Quy trình đòi lại tài sản cho vay không có hợp đồng bằng văn bản tại Việt Nam
Khi bạn cho người khác vay tài sản (tiền, vật) mà không lập hợp đồng bằng văn bản, việc đòi lại tài sản khi xảy ra tranh chấp chắc chắn có nhiều khó khăn hơn — nhưng không phải là không thể. Bởi vì pháp luật Việt Nam cho phép các giao dịch dân sự được thừa nhận bằng lời nói, hành vi, hoặc dữ liệu điện tử nếu đáp ứng điều kiện có hiệu lực.
1. Căn cứ pháp lý và nguyên tắc ban đầu
1.1 Giao dịch vay không bắt buộc phải bằng văn bản
Theo Điều 117 Bộ luật Dân sự 2015, hình thức của giao dịch dân sự chỉ là điều kiện bắt buộc nếu luật có quy định. Trong giao dịch vay tài sản (tiền hoặc vật), luật không bắt buộc phải lập hợp đồng bằng văn bản để giao dịch có hiệu lực.
Do đó, giao dịch vay bằng lời nói, tin nhắn, chuyển khoản, ghi âm… vẫn có thể được công nhận nếu chứng minh được các yếu tố chủ thể, nội dung và sự tự nguyện.
1.2 Quyền và nghĩa vụ của bên cho vay khi không có hợp đồng
Bên cho vay cần chứng minh việc đã giao tài sản cho bên vay, và bên vay có nghĩa vụ trả lại.
Trong trường hợp hợp đồng không kỳ hạn hoặc không có lãi, quyền đòi lại tài sản có thể được thực hiện bất cứ lúc nào, nhưng yêu cầu phải thông báo trước một thời hạn hợp lý để người vay biết và thực hiện nghĩa vụ trả nợ. Nếu không báo trước, đơn khởi kiện có thể bị tòa án trả lại vì chưa có căn cứ cho thấy quyền lợi của người cho vay bị xâm phạm.
Điều 469 BLDS 2015 quy định quyền đòi lại tài sản trong trường hợp hợp đồng không kỳ hạn hoặc không có lãi, với điều kiện thông báo trước hợp lý.
1.3 Hạn chế và rủi ro
Nếu không có chứng cứ xác thực hoặc bên vay phủ nhận toàn bộ giao dịch, khả năng thắng kiện có thể thấp.
Khi thực hiện các biện pháp đòi nợ, tuyệt đối không vi phạm pháp luật: không được sử dụng vũ lực, đe dọa, xông vào nhà người vay, làm nhục người vay, đăng ảnh cá nhân mà không được phép… Những hành vi này có thể bị xử lý hình sự hoặc hành chính.
2. Các bước chi tiết trong quy trình đòi lại tài sản
Dưới đây là trình tự bước theo kinh nghiệm thực tiễn mà bạn có thể áp dụng khi cho vay không lập hợp đồng:
Bước 1: Thu thập, củng cố chứng cứ
Khi không có hợp đồng bằng văn bản, bạn cần tìm các chứng cứ thay thế để chứng minh:
Tin nhắn, email, ghi âm, lời nói có ghi hình: xác nhận khoản vay, cam kết trả nợ.
Sao kê ngân hàng, chuyển khoản: thể hiện dòng tiền chuyển vào tài khoản của người vay, kèm nội dung “cho vay”, “mượn tiền” nếu có.
Nhân chứng, người biết việc vay mượn: lời khai nhân chứng có thể là chứng cứ bổ trợ.
Vi bằng của Thừa phát lại: nếu việc giao tiền diễn ra bằng tiền mặt, bạn có thể yêu cầu Thừa phát lại lập vi bằng ghi nhận hành vi giao tiền.
Các chứng cứ bổ sung khác: nhật ký giao dịch, lịch sử liên lạc, hình ảnh, video…
Khi nộp hồ sơ khởi kiện, tòa án sẽ xem xét xem các chứng cứ này có hợp pháp, có mối liên hệ với tranh chấp và có thuyết phục hay không (theo Điều 108 BLTTDS 2015).
Bước 2: Gửi thông báo yêu cầu trả nợ (thư đòi nợ)
Mặc dù bạn không có hợp đồng, gửi thông báo bằng văn bản vẫn rất quan trọng:
Thư đòi nợ nên ghi rõ: số tiền, ngày vay, lý do yêu cầu trả nợ, thời gian trả (ví dụ 7‑10 ngày), nếu không trả sẽ khởi kiện.
Thư này vừa để thể hiện thiện chí, vừa là căn cứ bắt buộc nếu tòa án xét rằng bạn đã yêu cầu trả nợ trước khi khởi kiện. Nếu bạn chưa gửi thông báo trước, tòa án có thể trả lại đơn khởi kiện vì chưa có biểu hiện quyền lợi bị xâm phạm.
Bước 3: Khởi kiện tại Tòa án có thẩm quyền
Khi bên vay không trả dù đã được thông báo hợp lý:
Nộp đơn khởi kiện tại Tòa án nhân dân cấp huyện/quận nơi bị đơn cư trú, làm việc hoặc nơi có tài sản bị tranh chấp.
Hồ sơ khởi kiện bao gồm:
Đơn khởi kiện theo mẫu (mẫu 23‑DS kèm theo Nghị quyết 01/2017/NQ‑HĐTP)
Bản sao chứng minh nhân dân / CCCD / hộ khẩu của bạn và của người vay
Toàn bộ chứng cứ đã thu thập (tin nhắn, sao kê, nhân chứng, vi bằng…)
Bản chụp chứng cứ giao tiền, trao tài sản (ví dụ ảnh, video)
Các chứng cứ chứng minh thông báo đòi nợ trước đó (nếu có)
Bản sao các giấy tờ khác có liên quan
Khi nhận đơn, tòa án sẽ xem xét quyền khởi kiện, tính hợp lệ của hồ sơ, và có thể trả lại đơn nếu bạn chưa thông báo trước hoặc thiếu căn cứ để xác định quyền lợi bị xâm phạm.
Nếu thụ lý, tòa sẽ tiến hành phân xử, hòa giải, thu thập chứng cứ, mời nhân chứng, xét xử.
Bước 4: Thi hành án (nếu thắng kiện)
Nếu tòa án chấp nhận yêu cầu của bạn và ra bản án có hiệu lực:
Bạn nộp bản án và quyết định thi hành án đến cơ quan Thi hành án dân sự (THADS) nơi người vay có tài sản hoặc cư trú để yêu cầu thi hành.
Nếu người vay không có tài sản hiện có hoặc không có thu nhập, THADS có thể chưa thể thi hành án ngay.
Trong quá trình thi hành án, bạn có thể yêu cầu kê biên, phong tỏa tài sản, trừ thu tiền từ nguồn thu nhập của người vay.
Nếu người vay không hợp tác hoặc cố tình trốn tránh, bạn có thể đề nghị THADS áp dụng biện pháp cưỡng chế (nếu có căn cứ pháp lý).
3. Một số lưu ý quan trọng khi đòi nợ không hợp đồng
Kiềm chế và tuân thủ pháp luật
Tránh các hành vi trái pháp luật như đe dọa, khủng bố tinh thần, xông vào nhà, bắt giữ, lan truyền thông tin bôi nhọ. Những hành vi này có thể bị xử lý hình sự theo các Điều 168, 170, 158, 157 Bộ luật Hình sự.
Nếu bạn vi phạm, có thể mất cả tài sản và vướng vòng lao lý.Thời hiệu khởi kiện
Với tranh chấp vay mượn, thời hiệu đòi nợ dân sự thường là 3 năm kể từ lúc quyền đòi nợ phát sinh theo Điều 429 BLDS.
Tuy nhiên, nếu hợp đồng vay không xác định thời hạn hoặc vô kỳ hạn, có thể đòi nợ bất cứ lúc nào miễn là vẫn có bằng chứng và yêu cầu thông báo trước hợp lý.Cân nhắc hiệu quả chi phí – lợi ích
Có khi khoản chi cho luật sư, án phí, thời gian và rủi ro vượt hơn số tiền bạn theo đòi, nhất là khi người vay không có tài sản khả thi thi hành án.Lưu trữ chứng cứ ngay từ đầu
Trước khi cho vay, nếu có thể lập hợp đồng vay đơn giản, ghi chép rõ ràng, hoặc ít nhất thu thập chứng cứ chuyển khoản, tin nhắn xác nhận… sẽ giúp giảm thiểu rủi ro nếu tranh chấp xảy ra.Xác định rõ loại tài sản
Nếu tài sản là động sản không đăng ký, chủ sở hữu có quyền kiện đòi lại tài sản bất cứ lúc nào (không áp dụng thời hiệu) theo Điều 166 BLDS, trừ khi bên chiếm hữu là “người chiếm hữu ngay tình” và đáp ứng các điều kiện của điều 167.
Nếu tài sản là tài sản phải đăng ký (xe, bất động sản), cần chú ý xem người chiếm hữu có đăng ký hợp lệ hay không.
4. Kết luận
Mặc dù cho vay không có hợp đồng bằng văn bản mang đến nhiều rủi ro pháp lý, nhưng nếu bạn chuẩn bị chứng cứ kỹ càng và tuân thủ đúng quy trình, việc đòi lại tài sản không phải là điều bất khả thi.
Quy trình cơ bản gồm: thu thập chứng cứ → gửi thông báo trả nợ → khởi kiện tại tòa án có thẩm quyền → thi hành án nếu thắng kiện. Trong suốt quá trình này, bạn cần hết sức kiềm chế, không vi phạm quy định pháp luật để tránh mang thêm rắc rối.
Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!
📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)
🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Xuân Hòa, TP. Hồ Chí Minh (144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh)
🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)
Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!