Làm gì khi đối tác xác nhận nợ nhưng không chịu trả?

Nhiều doanh nghiệp sau khi hoàn tất hợp đồng, bàn giao sản phẩm hoặc dịch vụ đúng tiến độ, vẫn rơi vào cảnh "ôm nợ" do đối tác không thanh toán như cam kết. Dù đã có biên bản nghiệm thu, xác nhận công nợ rõ ràng, nhưng khi đòi nợ thì nhận lại sự im lặng, trì hoãn hoặc... mất hút. Trong những tình huống như vậy, đâu là giải pháp pháp lý hiệu quả và đúng luật để bảo vệ quyền lợi doanh nghiệp?

Nghĩa vụ tài sản theo cam kết – khi hợp đồng đã xong nhưng tiền chưa về

Trên thực tế, có không ít trường hợp doanh nghiệp tưởng như đã “khép lại” hợp đồng sau khi nghiệm thu và bàn giao sản phẩm dịch vụ, nhưng rồi lại bị kéo dài nghĩa vụ thu tiền do đối tác chây ì hoặc cố tình không thực hiện cam kết thanh toán. Đáng nói hơn, thậm chí có cả “Thư xác nhận nợ”, nhưng khoản tiền vẫn cứ... treo.

Vậy khi nào được coi là “tranh chấp nghĩa vụ tài sản theo cam kết”? Và cơ sở pháp lý nào để yêu cầu bên còn nợ phải trả?

Hiểu đúng về nghĩa vụ tài sản phát sinh từ hợp đồng

Theo quy định tại Bộ luật Dân sự 2015, nghĩa vụ tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán, cung ứng dịch vụ là một dạng nghĩa vụ dân sự, trong đó bên có nghĩa vụ phải thanh toán đầy đủ và đúng hạn cho bên cung cấp hàng hóa, dịch vụ. Khi hợp đồng đã được nghiệm thu, hoàn tất, việc chậm trễ hoặc không thanh toán số tiền còn lại sẽ cấu thành hành vi vi phạm nghĩa vụ tài sản theo cam kết.

Nếu giữa hai bên không có thỏa thuận về hình thức xử lý khi chậm trả, thì pháp luật cho phép bên bị vi phạm có quyền yêu cầu thanh toán khoản nợ gốc kèm theo lãi suất chậm trả, hoặc các biện pháp phạt vi phạm nếu có thỏa thuận trong hợp đồng.

Tuy nhiên, vấn đề không dừng lại ở đó. Việc thu hồi công nợ thông qua khởi kiện còn phụ thuộc vào thời hiệu khởi kiện, điều mà không ít doanh nghiệp chủ quan và đánh mất quyền yêu cầu chính đáng của mình.

Cẩn trọng với thời hiệu khởi kiện khi thu hồi công nợ

Một trong những “bẫy pháp lý” mà nhiều doanh nghiệp không ngờ tới chính là thời hiệu khởi kiện. Theo Điều 319 Luật Thương mại 2005, thời hiệu khởi kiện trong tranh chấp thương mại là hai năm kể từ thời điểm quyền và lợi ích hợp pháp bị xâm phạm.

Tức là nếu bên còn nợ không thanh toán đúng hạn theo hợp đồng hoặc biên bản nghiệm thu, thì người bị vi phạm có tối đa hai năm để nộp đơn khởi kiện. Sau thời điểm này, nếu không có căn cứ cho thấy thời hiệu được “bắt đầu lại” thì doanh nghiệp sẽ mất quyền yêu cầu tòa án giải quyết tranh chấp.

Ví dụ, nếu đối tác đã ký “Thư xác nhận nợ” sau khi vi phạm thời hạn thanh toán thì thời hiệu khởi kiện có thể được tính lại từ ngày xác nhận nợ. Tuy nhiên, việc này cần được chứng minh rõ ràng và cụ thể trước tòa, không chỉ đơn thuần bằng một văn bản xác nhận không đi kèm hành vi thanh toán hoặc cam kết cụ thể nào khác.

Nếu đối tác đã ký “Thư xác nhận nợ” sau khi vi phạm thời hạn thanh toán thì thời hiệu khởi kiện có thể được tính lại từ ngày xác nhận nợ

Giải pháp pháp lý giúp thu hồi công nợ hiệu quả

Khi rơi vào tình huống bị đối tác nợ kéo dài dù đã xác nhận công nợ, doanh nghiệp nên cân nhắc thực hiện các bước sau để đảm bảo quyền lợi pháp lý và tăng khả năng thu hồi công nợ:

Soạn văn bản yêu cầu thanh toán có thời hạn rõ ràng

Trước khi khởi kiện, cần gửi một văn bản yêu cầu thanh toán kèm theo thời hạn cụ thể (ví dụ: trong vòng 15 ngày). Văn bản này nên được gửi bằng phương thức có xác nhận như chuyển phát bảo đảm hoặc email có xác nhận nhận, nhằm làm căn cứ chứng minh tại tòa.

Khởi kiện trong thời hiệu và chuẩn bị hồ sơ đầy đủ

Nếu bên nợ không phản hồi hoặc tiếp tục không thanh toán sau thời hạn yêu cầu, doanh nghiệp nên nhanh chóng tiến hành khởi kiện. Hồ sơ cần chuẩn bị bao gồm:

  • Hợp đồng, biên bản nghiệm thu, hóa đơn, thư xác nhận công nợ

  • Các văn bản yêu cầu thanh toán

  • Chứng từ liên quan đến việc đã thực hiện nghĩa vụ giao hàng, cung ứng dịch vụ

Việc khởi kiện đúng thời hiệu sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ thu hồi được nợ gốc mà còn có cơ hội yêu cầu lãi chậm trả và phạt vi phạm nếu có thỏa thuận hợp đồng.

Cẩn trọng khi tính lãi và yêu cầu phạt vi phạm

Không phải lúc nào yêu cầu lãi chậm trả và phạt hợp đồng cũng được tòa án chấp nhận. Nếu thời hiệu khởi kiện đối với các yêu cầu này đã hết, thì dù khoản nợ gốc vẫn được chấp nhận, phần lãi và phạt có thể bị đình chỉ và không được giải quyết.

Do đó, trong đơn khởi kiện cần xác định chính xác mốc thời gian bên kia vi phạm nghĩa vụ, và phải có chứng cứ cho thấy thời hiệu khởi kiện vẫn còn hiệu lực hoặc được bắt đầu lại theo quy định tại Điều 157 Bộ luật Dân sự.

Trong đơn khởi kiện cần xác định chính xác mốc thời gian bên kia vi phạm nghĩa vụ, và phải có chứng cứ cho thấy thời hiệu khởi kiện vẫn còn hiệu lực

Doanh nghiệp nên chủ động nắm luật để bảo vệ quyền lợi

Một trong những bài học lớn nhất từ các vụ tranh chấp thực tế là: sự chủ quan và chậm trễ trong việc xử lý nợ xấu sẽ khiến doanh nghiệp thiệt hại lớn hơn về lâu dài. Bởi lẽ:

  • Dù có thư xác nhận nợ, nếu không khởi kiện đúng thời hiệu thì vẫn mất quyền yêu cầu phạt và tính lãi.

  • Việc thiếu hồ sơ, chứng từ rõ ràng sẽ khiến vụ án kéo dài hoặc bất lợi khi xét xử.

  • Sự không đồng bộ giữa bộ phận tài chính, pháp lý và điều hành có thể khiến cơ hội thu hồi công nợ bị bỏ lỡ.

Do đó, tốt nhất là doanh nghiệp cần thiết lập quy trình theo dõi công nợ và quản lý thời hiệu khởi kiện, đồng thời xây dựng các mẫu hợp đồng và quy trình thu hồi nợ phù hợp với thực tế hoạt động của mình.

Bạn đang gặp khó khăn với các khoản công nợ đã quá hạn?

DEDICA Law Firm chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn và đại diện doanh nghiệp khởi kiện thu hồi công nợ, từ xây dựng hồ sơ đến tham gia tranh tụng tại tòa. Với kinh nghiệm xử lý nhiều vụ việc tương tự, chúng tôi cam kết đồng hành và bảo vệ tối đa quyền lợi hợp pháp của bạn.

Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!

📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)

🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh

🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)

Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!

Previous
Previous

Người nước ngoài có thể giành quyền nuôi con tại Việt Nam?

Next
Next

Kết hôn tại Trung Quốc, ly hôn tại Việt Nam được không?