Chồng nước ngoài không đồng ý – Có thể ly hôn đơn phương tại Việt Nam không?

1. Ly hôn đơn phương là gì và ai có quyền đề nghị?

Theo Điều 51 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, cả vợ hoặc chồng đều có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn, kể cả khi phía còn lại không đồng ý. Đây chính là tính chất của ly hôn đơn phương: khi không thỏa thuận được với nhau về việc chấm dứt hôn nhân, con cái, tài sản thì một bên vẫn có thể khởi kiện. Khi có yếu tố người nước ngoài (chồng nước ngoài không đồng ý), nguyên đơn (ví dụ: vợ tại Việt Nam) vẫn có thể nộp đơn ly hôn đơn phương tại Việt Nam. Việc này được pháp luật Việt Nam thừa nhận.

Chỉ có một trường hợp hạn chế: chồng không được quyền yêu cầu ly hôn nếu vợ đang có thai, sinh con hoặc nuôi con dưới 12 tháng tuổi.

2. Cơ quan nào có thẩm quyền xử lý ly hôn đơn phương có yếu tố nước ngoài tại Việt Nam?

  • Theo Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 (Điều 123, 127)Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 (Điều 35, 37, 469, 470), ly hôn khi có yếu tố nước ngoài sẽ do Tòa án nhân dân cấp tỉnh xét xử sơ thẩm nếu có đương sự hoặc tài sản ở nước ngoài hoặc cần ủy thác tư pháp.

  • Nếu người bị kiện (chồng nước ngoài) không cư trú tại Việt Nam hoặc không rõ địa chỉ tại Việt Nam, Tòa án tỉnh nơi nguyên đơn cư trú hoặc nơi cuối cùng bị đơn cư trú có thể thụ lý.

3. Khi chồng không đồng ý hoặc không có mặt – Tòa án xử lý thế nào?

3.1 Trường hợp chồng ở nước ngoài nhưng có lý do khách quan

Nếu chồng không thể trở về Việt Nam vì lý do khách quan (hạn chế về visa, bất khả kháng…), Tòa án có thể tạm hoãn phiên tòa, nhưng không loại trừ việc đưa ra xét xử nếu có đơn đề nghị xét xử vắng mặt.

3.2 Trường hợp chồng cố tình không chịu về, giấu địa chỉ, từ chối cung cấp thông tin

Nếu thân nhân không cung cấp địa chỉ, thông tin liên lạc sau lần yêu cầu thứ hai từ Tòa án, được coi là bị đơn cố tình giấu địa chỉ. Tòa án sẽ tiến hành xét xử vắng mặt bị đơn theo trình tự chung.

Sau khi có quyết định hoặc bản án, tòa sẽ niêm yết tại UBND cấp xã nơi bị đơn cư trú cuối cùng và gửi bản sao cho thân nhân để họ chuyển cho bị đơn, đảm bảo quyền kháng cáo được thực hiện đúng theo quy định.

4. Hồ sơ và thủ tục ly hôn đơn phương có yếu tố nước ngoài

4.1 Hồ sơ nộp cho Tòa án

  • Đơn yêu cầu ly hôn đơn phương (theo Form 23-DS hoặc tự viết đúng mẫu).

  • Giấy đăng ký kết hôn, hộ chiếu/chứng minh nhân dân của vợ hoặc chồng là người nước ngoài.

  • Giấy khai sinh con chung (nếu có).

  • Giấy tờ chứng minh tài sản chung.

  • Bằng chứng cho thấy chồng nước ngoài không hợp tác (giấu địa chỉ, không thỏa thuận, không thanh toán cấp dưỡng… nếu có).

  • Trong trường hợp kết hôn tại nước ngoài: cần có ghi chú kết hôn tại Việt Nam để hôn nhân được công nhận, nếu không sẽ không đủ thẩm quyền ly hôn tại Việt Nam.

4.2 Nộp hồ sơ và tạm ứng án phí

  • Người yêu cầu ly hôn (nguyên đơn) phải nộp án phí tạm ứng sơ thẩm, khoảng vài trăm nghìn đến vài triệu tùy giá trị tài sản tranh chấp.

  • Tòa án ra quyết định thụ lý trong vòng 5 ngày (hồ sơ đủ điều kiện).

  • Tòa án có thể tiến hành hòa giải, nếu không thành sẽ tổ chức xét xử sơ thẩm trong khoảng 4‑6 tháng; nếu có tranh chấp tài sản, con cái thì có thể kéo dài hơn.

4.3 Phiên tòa vắng mặt và hình thức xét xử

  • Nếu bị đơn không xuất hiện dù có triệu tập hợp lệ và không có người đại diện theo quy định, Tòa án có thể tiến hành xét xử vắng mặt bị đơn theo Điều 227 Bộ luật Tố tụng Dân sự và các hướng dẫn của TAND.

  • Nếu bị đơn tại nước ngoài không bị coi đang cố tình né tránh và có lý do khách quan, Tòa án có thể tạm hoãn phiên tòa chờ bị đơn hoặc thỏa thuận, tùy trường hợp.

5. Những lưu ý quan trọng cho nguyên đơn tại Việt Nam

  • Không thể ủy quyền toàn quyền tham gia tố tụng cho người khác hoặc luật sư. Các đương sự phải trực tiếp có mặt nếu có thể, hoặc có đơn đề nghị xét xử vắng mặt hợp lệ.

  • Thẩm quyền xử lý của Tòa án cấp tỉnh là bắt buộc trong trường hợp có yếu tố nước ngoài (chồng nước ngoài cư trú hoặc tài sản ở nước ngoài).

  • Tờ ghi chú kết hôn tại Việt Nam nếu kết hôn ở nước ngoài là bước bắt buộc để xác định thẩm quyền giải quyết ly hôn.

  • Nếu không xác định được địa chỉ chồng, có thể yêu cầu tòa tuyên bố mất tích hoặc đã chết theo quy định (Điều 473 Bộ luật Tố tụng Dân sự), sau đó tiếp tục thủ tục ly hôn như bình thường.

Kết luận

Nếu bạn đang sống tại Việt Nam, muốn yêu cầu ly hôn đơn phương với chồng là người nước ngoài và người ấy không đồng ý hoặc không có mặt, bạn hoàn toàn có quyền khởi kiện ly hôn đơn phương tại tòa án Việt Nam. Tòa án sẽ xét xử ngay cả khi chồng vắng mặt, hoặc tạm hoãn tùy lý do, nhưng luôn đảm bảo quyền của bạn được pháp luật bảo vệ.

Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!

📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)

🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Xuân Hòa, TP. Hồ Chí Minh (144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh)

🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)

Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!

Previous
Previous

Có ly hôn được không nếu một bên người Việt không về nước?

Next
Next

Đăng ký kết hôn ở Úc, có ly hôn tại Việt Nam được không?