Tranh chấp hợp đồng xây dựng có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
Trong bối cảnh dòng vốn quốc tế tiếp tục đổ vào lĩnh vực hạ tầng, bất động sản và năng lượng tại Việt Nam, tranh chấp hợp đồng xây dựng liên quan đến doanh nghiệp nước ngoài ngày càng trở nên phổ biến, với tính pháp lý và thực tiễn vô cùng phức tạp. Bài viết sau đây phân tích sâu các vấn đề pháp lý mới nhất xung quanh tranh chấp hợp đồng xây dựng có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, từ nguyên nhân, căn cứ pháp lý, cơ chế giải quyết đến giải pháp phòng ngừa — để giúp doanh nghiệp, nhà đầu tư nắm rõ quyền lợi và cách ứng xử hiệu quả.
1. Đặc thù và nguyên nhân phát sinh tranh chấp hợp đồng xây dựng vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
1.1. Những đặc thù pháp lý khi hợp đồng liên quan vốn đầu tư nước ngoài
Cơ chế đầu tư & lựa chọn phương thức giải quyết tranh chấp
Theo Luật Đầu tư 2020, tranh chấp giữa các nhà đầu tư trong đó có ít nhất một bên là nhà đầu tư nước ngoài có thể được giải quyết tại tòa án Việt Nam hoặc trọng tài (Việt Nam, quốc tế, hoặc trọng tài do các bên thỏa thuận).
Tuy nhiên, nếu hợp đồng xây dựng là một phần của dự án đầu tư lớn (ví dụ hợp đồng BOT, dự án PPP), tranh chấp có thể chuyển thành tranh chấp đầu tư theo các điều ước quốc tế, đặc biệt nếu có điều khoản umbrella clause trong các hiệp định bảo hộ đầu tư mà Việt Nam là thành viên.Rủi ro về hiệu lực hợp đồng, lựa chọn luật áp dụng và hình thức hợp đồng
Theo Luật Xây dựng và các Nghị định hướng dẫn, hợp đồng xây dựng tại Việt Nam phải tuân thủ những hình thức nhất định (hợp đồng trọn gói, đơn giá điều chỉnh, hợp đồng theo đơn vị quản lý chi phí…) để được áp dụng chế độ nghiệm thu, kiểm tra quyết toán hợp đồng.
Nếu hợp đồng không đáp ứng điều kiện về hình thức, có thể bị tuyên vô hiệu hoặc một phần vô hiệu theo quy định tại Bộ luật Dân sự 2015, nhưng nếu bên đã thực hiện một phần thì vẫn có thể yêu cầu thanh toán theo giá trị thực tế đã thực hiện (điều 129 BLDS 2015).
Việc chọn luật điều chỉnh hợp đồng (luật Việt Nam hay luật nước ngoài) cũng là điểm dễ gây tranh chấp, nhất là khi có thay đổi luật, chính sách trong quá trình thực hiện dự án.
Nguyên nhân phổ biến gây tranh chấp
Thanh toán không đúng tiến độ / không thanh toán: đây là loại tranh chấp thường gặp nhất trong hợp đồng xây dựng — chủ đầu tư hoặc bên trả tiền chậm hoặc không thanh toán theo khối lượng thực tế.
Thay đổi khối lượng / thay đổi kỹ thuật / yêu cầu phát sinh: khi điều chỉnh hợp đồng thiếu ràng buộc rõ ràng, hai bên dễ mâu thuẫn về phương án thay đổi, chi phí phát sinh.
Chậm tiến độ, chất lượng không đảm bảo: nếu nhà thầu không hoàn thành đúng tiến độ hoặc vi phạm chất lượng, chủ đầu tư có thể áp dụng phạt vi phạm hợp đồng, yêu cầu bồi thường.
Bảo hành công trình: sau khi nghiệm thu, chủ đầu tư phát hiện lỗi kỹ thuật và yêu cầu sửa chữa, nhưng nhà thầu không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ.
Thay đổi luật, chính sách trong thời gian thi công: khi có quy định mới ảnh hưởng chi phí, điều kiện xây dựng hoặc quy chuẩn kỹ thuật, nếu hợp đồng không có cơ chế ứng phó rõ ràng, sẽ phát sinh tranh cãi về cách điều chỉnh hợp đồng.
Thay đổi pháp luật đầu tư gây ảnh hưởng quyền và nghĩa vụ
Luật số 57/2024/QH15 sửa đổi Luật Đầu tư và các luật liên quan, có hiệu lực từ 15/1/2025, có thể phát sinh ảnh hưởng đến các dự án đang triển khai, nhất là các điều kiện đầu tư, cấp phép, chuyển giao dự án, hoặc quyền ưu đãi đầu tư.
Do đó, hợp đồng xây dựng vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam đang chịu áp lực điều chỉnh hoặc bị khiếu kiện do bất cập trong việc xử lý các quy định mới.
2. Cơ chế giải quyết tranh chấp và những vấn đề trọng tâm khi thực thi tại Việt Nam
2.1. Cơ chế giải quyết tranh chấp theo pháp luật Việt Nam và quốc tế
Thương lượng – hòa giải
Đây là bước đầu tiên, khuyến khích các bên tự thỏa thuận, thậm chí hợp đồng có thể bắt buộc phải thực hiện hòa giải trước khi khởi kiện trọng tài hoặc tòa án.
Trong các vụ tranh chấp đầu tư quốc tế, nhiều HIệp định và điều ước quốc tế cũng yêu cầu dùng hòa giải trước khi khởi kiện.Trọng tài (thương mại / đầu tư)
Trọng tài thương mại: nếu hợp đồng xây dựng có điều khoản trọng tài, các bên có thể chọn Trung tâm Trọng tài trong nước (VIAC, VIAC, VCA) hoặc trọng tài nước ngoài / quốc tế như ICC, UNCITRAL.
Trọng tài đầu tư (Investor-State Dispute Settlement – ISDS): nếu tranh chấp có yếu tố liên quan đến cam kết đầu tư giữa nhà đầu tư và Nhà nước, theo các BIT / IIA, nhà đầu tư có thể khởi kiện trực tiếp Nhà nước ra trọng tài quốc tế. Đây là cách tiếp cận khi tranh chấp vượt khỏi phạm vi hợp đồng xây dựng đơn thuần.
Khi hợp đồng xây dựng vốn đầu tư nước ngoài, các bên nếu muốn giảm rủi ro nên cân nhắc việc đưa điều khoản đầu tư / trọng tài đầu tư vào hợp đồng.
Tòa án Việt Nam
Nếu hai bên không chọn trọng tài, hoặc nếu hợp đồng có điều khoản tòa án Việt Nam, hoặc nếu tranh chấp không thích hợp cho trọng tài (ví dụ tranh chấp về quyền sở hữu đất, nhà nước thu hồi đất), có thể đưa ra tòa án tại Việt Nam.
Tuy nhiên, pháp luật trọng tài Việt Nam (Luật Trọng tài) không cho phép nhà đầu tư nước ngoài xét xử tranh chấp đầu tư ở tòa án nước ngoài; nghĩa là nếu chọn tòa án, phải là tòa án Việt Nam.
2.2. Thực thi phán quyết nước ngoài – công nhận và thi hành tại Việt Nam
Công nhận quyết định trọng tài nước ngoài
Khi có phán quyết trọng tài do trọng tài quốc tế hoặc nước ngoài ban hành, bên thắng kiện cần xin công nhận tại tòa án Việt Nam trước khi thi hành. Quá trình này đôi khi gặp khó khăn nếu đối phương không có tài sản tại Việt Nam.
Thi hành án đối với bản án / quyết định của tòa án Việt Nam
Nếu tranh chấp được xét xử tại tòa án Việt Nam, việc thi hành sẽ dựa theo Luật Thi hành án dân sự của Việt Nam.
Khó khăn trong thu thập chứng cứ, dịch vụ quốc tế
Đối với hợp đồng có yếu tố quốc tế, có thể cần dịch vụ triệu tập đương sự, thu thập chứng cứ ở nước ngoài, hợp tác quốc tế qua cơ chế tư pháp.
Rủi ro quốc tế về cam kết chính phủ
Nếu tranh chấp liên quan đến cam kết chính phủ hoặc thay đổi luật Nhà nước, nhà đầu tư có thể khởi kiện Nhà nước theo quy định quốc tế (ISDS). Nhưng nếu Nhà nước phản tố, chi phí và rủi ro cho Nhà nước là rất lớn, do vậy Nhà nước thường phải đặt ra chiến lược phòng ngừa, thương lượng.
3. Giải pháp phòng ngừa và đề xuất ứng xử hiệu quả cho doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam
3.1. Thiết kế hợp đồng chặt chẽ ngay từ đầu
Chọn luật điều chỉnh và cơ quan giải quyết tranh chấp rõ ràng
Nên lựa chọn luật Việt Nam với điều khoản trọng tài quốc tế hoặc thương mại, hoặc nếu muốn đưa tranh chấp đầu tư, có thể tham chiếu các BIT / IIA — nhưng cần đảm bảo hợp đồng không vi phạm pháp luật Việt Nam.
Cơ chế điều chỉnh khi có thay đổi luật / quy định
Hợp đồng cần có điều khoản điều chỉnh chi phí, tiến độ, trách nhiệm khi có thay đổi chính sách, quy chuẩn kỹ thuật, thuế trong quá trình thực hiện.
Ràng buộc thanh toán, bảo lãnh, bảo hành
Thiết kế điều khoản thanh toán theo tiến độ minh bạch, có bảo lãnh ngân hàng nếu cần, ràng buộc phần giữ lại (retainage) để bảo hành, quy định rõ trách nhiệm hoàn thiện hồ sơ thanh toán, quyết toán.
Rủi ro tài sản đảm bảo, đảm bảo thi hành án
Cân nhắc tài sản đảm bảo, bảo lãnh quốc tế, hoặc bảo đảm tài sản trong Việt Nam để thuận tiện thi hành án.
Dự phòng chi phí pháp lý, công tác thu thập chứng cứ quốc tế
Dự chi nguồn lực cho hỗ trợ luật sư quốc tế, chi phí dịch thuật, dịch vụ quốc tế, tuân thủ quy định quốc tế về hợp tác tư pháp.
3.2. Chiến lược khi tranh chấp đã phát sinh và kết hợp với nhà nước
Khởi động thương lượng / hòa giải càng sớm càng tốt
Đôi khi một bước ngồi lại thương lượng có thể giải quyết được tranh chấp mà không cần vào vụ kiện, tiết kiệm thời gian, chi phí, hình ảnh.
Chọn cơ chế tố tụng phù hợp
Dựa trên giá trị tranh chấp, tính chất hợp đồng và nguy cơ quốc tế mà chọn trọng tài thương mại, trọng tài đầu tư hoặc tòa án hợp lý.
Tập trung thu thập chứng cứ mạnh
Ghi nhận biên bản nghiệm thu, hồ sơ kỹ thuật, ảnh, nhật ký thi công, thư từ yêu cầu thay đổi, biên bản giao nhận, chứng từ thanh toán — càng chi tiết càng tốt.
Chuẩn bị cho thi hành án quốc tế
Khi thắng kiện, đánh giá xem đối tượng có tài sản ở Việt Nam hay quốc tế để chọn chiến lược thi hành: công nhận tại Việt Nam, hoặc yêu cầu thi hành tại nước có tài sản.
Kết hợp chiến lược với bên nhà nước (nếu liên quan)
Nếu bên tranh chấp là cơ quan Nhà nước hoặc có yếu tố cam kết chính sách, thường nên vừa tố tụng vừa giữ kênh ngoại giao thương lượng với cơ quan có thẩm quyền, để tránh rủi ro quốc tế.
4. Kết luận
Tranh chấp hợp đồng xây dựng có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam mang tính đa chiều — vừa có yếu tố hợp đồng kinh tế truyền thống, vừa có yếu tố đầu tư quốc tế, ảnh hưởng của chính sách và yếu tố thi hành quốc tế. Để giảm thiểu rủi ro và bảo vệ quyền lợi, doanh nghiệp nước ngoài cần chuẩn bị từ khi xây dựng hợp đồng, ràng buộc điều khoản quan trọng và chuẩn bị dự phòng tranh chấp quốc tế. Khi tranh chấp phát sinh, lựa chọn chiến lược tố tụng phù hợp, kết hợp thương lượng, và chuẩn bị thi hành án quốc tế là chìa khóa để tối ưu hóa kết quả.
Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!
📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)
🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Xuân Hòa, TP. Hồ Chí Minh (144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh)
🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)
Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!