xác định xem ngân hàng có thực sự vi phạm hợp đồng hay không. Một số trường hợp ngân hàng từ chối giải ngân có thể hợp lý (theo thỏa thuận hoặc do điều kiện ràng buộc) như:

  • Hợp đồng có điều kiện ràng buộc (phải có tài sản đảm bảo, xác minh đánh giá tín dụng, hồ sơ bổ sung) mà phía vay không đáp ứng đầy đủ các yêu cầu trước khi giải ngân.

  • Có tín hiệu rủi ro cao từ phía khách hàng (thông tin tín dụng xấu, thay đổi tình hình tài chính nghiêm trọng) mà ngân hàng căn cứ vào các điều khoản “bảo lưu quyền giải ngân” trong hợp đồng.

  • Quy định pháp luật hoặc quy chế nội bộ ngân hàng khởi phát quyền đình hoãn giải ngân (ví dụ các điều kiện tín dụng phụ thuộc vào biến động thị trường hoặc chính sách quản lý rủi ro).

Tuy nhiên, nếu ngân hàng không có cơ sở pháp lý rõ ràng mà từ chối giải ngân, điều đó có thể cấu thành vi phạm hợp đồng tín dụng — từ đó phát sinh quyền yêu cầu bồi thường hoặc khởi kiện.

Một số tranh chấp phổ biến liên quan đến việc giải ngân là: ngân hàng kéo dài quá hạn, yêu cầu tài liệu không hợp lý, “đính kèm điều kiện phụ” không minh bạch hoặc sửa đổi yêu cầu sau khi hợp đồng đã ký.

2. Các bước xử lý tranh chấp khi ngân hàng từ chối giải ngân

2.1. Rà soát hợp đồng kỹ càng – xác định căn cứ vi phạm

  • Đọc kỹ các điều khoản về giải ngân, điều kiện giải ngân, thời hạn giải ngân và các điều kiện kèm theo hợp đồng tín dụng.

  • Xác định xem ngân hàng có vi phạm nghĩa vụ (ví dụ: không giải ngân trong thời hạn hợp đồng, không nêu rõ lý do vi phạm hoặc không thông báo bằng văn bản).

  • Kiểm tra các điều kiện mà ngân hàng viện dẫn để từ chối giải ngân, xem có trái thỏa thuận hoặc trái luật hay không.

  • So sánh các văn bản trao đổi, email, công văn, thông báo giữa hai bên để làm chứng cứ cho việc ngân hàng từ chối không hợp lý.

2.2. Gửi yêu cầu giải ngân bằng văn bản

Trước khi chuyển sang giải pháp pháp lý, bạn nên thực hiện bước “cảnh cáo” (notice) với ngân hàng:

  • Gửi công văn đề nghị ngân hàng thực hiện giải ngân đúng theo hợp đồng, nêu rõ hạn cuối, lý do bạn cho rằng ngân hàng vi phạm.

  • Nếu ngân hàng tiếp tục lảng tránh hoặc im lặng, giữ lại biên bản gửi, xác nhận đã gửi, xác nhận ngân hàng nhận được – đây là chứng cứ quan trọng nếu phải đưa tranh chấp ra tòa hoặc trọng tài.

2.3. Thương lượng, hòa giải

Theo nguyên tắc ưu tiên giải quyết tranh chấp dân sự và hợp đồng tín dụng, các bên nên nỗ lực thương lượng hoặc hòa giải trước.

  • Cử người đại diện (có thể luật sư) thương lượng với ngân hàng, đề xuất phương án giải ngân theo từng giai đoạn, điều chỉnh hoặc làm thêm thủ tục nếu thực tế khách quan phát sinh.

  • Nếu hòa giải thành công, lập biên bản thỏa thuận mới, tránh mâu thuẫn tương lai.

Tuy nhiên, nếu ngân hàng không hợp tác trong hòa giải, bạn có quyền chuyển sang biện pháp mạnh hơn như kiện hay trọng tài.

2.4. Khởi kiện hoặc trọng tài – lựa chọn giải pháp mạnh

2.4.1. Khởi kiện ra Tòa án

  • Xác định thẩm quyền tòa án: nếu hợp đồng tín dụng mang tính dân sự, thẩm quyền tại Tòa án nhân dân theo lãnh thổ (nơi ngân hàng có chi nhánh hoặc trụ sở); nếu mang tính kinh doanh, thương mại thì theo quy định vụ án kinh doanh, thương mại của Tòa án.

  • Kiểm tra thời hiệu khởi kiện: theo quy định, thời hiệu khởi kiện tranh chấp hợp đồng dân sự là 3 năm kể từ ngày biết hoặc phải biết quyền bị xâm phạm (bao gồm phần lãi suất). Nếu hợp đồng tín dụng có yếu tố giao dịch thương mại, thời hiệu có thể là 2 năm.

  • Chuẩn bị bộ hồ sơ: hợp đồng tín dụng, công văn đề nghị giải ngân, biên bản gửi, xác nhận ngân hàng nhận, email trao đổi, chứng từ chi phí phát sinh…

  • Trong quá trình xét xử, yêu cầu Tòa án buộc ngân hàng thực hiện giải ngân hoặc buộc bồi thường thiệt hại do chậm giải ngân, bao gồm lãi thiệt hại, chi phí phát sinh hợp lý.

2.4.2. Trọng tài

Nếu hợp đồng có điều khoản trọng tài thương mại (hai bên đã cam kết giải quyết tranh chấp qua trọng tài), bạn có thể chọn trọng tài:

  • Trọng tài có thể ra phán quyết bắt buộc thực hiện và có giá trị cưỡng chế như án của tòa án.

  • Tuy nhiên, nếu yêu cầu liên quan đến giải ngân (vốn là nghĩa vụ ngân hàng), trọng tài có thể bị hạn chế về quyền xử lý tài sản đảm bảo hoặc biện pháp cưỡng chế – bạn cần kiểm tra lệch ranh giới thẩm quyền.

  • Nếu tòa và trọng tài đồng thời xét xử, có thể xảy ra vấn đề trùng thẩm quyền – trong đó, một bên có thể bị đình chỉ hoặc từ chối giải quyết do đã có giải quyết khác.

2.5. Áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời

Trong trường hợp chậm giải ngân gây thiệt hại lớn hoặc có nguy cơ không thu hồi được quyền lợi nếu chờ kiện/trọng tài, bạn có thể yêu cầu tòa án áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời (ví dụ, buộc ngân hàng giải ngân tạm thời, niêm phong tài sản, phong tỏa khoản liên quan).

  • Lưu ý: tòa án có thể từ chối nếu không thấy căn cứ pháp lý rõ ràng.

  • Nếu trọng tài yêu cầu xử lý biện pháp khẩn cấp, trọng tài có thể đề nghị tòa án ra quyết định hỗ trợ – nếu tòa từ chối, có thể khiếu nại.

3. Những điểm lưu ý và rủi ro trong thực tiễn

  • Chủ thể tranh chấp: nếu ngân hàng chuyển nhượng hợp đồng tín dụng cho bên thứ ba, việc xác định ai là người có quyền khởi kiện phải rõ ràng – bên chuyển nhượng cần chứng minh đã bàn giao chức năng nợ hợp pháp.

  • Giái trị tài sản đảm bảo: nếu hợp đồng tín dụng liên kết với tài sản đảm bảo, ngân hàng có thể viện dẫn quyền xử lý tài sản – điều này dẫn đến các tranh chấp phụ về thẩm quyền xử lý, định giá, quyền sở hữu tài sản đảm bảo.

  • Sự không đồng bộ trong pháp luật: nhiều quy định về lãi suất, phí, cách tính thiệt hại… giữa Luật Dân sự, Luật các tổ chức tín dụng và các nghị định hướng dẫn vẫn chưa thống nhất.

  • Chậm trễ tố tụng: thực tế nhiều vụ án tín dụng kéo dài do phức tạp trong thu thập chứng cứ, vướng mắc thủ tục hoặc lẫn lộn giữa hợp đồng dân sự và kinh doanh.

  • Thiếu bằng chứng: nếu bạn không lưu giữ hồ sơ công văn, email, xác nhận gửi/nộp hồ sơ… rất dễ bị tòa án hoặc trọng tài bác yêu cầu vì thiếu chứng cứ hỗ trợ.

Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!

📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)

🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Xuân Hòa, TP. Hồ Chí Minh (144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh)

🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)

Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!

Previous
Previous

Các loại tranh chấp hợp đồng dịch vụ và cách xử lý hiệu quả tại Việt Nam

Next
Next

Bảo hộ thương hiệu cho phòng thu âm tại Việt Nam như thế nào?