Ly hôn tại Việt Nam mà chưa làm thủ tục hợp thức hóa kết hôn phải làm gì?

Bạn sống chung như vợ chồng nhưng chưa đăng ký kết hôn, giờ muốn chia tay? Trong thực tế, tình trạng này khá phổ biến. Và khi muốn “ly hôn”, bạn thật ra không thể ly hôn đúng pháp lý nếu chưa từng làm thủ tục đăng ký kết hôn – mà phải yêu cầu Tòa án tuyên bố không công nhận quan hệ vợ chồng. Bài viết này tổng hợp quy định mới nhất, hướng dẫn cụ thể các bước cần thực hiện, giúp bạn bảo vệ quyền lợi tốt nhất về con chung, tài sản chung – theo quy định pháp lý Việt Nam.

1. Tại sao không thể “ly hôn” khi chưa đăng ký kết hôn?

Theo Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, quan hệ hôn nhân chỉ được công nhận khi đã đăng ký kết hôn tại cơ quan có thẩm quyền. Nếu sống chung mà không có “Giấy chứng nhận kết hôn”, bạn không có quyền yêu cầu ly hôn theo luật. Thay vào đó, bạn phải nộp đơn yêu cầu tuyên bố không công nhận quan hệ vợ chồng.

Điều 53 Luật HNGĐ quy định rõ:

“Trong trường hợp không đăng ký kết hôn mà có yêu cầu ly hôn thì Tòa án thụ lý và tuyên bố không công nhận quan hệ vợ chồng…”

Do đó, ngôn ngữ chuẩn xác ở đây là “yêu cầu không công nhận quan hệ vợ chồng”.

2. Thủ tục nộp đơn tuyên bố không công nhận quan hệ vợ chồng

2.1. Nơi nộp hồ sơ

Chuẩn bị hồ sơ gửi đến Tòa án nhân dân cấp huyện (quận) nơi bị đơn (người kia) cư trú hoặc làm việc.

2.2. Hồ sơ cần thiết

– Đơn yêu cầu không công nhận quan hệ vợ chồng (theo mẫu TAND).
– Giấy tờ cá nhân (CCCD, hộ chiếu).
– Sổ hộ khẩu, xác nhận tình trạng hôn nhân.
– Giấy khai sinh con chung (nếu có).
– Giấy tờ chứng minh tài sản chung (sổ đỏ, giấy tờ ô tô, hợp đồng, hóa đơn…).

2.3. Thủ tục và quá trình giải quyết

Tòa án sẽ:

  1. Xác minh hồ sơ và thụ lý trong 03 ngày.

  2. Thông báo tạm ứng án phí.

  3. Gửi giấy triệu tập nếu có tranh chấp con/tài sản.

  4. Ra quyết định hoặc bản án tuyên không công nhận quan hệ vợ chồng và nếu cần, giải quyết quyền nuôi con, phân chia tài sản chung.

2.4. Thủ tục hòa giải

Vì đây là thủ tục “yêu cầu việc dân sự”, nếu các bên đã thỏa thuận hòa giải, Tòa có thể không tổ chức hòa giải nữa; nếu có tranh chấp: Tòa xử vụ án dân sự theo BLTTDS.

3. Giải quyết tranh chấp con chung và tài sản chung

3.1. Quyền nuôi con

Pháp luật vẫn bảo đảm quyền lợi của con chung. Dù không đăng ký kết hôn, con vẫn được coi là con hợp pháp của cả hai, và quyền nuôi con, cấp dưỡng, thăm nom được giải quyết theo Điều 81–87 Luật HNGĐ.

Cha mẹ có thể thỏa thuận, nếu không đồng ý thì Tòa ra phán quyết dựa trên:

  • Con dưới 36 tháng thường giao cho mẹ.

  • Trên 36 tháng, Toà cân nhắc kinh nghiệm, điều kiện sống, nguyện vọng của trẻ.

3.2. Tài sản chung

Theo Điều 16 Luật HNGĐ, tài sản hình thành trong thời gian sống chung được coi là tài sản chung, chia theo tỷ lệ đóng góp. Nếu có tranh chấp, Tòa căn cứ chứng cứ tài chính để phân chia; nếu thỏa thuận được thì áp dụng theo thỏa thuận, nếu không thì áp dụng nguyên tắc chung của Bộ luật Dân sự.

4. Phân biệt “việc dân sự” và “vụ án dân sự”

Hiện có hai quan điểm:

  • Yêu cầu việc dân sự: nếu cả hai bên đồng thuận, không có tranh chấp.

  • Vụ án dân sự: nếu một bên đơn phương yêu cầu, có tranh chấp con/tài sản.

Dù vậy, về bản chất, việc “tuyên bố không công nhận quan hệ vợ chồng” luôn được Tòa giải quyết dựa trên Điều 14–16 Luật HNGĐ. Quan trọng là bạn nên nắm rõ quy trình để chuẩn bị tốt nhất.

5. Lưu ý & lời khuyên khi thực hiện thủ tục

  • Ghi rõ mục đích trong đơn: “Yêu cầu tuyên bố không công nhận quan hệ vợ chồng”, kèm đề nghị giải quyết “con chung” và “tài sản chung” nếu có.

  • Thu thập chứng cứ đầy đủ: giấy khai sinh, xác nhận hộ khẩu, chứng từ mua tài sản, chuyển khoản, hóa đơn…

  • Xác định rõ thẩm quyền Tòa án: nộp tại nơi cư trú của người kia nếu họ không đồng ý.

  • Thuê luật sư hỗ trợ giúp xây dựng hồ sơ chặt chẽ, bảo đảm quyền lợi tốt hơn; tránh chậm trễ do thiếu giấy tờ hoặc hồ sơ sai.

  • Chi phí án phí: Đây là vụ án “dân sự không có giá ngạch” nên lệ phí thấp (thông thường vài trăm nghìn đồng).

6. Quy trình tóm tắt – lộ trình bạn nên làm

  1. Xác định mục tiêu:

    • Nếu chưa đăng ký kết hôn → yêu cầu tuyên bố không công nhận.

    • Nếu muốn hợp thức hóa sau này → làm giấy đăng ký kết hôn tại UBND.

  2. Chuẩn bị hồ sơ:

    • Đơn yêu cầu, giấy tờ cá nhân, khai sinh, tài sản, xác nhận hộ khẩu.

  3. Nộp tại TAND cấp huyện/quận:

    • Thụ lý trong 03 ngày, thông báo tạm ứng án phí.

  4. Tòa giải quyết:

    • Có thể hòa giải nếu cần, nếu không có tranh chấp thì chỉ ra quyết định.

    • Nếu có tranh chấp → xét xử theo vụ án dân sự.

  5. Nhận quyết định/bản án:

    • Nếu có con chung → xác định quyền nuôi con, cấp dưỡng.

    • Nếu có tài sản chung → phân chia theo tỷ lệ đóng góp.

7. Vì sao nên làm theo đúng thủ tục pháp lý?

  • Pháp lý minh bạch: Có quyết định của Tòa án giúp bảo vệ quyền lợi lâu dài, tránh kiện cáo sau này.

  • Bảo vệ con chung: Quyết định của Tòa khẳng định quyền nuôi dưỡng, cấp dưỡng phù hợp.

  • Phân chia tài sản công bằng: Tránh tranh chấp kéo dài, mất tài sản.

  • Giúp đăng ký kết hôn hợp pháp sau này dễ dàng, nếu sau này 2 bên muốn hợp thức hóa quan hệ.

Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!

📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)

🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Xuân Hòa, TP. Hồ Chí Minh (144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh)

🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)

Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!

Previous
Previous

Bản án ly hôn của Việt  Nam có giá trị ở nước ngoài không?

Next
Next

Tranh chấp nhãn hiệu trên sàn thương mại điện tử ai mới thực sự là chủ sở hữu