Ly hôn đơn phương giữa người Việt Nam và người nước ngoài năm 2025
Bạn đang trong quá trình tìm hiểu: “Liệu có thể ly hôn đơn phương với chồng/vợ là người nước ngoài tại Việt Nam không? Thủ tục ra sao? Thời gian bao lâu, chi phí thế nào?”. Bài viết này dành riêng cho bạn – người đang tìm giải pháp pháp lý minh bạch, nhanh chóng và hiệu quả.
1. Cơ sở pháp lý và điều kiện ly hôn đơn phương tại Việt Nam
Căn cứ pháp luật
Căn cứ Điều 56 Luật Hôn nhân & Gia đình 2014, ly hôn đơn phương được chấp nhận khi mối quan hệ vợ chồng đã trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài, đã hòa giải nhưng không thành hoặc có bạo lực, vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ vợ chồng.
Với yếu tố nước ngoài, thẩm quyền xử lý thuộc Tòa án nhân dân cấp tỉnh tại Việt Nam.
Các điều kiện cụ thể
Mối quan hệ đã trầm trọng, như bỏ bê, bạo lực, chung sống như vợ chồng với người khác hoặc vi phạm nghĩa vụ căn bản.
Nếu vợ mang thai, sinh hoặc nuôi con dưới 12 tháng, chồng không thể đơn phương ly hôn.
Có đầy đủ năng lực hành vi dân sự.
Bảo đảm quyền lợi con nếu có (nuôi con, cấp dưỡng...).
2. Thẩm quyền giải quyết và nơi nộp đơn ở Việt Nam
Trường hợp có yếu tố nước ngoài (một bên ở nước ngoài, có quốc tịch khác, tài sản hoặc sự kiện ở nước ngoài…), Tòa án cấp tỉnh tại Việt Nam có thẩm quyền giải quyết.
Nếu đối tượng bị đơn ở nước ngoài và không có thỏa thuận, bạn có thể nộp đơn tại Tòa án tỉnh nơi người Việt cư trú; nếu có thỏa thuận, nộp theo nơi của người còn lại.
3. Hồ sơ cần chuẩn bị cho ly hôn đơn phương có yếu tố nước ngoài
3.1. Hồ sơ chủ chốt
Đơn xin ly hôn đơn phương có yếu tố nước ngoài (theo mẫu).
Bản chính giấy đăng ký kết hôn hoặc trích lục nếu bản chính thất lạc.
Bản sao chứng thực CMND/CCCD/hộ chiếu của cả hai bên.
Giấy khai sinh của con nếu có chung con.
Tài liệu chứng minh tài sản chung (giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, xe, tài khoản…).
Bằng chứng về việc bạo lực, bỏ bê, chung sống như vợ chồng hoặc có con riêng (nếu có).
3.2. Hồ sơ liên quan đến người nước ngoài
Nếu người nước ngoài vắng mặt tại Việt Nam, cần:
Xác thực chữ ký và hợp pháp hóa lãnh sự các giấy tờ (hộ chiếu, đơn, giấy tờ chứng thực nước ngoài…) tại lãnh sự Việt Nam ở nước sở tại.
Cung cấp địa chỉ chính xác của người đó để Tòa án gửi thông báo thông qua ủy thác tư pháp quốc tế.
3.3. Phí tạm ứng án phí & phí đa quốc gia
Tạm ứng án phí ly hôn căn cứ vào giá trị tài sản tranh chấp.
Phí ủy thác tư pháp, phí chứng thực, phí dịch thuật, phí công chứng… phát sinh khi có yếu tố quốc tế.
4. Trình tự thủ tục ly hôn đơn phương tại Việt Nam
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Hoàn thiện tất cả giấy tờ, Ai vắng ở nước ngoài cần làm hợp pháp hóa, xác thực đủ.
Bước 2: Nộp đơn
Nộp tại Tòa án cấp tỉnh có thẩm quyền.
Có thể nộp trực tiếp hoặc qua bưu điện.
Bước 3: Nộp tạm ứng án phí
Tòa thông báo sau khi nhận hồ sơ, người yêu cầu nộp trước 7 ngày.
Bước 4: Thụ lý và chuyển sang hòa giải
Tòa thụ lý trong 3 ngày làm việc, sau đó bắt đầu hòa giải tại tòa hoặc tại cơ sở theo quy định luật hòa giải đối thoại tại Tòa án (soft-mediation).
Bước 5: Thông báo cho bên vắng mặt
Nếu người nước ngoài ở nước ngoài: Tòa thực hiện thông báo qua ủy thác tư pháp. Nếu không tìm được thì thông báo công khai theo Điều 228 Bộ luật Tố tụng Dân sự.
Bước 6: Phiên tòa sơ thẩm
Nếu hòa giải không thành, Tòa mở phiên xét xử, ra bản án. Nếu người vắng mặt gửi đơn vắng mặt hợp lệ, Tòa có thể xét xử vắng mặt họ.
Bước 7: Nhận bản án
Sau khi có quyết định có hiệu lực, bạn có thể thực hiện thủ tục công chứng, ghi chú phán quyết nếu cần để thực thi ở nước ngoài trường hợp người nước ngoài có tài sản ở Việt Nam hoặc muốn sử dụng phán quyết ở nước sở tại.
5. Thời gian, khó khăn và hướng dẫn thực tiễn tại Việt Nam
Thời gian xử lý
Khoảng 6–9 tháng nếu đầy đủ giấy tờ, người nước ngoài hợp tác.
Có thể kéo dài 12–18 tháng nếu gặp khó khăn về địa chỉ, chứng thực, ủy thác tư pháp.
Khó khăn thực tế
Không biết địa chỉ người nước ngoài, gây chậm trễ ủy thác tư pháp.
Không hợp pháp hóa/ký xác thực đúng cách, hồ sơ bị trả về.
Văn bản nước ngoài không hợp lệ hoặc cần dịch thuật chính xác để Tòa chấp nhận.
Mẹo giúp quy trình nhanh hơn tại Việt Nam
Xin trích lục kết hôn ở Việt Nam, lưu giữ hồ sơ tử tế.
Tìm địa chỉ người nước ngoài qua Đại sứ quán, người thân, mạng xã hội.
Dịch thuật và hợp pháp hóa lãnh sự tại nước ngoài đúng quy cách.
Uỷ thác tư pháp chuẩn mực để Tòa dễ dàng gửi giấy đến đúng nơi.
Nếu vắng mặt, chuẩn bị giấy vắng mặt + đại diện hợp pháp để Tòa xử lý nhanh.
6. Chia tài sản & quyền nuôi con khi có yếu tố quốc tế
Chia tài sản chung:
Áp dụng luật Việt Nam, căn cứ vào Điều 59 Luật HNGĐ 2014, nếu không thỏa thuận, Tòa chia theo quy định chung.
Có tài sản ở nước ngoài, cần chứng minh giấy tờ quốc tế hợp lệ.
Quyền nuôi con & cấp dưỡng:
Quyết định dựa trên quyền lợi tốt nhất của con (Điều 81 Luật HNGĐ).
Nếu cha/mẹ ở nước ngoài, Tòa có thể quy định cấp dưỡng quốc tế, quyền thăm nom, hàng không...
7. Những câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q1: Có thể ly hôn nếu không biết địa chỉ người nước ngoài?
Có, Tòa án vẫn thụ lý nhưng sẽ thông báo công khai nếu không xác định được địa chỉ.
Q2: Tôi ở Việt Nam, chồng là người nước ngoài vắng mặt. Có thể xử vắng mặt họ không?
Hoàn toàn có thể nếu bạn chuẩn bị hồ sơ vắng mặt vợ/chồng theo quy định. Tòa xử vắng mặt người ở nước ngoài nếu đúng thủ tục.
Q3: Nếu người nước ngoài lấy chồng/vợ mới, tôi có lợi thế gì không?
Đây là bằng chứng mạnh cho thấy “hôn nhân lâm vào tình trạng trầm trọng”, hỗ trợ quyết định chia tài sản có lợi cho bạn.
Kết luận
Việc ly hôn đơn phương giữa người Việt Nam và người nước ngoài tại Việt Nam là hoàn toàn khả thi, nếu bạn:
Nắm vững điều kiện pháp lý hợp lệ theo luật năm 2025;
Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, đặc biệt hợp pháp hóa và ủy thác cấp quốc tế;
Lựa chọn đúng Tòa án tỉnh có thẩm quyền;
Xử lý khéo léo các khó khăn về địa chỉ, vắng mặt, ngôn ngữ pháp lý;
Và hiểu rõ thời gian & chi phí phát sinh, đảm bảo quyền lợi của bản thân và con cái.
Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!
📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)
🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Xuân Hòa, TP. Hồ Chí Minh (144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh)
🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)
Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!