Làm thế nào để xử lý khi đối tác Việt Nam vi phạm hợp đồng với nhà đầu tư nước ngoài?
Việc đối tác Việt Nam vi phạm hợp đồng với nhà đầu tư nước ngoài có thể kéo theo rủi ro lớn về quyền lợi, uy tín và chi phí pháp lý. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ làm rõ khi nào và làm thế nào để xử lý khi đối tác Việt Nam vi phạm hợp đồng tại Việt Nam, cung cấp các bước thực tế và lưu ý quan trọng giúp nhà đầu tư nước ngoài chủ động bảo vệ quyền lợi. Từ khóa: đối tác Việt Nam, tại Việt Nam, hợp đồng với nhà đầu tư nước ngoài.
1. Xác định vấn đề và nguyên nhân khi đối tác Việt Nam vi phạm hợp đồng
Khi một nhà đầu tư nước ngoài ký kết hợp đồng với bên đối tác tại Việt Nam – có thể là góp vốn, mua cổ phần, hợp tác kinh doanh (BCC) hoặc thực hiện dự án đầu tư – nhưng đối tác Việt Nam không thực hiện đúng nghĩa vụ cam kết, thì việc xử lý cần bắt đầu từ việc xác định rõ hành vi vi phạm, hợp đồng bị vi phạm và rủi ro phát sinh.
1.1. Nhận diện hành vi vi phạm và căn cứ pháp lý tại Việt Nam
Việc vi phạm hợp đồng tại Việt Nam có nhiều hình thức: chậm giao hàng, không thanh toán, không thực hiện dịch vụ, chuyển nhượng vốn không đúng, v.v. Theo pháp luật Việt Nam, khi hợp đồng bị vi phạm, bên bị vi phạm có các quyền như: buộc thực hiện đúng hợp đồng, phạt vi phạm, bồi thường thiệt hại, thậm chí đình chỉ hoặc hủy bỏ hợp đồng.
Cụ thể:
Theo Luật Thương mại 2005 (Điều 292) thì khi hợp đồng thương mại bị vi phạm có thể áp dụng biện pháp: buộc thực hiện, phạt vi phạm, bồi thường thiệt hại, tạm ngừng thực hiện, đình chỉ hoặc hủy bỏ hợp đồng.
Theo Bộ luật Dân sự 2015 (Điều 360) thì bên có nghĩa vụ vi phạm phải bồi thường toàn bộ thiệt hại trừ trường hợp có thỏa thuận khác hoặc luật có quy định khác.
Với trường hợp "nhà đầu tư nước ngoài" và "đối tác Việt Nam", bạn còn phải xem xét quan hệ có yếu tố nước ngoài: lựa chọn luật áp dụng, lựa chọn cơ quan giải quyết tranh chấp – điều này ảnh hưởng lớn tới hiệu quả xử lý.
1.2. Nguyên nhân vi phạm và rủi ro khi hợp đồng giữa nhà đầu tư nước ngoài và đối tác Việt Nam
Vi phạm hợp đồng từ phía đối tác Việt Nam có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân:
Thiếu năng lực thực hiện (vốn, nhân sự, công nghệ)
Biến động thị trường, chi phí tăng đột ngột
Thay đổi quy định pháp lý tại Việt Nam (ví dụ: đầu tư nước ngoài, thuế, giao đất)
Đối tác cố tình không thực hiện cam kết do ưu tiên lợi ích khác hoặc quản trị rủi ro kém
Khi vi phạm xảy ra, nhà đầu tư nước ngoài sẽ đối diện với các rủi ro như: mất vốn hoặc bị chậm thu hồi lợi nhuận, uy tín bị ảnh hưởng, việc thi hành quyền lợi tại Việt Nam khó khăn, chi phí pháp lý lớn. Đặc biệt trong bối cảnh đầu tư tại Việt Nam càng được chú trọng, việc đối tác vi phạm và nhà đầu tư phải đền bù/cạnh tranh pháp lý trở nên phổ biến hơn.
2. Giải pháp xử lý khi đối tác Việt Nam vi phạm hợp đồng với nhà đầu tư nước ngoài
Sau khi đã xác định vấn đề, nhà đầu tư cần triển khai giải pháp một cách hệ thống – từ kiểm tra hợp đồng, thu thập chứng cứ tới lựa chọn cơ chế giải quyết tranh chấp và thi hành kết quả. Dưới đây là các bước chi tiết được khuyến nghị khi hợp đồng tại Việt Nam bị đối tác Việt Nam vi phạm.
2.1. Soát xét hợp đồng và thu thập chứng cứ vi phạm tại Việt Nam
Trước hết, hãy xem lại hợp đồng đã ký: có những điều khoản nào về luật áp dụng, cơ quan giải quyết tranh chấp, trách nhiệm khi vi phạm, phạt vi phạm, bồi thường thiệt hại… Nếu hợp đồng có yếu tố nước ngoài thì cần lưu ý chọn luật và cơ quan giải quyết một cách rõ ràng.
Tiếp đó, thu thập và bảo toàn chứng cứ: gồm văn bản hợp đồng, phụ lục, trao đổi email, thông báo vi phạm, bằng chứng thực hiện hoặc không thực hiện hợp đồng, thiệt hại phát sinh. Việc lưu trữ đúng cách, xác thực nguồn gốc và dịch công chứng (nếu cần) tại Việt Nam rất quan trọng.
2.2. Thông báo vi phạm, thương lượng và hòa giải tại Việt Nam
Khi đối tác Việt Nam vi phạm hợp đồng, nên gửi thông báo vi phạm (Notice of Default) tới họ, nêu rõ hành vi vi phạm, yêu cầu khắc phục trong thời hạn nhất định, và cảnh báo về các biện pháp sẽ áp dụng nếu không khắc phục. Đây là bước tạo nền tảng cho việc thương lượng hoặc chứng minh tại Tòa án/Trọng tài.
Sau thông báo, nên mở cuộc thương lượng hoặc hòa giải nhằm khắc phục vi phạm mà không cần đưa đến tranh chấp tố tụng – phương án này tiết kiệm thời gian và chi phí, lại giữ được quan hệ kinh doanh. Theo phần lớn các công ty luật tại Việt Nam, đây là lựa chọn ưu tiên khi hợp đồng bị vi phạm.
2.3. Khởi kiện tại Việt Nam: trọng tài hoặc Tòa án
Nếu thương lượng/hòa giải không thành công, nhà đầu tư nước ngoài có thể khởi kiện. Tại Việt Nam, bạn có thể lựa chọn giải quyết qua trọng tài hoặc Tòa án. Các quy định hiện nay cho phép: khi có yếu tố nước ngoài, các bên có thể thỏa thuận chọn trọng tài trong hoặc ngoài Việt Nam, hoặc Tòa án Việt Nam.
– Trọng tài: nhanh hơn, linh hoạt hơn, có thể chọn trung tâm trong hoặc ngoài Việt Nam, nhưng chi phí thường cao.
– Tòa án: thủ tục rõ ràng, chi phí thấp hơn, nhưng thời gian có thể kéo dài.
Khi khởi kiện ở Việt Nam, cần đảm bảo đã thực hiện hoặc ghi nhận các bước trước đó (thông báo vi phạm, thu thập chứng cứ).
2.4. Thi hành phán quyết và bồi thường tại Việt Nam
Khi đã có phán quyết (của Trọng tài hoặc Tòa án tại Việt Nam), bước quan trọng không kém là thi hành. Tại Việt Nam, thi hành bản án, quyết định giải quyết tranh chấp có thể gặp khó khăn nếu đối tác Việt Nam không tự thực hiện – lúc đó bạn phải làm thủ tục thi hành tại Cơ quan Thi hành án dân sự.
Đối với trường hợp bên bị vi phạm là nhà đầu tư nước ngoài và đối tác là bên Việt Nam, cần kiểm tra xem: đối tác có tài sản tại Việt Nam đủ để thi hành không; nếu có tài sản ở nước ngoài thì phải xem xét thi hành quốc tế. Hơn nữa, trong hợp đồng có thể có điều khoản phạt vi phạm (mức phạt do các bên thỏa thuận nhưng không quá 8% giá trị phần nghĩa vụ theo Luật Thương mại 2005).
Cuối cùng, bên vi phạm còn phải bồi thường thiệt hại, dù hợp đồng có đặt phạt hay không. Theo Bộ luật Dân sự 2015, khi nghĩa vụ hợp đồng bị vi phạm và gây thiệt hại thì bên vi phạm có trách nhiệm bồi thường toàn bộ thiệt hại, trừ khi có thỏa thuận khác hoặc luật quy định khác.
3. Kết luận
Việc đối tác Việt Nam vi phạm hợp đồng với nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam không chỉ là vấn đề pháp lý đơn giản – mà là rủi ro lớn về tài chính, thời gian và danh tiếng. Vì vậy, từ bước ký hợp đồng, nhà đầu tư cần chuẩn bị kỹ: lựa chọn luật áp dụng, cơ quan giải quyết, điều khoản phạt/bồi thường rõ ràng; khi vi phạm xảy ra hãy hành động nhanh: thu thập chứng cứ, thông báo vi phạm, thương lượng; nếu cần thì khởi kiện và bảo đảm việc thi hành quyết định có hiệu lực.
Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!
📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)
🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Xuân Hòa, TP. Hồ Chí Minh (144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh)
🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)
Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!