Tranh chấp thương mại là gì? Có những hình thức giải quyết tranh chấp thương mại nào phổ biến hiện nay?
Trong quá trình hoạt động kinh doanh, tranh chấp thương mại là điều khó tránh khỏi, đặc biệt khi các bên không có sự chuẩn bị đầy đủ về mặt pháp lý trong giao kết và thực hiện hợp đồng. Hiểu rõ bản chất tranh chấp thương mại và lựa chọn đúng phương thức giải quyết là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp bảo vệ quyền lợi và duy trì quan hệ hợp tác bền vững.
Tranh chấp thương mại là gì?
Tranh chấp thương mại là những mâu thuẫn, xung đột phát sinh giữa các bên trong quá trình giao kết, thực hiện hoặc chấm dứt các hoạt động thương mại. Đây có thể là tranh chấp liên quan đến hợp đồng mua bán hàng hóa, dịch vụ, phân phối, đại lý, nhượng quyền thương mại, cho thuê, thuê mua tài chính, xây dựng, hay các hoạt động đầu tư, tài chính, ngân hàng, bảo hiểm,…
Theo quy định tại Điều 30 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, các tranh chấp này thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án nếu các bên không lựa chọn hoặc không thể giải quyết thông qua các phương thức khác.
Các hình thức giải quyết tranh chấp thương mại hiện nay
Tùy vào tính chất tranh chấp và thỏa thuận giữa các bên, doanh nghiệp có thể lựa chọn một trong các hình thức giải quyết tranh chấp thương mại sau:
1. Thương lượng
Đây là hình thức giải quyết tranh chấp đơn giản, nhanh chóng, tiết kiệm chi phí và giữ được mối quan hệ hợp tác. Các bên chủ động ngồi lại với nhau để đàm phán và tìm ra giải pháp chung mà không cần đến sự can thiệp của bên thứ ba.
Tuy nhiên, thương lượng chỉ hiệu quả khi các bên đều thiện chí và có mong muốn giải quyết tranh chấp một cách ôn hòa.
2. Hòa giải
Hòa giải là quá trình giải quyết tranh chấp với sự tham gia của bên thứ ba – trung gian hòa giải – nhằm hỗ trợ các bên tìm kiếm tiếng nói chung. Hình thức này có thể được thực hiện thông qua hòa giải viên chuyên nghiệp, các trung tâm hòa giải hoặc hòa giải tại tòa án (trước khi đưa vụ việc ra xét xử).
Tại Việt Nam, mô hình hòa giải thương mại đang ngày càng được quan tâm bởi tính linh hoạt, tiết kiệm thời gian và bảo mật thông tin cao.
3. Trọng tài thương mại
Trọng tài thương mại là phương thức giải quyết tranh chấp được các bên thỏa thuận lựa chọn, thông qua tổ chức trọng tài hoặc trọng tài viên. Phán quyết của trọng tài có giá trị chung thẩm và được thi hành tương tự như bản án của Tòa án.
Ưu điểm lớn nhất của trọng tài là tính linh hoạt, nhanh chóng và bảo mật, tuy nhiên chi phí có thể cao hơn so với tòa án. Một số trung tâm trọng tài uy tín tại Việt Nam như VIAC (Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam) hiện đang được nhiều doanh nghiệp lựa chọn.
4. Tòa án
Đây là hình thức giải quyết tranh chấp chính thức và phổ biến nhất tại Việt Nam. Trường hợp các bên không đạt được thỏa thuận hòa giải hoặc không có thỏa thuận trọng tài, tranh chấp sẽ được giải quyết tại Tòa án theo trình tự tố tụng dân sự.
Tòa án có thẩm quyền cưỡng chế thi hành bản án và đảm bảo công lý, tuy nhiên thời gian giải quyết có thể kéo dài và công khai nội dung vụ việc, điều này đôi khi ảnh hưởng đến hình ảnh doanh nghiệp.
Doanh nghiệp nên lựa chọn hình thức nào?
Việc lựa chọn hình thức giải quyết tranh chấp phù hợp phụ thuộc vào:
Tính chất của tranh chấp (phức tạp, giá trị lớn,…)
Quan hệ hợp tác giữa các bên
Yếu tố bảo mật và thời gian
Thỏa thuận trong hợp đồng
Doanh nghiệp nên chủ động xây dựng các điều khoản giải quyết tranh chấp rõ ràng ngay từ giai đoạn soạn thảo hợp đồng để tránh rủi ro pháp lý về sau.
Dịch vụ hỗ trợ giải quyết tranh chấp thương mại từ công ty luật chuyên nghiệp
Là đơn vị đồng hành cùng hàng trăm doanh nghiệp trong và ngoài nước, [Tên công ty luật] cung cấp dịch vụ tư vấn và đại diện giải quyết tranh chấp thương mại với các lợi thế nổi bật:
Tư vấn chiến lược giải quyết tranh chấp hiệu quả, tiết kiệm chi phí
Soạn thảo, rà soát điều khoản hợp đồng phòng tránh rủi ro tranh chấp
Đại diện đàm phán, hòa giải, hoặc tranh tụng tại Tòa án, Trọng tài
Đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm trong các lĩnh vực thương mại, hợp đồng, đầu tư
Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!
📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)
🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)
Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!
Doanh Nghiệp FDI Là Gì? Điều Kiện Thành Lập Doanh Nghiệp Có Vốn Đầu Tư Nước Ngoài Tại Việt Nam
Việt Nam đang là điểm đến hấp dẫn của dòng vốn đầu tư nước ngoài (FDI) nhờ vào chính sách mở cửa, chi phí lao động cạnh tranh và vị trí chiến lược trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Nhiều nhà đầu tư quốc tế quan tâm đến việc thành lập doanh nghiệp FDI tại Việt Nam. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ doanh nghiệp FDI là gì, cũng như điều kiện pháp lý để thành lập doanh nghiệp FDI theo quy định hiện hành. Cùng DEDICA LAW tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
1. Doanh nghiệp FDI là gì?
Theo Luật Đầu tư 2020, doanh nghiệp FDI (Foreign Direct Investment Enterprise) là:
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, được thành lập bởi nhà đầu tư nước ngoài hoặc doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, theo hình thức góp vốn, mua cổ phần hoặc đầu tư trực tiếp tại Việt Nam.
Tùy vào tỷ lệ sở hữu vốn góp của nhà đầu tư nước ngoài, doanh nghiệp có thể được xem là:
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài
Doanh nghiệp liên doanh (nhà đầu tư nước ngoài và Việt Nam cùng góp vốn)
Doanh nghiệp Việt Nam có vốn nước ngoài dưới 50%
📌 Lưu ý: Tỷ lệ vốn đầu tư nước ngoài ảnh hưởng đến quyền tiếp cận thị trường và thủ tục đầu tư. Ví dụ: nếu nhà đầu tư nước ngoài nắm từ 50% vốn điều lệ trở lên, thì doanh nghiệp đó có thể phải tuân theo các điều kiện như một nhà đầu tư nước ngoài.
2. Điều kiện thành lập doanh nghiệp FDI tại Việt Nam
Để được thành lập và hoạt động hợp pháp, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam cần đáp ứng các điều kiện sau:
✅ 1. Nhà đầu tư nước ngoài phải:
Có năng lực pháp lý đầy đủ theo pháp luật nước sở tại.
Có dự án đầu tư cụ thể tại Việt Nam.
✅ 2. Ngành nghề kinh doanh phải:
Phù hợp với cam kết WTO, điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
Không thuộc ngành nghề bị cấm đầu tư hoặc hạn chế tiếp cận thị trường.
✅ 3. Vốn đầu tư phải rõ ràng:
Có nguồn vốn hợp pháp, được chứng minh qua tài liệu tài chính hoặc tài khoản ngân hàng.
Một số ngành yêu cầu vốn pháp định, ví dụ: bất động sản, tài chính…
✅ 4. Địa điểm thực hiện dự án:
Có hợp đồng thuê/mượn văn phòng, mặt bằng hợp lệ tại Việt Nam.
Vị trí dự án phải phù hợp với quy hoạch và mục tiêu đầu tư.
3. Quy trình thành lập doanh nghiệp FDI tại Việt Nam
Tùy vào hình thức đầu tư (thành lập mới hay góp vốn, mua cổ phần...), quy trình có thể khác nhau. Với trường hợp thành lập doanh nghiệp FDI mới, thủ tục bao gồm 2 bước chính:
🔹 Bước 1: Xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC)
Hồ sơ nộp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi đặt trụ sở chính.
🔹 Bước 2: Xin Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC)
Sau khi được cấp IRC, nhà đầu tư tiếp tục nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp như bình thường.
⏱ Thời gian xử lý hồ sơ: Từ 15–30 ngày làm việc tùy loại hình đầu tư và địa phương.
4. Một số lưu ý quan trọng khi thành lập doanh nghiệp FDI
Cần tra cứu điều kiện đầu tư nước ngoài đối với từng ngành nghề cụ thể.
Nhà đầu tư nên ủy quyền cho tổ chức đại diện hợp pháp (công ty luật, công ty tư vấn đầu tư) để đảm bảo hồ sơ đúng quy định và tiết kiệm thời gian.
Một số ngành nghề yêu cầu giấy phép con, hoặc cần có đối tác trong nước.
Kết luận
Doanh nghiệp FDI đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế Việt Nam, đồng thời mang lại cơ hội lớn cho nhà đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, để thành lập doanh nghiệp FDI tại Việt Nam, cần hiểu rõ các quy định pháp lý và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, giấy tờ theo quy định.
Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!
📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)
🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)
Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!
Ai Được Quyền Đăng Ký Nhãn Hiệu? Hồ Sơ Đăng Ký Nhãn Hiệu Gồm Những Gì?
Nhãn hiệu là tài sản trí tuệ quan trọng, giúp doanh nghiệp xây dựng thương hiệu và khẳng định vị thế trên thị trường. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ ai được quyền đăng ký nhãn hiệu và thủ tục đăng ký nhãn hiệu cần những gì. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn làm rõ các vấn đề pháp lý liên quan đến quyền đăng ký và hồ sơ cần thiết khi đăng ký bảo hộ nhãn hiệu tại Việt Nam.
1. Ai được quyền đăng ký nhãn hiệu?
Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, quyền đăng ký nhãn hiệu được trao cho:
✅ Cá nhân, tổ chức Việt Nam
Cá nhân, hộ kinh doanh, doanh nghiệp trong nước có quyền nộp đơn đăng ký nhãn hiệu cho sản phẩm hoặc dịch vụ do mình sản xuất/cung cấp.
✅ Cá nhân, tổ chức nước ngoài
Tổ chức, cá nhân nước ngoài có hoạt động sản xuất, kinh doanh hợp pháp tại Việt Nam hoặc thông qua đại diện sở hữu công nghiệp tại Việt Nam cũng có thể đăng ký nhãn hiệu.
🔒 Lưu ý quan trọng: Người nộp đơn đăng ký phải là chủ sở hữu hợp pháp của nhãn hiệu, hoặc là người được chuyển nhượng quyền nộp đơn.
2. Các trường hợp không được đăng ký nhãn hiệu
Một số dấu hiệu không được bảo hộ dưới danh nghĩa nhãn hiệu nếu:
Trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn với nhãn hiệu đã đăng ký.
Mô tả trực tiếp loại, chất lượng, công dụng, hình thức sản phẩm...
Trái với đạo đức xã hội, trật tự công cộng.
Gây hiểu nhầm về nguồn gốc, xuất xứ hàng hóa/dịch vụ.
📌 Trước khi nộp đơn, nên tra cứu nhãn hiệu để tránh rủi ro bị từ chối do trùng hoặc tương tự với nhãn hiệu đã được đăng ký.
3. Hồ sơ đăng ký nhãn hiệu gồm những gì?
Để đăng ký bảo hộ nhãn hiệu, người nộp đơn cần chuẩn bị hồ sơ theo quy định của Cục Sở hữu trí tuệ, bao gồm:
Tờ khai đăng ký nhãn hiệu (theo mẫu quy định).
Mẫu nhãn hiệu (kèm theo danh mục hàng hóa, dịch vụ dự định gắn nhãn hiệu).
Chứng từ nộp lệ phí.
Tài liệu chứng minh quyền nộp đơn (nếu có chuyển nhượng, thừa kế...).
Giấy ủy quyền (nếu nộp đơn thông qua đại diện sở hữu công nghiệp).
Tài liệu ưu tiên (nếu yêu cầu hưởng quyền ưu tiên theo điều ước quốc tế).
4. Nộp hồ sơ đăng ký nhãn hiệu ở đâu?
Người nộp đơn có thể lựa chọn một trong các cách sau:
Trực tiếp hoặc qua bưu điện đến:
Trụ sở Cục Sở hữu trí tuệ tại Hà Nội.
Văn phòng đại diện tại TP. Hồ Chí Minh hoặc Đà Nẵng.
Nộp hồ sơ trực tuyến tại: https://dvctt.noip.gov.vn
5. Thời gian xử lý đơn đăng ký nhãn hiệu
⏳ Theo quy định:
Thẩm định hình thức: 1 tháng kể từ ngày nộp đơn.
Công bố đơn hợp lệ: Trong vòng 2 tháng sau khi có thông báo hợp lệ.
Thẩm định nội dung: 9 tháng kể từ ngày công bố đơn.
Tổng thời gian dự kiến: Từ 12–15 tháng (nếu không có sai sót hoặc phản đối).
Kết luận
Việc đăng ký nhãn hiệu không chỉ bảo vệ tài sản trí tuệ mà còn là công cụ cạnh tranh quan trọng trong môi trường kinh doanh hiện đại. Hiểu rõ đối tượng có quyền đăng ký nhãn hiệu, chuẩn bị đúng hồ sơ đăng ký nhãn hiệu, và thực hiện đúng thủ tục sẽ giúp cá nhân, tổ chức tránh được rủi ro pháp lý và tiết kiệm thời gian.
Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!
📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)
🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)
Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!
Nghỉ Việc Vì Hết Hạn Hợp Đồng Có Được Nhận Trợ Cấp Thôi Việc Không?
Trong quá trình lao động, có nhiều trường hợp người lao động nghỉ việc do hết hạn hợp đồng mà không rõ liệu mình có được hưởng trợ cấp thôi việc hay không. Đây là quyền lợi quan trọng, nhưng lại phụ thuộc vào nhiều yếu tố theo quy định của pháp luật lao động hiện hành.
Vậy nghỉ việc do hết hạn hợp đồng lao động có được nhận trợ cấp thôi việc không? Cùng DEDICA LAW giải đáp chi tiết trong bài viết dưới đây.
1. Trợ cấp thôi việc là gì?
Theo Bộ luật Lao động 2019, trợ cấp thôi việc là khoản tiền mà người sử dụng lao động phải chi trả cho người lao động khi chấm dứt hợp đồng lao động, nếu đáp ứng đủ điều kiện.
2. Nghỉ việc do hết hạn hợp đồng có được nhận trợ cấp thôi việc?
✅ Có, nếu người lao động:
Làm việc thường xuyên từ đủ 12 tháng trở lên, và
Không thuộc đối tượng hưởng trợ cấp mất việc làm, và
Thời gian làm việc không được tính là thời gian đã tham gia bảo hiểm thất nghiệp.
📌 Tức là, người lao động nghỉ việc do hết hạn hợp đồng vẫn có thể được nhận trợ cấp thôi việc nếu:
Không đóng bảo hiểm thất nghiệp cho toàn bộ thời gian làm việc (ví dụ: thời gian làm việc trước năm 2009).
Làm việc trong đơn vị không tham gia BHTN cho người lao động.
3. Cách tính trợ cấp thôi việc theo quy định mới
Theo Điều 46 Bộ luật Lao động 2019, trợ cấp thôi việc được tính như sau:
Trợ cấp thôi việc = 0,5 x Số năm làm việc thực tế không đóng BHTN x Tiền lương bình quân 6 tháng cuối
Trong đó:
0,5 là hệ số trợ cấp (nửa tháng lương cho mỗi năm làm việc).
Số năm làm việc thực tế: Thời gian làm việc trừ đi thời gian đã đóng bảo hiểm thất nghiệp.
Tiền lương bình quân: Lấy mức lương theo hợp đồng trong 6 tháng cuối trước khi nghỉ việc.
✔️ Ví dụ thực tế:
Người lao động làm việc từ năm 2005 đến hết năm 2024.
Doanh nghiệp chỉ bắt đầu đóng bảo hiểm thất nghiệp từ năm 2009.
Như vậy, thời gian tính trợ cấp là từ 2005–2008 = 4 năm.
Nếu lương bình quân 6 tháng cuối là 12.000.000 đồng, thì:
Trợ cấp thôi việc = 0,5 x 4 x 12.000.000 = 24.000.000 đồng
4. Trường hợp không được nhận trợ cấp thôi việc
Người lao động nghỉ việc vì hết hạn hợp đồng sẽ không được nhận trợ cấp thôi việc nếu:
Toàn bộ thời gian làm việc đã đóng bảo hiểm thất nghiệp, hoặc
Bị sa thải, đơn phương chấm dứt hợp đồng trái luật, hoặc
Hưởng lương hưu khi nghỉ việc.
5. Doanh nghiệp có trách nhiệm chi trả trong bao lâu?
Theo Điều 48 Bộ luật Lao động 2019, doanh nghiệp phải:
Thanh toán trợ cấp thôi việc trong vòng 14 ngày làm việc kể từ ngày chấm dứt hợp đồng.
Trường hợp đặc biệt (thiên tai, hỏa hoạn, dịch bệnh...), thời gian chi trả có thể kéo dài nhưng không quá 30 ngày.
Kết luận
Nghỉ việc do hết hạn hợp đồng lao động hoàn toàn có thể được nhận trợ cấp thôi việc, nếu người lao động có thời gian làm việc không đóng bảo hiểm thất nghiệp và đáp ứng đủ điều kiện pháp lý. Do đó, người lao động cần kiểm tra lại quá trình đóng BHTN và thời gian làm việc thực tế để đảm bảo quyền lợi chính đáng của mình.
Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!
📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)
🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)
Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!
Chủ nhật có được xem là ngày nghỉ hàng tuần cho người lao động tại Việt Nam không?
It all begins with an idea.
Hiểu Đúng Về Ngày Nghỉ Hàng Tuần Theo Quy Định Pháp Luật Lao Động Việt Nam
Nhiều doanh nghiệp và người lao động tại Việt Nam mặc định rằng Chủ nhật là ngày nghỉ hàng tuần. Tuy nhiên, theo quy định của pháp luật lao động hiện hành, ngày nghỉ hàng tuần không nhất thiết phải là Chủ nhật — việc xác định ngày nghỉ phụ thuộc vào quyết định của người sử dụng lao động.
Tại DEDICA Law Firm, chúng tôi hỗ trợ các doanh nghiệp và người lao động hiểu rõ và áp dụng đúng quy định để đảm bảo quyền lợi và tuân thủ pháp luật.
Cơ sở pháp lý: Luật Quy Định Như Thế Nào?
Theo Điều 111 Bộ luật Lao động 2019, người sử dụng lao động có trách nhiệm đảm bảo cho người lao động có ít nhất một ngày nghỉ hàng tuần. Tuy nhiên, luật cho phép doanh nghiệp chủ động sắp xếp ngày nghỉ phù hợp với nhu cầu sản xuất – kinh doanh:
“Mỗi tuần, người lao động được nghỉ ít nhất 24 giờ liên tục. Người sử dụng lao động có quyền sắp xếp ngày nghỉ vào Chủ nhật hoặc một ngày cố định khác trong tuần, tùy theo điều kiện thực tế của đơn vị.”
Điều này có nghĩa là Chủ nhật không phải mặc định là ngày nghỉ hàng tuần, mà sẽ tùy thuộc vào chính sách nội bộ và đặc thù hoạt động của từng doanh nghiệp.
Thực Tế Áp Dụng tại Việt Nam
Cơ quan nhà nước và văn phòng: Phổ biến áp dụng tuần làm việc 5 ngày, nghỉ vào thứ Bảy và Chủ nhật.
Ngành sản xuất và bán lẻ: Thường làm việc 6 ngày/tuần, ngày nghỉ linh hoạt tùy theo ca làm việc.
Ngành dịch vụ và khách sạn: Ngày nghỉ thường được sắp xếp theo ca luân phiên, người lao động có thể nghỉ vào các ngày trong tuần thay vì cuối tuần.
Doanh Nghiệp Có Được Yêu Cầu Người Lao Động Làm Việc Vào Ngày Nghỉ Không?
Có, tuy nhiên doanh nghiệp phải trả lương làm thêm giờ theo quy định.
Nếu người lao động làm việc vào ngày nghỉ hàng tuần được sắp xếp trước, thì mức lương ít nhất bằng 200% lương theo đơn giá tiền lương hoặc tiền lương thực trả theo công việc đang làm (theo Điều 98 Bộ luật Lao động 2019).
Nếu làm vào ban đêm hoặc vào ngày lễ, mức thù lao còn cao hơn.
Những Điểm Cần Ghi Nhớ
✅ Người sử dụng lao động có quyền quyết định ngày nghỉ hàng tuần tùy theo nhu cầu hoạt động.
✅ Chủ nhật không bắt buộc là ngày nghỉ – điều này phụ thuộc vào quy định của từng công ty.
✅ Người lao động làm việc vào ngày nghỉ phải được trả lương làm thêm giờ đúng theo quy định pháp luật.
Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!
📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)
🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)
Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!
Nhà đầu tư nước ngoài đầu tư vào khu công nghiệp sẽ có thể được hưởng những ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp ra sao?
It all begins with an idea.
Đầu tư vào khu công nghiệp tại Việt Nam không chỉ mở ra cơ hội kinh doanh hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài, mà còn mang lại nhiều chính sách ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp. Cụ thể, các doanh nghiệp FDI (vốn đầu tư nước ngoài) có thể được miễn, giảm thuế theo các điều kiện pháp lý hiện hành. Bài viết sau sẽ giúp bạn nắm rõ những ưu đãi đáng chú ý này.
Ưu Đãi Về Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp
1. Đối với lĩnh vực xã hội hóa trong khu công nghiệp
Theo quy định tại điểm b khoản 1 Điều 16 Nghị định 218/2013/NĐ-CP, nhà đầu tư nước ngoài hoạt động trong lĩnh vực xã hội hóa tại khu công nghiệp sẽ được hưởng:
Miễn thuế TNDN trong 4 năm đầu; và
Giảm 50% số thuế phải nộp trong 9 năm tiếp theo.
Thời điểm tính ưu đãi được xác định từ:
Năm đầu tiên dự án phát sinh thu nhập chịu thuế; hoặc
Năm thứ tư kể từ khi có doanh thu, trong trường hợp 3 năm đầu không có thu nhập chịu thuế.
2. Đối với các lĩnh vực khác (không nằm trong khu công nghiệp tại địa bàn thuận lợi)
Căn cứ khoản 3 Điều 16 Nghị định 218/2013/NĐ-CP (được sửa đổi bởi khoản 6 Điều 1 Nghị định 91/2014/NĐ-CP), nếu nhà đầu tư không hoạt động trong lĩnh vực xã hội hóa, nhưng đầu tư vào khu công nghiệp không thuộc địa bàn kinh tế - xã hội thuận lợi, thì vẫn được:
Miễn thuế TNDN trong 2 năm đầu; và
Giảm 50% số thuế phải nộp trong 4 năm tiếp theo.
Thời gian ưu đãi cũng được tính từ:
Năm đầu tiên có thu nhập chịu thuế; hoặc
Năm thứ tư sau năm có doanh thu, nếu 3 năm trước đó chưa phát sinh thu nhập chịu thuế.
Các chi phí đầu tư được khấu trừ
Theo khoản 4 Điều 22 Nghị định 35/2022/NĐ-CP, một số chi phí đầu tư tại khu công nghiệp được trừ khi xác định thu nhập chịu thuế, bao gồm:
Chi phí xây dựng, vận hành hoặc thuê nhà ở, công trình dịch vụ, tiện ích công cộng cho người lao động;
Chi phí hạ tầng kỹ thuật kết nối với khu công nghiệp;
Các khoản chi liên quan đến dự án đầu tư và kinh doanh hạ tầng trong khu công nghiệp, khu kinh tế.
Những Ưu Đãi Bổ Sung Dành Cho Nhà Đầu Tư Nước Ngoài
Bên cạnh ưu đãi thuế, nhà đầu tư nước ngoài còn được hưởng nhiều lợi ích khác khi đầu tư vào khu công nghiệp:
1. Ưu đãi về tiền thuê đất
Theo khoản 1 Điều 110 Luật Đất đai 2013, nhà đầu tư tại khu công nghiệp có thể được miễn hoặc giảm tiền thuê đất tương tự như các trường hợp đầu tư tại địa bàn có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn.
2. Hỗ trợ thủ tục hành chính
Khoản 6 Điều 22 Nghị định 35/2022/NĐ-CP quy định, nhà đầu tư tại khu công nghiệp được hỗ trợ thực hiện thủ tục hành chính liên quan đến:
Đầu tư;
Doanh nghiệp;
Đất đai;
Xây dựng;
Môi trường;
Lao động, thương mại.
Việc hỗ trợ thực hiện theo cơ chế “một cửa, tại chỗ” giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho nhà đầu tư.
3. Ban Quản lý khu công nghiệp có thẩm quyền cấp giấy chứng nhận đầu tư
Theo Luật Đầu tư 2020, Ban Quản lý khu công nghiệp có quyền:
Cấp mới;
Điều chỉnh;
Thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (trừ một số trường hợp theo khoản 3 Điều 39).
Thẩm quyền tập trung này giúp quá trình xử lý thủ tục pháp lý trở nên nhanh chóng, thuận tiện hơn cho nhà đầu tư nước ngoài.
4. Hưởng lợi từ hệ thống tiện ích nội khu
Khu công nghiệp hiện đại ngày nay thường tích hợp đầy đủ các dịch vụ tiện ích như nhà ở công nhân, trường học, bệnh viện, khu sinh hoạt cộng đồng… Điều này giúp nhà đầu tư giảm thiểu chi phí đầu tư hạ tầng và thu hút nguồn lao động chất lượng.
Căn cứ xác định và hưởng ưu đãi đầu tư
Theo Điều 17 Luật Đầu tư 2020, nhà đầu tư có thể tự xác định ưu đãi đầu tư và thực hiện các thủ tục tại cơ quan có thẩm quyền, bao gồm cơ quan thuế, tài chính, hải quan… Dựa trên các cơ sở pháp lý sau:
Quy định tại khoản 2 Điều 15 của Luật Đầu tư 2020;
Văn bản chấp thuận chủ trương đầu tư (nếu có);
Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (nếu có);
Các quy định pháp luật khác có liên quan.
Kết luận
Đầu tư vào khu công nghiệp tại Việt Nam mang lại nhiều lợi thế rõ rệt cho nhà đầu tư nước ngoài, đặc biệt là về thuế thu nhập doanh nghiệp, tiền thuê đất và hỗ trợ hành chính. Việc nắm rõ các quy định và biết cách khai thác tối đa các chính sách ưu đãi sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, tăng hiệu quả đầu tư.
Nếu quý nhà đầu tư cần được tư vấn chi tiết hơn về quy trình, điều kiện và hồ sơ hưởng ưu đãi, vui lòng liên hệ với DEDICA LAW FIRM để được hỗ trợ nhanh chóng và chính xác nhất.
Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!
📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)
🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)
Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!
Thời Gian Làm Thêm Giờ Tối Đa Được Pháp Luật Quy Định Như Thế Nào?
It all begins with an idea.
Việc làm thêm giờ cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo sức khỏe người lao động và tuân thủ quy định pháp luật. Vậy pháp luật Việt Nam hiện nay quy định như thế nào về thời gian làm thêm giờ tối đa? Hãy cùng DEDICA Law Firm tìm hiểu chi tiết dưới đây.
1. Thời gian làm thêm tối đa trong 01 ngày
Thời gian làm thêm trong một ngày được quy định cụ thể theo từng chế độ làm việc:
Đối với lịch làm việc theo ngày thông thường:
Người lao động không được làm thêm quá 50% số giờ làm việc bình thường trong ngày.
Vì thời gian làm việc bình thường là không quá 8 giờ/ngày, nên thời gian làm thêm tối đa là 4 giờ/ngày.
Đối với lịch làm việc theo tuần:
Tổng thời gian làm việc bình thường và làm thêm trong ngày không được vượt quá 12 giờ/ngày.
Trường hợp người lao động làm việc bình thường 10 giờ/ngày thì chỉ được làm thêm tối đa 2 giờ/ngày.
Đối với chế độ làm việc bán thời gian:
Tổng số giờ làm việc và làm thêm không được vượt quá 12 giờ/ngày.
(Theo Điều 32 Bộ luật Lao động 2019, làm việc bán thời gian là làm ít giờ hơn thời gian làm việc bình thường.)
(Căn cứ: điểm b khoản 2 Điều 107 Bộ luật Lao động 2019 và Điều 60 Nghị định 145/2020/NĐ-CP)
2. Thời gian làm thêm tối đa trong 01 tháng
Tối đa 40 giờ/tháng.
Trường hợp người lao động đồng ý, doanh nghiệp có thể yêu cầu làm thêm đến 60 giờ/tháng.
(Căn cứ: khoản 2 Điều 107 Bộ luật Lao động 2019)
3. Thời gian làm thêm tối đa trong 01 năm
Thông thường, người lao động chỉ được làm thêm tối đa 200 giờ/năm.
Tuy nhiên, một số ngành nghề và trường hợp đặc biệt có thể làm thêm tối đa 300 giờ/năm, bao gồm:
✅ Sản xuất, gia công xuất khẩu trong các ngành: dệt may, da giày, điện tử, chế biến nông – lâm – thủy sản, muối;
✅ Sản xuất và cung cấp điện, viễn thông, lọc dầu, cấp thoát nước;
✅ Công việc cần lao động kỹ thuật cao nhưng khó tuyển dụng trên thị trường;
✅ Công việc gấp, không thể trì hoãn do yếu tố mùa vụ, thời gian nguyên vật liệu hoặc xảy ra sự kiện bất khả kháng như thiên tai, hỏa hoạn, thiếu điện, thiếu nguyên liệu, trục trặc kỹ thuật...
(Căn cứ: điểm c khoản 2 Điều 107 Bộ luật Lao động 2019)
4. Làm thêm giờ vào ban đêm
Pháp luật hiện hành không quy định riêng giới hạn làm thêm giờ vào ban đêm, vì vậy áp dụng giống như làm thêm ban ngày.
Thời gian làm việc ban đêm được tính từ 22h đêm đến 6h sáng hôm sau.
(Căn cứ: Điều 106 Bộ luật Lao động 2019)
5. Làm thêm giờ vào ngày lễ, Tết
Người lao động làm thêm vào các ngày nghỉ lễ, Tết được phép làm thêm nhưng không quá 12 giờ/ngày.
(Căn cứ: khoản 4 Điều 60 Nghị định 145/2020/NĐ-CP)
6. Tiền lương làm thêm giờ và làm đêm được tính như thế nào?
Tiền lương làm thêm giờ được trả theo đơn giá tiền lương hoặc tiền lương thực trả theo công việc đang làm, cụ thể:
Ngày thường: Ít nhất bằng 150%;
Ngày nghỉ hàng tuần: Ít nhất bằng 200%;
Ngày lễ, Tết, ngày nghỉ có hưởng lương: Ít nhất bằng 300% (không bao gồm tiền lương của ngày đó nếu người lao động hưởng lương theo ngày).
Người lao động làm việc vào ban đêm được trả thêm ít nhất 30% tiền lương tính theo đơn giá hoặc tiền lương thực trả theo công việc.
Nếu làm thêm giờ vào ban đêm, ngoài khoản tiền làm thêm và làm đêm nêu trên, người lao động còn được trả thêm 20% tiền lương tính theo đơn giá tiền lương ban ngày (áp dụng cho ngày thường, ngày nghỉ hoặc ngày lễ).
(Căn cứ: Điều 98 Bộ luật Lao động 2019)
Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!
📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)
🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)
Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!