Làm thế nào để thu hồi công nợ từ đối tác tại Việt Nam
Khi doanh nghiệp Việt Nam hoặc doanh nghiệp nước ngoài làm ăn với đối tác tại Việt Nam, công nợ là vấn đề cực kỳ nhạy cảm — nếu xử lý không khéo sẽ mất vốn, mất uy tín hoặc rơi vào rủi ro pháp lý. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn quy trình, công cụ và lưu ý để thu hồi công nợ hợp pháp tại Việt Nam.
1. Hiểu rõ “bối cảnh pháp lý” và “rủi ro” khi thu hồi công nợ tại Việt Nam
1.1. Nền tảng pháp lý cho thu hồi công nợ tại Việt Nam
Theo Bộ luật Dân sự 2015, quyền yêu cầu thực hiện nghĩa vụ (bao gồm trả nợ) là quyền tài sản của chủ nợ.
Trong các hợp đồng có bảo đảm, nếu bên đi vay chậm trả, chủ nợ có quyền yêu cầu xử lý tài sản bảo đảm theo Điều 301, 303, 307 của Bộ luật Dân sự 2015.
Tuy nhiên, việc sử dụng dịch vụ thu hồi nợ chuyên nghiệp (debt collection) đang là “vùng cấm”: theo Điều 6, Khoản 1, điểm h của Luật Đầu tư 2020, “kinh doanh dịch vụ thu hồi nợ” là ngành nghề bị cấm đầu tư kinh doanh.
Quy định cũ – Nghị định 104/2007/NĐ-CP – từng quản lý dịch vụ thu hồi nợ vẫn còn hiệu lực về các hoạt động thu nợ nếu thực hiện tuân thủ pháp luật.
Gần đây, từ 1/12/2025, Thông tư 31/2025/TT-NHNN quy định mới về hoạt động mua bán nợ của các công ty quản lý nợ đối với khoản nợ quá hạn, nợ xấu.
Như vậy, trong thực tế tại Việt Nam, doanh nghiệp không thể “thuê người thu nợ” theo kiểu dịch vụ cổ điển như trước, mà thường phải tự triển khai hoặc nhờ luật sư / đại diện pháp lý tiến hành khâu thúc nợ, khởi kiện và cưỡng chế tài sản.
1.2. Rủi ro và hạn chế nếu không tuân thủ đúng quy định
Nếu sử dụng biện pháp gây sức ép, đe dọa, quấy rối, xâm phạm nhân phẩm, vi phạm quyền riêng tư – có thể bị xử lý hành chính hoặc hình sự.
Nếu thuê “công ty thu hồi nợ” không được phép hoạt động – cả bên đi thu nợ và bên thuê đều có thể bị xử phạt vi phạm pháp luật.
Chậm khởi kiện trong thời hiệu (pháp luật Việt Nam thường áp dụng thời hiệu 2 năm đối với tranh chấp kinh doanh) có thể khiến quyền đòi nợ bị mất.
Sau khi có bản án, nếu người nợ đã chuyển tài sản, “trốn nợ” hoặc phá sản, việc cưỡng chế tài sản rất khó khăn.
2. Quy trình thực tế để thu hồi công nợ hiệu quả tại Việt Nam
2.1. Bước 1: Chuẩn bị và rà soát hợp đồng, chứng từ
Khi ký hợp đồng, nên ghi rõ điều khoản thanh toán (hạn thanh toán, lãi phạt chậm trả, biện pháp xử lý khi chậm). Việc này giúp khi đòi nợ trở nên “có lý” hơn.
Khi công nợ xảy ra, cần thu thập hồ sơ đầy đủ: hợp đồng, hóa đơn, biên bản giao nhận hàng, xác nhận thanh toán, thư nhắc nợ (nếu có).
Kiểm tra xem có tài sản bảo đảm hay không (máy móc, xe cộ, quyền tài sản, bất động sản, cổ phần…) để xác định biện pháp cưỡng chế khả thi.
2.2. Bước 2: Phương án tiếp cận “ngoài tòa án” – đàm phán và thúc nợ trực tiếp
Gửi thư nhắc nợ (letter of demand) hoặc email / fax yêu cầu thanh toán trong thời hạn rõ ràng (ví dụ “trong 07 hoặc 14 ngày”). Bức thư nên nêu rõ mức lãi phạt, chi phí nếu phải tiến hành kiện.
Liên hệ trực tiếp (gặp mặt, điện thoại) để làm rõ lý do chậm trả, đề xuất phương án thanh toán góp, giãn thời hạn nếu đối tác khó khăn. Điều này vừa giữ quan hệ, vừa tạo áp lực nhẹ nhàng.
Nếu đối tác vẫn trốn tránh, có thể gửi văn bản đề nghị giải quyết qua thương lượng / hòa giải bằng trung gian (luật sư, tổ chức trung gian) – tuy nhiên không được giao cho “công ty thu hồi nợ” không được phép.
Trong quá trình giao tiếp, cần lưu giữ bằng chứng (email, tin nhắn, ghi âm nếu có), để có cơ sở chứng minh sau này nếu ra tòa.
2.3. Bước 3: Khởi kiện để yêu cầu Tòa án giải quyết
Chuẩn bị đơn khởi kiện và hồ sơ chứng cứ nộp tại Tòa án có thẩm quyền – thường là Tòa án nơi bị đơn cư trú hoặc hoạt động.
Nộp lệ phí tòa án theo quy định.
Tòa án thụ lý, gửi giấy mời hai bên, tiến hành hòa giải (nếu có) và xét xử.
Bản án có hiệu lực là cơ sở pháp lý để yêu cầu thi hành án.
2.4. Bước 4: Cưỡng chế thi hành án (thực hiện bản án)
Sau khi có bản án có hiệu lực, nếu bên nợ không tự thi hành, chủ nợ có thể yêu cầu Cơ quan Thi hành án dân sự cưỡng chế: kê biên, phong tỏa, bán đấu giá tài sản của người nợ.
Nếu hợp đồng có tài sản bảo đảm, có thể yêu cầu chuyển tài sản bảo đảm cho chủ nợ hoặc tiến hành xử lý tài sản theo quy định (thu hồi, bán).
Lưu ý: việc thu giữ tài sản bất động sản là phải thông báo công khai ít nhất 15 ngày trước khi thu giữ nếu theo quy định mới trong Luật Sửa đổi TCTD.
Trong một số trường hợp, nếu có dấu hiệu tội phạm (ví dụ người nợ dùng thủ đoạn chiếm đoạt tài sản rồi bỏ trốn), có thể phối hợp với cơ quan công an để xử lý hình sự.
3. Kinh nghiệm và “mẹo” để tăng tỷ lệ thu hồi công nợ thành công
3.1. Xây dựng “áp lực hợp lý” và giữ quan hệ
Giai đoạn đầu, nên giữ cách tiếp cận mềm mại, tránh đe dọa gây căng thẳng – đặc biệt trong văn hóa làm ăn tại Việt Nam, việc giữ thể diện rất quan trọng.
Khi đã gửi thư yêu cầu thanh toán, thường xuyên nhắc nhở lịch thanh toán, theo dõi sát sao – kể cả sao kê nợ, bảng tổng hợp công nợ.
Nếu đối tác có thiện chí thanh toán từng phần, nên chấp nhận để lấy phần hiện có – có còn hơn không.
3.2. Lựa chọn đúng thời điểm khởi kiện
Không nên khượng động kiện ngay khi công nợ vừa quá hạn – nên để một khoảng thời gian hợp lý để kích hoạt đàm phán.
Nhưng cũng không nên để quá muộn: nếu để thời hiệu hết, quyền khởi kiện có thể mất.
Theo nhiều văn bản hướng dẫn, thời hiệu khởi kiện đòi nợ thương mại là 2 năm từ ngày bên trái vi phạm nghĩa vụ.
3.3. Chủ động xác minh tài sản của người nợ
Kiểm tra thông tin từ đăng ký doanh nghiệp, đăng ký tài sản, đăng ký quyền sử dụng đất – để xác định tài sản của đối tác.
Nếu có tài sản thế chấp, đó là “điểm tựa” để yêu cầu cưỡng chế.
Nếu đối tác đã chuyển tài sản, cần thu thập chứng cứ chuyển nhượng để phản đối việc né tránh thi hành án.
3.4. Chọn luật sư/đại diện pháp lý để hỗ trợ
Do hạn chế của việc “dịch vụ thu hồi nợ” riêng lẻ, lựa chọn nhờ luật sư hoặc đơn vị pháp lý có năng lực đại diện trong việc đàm phán, khởi kiện, theo đuổi thi hành án là cách tối ưu.
Luật sư có uy tín sẽ biết cách xây dựng chiến thuật, xác minh tài sản, xử lý các đối sách né tránh, phối hợp với thi hành án.
Với nợ xấu lớn, có thể cân nhắc việc hợp tác với “công ty quản lý nợ” phù hợp theo quy định mới của Thông tư 31/2025 nếu khoản nợ thuộc đối tượng được quản lý/nợ xấu.
4. Kết luận
Việc thu hồi công nợ từ đối tác tại Việt Nam không hề đơn giản, nhưng nếu thực hiện theo quy trình bài bản – chuẩn bị hợp đồng/ chứng từ – đàm phán – khởi kiện đúng thời – cưỡng chế thi hành án – cơ hội thu hồi sẽ cao hơn rất nhiều. Đặc biệt trong bối cảnh tại Việt Nam hiện nay, doanh nghiệp không thể tùy tiện thuê “công ty thu hồi nợ” không hợp pháp, mà cần dựa vào luật sư hoặc đại diện pháp lý để đảm bảo không vi phạm quy định cấm của Luật Đầu tư.
Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!
📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)
🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Xuân Hòa, TP. Hồ Chí Minh (144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh)
🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)
Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!