Nhà đầu tư Nhật gặp khó khi mở công ty tại Việt Nam – Làm sao để xử lý trọn vẹn trong 5 bước?
Khách hàng A – một nhà đầu tư người Nhật Bản – đã từng điều hành chuỗi nhà hàng tại Tokyo, quyết định mở rộng thị trường sang Việt Nam vào đầu năm 2024. Với kế hoạch kinh doanh rõ ràng, tài chính vững mạnh và đội ngũ điều hành đã sẵn sàng, ông kỳ vọng có thể mở công ty 100% vốn nước ngoài tại TP. Hồ Chí Minh trong vòng 1 tháng.
Tuy nhiên, khi bắt tay vào làm thủ tục, ông A gặp phải hàng loạt trở ngại: hồ sơ xin cấp giấy chứng nhận đầu tư bị từ chối do không rõ ràng về ngành nghề kinh doanh; thời gian xử lý hồ sơ kéo dài vì cơ quan nhà nước yêu cầu bổ sung tài liệu nhiều lần. Thậm chí, ông còn suýt bị phạt do góp vốn không đúng hạn vì chưa mở đúng loại tài khoản ngân hàng theo quy định.
Sau khi tìm đến DEDICA, chúng tôi đã đồng hành cùng khách hàng tháo gỡ toàn bộ khó khăn và hoàn thành thủ tục thành lập doanh nghiệp chỉ trong 5 bước cụ thể dưới đây:
Điều kiện và chuẩn bị trước khi thành lập công ty
Xác định rõ ngành nghề và mô hình hoạt động
Ban đầu, khách hàng A chọn mô hình “quán ăn kiểu Nhật” – nghe thì đơn giản, nhưng lại rơi vào nhóm ngành có điều kiện đầu tư đối với nhà đầu tư nước ngoài. Chúng tôi đã phải rà soát lại danh mục ngành nghề theo biểu cam kết WTO và pháp luật Việt Nam, đề xuất thay đổi mã ngành cho phù hợp, đồng thời chuẩn bị các nội dung giải trình thể hiện tính khả thi của dự án.
Chứng minh năng lực tài chính
Khách hàng cung cấp sổ tiết kiệm từ ngân hàng Nhật Bản, nhưng phía Sở Kế hoạch và Đầu tư yêu cầu bản dịch công chứng và văn bản xác nhận của ngân hàng tại Việt Nam. DEDICA đã nhanh chóng xử lý hồ sơ này trong vòng 3 ngày làm việc thông qua đối tác công chứng và phiên dịch chuyên ngành.
5 bước thành lập công ty 100% vốn nước ngoài – DEDICA đã thực hiện thế nào?
Bước 1: Xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC)
DEDICA soạn hồ sơ gồm đề xuất dự án đầu tư, thông tin nhà đầu tư, hợp đồng thuê mặt bằng và kế hoạch kinh doanh chi tiết. Đặc biệt, chúng tôi kèm theo bản dự toán chi phí 3 năm đầu để chứng minh tính khả thi và tiềm năng phát triển của doanh nghiệp.
Nhờ hồ sơ rõ ràng và việc chủ động trao đổi với chuyên viên thụ lý, IRC được cấp trong vòng 15 ngày làm việc – sớm hơn dự kiến ban đầu của khách hàng đến 10 ngày.
Bước 2: Xin Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC)
Song song với việc xin IRC, chúng tôi đã chuẩn bị trước toàn bộ hồ sơ đăng ký doanh nghiệp: điều lệ công ty, danh sách thành viên, người đại diện pháp luật, ngành nghề đăng ký. Ngay sau khi có IRC, chúng tôi nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp và nhận được ERC chỉ sau 3 ngày làm việc.
Bước 3: Khắc dấu và công bố thông tin doanh nghiệp
DEDICA hỗ trợ khách hàng chọn đơn vị khắc dấu uy tín và tiến hành công bố thông tin doanh nghiệp lên Cổng thông tin quốc gia. Toàn bộ quá trình này hoàn tất trong vòng 24 giờ.
Bước 4: Mở tài khoản đầu tư và góp vốn đúng hạn
Đây là bước quan trọng nhưng nhiều nhà đầu tư lại xem nhẹ. Chúng tôi hỗ trợ khách hàng A mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp (DICA) tại một ngân hàng quốc tế có chi nhánh tại Việt Nam, đồng thời hướng dẫn chuyển tiền từ Nhật Bản về theo đúng quy định ngoại hối.
DEDICA cũng theo sát tiến độ góp vốn để đảm bảo khách hàng hoàn thành đúng thời hạn theo hồ sơ đã đăng ký, tránh rủi ro bị xử phạt hành chính.
Bước 5: Xin các loại giấy phép con
Vì hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ ăn uống, công ty của khách hàng cần thêm:
Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm
Giấy phép kinh doanh bán lẻ (nếu có hoạt động thương mại)
Đăng ký lao động nước ngoài (giấy phép lao động)
Chúng tôi đã làm việc trực tiếp với Sở Y tế, Phòng Kinh tế và Phòng Lao động – Thương binh – Xã hội để hỗ trợ khách hàng hoàn tất toàn bộ trong vòng 3 tuần.
Kết quả cuối cùng: Doanh nghiệp vận hành hợp pháp, nhanh chóng và tiết kiệm chi phí
Chỉ sau 45 ngày, công ty của khách hàng A chính thức đi vào hoạt động, khai trương nhà hàng đầu tiên tại Quận 1, TP.HCM. Toàn bộ quy trình được DEDICA kiểm soát chặt chẽ, không phát sinh chi phí ngoài dự kiến và không có rủi ro pháp lý nào trong suốt quá trình chuẩn bị đầu tư.
Kinh nghiệm từ DEDICA: Thành lập công ty nước ngoài không khó – nếu bạn có đúng người đồng hành
Từ kinh nghiệm thực tiễn khi hỗ trợ hàng trăm nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, chúng tôi rút ra ba bài học lớn:
Làm đúng ngay từ đầu: Việc chuẩn bị hồ sơ đầu tư và chọn đúng mã ngành sẽ quyết định thời gian được cấp phép. Sai từ đầu là kéo dài từ vài tuần đến vài tháng.
Chủ động trao đổi với cơ quan chức năng: Không nên chờ đợi thụ động. DEDICA luôn chủ động làm việc, giải trình, và cập nhật tiến độ để xử lý nhanh nhất.
Kết nối hiệu quả giữa Việt Nam và nước ngoài: Những chi tiết nhỏ như dịch thuật công chứng, chuyển tiền đầu tư, hoặc làm việc với ngân hàng cũng ảnh hưởng lớn đến tiến độ. Cần có đơn vị hiểu rõ cả hai phía.
Bạn đang muốn thành lập công ty 100% vốn nước ngoài tại Việt Nam?
Hãy để DEDICA Law Firm đồng hành từ A đến Z. Chúng tôi cung cấp giải pháp pháp lý toàn diện – từ xin giấy phép đầu tư, thành lập doanh nghiệp đến tư vấn vận hành và tuân thủ pháp luật, giúp bạn an tâm phát triển bền vững tại thị trường Việt Nam.
Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!
📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)
🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)
📧 Email: david@dedica-law.com
Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!
Các bước thực hiện thủ tục góp vốn, mua cổ phần của nhà đầu tư nước ngoài
Góp vốn của nhà đầu tư nước ngoài vào doanh nghiệp Việt Nam là hoạt động phổ biến trong xu hướng hội nhập kinh tế hiện nay. Tuy nhiên, để thực hiện đúng quy định pháp luật Việt Nam, nhà đầu tư cần nắm rõ trình tự thủ tục pháp lý, điều kiện đầu tư và các loại hồ sơ cần thiết. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết các bước thực hiện thủ tục góp vốn, mua cổ phần của nhà đầu tư nước ngoài, giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư tiết kiệm thời gian và hạn chế rủi ro pháp lý.
Hiểu đúng về hoạt động góp vốn của nhà đầu tư nước ngoài
Trước khi tiến hành thủ tục đầu tư, nhà đầu tư cần hiểu rõ bản chất của hoạt động góp vốn tại Việt Nam, cũng như các điều kiện mà pháp luật hiện hành quy định đối với từng lĩnh vực cụ thể. Điều này giúp đảm bảo việc đầu tư diễn ra hợp pháp và hiệu quả, tránh các rào cản pháp lý không cần thiết.
Các hình thức góp vốn phổ biến
Nhà đầu tư nước ngoài có thể tham gia vào doanh nghiệp Việt Nam thông qua nhiều hình thức, cụ thể như:
Mua cổ phần của công ty cổ phần đã thành lập;
Góp vốn vào công ty TNHH thông qua việc nhận chuyển nhượng phần vốn góp;
Góp vốn thành lập công ty mới cùng với nhà đầu tư trong nước.
Tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp và phương thức đầu tư, nhà đầu tư cần lựa chọn hình thức phù hợp để đảm bảo quyền lợi và tuân thủ pháp luật Việt Nam.
Điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài khi góp vốn
Không phải mọi lĩnh vực kinh doanh đều mở cửa hoàn toàn cho nhà đầu tư nước ngoài. Theo Luật Đầu tư và các cam kết WTO của Việt Nam, một số ngành nghề có điều kiện tiếp cận thị trường như: hạn chế tỷ lệ sở hữu, yêu cầu đối tác liên doanh, hoặc phải được cơ quan chuyên ngành chấp thuận.
Do đó, trước khi thực hiện góp vốn của nhà đầu tư nước ngoài, cần kiểm tra kỹ ngành nghề dự kiến đầu tư có bị hạn chế hoặc yêu cầu điều kiện gì không.
Quy trình thực hiện thủ tục góp vốn, mua cổ phần của nhà đầu tư nước ngoài
Sau khi xác định ngành nghề đầu tư phù hợp, nhà đầu tư cần tuân thủ đúng quy trình pháp lý để góp vốn vào doanh nghiệp Việt Nam. Tùy vào tỷ lệ sở hữu và lĩnh vực kinh doanh, việc góp vốn của nhà đầu tư nước ngoài có thể cần đăng ký hoặc không, nhưng đều phải đảm bảo tính minh bạch và đúng thủ tục.
Xin chấp thuận của Sở Kế hoạch và Đầu tư
Theo quy định tại Luật Đầu tư 2020, trường hợp nhà đầu tư nước ngoài góp vốn vào doanh nghiệp hoạt động trong ngành nghề kinh doanh có điều kiện, hoặc tỷ lệ sở hữu sau giao dịch từ 50% trở lên, thì phải thực hiện thủ tục đăng ký góp vốn với Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở.
Hồ sơ bao gồm:
Văn bản đăng ký góp vốn/mua cổ phần
Bản sao công chứng hộ chiếu/giấy đăng ký doanh nghiệp của nhà đầu tư
Thỏa thuận chuyển nhượng/góp vốn
Điều lệ công ty (nếu có sửa đổi)
Văn bản chứng minh ngành nghề kinh doanh có điều kiện (nếu có)
Thời gian xử lý: Khoảng 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
Thực hiện thủ tục chuyển nhượng hoặc tăng vốn tại cơ quan đăng ký kinh doanh
Sau khi được chấp thuận (nếu thuộc diện phải đăng ký), doanh nghiệp cần thực hiện các bước tiếp theo tại Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư:
Đối với công ty cổ phần: lập danh sách cổ đông mới, cập nhật thay đổi cổ đông sáng lập hoặc cổ đông sở hữu từ 5% trở lên.
Đối với công ty TNHH: thực hiện thủ tục thay đổi thành viên góp vốn hoặc tăng vốn điều lệ.
Hồ sơ có thể bao gồm:
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp
Quyết định và biên bản họp của Hội đồng thành viên/Hội đồng quản trị
Hợp đồng chuyển nhượng và giấy tờ chứng minh việc thanh toán
Điều lệ sửa đổi (nếu có).
Một số lưu ý khi thực hiện góp vốn của nhà đầu tư nước ngoài
Ngoài việc tuân thủ thủ tục đầu tư theo quy định, nhà đầu tư nước ngoài cần đặc biệt chú ý đến những yêu cầu tài chính và ngoại hối trong quá trình góp vốn. Những chi tiết tưởng chừng kỹ thuật như tài khoản chuyển tiền hay thủ tục với ngân hàng có thể ảnh hưởng đến tính hợp pháp và tính ghi nhận của phần vốn đầu tư.
Chuyển tiền góp vốn qua tài khoản đầu tư
Nhà đầu tư nước ngoài bắt buộc phải chuyển tiền góp vốn qua tài khoản vốn đầu tư mở tại ngân hàng thương mại tại Việt Nam. Tài khoản này được mở bằng ngoại tệ chuyển đổi hoặc đồng Việt Nam từ nguồn vốn hợp pháp của nhà đầu tư.
Việc thanh toán không đúng tài khoản có thể khiến việc góp vốn bị coi là không hợp lệ, ảnh hưởng đến việc ghi nhận tỷ lệ sở hữu hợp pháp.
Đăng ký thông tin với Ngân hàng Nhà nước
Trong một số trường hợp, nhà đầu tư nước ngoài cần thực hiện đăng ký giao dịch ngoại hối với Ngân hàng Nhà nước hoặc qua ngân hàng thương mại được ủy quyền, đặc biệt khi:
Góp vốn bằng ngoại tệ;
Giao dịch có liên quan đến việc chuyển vốn, cổ tức hoặc lợi nhuận ra nước ngoài.
Trách nhiệm và quyền lợi của nhà đầu tư sau khi góp vốn
Hoàn tất thủ tục góp vốn mới chỉ là bước khởi đầu. Nhà đầu tư nước ngoài cần hiểu rõ các quyền mà mình được pháp luật bảo vệ cũng như nghĩa vụ phải tuân thủ trong quá trình hợp tác và đồng hành cùng doanh nghiệp tại Việt Nam. Điều này sẽ đảm bảo sự ổn định, minh bạch và an toàn cho hoạt động đầu tư lâu dài.
Quyền lợi sau khi hoàn tất thủ tục
Khi đã hoàn tất thủ tục góp vốn của nhà đầu tư nước ngoài, nhà đầu tư sẽ được ghi nhận tư cách thành viên/cổ đông chính thức của doanh nghiệp. Tùy theo tỷ lệ sở hữu, nhà đầu tư có quyền tham gia vào hoạt động điều hành, chia lợi nhuận và định đoạt tài sản công ty.
Ngoài ra, nhà đầu tư cũng được bảo hộ quyền sở hữu vốn đầu tư theo pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
Trách nhiệm tuân thủ pháp luật
Cùng với quyền lợi, nhà đầu tư có trách nhiệm:
Tuân thủ quy định pháp luật về doanh nghiệp, thuế, lao động, môi trường,…;
Thực hiện đầy đủ nghĩa vụ báo cáo theo yêu cầu của cơ quan có thẩm quyền;
Không được thực hiện đầu tư trá hình hoặc thông qua danh nghĩa của người Việt Nam để lách luật.
Bạn đang tìm hiểu về thủ tục góp vốn của nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam?
Hãy tham khảo công ty Luật TNHH DEDICA – Công ty Luật chuyên về đầu tư nước ngoài, sáp nhập & mua bán doanh nghiệp (M&A), và giấy phép kinh doanh. Sẵn sàng đồng hành cùng bạn từ bước tư vấn ngành nghề phù hợp, soạn thảo hồ sơ, làm việc với cơ quan cấp phép đến hỗ trợ pháp lý sau khi hoàn tất giao dịch.
Với kinh nghiệm thực tiễn và đội ngũ luật sư tận tâm, DEDICA cam kết mang đến giải pháp pháp lý hiệu quả, minh bạch và đúng tiến độ cho mọi nhà đầu tư.
Việc góp vốn của nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam mang lại nhiều cơ hội phát triển, nhưng cũng tiềm ẩn không ít rủi ro nếu không nắm vững thủ tục pháp lý. Do đó, các bên liên quan nên tìm hiểu kỹ quy định hiện hành, rà soát ngành nghề kinh doanh và lựa chọn hình thức đầu tư phù hợp. Nếu cần thiết, nên tham khảo hoặc sử dụng dịch vụ tư vấn pháp lý để đảm bảo việc góp vốn diễn ra nhanh chóng, đúng quy định và bảo vệ tối đa quyền lợi của nhà đầu tư.
Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!
📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)
🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)
Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!
Hướng dẫn từ A đến Z quy trình đăng ký đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
Đăng ký đầu tư nước ngoài tại Việt Nam là bước đầu tiên và bắt buộc nếu nhà đầu tư nước ngoài muốn thành lập doanh nghiệp hoặc thực hiện dự án kinh doanh tại Việt Nam. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết từng bước trong quá trình này để đảm bảo tính hợp pháp, tiết kiệm thời gian và chi phí cho nhà đầu tư.
Xác định phương án đầu tư và chuẩn bị hồ sơ
Trước khi bắt đầu các thủ tục pháp lý, nhà đầu tư cần hiểu rõ mình sẽ đầu tư theo hình thức nào, có cần điều kiện đặc biệt không và cần chuẩn bị những gì. Giai đoạn này là nền tảng để quyết định toàn bộ lộ trình đăng ký đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.
Lựa chọn hình thức đầu tư phù hợp
Trước khi tiến hành đăng ký đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, nhà đầu tư cần xác định rõ hình thức đầu tư như:
Thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài.
Góp vốn/mua cổ phần/phần vốn góp tại doanh nghiệp Việt Nam.
Đầu tư theo hợp đồng BCC hoặc PPP.
Việc xác định đúng hình thức sẽ giúp nhà đầu tư lựa chọn đúng thủ tục cần thực hiện.
Chuẩn bị hồ sơ pháp lý ban đầu
Nhà đầu tư cần chuẩn bị các giấy tờ như:
Hộ chiếu/căn cước (cá nhân); hoặc đăng ký kinh doanh (tổ chức).
Báo cáo tài chính, xác nhận số dư hoặc cam kết tài chính.
Đề xuất dự án đầu tư.
Hợp đồng thuê trụ sở, giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất.
Các giấy tờ tiếng nước ngoài cần dịch công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự theo quy định Việt Nam.
Xin chấp thuận và thực hiện thủ tục cấp phép đầu tư
Sau khi đã xác định được định hướng đầu tư, nhà đầu tư sẽ cần bắt đầu các thủ tục xin phép với cơ quan nhà nước. Phần này là trung tâm của quy trình đăng ký đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và cần thực hiện đúng trình tự để tránh phát sinh rủi ro pháp lý.
Xin chấp thuận chủ trương đầu tư (nếu thuộc diện bắt buộc)
Một số dự án phải xin chủ trương đầu tư như:
Dự án sử dụng 5.000 tỷ đồng trở lên.
Dự án tại khu vực biên giới, ảnh hưởng an ninh quốc gia.
Dự án đề nghị giao đất không qua đấu giá.
Thẩm quyền xét duyệt thuộc về Quốc hội, Thủ tướng hoặc UBND cấp tỉnh.
Xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC)
Đây là bước bắt buộc trong quy trình đăng ký đầu tư nước ngoài tại Việt Nam. Hồ sơ nộp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư. Thời gian xử lý thông thường là 15 ngày làm việc. Sau khi có IRC, nhà đầu tư tiếp tục làm thủ tục thành lập doanh nghiệp (xin ERC) và hoàn thiện các nghĩa vụ pháp lý khác.
Thủ tục sau đăng ký đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
Sau khi đã hoàn tất giai đoạn xin cấp phép đầu tư, doanh nghiệp có vốn nước ngoài cần thực hiện tiếp các thủ tục để chính thức hoạt động, như đăng ký doanh nghiệp, mở tài khoản, góp vốn và đăng ký thuế. Đây là bước hoàn tất quy trình để dự án có thể vận hành hợp pháp tại Việt Nam.
Thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Sau khi được cấp IRC, nhà đầu tư phải thành lập công ty bằng cách xin Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC).
Hồ sơ gồm:
Giấy đề nghị đăng ký DN.
Điều lệ công ty.
Danh sách thành viên/cổ đông.
IRC và các giấy tờ cá nhân liên quan.
Thời gian xử lý: 3–5 ngày làm việc.
Các thủ tục hậu thành lập cần lưu ý
Sau khi được cấp ERC, nhà đầu tư cần:
Mở tài khoản ngân hàng và thông báo với Sở KH&ĐT.
Đăng ký thuế, đặt in và phát hành hóa đơn.
Khắc dấu và đăng ký mẫu dấu.
Góp đủ vốn trong vòng 90 ngày.
Đăng ký lao động, BHXH nếu có tuyển dụng nhân sự.
DEDICA chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn và thực hiện thủ tục đăng ký đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, hỗ trợ nhà đầu tư từ bước xin chủ trương đầu tư đến khi doanh nghiệp chính thức đi vào hoạt động. Với đội ngũ luật sư am hiểu pháp luật và thực tiễn, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp nhanh chóng, tuân thủ và tối ưu cho từng dự án đầu tư.
Việc tuân thủ đúng các thủ tục sau khi đăng ký đầu tư nước ngoài tại Việt Nam sẽ giúp doanh nghiệp đi vào hoạt động suôn sẻ, tránh bị xử phạt hành chính.
Đăng ký đầu tư nước ngoài tại Việt Nam là một quy trình gồm nhiều bước, yêu cầu sự cẩn trọng và am hiểu pháp lý. Nhà đầu tư nên có sự chuẩn bị kỹ và có thể tham khảo dịch vụ tư vấn pháp lý chuyên nghiệp để đảm bảo thủ tục diễn ra nhanh chóng, hợp lệ.
Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!
📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)
🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)
Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!
5 BƯỚC THÀNH LẬP CÔNG TY 100% VỐN NƯỚC NGOÀI TẠI VIỆT NAM
Thành lập công ty 100% vốn nước ngoài tại Việt Nam đang trở thành xu hướng đầu tư được nhiều doanh nghiệp và cá nhân nước ngoài lựa chọn khi muốn thâm nhập thị trường đầy tiềm năng này. Tuy nhiên, để quá trình này diễn ra thuận lợi và đúng pháp luật, nhà đầu tư cần nắm rõ quy trình, các điều kiện bắt buộc cũng như chuẩn bị đầy đủ hồ sơ pháp lý cần thiết. Trong bài viết này, DEDICA sẽ chia sẻ 5 bước cơ bản và quan trọng nhất để giúp các doanh nghiệp thực hiện thủ tục thành lập công ty 100% vốn nước ngoài tại Việt Nam một cách hiệu quả và hợp pháp, theo đúng quy định pháp luật hiện hành.
Quy trình thành lập công ty 100% vốn nước ngoài tại Việt Nam
Bước 1: Xác định ngành nghề và kiểm tra điều kiện đầu tư
Trước khi thực hiện thủ tục đầu tư, nhà đầu tư cần xác định rõ ngành nghề dự kiến kinh doanh tại Việt Nam. Không phải mọi ngành nghề đều cho phép thành lập công ty 100% vốn nước ngoài. Một số ngành có giới hạn về tỷ lệ sở hữu hoặc yêu cầu có đối tác Việt Nam.
Để xác định tính khả thi, nhà đầu tư cần:
Đối chiếu ngành nghề với cam kết WTO và các FTA mà Việt Nam đã ký;
Tra cứu Danh mục ngành nghề đầu tư có điều kiện theo Luật Đầu tư 2020;
Kiểm tra quy định pháp luật chuyên ngành tương ứng (y tế, giáo dục, logistics, v.v.).
Chuẩn bị kỹ ở bước này giúp hạn chế rủi ro bị từ chối hồ sơ đầu tư do ngành nghề không phù hợp.
Bước 2: Nộp hồ sơ xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC)
Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (Investment Registration Certificate – IRC) là văn bản pháp lý đầu tiên cần có để nhà đầu tư nước ngoài hợp pháp hóa hoạt động kinh doanh tại Việt Nam.
Hồ sơ xin cấp IRC bao gồm:
Văn bản đề xuất dự án đầu tư;
Giấy tờ chứng minh năng lực tài chính: sao kê tài khoản ngân hàng, báo cáo tài chính...;
Bản sao hộ chiếu (cá nhân) hoặc giấy đăng ký kinh doanh (pháp nhân);
Hợp đồng thuê trụ sở chính;
Giải trình công nghệ nếu dự án sử dụng công nghệ thuộc danh mục hạn chế.
Thời gian xử lý hồ sơ thường từ 15–20 ngày làm việc. Nếu ngành nghề có điều kiện đặc biệt, thời gian có thể kéo dài hơn.
Bước 3: Thành lập doanh nghiệp và xin Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC)
Sau khi có IRC, nhà đầu tư tiến hành thủ tục xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (Enterprise Registration Certificate – ERC), tức là đăng ký thành lập công ty theo Luật Doanh nghiệp.
Hồ sơ xin cấp ERC bao gồm:
Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp;
Điều lệ công ty (song ngữ nếu có yếu tố nước ngoài);
Danh sách thành viên/cổ đông sáng lập;
Bản sao giấy tờ pháp lý của nhà đầu tư;
Giấy chứng nhận IRC đã cấp.
Cơ quan đăng ký kinh doanh (thuộc Sở KH&ĐT) sẽ cấp ERC trong vòng 3–5 ngày làm việc nếu hồ sơ hợp lệ.
Bước 4: Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp và khắc dấu
Sau khi được cấp ERC, công ty có nghĩa vụ:
Công bố thông tin doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia (trong vòng 30 ngày);
Khắc dấu tròn pháp nhân và đăng ký mẫu dấu (nếu muốn);
Mua chữ ký số để phục vụ cho việc khai thuế điện tử và giao dịch với cơ quan nhà nước.
Việc công bố thông tin và hoàn thiện hồ sơ nội bộ là yêu cầu bắt buộc, nếu không thực hiện sẽ bị xử phạt hành chính.
Bước 5: Hoàn tất các thủ tục sau thành lập
Đây là bước cuối cùng để doanh nghiệp nước ngoài có thể đi vào hoạt động chính thức:
Mở tài khoản ngân hàng doanh nghiệp và tài khoản vốn đầu tư;
Góp đủ vốn điều lệ theo cam kết trong vòng 90 ngày;
Đăng ký thuế, kê khai thuế ban đầu với cơ quan thuế;
Đăng ký sử dụng hóa đơn điện tử;
Kê khai lao động và đăng ký tham gia bảo hiểm xã hội cho người lao động.
Ngoài ra, công ty cũng cần chuẩn bị các quy trình kế toán nội bộ, hợp đồng lao động và các chính sách hoạt động khác.
DEDICA – Đồng hành cùng nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
Thành lập công ty 100% vốn nước ngoài tại Việt Nam tuy không còn quá phức tạp nhờ cải cách hành chính, nhưng vẫn tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu nhà đầu tư không am hiểu pháp luật hoặc sai sót trong hồ sơ. Những lỗi nhỏ trong ngành nghề đăng ký, địa điểm trụ sở, hoặc giấy tờ tài chính không đầy đủ có thể khiến toàn bộ quy trình bị đình trệ.
DEDICA tự hào là đơn vị tư vấn chuyên sâu trong lĩnh vực đầu tư nước ngoài. Chúng tôi cung cấp:
Tư vấn điều kiện và chiến lược đầu tư phù hợp với mục tiêu của khách hàng;
Soạn thảo và nộp hồ sơ xin IRC, ERC;
Hỗ trợ mở tài khoản, góp vốn, đăng ký thuế, hóa đơn;
Tư vấn pháp lý thường xuyên cho doanh nghiệp FDI.
Việc thành lập công ty 100% vốn nước ngoài tại Việt Nam là giải pháp lý tưởng để nhà đầu tư quốc tế phát triển thị trường một cách chủ động, hiệu quả và an toàn pháp lý. Tuy nhiên, quá trình này cần sự chuẩn bị kỹ lưỡng và hỗ trợ từ đơn vị am hiểu quy định pháp luật Việt Nam. Nếu bạn cần tư vấn hoặc hỗ trợ thành lập công ty tại Việt Nam, hãy liên hệ DEDICA để được đồng hành từ bước đầu đến khi doanh nghiệp đi vào vận hành ổn định.
Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!
📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)
🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)
Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!
Hiểu đúng về tranh chấp kinh doanh thương mại để xử lý hiệu quả
Tranh chấp kinh doanh thương mại là vấn đề mà bất kỳ doanh nghiệp nào cũng có thể gặp phải. Nếu không nắm rõ bản chất và phương thức giải quyết phù hợp, doanh nghiệp rất dễ rơi vào tình huống thiệt hại cả về tài chính và uy tín. Vậy tranh chấp kinh doanh thương mại là gì? Có những hình thức giải quyết nào? Cần lưu ý gì về mặt pháp lý? Bài viết này sẽ giúp bạn làm rõ.
Tổng quan về tranh chấp kinh doanh thương mại
Trước khi lựa chọn cách giải quyết, doanh nghiệp cần hiểu rõ tranh chấp kinh doanh thương mại là gì? Nguyên nhân và các loại tranh chấp phổ biến hiện nay.
Khái niệm tranh chấp kinh doanh thương mại
Theo Luật Thương mại 2005, tranh chấp kinh doanh thương mại là mâu thuẫn phát sinh giữa các chủ thể có đăng ký kinh doanh trong quá trình thực hiện hoạt động thương mại, như mua bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ, phân phối, đại lý, nhượng quyền thương mại, đầu tư, xây dựng…
Tranh chấp có thể phát sinh từ:
Vi phạm nghĩa vụ hợp đồng
Chậm thanh toán
Không thực hiện đúng cam kết chất lượng, tiến độ
Tranh cãi quyền sở hữu trí tuệ, nhãn hiệu, thương hiệu
Chấm dứt hợp đồng trước thời hạn
Nguyên nhân dẫn đến tranh chấp
Một số nguyên nhân điển hình gồm:
Hợp đồng không rõ ràng, thiếu điều khoản về giải quyết tranh chấp
Không lưu trữ đầy đủ bằng chứng giao dịch
Thiếu hiểu biết pháp lý trong đàm phán và thực hiện hợp đồng
Thiếu cơ chế kiểm soát và xử lý rủi ro nội bộ
Do đó, hiểu rõ bản chất và xây dựng quy trình phòng ngừa tranh chấp là điều cần thiết đối với bất kỳ doanh nghiệp nào đang hoạt động trong môi trường thương mại ngày càng phức tạp.
Các phương thức giải quyết tranh chấp kinh doanh thương mại
Khi phát sinh tranh chấp kinh doanh thương mại, doanh nghiệp có thể lựa chọn một trong các phương thức giải quyết sau đây theo quy định pháp luật hiện hành:
Thương lượng
Thương lượng là phương thức đơn giản và ít tốn kém nhất. Các bên cùng ngồi lại, trao đổi và đưa ra giải pháp chấp nhận được mà không cần đến bên thứ ba. Đây là hình thức phù hợp với những tranh chấp nhỏ, hoặc khi hai bên vẫn còn mong muốn giữ quan hệ hợp tác lâu dài.
Tuy nhiên, thương lượng chỉ hiệu quả khi có thiện chí từ cả hai phía. Kết quả của thương lượng cũng không có giá trị cưỡng chế nếu không được lập thành văn bản có chữ ký rõ ràng.
Hòa giải
Hòa giải có sự tham gia của bên thứ ba – hòa giải viên – để trung gian điều phối quá trình đàm phán. Doanh nghiệp có thể lựa chọn:
Hòa giải thương mại theo Nghị định 22/2017/NĐ-CP
Hòa giải tại trung tâm hòa giải độc lập
Hòa giải tiền tố tụng (trước khi khởi kiện)
Hòa giải vẫn đảm bảo tính linh hoạt, bảo mật nhưng có điểm yếu là kết quả chỉ có hiệu lực khi các bên đồng thuận.
Trọng tài thương mại
Trọng tài là phương thức được sử dụng phổ biến với các hợp đồng có yếu tố nước ngoài hoặc giá trị lớn. Ưu điểm gồm:
Nhanh chóng, bảo mật
Trọng tài viên có chuyên môn cao
Phán quyết có hiệu lực chung thẩm, ràng buộc thi hành
Tuy nhiên, để áp dụng trọng tài, hợp đồng cần có điều khoản trọng tài rõ ràng ngay từ đầu, và các bên phải đồng ý sử dụng phương thức này.
Tòa án
Nếu các phương thức trên không hiệu quả hoặc không có thỏa thuận trọng tài, doanh nghiệp có thể khởi kiện ra Tòa án nhân dân có thẩm quyền. Đây là phương thức chính thống, có tính cưỡng chế thi hành mạnh nhất. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần cân nhắc:
Quá trình có thể kéo dài
Tính công khai dễ ảnh hưởng hình ảnh doanh nghiệp
Thủ tục tố tụng phức tạp
Liên hệ DEDICA để được hỗ trợ giải quyết tranh chấp hiệu quả
Với kinh nghiệm giải quyết hàng chục vụ tranh chấp kinh doanh thương mại phức tạp, Công ty Luật DEDICA cung cấp dịch vụ tư vấn toàn diện, từ đàm phán, soạn thảo điều khoản hợp đồng, giải quyết tranh chấp tại trọng tài hoặc tòa án. Chúng tôi cam kết bảo vệ lợi ích hợp pháp, tiết kiệm thời gian và giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp.
Những lưu ý pháp lý khi giải quyết tranh chấp kinh doanh thương mại
Doanh nghiệp cần chủ động nắm rõ các yếu tố pháp lý sau để tránh thiệt hại trong quá trình giải quyết tranh chấp:
Thời hiệu khởi kiện
Theo Bộ luật Tố tụng dân sự và Luật Thương mại, thời hiệu khởi kiện là 02 năm kể từ ngày phát sinh tranh chấp hoặc phát hiện quyền lợi bị xâm phạm. Quá thời hiệu, vụ việc có thể không được thụ lý.
Chứng cứ và tài liệu
Cần chuẩn bị đầy đủ:
Hợp đồng, phụ lục, email, biên bản làm việc
Hóa đơn, chứng từ thanh toán, biên bản giao nhận
Ghi âm, ghi hình (nếu có)
Tài liệu càng đầy đủ, khả năng thắng kiện càng cao.
Thỏa thuận về giải quyết tranh chấp
Doanh nghiệp nên:
Thêm điều khoản trọng tài hoặc hòa giải vào hợp đồng
Chỉ định rõ trung tâm trọng tài (VIAC, PIAC...)
Ghi nhận thẩm quyền tòa án trong trường hợp không có thỏa thuận trọng tài
Tranh chấp kinh doanh thương mại là một phần tất yếu trong môi trường thương mại hiện đại. Doanh nghiệp cần chủ động phòng ngừa, lựa chọn hình thức giải quyết phù hợp và hiểu rõ rủi ro pháp lý để bảo vệ quyền lợi tốt nhất. Việc chuẩn bị từ sớm không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và chi phí mà còn bảo vệ uy tín và duy trì quan hệ hợp tác lâu dài.
Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!
📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)
🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)
Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!
Tư vấn pháp lý là gì? Vai trò và lợi ích của tư vấn pháp lý
Trong môi trường pháp lý ngày càng phức tạp, doanh nghiệp rất dễ vướng rủi ro nếu không có tư vấn pháp lý hỗ trợ. Một quyết định sai có thể dẫn đến thiệt hại lớn về tài chính, uy tín hoặc bị xử phạt hành chính. Vì vậy, tư vấn pháp lý không chỉ là "phao cứu sinh" khi có tranh chấp mà còn là giải pháp chiến lược giúp doanh nghiệp phòng ngừa rủi ro và vận hành hiệu quả.
Tư vấn pháp lý là gì?
Tư vấn pháp lý là hoạt động cung cấp thông tin, phân tích, đánh giá và đưa ra giải pháp pháp lý phù hợp với tình huống cụ thể mà cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp đang gặp phải. Người thực hiện việc tư vấn có thể là luật sư, chuyên viên pháp lý hoặc tổ chức hành nghề luật sư được cấp phép theo quy định pháp luật Việt Nam.
Hoạt động tư vấn pháp lý có thể diễn ra dưới nhiều hình thức khác nhau như: tư vấn trực tiếp, tư vấn qua email, văn bản tư vấn, đại diện làm việc với cơ quan nhà nước, hoặc đồng hành thường xuyên như một phòng pháp chế bất kì.
Trong bối cảnh hệ thống pháp luật ngày càng phức tạp và liên tục thay đổi, dịch vụ tư vấn pháp lý đóng vai trò then chốt để doanh nghiệp đảm bảo tuân thủ pháp luật một cách chủ động, kịp thời và hiệu quả.
Các hình thức tư vấn pháp lý phổ biến:
Tùy theo mục tiêu và nhu cầu, dịch vụ tư vấn pháp lý cho doanh nghiệp có thể bao gồm:
Tư vấn pháp luật doanh nghiệp: liên quan đến thành lập công ty, thay đổi đăng ký kinh doanh, tổ chức bộ máy quản trị.
Tư vấn hợp đồng: rà soát, soạn thảo, đàm phán và quản lý hợp đồng.
Tư vấn đầu tư: cho nhà đầu tư trong và ngoài nước về thủ tục, giấy phép, ưu đãi đầu tư.
Tư vấn tuân thủ pháp luật: đảm bảo doanh nghiệp thực hiện đúng quy định về thuế, lao động, bảo hiểm xã hội, môi trường,...
Tư vấn xử lý tranh chấp: hỗ trợ hòa giải, đàm phán, đại diện tranh tụng tại Tòa án hoặc Trọng tài thương mại.
Doanh nghiệp có thể lựa chọn dịch vụ tư vấn pháp lý theo từng vụ việc hoặc thuê tư vấn pháp lý thường xuyên theo tháng, quý hoặc năm.
Nếu bạn chưa biết lựa chọn công ty luật nào để tư vấn pháp lý cho doanh nghiệp của mình, hãy tham khảo DEDICA Law Firm, DEDICA là công ty luật chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý thường xuyên cho doanh nghiệp tại Việt Nam và quốc tế. Chúng tôi cung cấp các dịch vụ như: hỗ trợ rà soát hợp đồng, giải đáp vướng mắc pháp luật, xử lý thủ tục hành chính và xây dựng hệ thống tuân thủ hiệu quả. Với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, DEDICA cam kết đồng hành cùng doanh nghiệp để phòng ngừa rủi ro và phát triển bền vững.
Vai trò và lợi ích của tư vấn pháp lý đối với doanh nghiệp
Dưới đây là những vai trò và lợi ích cụ thể mà dịch vụ tư vấn pháp lý mang lại cho doanh nghiệp, đặc biệt là trong bối cảnh kinh doanh ngày càng phức tạp và cạnh tranh khốc liệt hiện nay.
Phòng ngừa rủi ro pháp lý
Việc không nắm rõ các quy định pháp luật có thể dẫn đến các sai phạm nghiêm trọng, ảnh hưởng đến tài chính, uy tín và sự tồn tại của doanh nghiệp. Tư vấn pháp lý giúp doanh nghiệp:
Phân tích trước các rủi ro tiềm ẩn trong giao dịch, hợp đồng, chính sách nội bộ.
Kiểm tra tính pháp lý của các quyết định kinh doanh.
Hạn chế các tranh chấp phát sinh bằng cách xây dựng cơ chế kiểm soát chặt chẽ.
Một hợp đồng sai sót, một quyết định tuyển dụng trái luật, hay thậm chí là một chính sách tiền lương không phù hợp cũng có thể khiến doanh nghiệp chịu thiệt hại lớn – điều này hoàn toàn có thể phòng tránh nếu có sự đồng hành của bộ phận tư vấn pháp lý chuyên nghiệp.
Giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả, tiết kiệm chi phí
Thay vì xử lý các hậu quả pháp lý, doanh nghiệp có thể tiết kiệm chi phí và thời gian nhờ vào việc làm đúng ngay từ đầu. Dịch vụ tư vấn pháp lý không chỉ giải đáp các thắc mắc mà còn giúp doanh nghiệp:
Xây dựng quy trình nội bộ đúng chuẩn, phù hợp với quy định pháp luật.
Triển khai các thủ tục hành chính nhanh gọn, chính xác.
Lập kế hoạch chiến lược có xét đến yếu tố pháp lý.
Ngoài ra, thuê tư vấn pháp lý ngoài (outsourcing legal services) còn giúp doanh nghiệp tiết kiệm đáng kể chi phí so với việc duy trì một bộ phận pháp chế nội bộ.
Tăng cường khả năng ra quyết định chiến lược
Một quyết định kinh doanh sẽ chắc chắn hơn khi được xem xét dưới góc độ pháp lý. Tư vấn pháp lý hỗ trợ lãnh đạo doanh nghiệp:
Đánh giá tính khả thi của dự án từ khía cạnh pháp luật.
Nhận diện sớm rủi ro pháp lý và tìm phương án dự phòng.
Đảm bảo quyền lợi trong các thương vụ đầu tư, sáp nhập, mua bán doanh nghiệp (M&A).
Khi doanh nghiệp có được bức tranh pháp lý rõ ràng, việc hoạch định kế hoạch và thực hiện chiến lược kinh doanh cũng sẽ chắc chắn và hiệu quả hơn.
Bảo vệ doanh nghiệp trong các tranh chấp
Dù đã phòng ngừa tốt, doanh nghiệp vẫn có thể phát sinh tranh chấp với khách hàng, đối tác, người lao động hay cơ quan quản lý nhà nước. Trong các tình huống này, tư vấn pháp lý đóng vai trò:
Đề xuất giải pháp thương lượng, hòa giải phù hợp.
Đại diện doanh nghiệp làm việc với các bên liên quan.
Tham gia bảo vệ quyền lợi cho doanh nghiệp tại Tòa án hoặc Trọng tài.
Có luật sư đồng hành từ đầu vụ việc giúp doanh nghiệp giữ thế chủ động và bảo vệ lợi ích một cách hợp pháp và hiệu quả.
Tư vấn pháp lý không chỉ là một dịch vụ hỗ trợ, mà là một phần không thể thiếu trong chiến lược phát triển bền vững của doanh nghiệp hiện đại. Việc chủ động sử dụng dịch vụ tư vấn pháp lý sẽ giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro, tiết kiệm chi phí, nâng cao năng lực cạnh tranh và khẳng định sự chuyên nghiệp trên thương trường. Nếu doanh nghiệp của bạn đang tìm kiếm một đơn vị tư vấn pháp lý đáng tin cậy, hãy liên hệ với DEDICA – Công ty Luật chuyên nghiệp tại TP. HCM, nơi luôn đồng hành và mang đến giải pháp pháp lý tối ưu cho doanh nghiệp.
Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!
📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)
🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)
Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!
Hướng dẫn trình tự, thủ tục đăng kí bản quyền thương hiệu 2025
Trong môi trường kinh doanh cạnh tranh khốc liệt hiện nay, đăng ký nhãn hiệu là bước không thể thiếu để bảo vệ tài sản trí tuệ và xây dựng thương hiệu vững chắc trên thị trường. Nếu chưa nắm rõ quy trình, bài viết này từ DEDICA LAW sẽ giúp bạn hiểu đầy đủ về thủ tục, thành phần hồ sơ và những lưu ý pháp lý quan trọng nhất trong năm 2025.
Tổng quan về nhãn hiệu và lý do cần đăng ký
Nhãn hiệu là gì?
Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, nhãn hiệu là dấu hiệu dùng để phân biệt hàng hóa, dịch vụ của các tổ chức, cá nhân khác nhau. Nhãn hiệu có thể bao gồm từ ngữ, hình ảnh, biểu tượng, màu sắc hoặc sự kết hợp các yếu tố đó.
Việc đăng ký nhãn hiệu là cách thức để chủ thể xác lập quyền sở hữu đối với nhãn hiệu thông qua thủ tục pháp lý tại Cục Sở hữu trí tuệ. Khác với “bản quyền” (dành cho tác phẩm sáng tạo), nhãn hiệu là đối tượng của quyền sở hữu công nghiệp.
Tại sao cần đăng ký nhãn hiệu?
Đăng ký nhãn hiệu mang lại nhiều lợi ích thực tiễn cho doanh nghiệp:
Được pháp luật bảo vệ độc quyền trong phạm vi lãnh thổ Việt Nam;
Ngăn chặn các hành vi sao chép, đạo nhái hoặc sử dụng trái phép;
Là tài sản vô hình có thể chuyển nhượng, góp vốn, định giá thương hiệu;
Tạo nền tảng pháp lý để đăng ký bảo hộ quốc tế thông qua Hệ thống Madrid;
Tăng giá trị doanh nghiệp trong mắt nhà đầu tư, đối tác.
Quyền sở hữu nhãn hiệu chỉ được xác lập khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký bởi Cục Sở hữu trí tuệ.
Trình tự, thủ tục đăng ký nhãn hiệu năm 2025
Hồ sơ đăng ký nhãn hiệu
Một bộ hồ sơ hợp lệ theo hướng dẫn tại Cục SHTT bao gồm:
Tờ khai đăng ký nhãn hiệu (theo mẫu số 08 – ban hành kèm Nghị định 65/2023/NĐ-CP);
Mẫu nhãn hiệu (05 mẫu in màu, kích thước 80 x 80 mm);
Danh mục sản phẩm/dịch vụ gắn nhãn hiệu (phân loại theo bảng Nice phiên bản 12-2023);
Giấy ủy quyền (nếu nộp qua đại diện sở hữu công nghiệp);
Tài liệu chứng minh quyền nộp đơn (nếu có chuyển nhượng, thừa kế…);
Tài liệu chứng minh quyền ưu tiên (nếu có yêu cầu hưởng quyền ưu tiên);
Chứng từ nộp phí, lệ phí theo quy định.
Việc nộp hồ sơ có thể thực hiện trực tiếp, qua bưu điện hoặc qua Cổng dịch vụ công trực tuyến của Cục SHTT
Quy trình xử lý hồ sơ tại Cục SHTT
Thẩm định hình thức: 01 tháng từ ngày nộp đơn;
Công bố đơn: Trong 02 tháng sau khi đơn hợp lệ;
Thẩm định nội dung: 09–12 tháng kể từ ngày công bố đơn;
Ra quyết định cấp Giấy chứng nhận hoặc từ chối bảo hộ;
Nộp phí cấp Giấy chứng nhận, nhận văn bằng.
Thời gian xử lý trung bình toàn bộ quy trình: 13–16 tháng.
Thời hạn và hiệu lực bảo hộ
Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu có hiệu lực 10 năm kể từ ngày nộp đơn;
Có thể gia hạn không giới hạn số lần, mỗi lần 10 năm – nộp trước ngày hết hạn.
Lưu ý quan trọng khi đăng ký nhãn hiệu năm 2025
Kiểm tra trùng lặp trước khi nộp đơn
Việc tra cứu nhãn hiệu trước khi đăng ký giúp giảm rủi ro bị từ chối. Có thể tra cứu:
Qua các trang website uy tín
Chuyên sâu qua dịch vụ tra cứu tại các công ty luật, ví dụ DEDICA LAW.
Nhãn hiệu phải có tính phân biệt
Nhãn hiệu bị từ chối nếu:
Mô tả đặc điểm sản phẩm, dịch vụ (ví dụ: “Ngon”, “Chất lượng cao”);
Trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn với nhãn hiệu đã đăng ký trước đó;
Vi phạm đạo đức xã hội, trật tự công cộng, hoặc không có khả năng phân biệt.
Không nhầm lẫn với “bản quyền”
Đăng ký nhãn hiệu là một thủ tục sở hữu công nghiệp, không phải là đăng ký quyền tác giả (bản quyền). Nếu thương hiệu bạn sáng tạo có yếu tố mỹ thuật (logo), có thể đăng ký thêm quyền tác giả tại Cục Bản quyền tác giả để được bảo hộ song song.
Việc đăng ký nhãn hiệu năm 2025 không chỉ mang tính pháp lý bắt buộc trong bảo vệ thương hiệu mà còn là chiến lược cạnh tranh hiệu quả trong kinh doanh. Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị uy tín để tư vấn, hỗ trợ tra cứu, chuẩn bị hồ sơ và nộp đơn, DEDICA LAW sẵn sàng đồng hành để đảm bảo quyền lợi hợp pháp cho thương hiệu của bạn.
Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!
📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)
🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)
Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!
Mua bán sáp nhập là gì? Cần thực hiện các bước nào trong thương vụ mua bán sáp nhập?
Trong môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh và biến động, mua bán – sáp nhập doanh nghiệp (M&A) đang trở thành một trong những công cụ chiến lược quan trọng giúp doanh nghiệp mở rộng quy mô, thâm nhập thị trường mới, tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao giá trị thương hiệu.
Vậy mua bán sáp nhập M&A là gì?
M&A (viết tắt của Mergers and Acquisitions) là thuật ngữ dùng để chỉ hoạt động sáp nhập (merger) hoặc mua lại (acquisition) giữa hai hoặc nhiều doanh nghiệp.
Mua bán và sáp nhập khác nhau như thế nào?
Sáp nhập (Merger) là việc hai hoặc nhiều công ty hợp nhất thành một pháp nhân mới, các doanh nghiệp cũ chấm dứt hoạt động pháp lý và chuyển toàn bộ tài sản, quyền và nghĩa vụ sang doanh nghiệp mới.
Mua lại (Acquisition) là hoạt động một doanh nghiệp mua lại quyền kiểm soát của doanh nghiệp khác thông qua việc mua cổ phần hoặc tài sản, và công ty bị mua vẫn có thể tiếp tục tồn tại với tư cách pháp nhân độc lập.
Tại Việt Nam, M&A có thể được thực hiện dưới nhiều hình thức linh hoạt như: mua lại cổ phần hoặc phần vốn góp của công ty, mua lại tài sản kinh doanh hoặc dự án, hợp nhất/sáp nhập công ty theo quy định của Luật Doanh nghiệp, hoặc nhận chuyển nhượng doanh nghiệp hoặc một phần hoạt động kinh doanh. Việc lựa chọn hình thức phù hợp sẽ phụ thuộc vào chiến lược thương vụ, đặc điểm pháp lý và ngành nghề kinh doanh của các bên.
Một thương vụ M&A thành công mang lại giá trị gì cho doanh nghiệp?
Một thương vụ M&A được thực hiện thành công có thể mang lại nhiều giá trị như tăng quy mô và thị phần nhanh chóng, tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu, tận dụng nguồn lực sẵn có của đối tác, mở rộng sang lĩnh vực hoặc khu vực địa lý mới, loại bỏ đối thủ cạnh tranh trực tiếp. Tuy nhiên, nếu không được chuẩn bị kỹ càng, thương vụ M&A có thể gặp nhiều rủi ro như tranh chấp pháp lý, không đạt hiệu quả kinh doanh, xung đột văn hóa doanh nghiệp.
Cần chuẩn bị các bước nào cho một thương vụ mua bán sáp nhập?
Để đảm bảo thương vụ M&A diễn ra thuận lợi, đúng pháp luật và đạt hiệu quả cao, các doanh nghiệp cần tuân thủ quy trình sáu bước sau đây.
Bước 1: Xác định mục tiêu và lựa chọn đối tác: Doanh nghiệp cần xác định rõ mục tiêu của thương vụ như mở rộng thị trường, sở hữu công nghệ, tăng trưởng doanh thu,… Sau đó tiến hành sàng lọc và đánh giá doanh nghiệp mục tiêu phù hợp về ngành nghề, tài chính và tiềm năng tăng trưởng.
Bước 2: Thẩm định pháp lý và tài chính (Due Diligence): Đây là bước quan trọng để đánh giá toàn diện công ty mục tiêu, bao gồm kiểm tra pháp lý (giấy phép, tranh chấp, tài sản, hợp đồng, lao động) và tài chính (báo cáo tài chính, nợ vay, dòng tiền, thuế). Việc thẩm định giúp bên mua hiểu rõ rủi ro tiềm ẩn và xác định giá trị thật của thương vụ.
Bước 3: Đàm phán và ký kết tài liệu giao dịch: Các bên sẽ đàm phán về giá trị chuyển nhượng, điều kiện thanh toán, ràng buộc sau giao dịch và cơ chế giải quyết tranh chấp. Các tài liệu pháp lý cần thiết có thể bao gồm biên bản ghi nhớ (MoU), hợp đồng chuyển nhượng và các phụ lục cam kết bảo đảm (Representations and Warranties).
Bước 4: Xin chấp thuận từ cơ quan nhà nước (nếu có): Một số thương vụ M&A cần phải xin chấp thuận đầu tư từ cơ quan đăng ký đầu tư như Sở Kế hoạch và Đầu tư hoặc Ban quản lý Khu công nghiệp; thông báo tập trung kinh tế nếu giá trị hoặc thị phần vượt ngưỡng theo Luật Cạnh tranh; hoặc chấp thuận chuyển nhượng vốn đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện hoặc liên quan đến nhà đầu tư nước ngoài.
Bước 5: Thực hiện giao dịch và thanh toán: Sau khi hoàn tất đàm phán, hai bên thực hiện chuyển nhượng cổ phần hoặc tài sản theo hợp đồng, thanh toán thông thường được thực hiện qua tài khoản ngân hàng và có thể chia thành nhiều đợt tùy điều kiện.
Bước 6: Hoàn tất thủ tục pháp lý hậu giao dịch: Doanh nghiệp cần thực hiện các thủ tục như thay đổi đăng ký doanh nghiệp, đăng ký đầu tư (nếu có), cập nhật cơ quan thuế, ngân hàng, bảo hiểm và chuyển giao các quyền và nghĩa vụ liên quan đến hợp đồng kinh doanh, tài sản, nhân sự, văn phòng.
Một số lưu ý quan trọng trong thương vụ M&A bao gồm: thẩm quyền chuyển nhượng phải được thông qua bởi Hội đồng thành viên hoặc Đại hội đồng cổ đông theo điều lệ công ty; nếu có yếu tố nhà đầu tư nước ngoài thì phải kiểm tra điều kiện đầu tư, tỷ lệ sở hữu, ngành nghề có điều kiện; nếu quy mô thương vụ vượt ngưỡng theo quy định thì phải thông báo tập trung kinh tế với Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia; đồng thời cần lưu ý đến các nghĩa vụ thuế phát sinh như thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế thu nhập cá nhân hoặc thuế nhà thầu.
Nếu doanh nghiệp cảm thấy việc thực hiện một quy trình hoàn chỉnh cho các thương vụ mua bán sáp nhập M&A là vô cùng phức tạp thì hãy tham khảo việc chọn lựa các công ty luật uy tín để giải quyết vấn đề. Với kinh nghiệm thực hiện nhiều thương vụ M&A thành công, DEDICA Law Firm sẽ là “ứng cử viên” đáng để bạn lựa chọn cho các “thương vụ bạc tỷ” của mình.
Tóm lại, M&A không chỉ là một giao dịch tài chính mà còn là một chiến lược phát triển dài hạn. Để thực hiện thành công, doanh nghiệp cần có kế hoạch rõ ràng, thẩm định kỹ lưỡng và tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật. Với kinh nghiệm tư vấn hàng chục thương vụ M&A, DEDICA Law Firm sẵn sàng đồng hành cùng doanh nghiệp từ khâu chuẩn bị, đàm phán đến hoàn tất các thủ tục pháp lý, giúp thương vụ an toàn – hiệu quả – đúng luật.
Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!
📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)
🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)
Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!
Thủ Tục Tăng Vốn Cho Công Ty Có Vốn Đầu Tư Nước Ngoài Cần Những Gì?
Việc tăng vốn điều lệ là một bước quan trọng trong quá trình phát triển của doanh nghiệp, đặc biệt đối với các công ty có vốn đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, thủ tục này đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật hiện hành. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về thủ tục tăng vốn cho công ty có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.
1. Tăng Vốn Có Làm Thay Đổi Giấy Chứng Nhận Đăng Ký Đầu Tư?
Theo Điều 40 Luật Đầu tư 2020, nội dung của Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư bao gồm thông tin về vốn đầu tư của dự án, bao gồm vốn góp của nhà đầu tư và vốn huy động. Do đó, khi công ty có vốn đầu tư nước ngoài thực hiện việc tăng vốn, điều này sẽ làm thay đổi nội dung của Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư. Vì vậy, trước tiên, công ty cần thực hiện thủ tục điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư để phản ánh sự thay đổi này.
2. Thủ Tục Điều Chỉnh Giấy Chứng Nhận Đăng Ký Đầu Tư
a. Trường Hợp Dự Án Thuộc Diện Chấp Thuận Chủ Trương Đầu Tư
Theo khoản 1 Điều 35 Nghị định 31/2021/NĐ-CP, đối với dự án đầu tư thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, cơ quan đăng ký đầu tư sẽ điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư trong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận được Quyết định chấp thuận điều chỉnh chủ trương đầu tư.
b. Trường Hợp Dự Án Không Thuộc Diện Chấp Thuận Chủ Trương Đầu Tư
Theo khoản 2 Điều 47 Nghị định 31/2021/NĐ-CP, đối với dự án không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, nhà đầu tư nộp 01 bộ hồ sơ điều chỉnh dự án đầu tư cho cơ quan đăng ký đầu tư. Trong thời hạn 10 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ, cơ quan đăng ký đầu tư sẽ điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho nhà đầu tư.
3. Thủ Tục Điều Chỉnh Giấy Chứng Nhận Đăng Ký Đầu Tư Trực Tuyến
Theo Điều 40 Nghị định 31/2021/NĐ-CP, nhà đầu tư có thể thực hiện thủ tục điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư trực tuyến qua Hệ thống thông tin quốc gia về đầu tư. Quy trình bao gồm:
Đăng nhập/đăng ký tài khoản trên hệ thống.
Kê khai thông tin và tải văn bản điện tử theo yêu cầu.
Nộp hồ sơ và nhận giấy biên nhận hồ sơ.
Cơ quan đăng ký đầu tư sẽ xử lý hồ sơ trong thời hạn quy định.
4. Thủ Tục Tăng Vốn Của Công Ty Có Vốn Đầu Tư Nước Ngoài
Khi thực hiện thủ tục tăng vốn, công ty cần tiến hành các bước sau:
Khai báo trực tuyến thông tin về dự án đầu tư trên Hệ thống thông tin quốc gia về đầu tư.
Điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư để phản ánh sự thay đổi về vốn.
Thực hiện thủ tục thay đổi đăng ký doanh nghiệp tại Phòng Đăng ký kinh doanh nơi công ty đặt trụ sở chính.
Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!
📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)
🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)
Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!
Hợp Đồng Hợp Tác Kinh Doanh (BCC): Giải Pháp Đầu Tư Linh Hoạt Cho Doanh Nghiệp
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hóa, việc lựa chọn hình thức đầu tư phù hợp đóng vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển của doanh nghiệp. Tại Việt Nam, hợp đồng hợp tác kinh doanh (Business Cooperation Contract - BCC) đang trở thành một trong những hình thức đầu tư được nhiều nhà đầu tư trong và ngoài nước quan tâm nhờ vào tính linh hoạt và hiệu quả mà nó mang lại.
Hợp Đồng Hợp Tác Kinh Doanh (BCC) Là Gì?
Theo quy định tại khoản 14 Điều 3 Luật Đầu tư 2020, hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC) là hợp đồng được ký giữa các nhà đầu tư nhằm hợp tác kinh doanh, phân chia lợi nhuận, phân chia sản phẩm theo quy định của pháp luật mà không thành lập tổ chức kinh tế.
Đây là hình thức đầu tư trực tiếp, trong đó các bên tham gia hợp tác trên cơ sở thỏa thuận, cùng nhau thực hiện dự án kinh doanh mà không cần thành lập pháp nhân mới.
Ưu Điểm Của Hợp Đồng BCC
1. Không Cần Thành Lập Tổ Chức Kinh Tế Mới
Một trong những ưu điểm lớn nhất của hợp đồng BCC là không yêu cầu thành lập tổ chức kinh tế mới. Điều này giúp các nhà đầu tư tiết kiệm thời gian, chi phí và tránh được các thủ tục pháp lý phức tạp liên quan đến việc thành lập doanh nghiệp.
2. Tính Linh Hoạt Cao Trong Hợp Tác
Hợp đồng BCC cho phép các bên tham gia tự do thỏa thuận về quyền và nghĩa vụ, phương thức phân chia lợi nhuận, quản lý dự án và các điều khoản khác phù hợp với mục tiêu kinh doanh chung. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc hợp tác giữa các nhà đầu tư có nguồn lực và kinh nghiệm khác nhau.
3. Phù Hợp Với Dự Án Ngắn Hạn Hoặc Cần Triển Khai Nhanh
Với tính chất không cần thành lập pháp nhân mới, hợp đồng BCC đặc biệt phù hợp với các dự án ngắn hạn hoặc cần triển khai nhanh chóng, giúp các bên tiết kiệm thời gian và nhanh chóng đưa dự án vào hoạt động.
4. Hỗ Trợ Tối Đa Trong Việc Khai Thác Nguồn Lực
Các bên tham gia hợp đồng BCC có thể tận dụng tối đa nguồn lực của nhau, bao gồm vốn, nhân lực, công nghệ và kinh nghiệm quản lý, để đạt được hiệu quả kinh doanh cao nhất.
Nhược Điểm Cần Lưu Ý
Thiếu Tính Pháp Nhân Chung: Do không thành lập tổ chức kinh tế mới, các bên phải tự đứng ra ký kết và thực hiện các giao dịch, điều này có thể gây khó khăn trong việc xác định trách nhiệm pháp lý và đại diện pháp luật.
Khó Khăn Trong Việc Quản Lý Chung: Việc không có một cơ quan quản lý chung có thể dẫn đến khó khăn trong việc điều phối hoạt động và giải quyết tranh chấp giữa các bên.
Nội Dung Cơ Bản Của Hợp Đồng BCC
Theo Điều 28 Luật Đầu tư 2020, hợp đồng BCC bao gồm các nội dung chủ yếu sau:
Tên, địa chỉ, người đại diện có thẩm quyền của các bên tham gia hợp đồng;
Mục tiêu và phạm vi hoạt động đầu tư kinh doanh;
Đóng góp của các bên và phân chia kết quả đầu tư kinh doanh;
Tiến độ và thời hạn thực hiện hợp đồng;
Quyền, nghĩa vụ của các bên;
Sửa đổi, chuyển nhượng, chấm dứt hợp đồng;
Trách nhiệm do vi phạm hợp đồng, phương thức giải quyết tranh chấp.
Ngoài ra, các bên có thể thỏa thuận thêm các nội dung khác không trái với quy định của pháp luật để phù hợp với đặc thù của dự án.
Thủ Tục Đầu Tư Theo Hình Thức Hợp Đồng BCC
Đối Với Nhà Đầu Tư Trong Nước: Hợp đồng BCC được ký kết giữa các nhà đầu tư trong nước thực hiện theo quy định của pháp luật về dân sự.
Đối Với Nhà Đầu Tư Nước Ngoài: Hợp đồng BCC được ký kết giữa nhà đầu tư trong nước với nhà đầu tư nước ngoài hoặc giữa các nhà đầu tư nước ngoài thực hiện thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư theo quy định tại Điều 38 Luật Đầu tư 2020.
Thành Lập Ban Điều Phối: Các bên tham gia hợp đồng BCC thành lập ban điều phối để thực hiện hợp đồng BCC. Chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của ban điều phối do các bên thỏa thuận.
Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!
📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)
🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)
Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!
Nhà Đầu Tư Nước Ngoài Góp Vốn Vào Doanh Nghiệp Việt Nam: Có Cần Xin Giấy Chứng Nhận Đăng Ký Đầu Tư?
Giới Thiệu
Việt Nam ngày càng trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, việc hiểu rõ các quy định pháp lý liên quan đến việc góp vốn vào doanh nghiệp Việt Nam là điều cần thiết để đảm bảo tuân thủ pháp luật và tối ưu hóa lợi ích đầu tư.
Khi Nào Cần Xin Giấy Chứng Nhận Đăng Ký Đầu Tư?
Theo Điều 37 Luật Đầu tư 2020, nhà đầu tư nước ngoài phải thực hiện thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư trong các trường hợp sau:
Thực hiện dự án đầu tư mới tại Việt Nam.
Đầu tư vào tổ chức kinh tế đã có vốn đầu tư nước ngoài và thuộc trường hợp quy định tại khoản 1 Điều 23 của Luật Đầu tư.
Tuy nhiên, đối với hình thức đầu tư thông qua góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp vào doanh nghiệp Việt Nam, nhà đầu tư nước ngoài không bắt buộc phải xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.
Khi Nào Phải Thực Hiện Thủ Tục Đăng Ký Góp Vốn?
Mặc dù không cần xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, nhưng nhà đầu tư nước ngoài phải thực hiện thủ tục đăng ký góp vốn trong các trường hợp sau:
Góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp làm tăng tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài tại tổ chức kinh tế hoạt động trong ngành, nghề có điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài.
Góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp dẫn đến việc nhà đầu tư nước ngoài nắm giữ trên 50% vốn điều lệ của tổ chức kinh tế.
Góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp vào tổ chức kinh tế có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tại các khu vực nhạy cảm về quốc phòng, an ninh như đảo, xã, phường, thị trấn biên giới, ven biển.
Hồ Sơ Đăng Ký Góp Vốn Gồm Những Gì?
Theo quy định tại khoản 2 Điều 66 Nghị định 31/2021/NĐ-CP, hồ sơ đăng ký góp vốn bao gồm:
Văn bản đăng ký góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp.
Bản sao giấy tờ pháp lý của nhà đầu tư (hộ chiếu, giấy chứng nhận thành lập hoặc tài liệu tương đương).
Bản sao giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc tài liệu tương đương của tổ chức kinh tế nhận vốn đầu tư.
Văn bản thỏa thuận góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp.
Giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất (nếu có liên quan).
Kết Luận
Việc hiểu rõ các quy định pháp lý liên quan đến việc góp vốn của nhà đầu tư nước ngoài vào doanh nghiệp Việt Nam là điều cần thiết để đảm bảo tuân thủ pháp luật và tối ưu hóa lợi ích đầu tư. Dedica Law Firm với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ quý khách hàng trong việc tư vấn và thực hiện các thủ tục pháp lý liên quan đến đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.
Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!
📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)
🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)
Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!
Rà Soát Pháp Lý (Legal Due Diligence) Trong M&A: Bước Đi Quyết Định Thành Công Thương Vụ
Giới thiệu về Legal Due Diligence (LDD)
Trong các thương vụ M&A (Mergers & Acquisitions), việc thực hiện Legal Due Diligence (LDD) – rà soát pháp lý – là bước không thể thiếu để đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp của giao dịch. LDD giúp các bên liên quan đánh giá toàn diện các khía cạnh pháp lý của doanh nghiệp mục tiêu, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác và giảm thiểu rủi ro pháp lý.
Mục Tiêu và Lợi Ích của LDD
1. Đánh Giá Tình Trạng Pháp Lý của Doanh Nghiệp Mục Tiêu
LDD giúp xác định xem doanh nghiệp mục tiêu có đang hoạt động hợp pháp hay không, có đang trong quá trình giải thể, phá sản hoặc gặp các vấn đề pháp lý khác.
2. Nhận Diện Rủi Ro Pháp Lý
Thông qua việc rà soát các tài liệu và hợp đồng, LDD giúp phát hiện các rủi ro tiềm ẩn như tranh chấp pháp lý, vi phạm hợp đồng, hoặc thiếu sót trong việc tuân thủ quy định pháp luật.
3. Hỗ Trợ Định Giá và Đàm Phán
Kết quả của LDD cung cấp thông tin quan trọng để định giá doanh nghiệp mục tiêu một cách chính xác và hỗ trợ trong quá trình đàm phán các điều khoản của thương vụ.
4. Đề Xuất Giải Pháp Giảm Thiểu Rủi Ro
Dựa trên các phát hiện từ LDD, các chuyên gia pháp lý có thể đề xuất các biện pháp khắc phục hoặc giảm thiểu rủi ro, giúp thương vụ diễn ra suôn sẻ hơn.
Các Nội Dung Chính Trong Quá Trình LDD
1. Thông Tin Pháp Lý Cơ Bản
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
Điều lệ công ty
Cơ cấu tổ chức và quản lý
2. Ngành Nghề Kinh Doanh và Giấy Phép
Xác định ngành nghề kinh doanh chính và phụ
Kiểm tra các giấy phép cần thiết và điều kiện kinh doanh
3. Hợp Đồng và Cam Kết
Rà soát các hợp đồng quan trọng như hợp đồng lao động, hợp đồng với đối tác, hợp đồng thuê mướn tài sản
Đánh giá các cam kết tài chính và nghĩa vụ pháp lý
4. Tài Sản và Quyền Sở Hữu
Kiểm tra quyền sở hữu tài sản, bao gồm bất động sản, tài sản trí tuệ, và các tài sản khác
Đánh giá các tranh chấp liên quan đến tài sản
5. Tranh Chấp và Kiện Tụng
Xác định các vụ kiện tụng đang diễn ra hoặc tiềm ẩn
Đánh giá tác động của các tranh chấp này đến thương vụ M&A
Kết Luận
Việc thực hiện Legal Due Diligence là bước quan trọng giúp các bên trong thương vụ M&A hiểu rõ về doanh nghiệp mục tiêu, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác và giảm thiểu rủi ro pháp lý. Với kinh nghiệm và chuyên môn sâu rộng, Dedica Law Firm cam kết cung cấp dịch vụ chất lượng cao, hỗ trợ khách hàng đạt được thành công trong các thương vụ M&A.
Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!
📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)
🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)
Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!
Điều kiện kinh doanh quán bar: Thủ tục cấp phép như thế nào?
1. Kinh doanh quán bar là gì?
Kinh doanh quán bar là hoạt động cung cấp dịch vụ đồ uống, giải trí trong môi trường âm nhạc, ánh sáng đặc trưng. Đây là ngành nghề kinh doanh có điều kiện, chịu sự quản lý chặt chẽ của pháp luật Việt Nam nhằm đảm bảo an ninh trật tự và vệ sinh an toàn xã hội.
2. Điều kiện kinh doanh quán bar
Theo quy định hiện hành, để mở quán bar hợp pháp, cá nhân hoặc tổ chức cần đáp ứng các điều kiện sau:
2.1. Điều kiện về đăng ký kinh doanh
Phải đăng ký kinh doanh theo đúng ngành nghề “dịch vụ quán bar”.
Có giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh cá thể.
2.2. Điều kiện về an ninh, trật tự
Phải xin Giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự do Công an cấp.
Người chịu trách nhiệm kinh doanh không được có tiền án, tiền sự liên quan đến các tội về ma túy, cờ bạc, tổ chức mại dâm...
2.3. Điều kiện về phòng cháy chữa cháy (PCCC)
Địa điểm kinh doanh phải được kiểm tra và cấp văn bản xác nhận đủ điều kiện PCCC.
Có trang bị đầy đủ thiết bị PCCC, lối thoát hiểm, biển báo an toàn...
2.4. Điều kiện về môi trường
Phải cam kết không gây tiếng ồn quá mức cho phép theo quy định.
Có hệ thống xử lý nước thải và chất thải đảm bảo vệ sinh môi trường.
3. Thủ tục xin giấy phép kinh doanh quán bar
Để mở quán bar, doanh nghiệp cần thực hiện các bước sau:
Bước 1: Đăng ký hộ kinh doanh hoặc doanh nghiệp
Nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư.
Bước 2: Xin Giấy chứng nhận đủ điều kiện an ninh, trật tự
Hồ sơ gồm:
Đơn đề nghị cấp giấy chứng nhận;
Bản sao công chứng giấy đăng ký kinh doanh;
Sơ yếu lý lịch, lý lịch tư pháp của người đại diện;
Tài liệu chứng minh đủ điều kiện cơ sở vật chất.
Nộp tại Phòng Cảnh sát Quản lý hành chính về trật tự xã hội.
Bước 3: Đăng ký phòng cháy chữa cháy
Liên hệ Cảnh sát PCCC địa phương để kiểm tra cơ sở và được cấp văn bản xác nhận đủ điều kiện.
Bước 4: Thực hiện các nghĩa vụ thuế và công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp
Mở tài khoản ngân hàng, đăng ký chữ ký số;
Nộp tờ khai thuế môn bài, đăng ký hóa đơn...
4. Một số lưu ý khi mở quán bar
Không hoạt động sau 12 giờ đêm nếu địa phương không cho phép;
Không tổ chức, chứa chấp các hoạt động trái pháp luật như ma túy, mại dâm;
Đảm bảo an ninh trật tự khu vực xung quanh quán bar.
5. Dịch vụ hỗ trợ xin giấy phép kinh doanh quán bar
Nếu bạn gặp khó khăn trong việc chuẩn bị hồ sơ hoặc không rõ quy trình pháp lý, hãy liên hệ với Dedica Law Firm. Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn và hỗ trợ xin giấy phép kinh doanh quán bar trọn gói, cam kết:
Tư vấn điều kiện pháp lý chính xác;
Hỗ trợ soạn hồ sơ đầy đủ, đúng quy định;
Đại diện nộp hồ sơ và làm việc với cơ quan chức năng.
Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!
📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)
🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)
Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!
Những lưu ý pháp lý khi mua lại doanh nghiệp: Nhà đầu tư không nên bỏ qua
Mua lại doanh nghiệp (M&A) là một hình thức mở rộng quy mô kinh doanh phổ biến hiện nay. Tuy nhiên, đây cũng là quá trình tiềm ẩn nhiều rủi ro pháp lý nếu nhà đầu tư không nắm rõ quy định hoặc thiếu sự chuẩn bị. Trong bài viết này, Dedica Law Firm sẽ giúp bạn điểm qua những lưu ý quan trọng về mặt pháp lý khi thực hiện giao dịch mua lại doanh nghiệp tại Việt Nam.
1. Tìm hiểu kỹ về doanh nghiệp mục tiêu
Trước khi quyết định mua lại, nhà đầu tư cần tiến hành thẩm định doanh nghiệp (due diligence) một cách toàn diện, bao gồm:
Tình trạng pháp lý: giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, điều lệ, giấy phép ngành nghề có điều kiện.
Tài chính: báo cáo tài chính, công nợ, tình hình thuế.
Lao động: hợp đồng lao động, nghĩa vụ bảo hiểm xã hội, tranh chấp lao động (nếu có).
Tài sản: quyền sở hữu tài sản, tài sản góp vốn, tài sản thế chấp.
Tranh chấp pháp lý: các vụ kiện tụng, khiếu nại đang diễn ra.
Quá trình thẩm định giúp nhà đầu tư đánh giá rủi ro và xác định giá trị thực tế của doanh nghiệp trước khi ra quyết định.
2. Kiểm tra các điều kiện và hạn chế theo pháp luật đầu tư
Nếu nhà đầu tư là nhà đầu tư nước ngoài, cần lưu ý:
Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp mục tiêu có thuộc danh mục ngành nghề hạn chế tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài hay không;
Tỷ lệ sở hữu vốn góp/cổ phần tối đa được phép theo cam kết WTO và quy định pháp luật Việt Nam;
Có cần phải thực hiện thủ tục đăng ký góp vốn/mua cổ phần/phần vốn góp với Sở Kế hoạch và Đầu tư hay không.
Việc không tuân thủ đúng các quy định này có thể dẫn đến giao dịch vô hiệu hoặc bị xử phạt hành chính.
3. Hợp đồng chuyển nhượng rõ ràng, đầy đủ điều khoản
Hợp đồng mua bán doanh nghiệp là căn cứ pháp lý chính ràng buộc các bên. Cần đảm bảo:
Xác định rõ giá trị chuyển nhượng, phương thức thanh toán;
Cam kết trách nhiệm của bên bán về các khoản nợ, nghĩa vụ tài chính chưa thanh toán;
Thời điểm chuyển giao quyền sở hữu;
Cam kết bảo mật thông tin;
Điều khoản xử lý tranh chấp.
Nên có luật sư tư vấn, soạn thảo và rà soát hợp đồng để đảm bảo quyền lợi và hạn chế rủi ro pháp lý.
4. Thực hiện đầy đủ thủ tục pháp lý sau giao dịch
Sau khi giao dịch chuyển nhượng hoàn tất, cần thực hiện các bước cập nhật thông tin doanh nghiệp, bao gồm:
Thay đổi cổ đông/thành viên góp vốn;
Thay đổi người đại diện theo pháp luật (nếu có);
Cập nhật thay đổi trong Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC);
Thực hiện nghĩa vụ kê khai thuế, chuyển nhượng vốn (nếu có lãi).
Đây là bước bắt buộc để ghi nhận giao dịch trên pháp lý và tránh phát sinh rủi ro sau này.
5. Nên có đơn vị pháp lý đồng hành xuyên suốt quá trình mua lại
Với kinh nghiệm thực tiễn tư vấn nhiều thương vụ M&A trong và ngoài nước, Dedica Law Firm có thể hỗ trợ khách hàng:
Thẩm định pháp lý doanh nghiệp mục tiêu;
Tư vấn chiến lược đầu tư, cấu trúc giao dịch;
Soạn thảo hợp đồng chuyển nhượng;
Đại diện làm việc với cơ quan nhà nước;
Tư vấn thuế và các thủ tục pháp lý sau mua bán.
Kết luận
Mua lại doanh nghiệp là cơ hội phát triển nhanh chóng, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu không chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt pháp lý. Nhà đầu tư nên chủ động tìm hiểu, thẩm định và có sự hỗ trợ từ đơn vị pháp lý uy tín để đảm bảo giao dịch thành công và bền vững.
Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!
📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)
🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)
Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!
Nhà đầu tư nước ngoài có được thành lập doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo tại Việt Nam?
Trong thời gian gần đây, hệ sinh thái khởi nghiệp sáng tạo tại Việt Nam ngày càng thu hút nhiều sự quan tâm từ các nhà đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, nhiều người vẫn băn khoăn liệu nhà đầu tư nước ngoài có thể trực tiếp thành lập doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo tại Việt Nam hay không, và có bắt buộc phải thông qua quỹ đầu tư hay không? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn làm rõ vấn đề này.
1. Doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo là gì?
Theo Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa 2017, doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo là doanh nghiệp:
Được thành lập để thực hiện ý tưởng dựa trên khai thác tài sản trí tuệ, công nghệ, mô hình kinh doanh mới,
Có khả năng tăng trưởng nhanh, và
Có mục tiêu đổi mới sáng tạo.
Đây là loại hình doanh nghiệp đặc biệt, thường được hỗ trợ bởi nhà nước, các quỹ đầu tư mạo hiểm hoặc các chương trình tăng tốc khởi nghiệp.
2. Nhà đầu tư nước ngoài có được trực tiếp thành lập doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo?
Câu trả lời là CÓ.
Theo quy định tại Điều 19 Nghị định 38/2018/NĐ-CP, nhà đầu tư nước ngoài không bắt buộc phải thông qua quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo để thành lập doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo tại Việt Nam.
Nhà đầu tư nước ngoài có thể:
Trực tiếp góp vốn, mua cổ phần hoặc phần vốn góp để thành lập doanh nghiệp,
Tham gia vào hoạt động quản trị, điều hành doanh nghiệp (nếu phù hợp với điều kiện theo luật đầu tư và các cam kết quốc tế).
Tuy nhiên, vẫn cần tuân thủ các điều kiện đầu tư và tỷ lệ sở hữu theo từng ngành nghề cụ thể được quy định trong Biểu cam kết WTO, Luật Đầu tư 2020 và các văn bản hướng dẫn liên quan.
3. Nhà đầu tư nước ngoài có cần thông qua quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo không?
Theo Điều 18 Nghị định 38/2018/NĐ-CP, việc thành lập doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo không bắt buộc phải thông qua quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo. Quỹ chỉ là một trong những hình thức hỗ trợ tài chính dành cho startup, không phải là điều kiện tiên quyết.
Tức là:
Nhà đầu tư có thể đầu tư trực tiếp nếu đáp ứng đủ điều kiện pháp lý,
Không cần thông qua trung gian là quỹ đầu tư mạo hiểm hay quỹ khởi nghiệp sáng tạo.
4. Các lưu ý pháp lý khi nhà đầu tư nước ngoài thành lập doanh nghiệp khởi nghiệp tại Việt Nam
Để thành lập doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo tại Việt Nam, nhà đầu tư nước ngoài cần lưu ý:
Kiểm tra ngành nghề kinh doanh có thuộc danh mục hạn chế đầu tư hay không,
Tỷ lệ sở hữu vốn tối đa theo quy định pháp luật,
Thủ tục đăng ký đầu tư, xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) nếu cần,
Thủ tục thành lập doanh nghiệp, xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC),
Tuân thủ các quy định liên quan đến sở hữu trí tuệ, chuyển giao công nghệ, và chuyển lợi nhuận ra nước ngoài.
5. Dịch vụ tư vấn đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam
Với kinh nghiệm tư vấn đầu tư cho nhiều startup và nhà đầu tư nước ngoài, Dedica Law Firm sẵn sàng hỗ trợ:
Tư vấn điều kiện đầu tư, ngành nghề kinh doanh phù hợp
Soạn thảo hồ sơ pháp lý thành lập doanh nghiệp
Đại diện làm việc với cơ quan nhà nước trong suốt quá trình đầu tư
Tư vấn bảo hộ tài sản trí tuệ, chuyển nhượng cổ phần, và các vấn đề phát sinh sau đầu tư
Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!
📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)
🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)
Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!
Pháp luật về hoạt động Mua bán và Sáp nhập doanh nghiệp (M&A): Những điều cần biết
1. M&A là gì?
M&A là viết tắt của cụm từ tiếng Anh Mergers and Acquisitions, nghĩa là hoạt động sáp nhập và mua lại doanh nghiệp. Đây là hình thức tái cấu trúc doanh nghiệp nhằm mở rộng quy mô, tăng cường sức cạnh tranh hoặc tham gia vào thị trường mới.
Tại Việt Nam, pháp luật không có định nghĩa cụ thể về M&A, nhưng các hình thức hoạt động M&A được điều chỉnh thông qua nhiều quy định pháp lý, chủ yếu là:
Luật Doanh nghiệp 2020
Luật Cạnh tranh 2018
Luật Đầu tư 2020
Luật Chứng khoán 2019
Luật Quản lý ngoại thương 2017
Luật Các tổ chức tín dụng 2010 (sửa đổi, bổ sung 2017)
2. Các hình thức phổ biến của hoạt động M&A
Pháp luật Việt Nam quy định các hình thức M&A phổ biến như sau:
a. Sáp nhập doanh nghiệp
Là việc một hoặc một số công ty sáp nhập vào một công ty khác bằng cách chuyển toàn bộ tài sản, quyền, nghĩa vụ và lợi ích hợp pháp sang công ty nhận sáp nhập, đồng thời chấm dứt sự tồn tại của công ty bị sáp nhập.
b. Hợp nhất doanh nghiệp
Là quá trình hai hoặc nhiều công ty hợp nhất thành một công ty mới, đồng thời chấm dứt tồn tại của các công ty cũ.
c. Mua lại doanh nghiệp
Bao gồm các hình thức:
Mua lại toàn bộ hoặc một phần vốn góp trong công ty TNHH
Mua lại cổ phần trong công ty cổ phần
Việc mua lại có thể dẫn đến thay đổi chủ sở hữu, cổ đông chi phối hoặc cơ cấu quản trị của doanh nghiệp.
3. Điều kiện và thủ tục thực hiện M&A theo quy định pháp luật
a. Điều kiện chung:
Không thuộc trường hợp bị hạn chế hoặc cấm theo quy định của pháp luật (ví dụ: ngành nghề kinh doanh có điều kiện).
Đảm bảo tuân thủ quy định về cạnh tranh nếu thuộc trường hợp tập trung kinh tế.
Với nhà đầu tư nước ngoài, phải đáp ứng các điều kiện về tỷ lệ sở hữu, hình thức đầu tư, phạm vi hoạt động,…
b. Thủ tục cơ bản:
Thỏa thuận và ký kết hợp đồng M&A
Tiến hành thẩm định pháp lý (Legal Due Diligence)
Thực hiện các thủ tục chuyển nhượng vốn/cổ phần hoặc thành lập công ty mới
Cập nhật thông tin tại cơ quan đăng ký kinh doanh
Thông báo/tổ chức lại doanh nghiệp sau M&A
Tùy từng trường hợp cụ thể, có thể phải thực hiện thêm các thủ tục như đăng ký thay đổi giấy chứng nhận đầu tư, xin ý kiến chấp thuận của cơ quan quản lý cạnh tranh,…
4. M&A có bắt buộc phải đăng ký với cơ quan cạnh tranh?
Có. Theo Luật Cạnh tranh 2018, nếu giao dịch M&A dẫn đến tập trung kinh tế và thuộc một trong các trường hợp sau thì doanh nghiệp phải thực hiện thủ tục thông báo với Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia trước khi tiến hành:
Tổng tài sản hoặc tổng doanh thu của các bên tham gia vượt ngưỡng quy định
Giá trị giao dịch M&A vượt mức quy định
Thị phần kết hợp trên thị trường liên quan vượt ngưỡng kiểm soát,…
Việc không thực hiện thủ tục thông báo có thể dẫn đến bị xử phạt và buộc khắc phục hậu quả.
5. Doanh nghiệp cần lưu ý gì khi thực hiện M&A?
Thẩm định kỹ lưỡng về pháp lý và tài chính của đối tác
Soạn thảo hợp đồng M&A chặt chẽ, bảo đảm quyền lợi và nghĩa vụ rõ ràng
Đánh giá rủi ro về thuế, nhân sự, tài sản và công nợ
Đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật, đặc biệt trong các lĩnh vực có yếu tố nước ngoài hoặc ngành nghề kinh doanh có điều kiện
6. Dịch vụ tư vấn pháp lý hỗ trợ M&A
Hoạt động M&A là một giao dịch phức tạp, đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về luật doanh nghiệp, đầu tư, cạnh tranh, thuế,… Do đó, doanh nghiệp nên sử dụng dịch vụ tư vấn pháp lý từ các công ty luật uy tín để được hỗ trợ:
Tư vấn chiến lược và cấu trúc giao dịch
Thực hiện thẩm định pháp lý
Soạn thảo hợp đồng M&A, đàm phán và xử lý các vấn đề phát sinh
Đại diện làm việc với cơ quan nhà nước
7. Kết luận
Hoạt động M&A là một xu hướng phổ biến trong nền kinh tế hiện đại, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh và mở rộng thị trường cho doanh nghiệp. Tuy nhiên, để thực hiện thành công và đúng quy định pháp luật, doanh nghiệp cần nắm rõ các điều kiện, thủ tục pháp lý và nên có sự đồng hành của các luật sư chuyên sâu trong lĩnh vực M&A.
Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!
📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)
🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)
Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!
Doanh nghiệp FDI có được mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp tại Việt Nam?
Việc mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp là yêu cầu bắt buộc đối với các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) khi thực hiện hoạt động đầu tư tại Việt Nam. Đây là một trong những thủ tục pháp lý quan trọng nhằm đảm bảo việc quản lý nguồn vốn đầu tư và thực hiện các nghĩa vụ tài chính theo quy định pháp luật Việt Nam.
1. Doanh nghiệp FDI có phải mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp không?
Theo quy định tại khoản 1 Điều 5 Thông tư 06/2019/TT-NHNN, sửa đổi bởi Thông tư 03/2024/TT-NHNN:
"Nhà đầu tư nước ngoài thực hiện đầu tư trực tiếp tại Việt Nam thông qua hình thức góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp trong tổ chức kinh tế phải thực hiện góp vốn, đầu tư bằng ngoại tệ hoặc đồng Việt Nam thông qua tài khoản vốn đầu tư trực tiếp mở tại tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài được phép hoạt động tại Việt Nam."
Như vậy, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài bắt buộc phải mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp tại ngân hàng để thực hiện góp vốn và các giao dịch liên quan đến hoạt động đầu tư.
2. Thế nào là tài khoản vốn đầu tư trực tiếp?
Tài khoản vốn đầu tư trực tiếp là tài khoản thanh toán bằng ngoại tệ hoặc đồng Việt Nam được mở tại một tổ chức tín dụng (ngân hàng thương mại) hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài được phép hoạt động tại Việt Nam.
Tài khoản này được sử dụng để:
Tiếp nhận vốn góp từ nhà đầu tư nước ngoài
Thực hiện chuyển lợi nhuận, cổ tức ra nước ngoài
Góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp
Nhận chuyển nhượng vốn
Các giao dịch khác liên quan đến hoạt động đầu tư trực tiếp
3. Trường hợp nào không cần mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp?
Theo quy định, không phải tất cả các doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài đều bắt buộc phải mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp. Cụ thể, nếu doanh nghiệp không thuộc các trường hợp sau thì không cần mở tài khoản này:
Doanh nghiệp có nhà đầu tư nước ngoài tham gia thành lập công ty tại Việt Nam
Doanh nghiệp nhận chuyển nhượng vốn từ nhà đầu tư nước ngoài
Doanh nghiệp có sự tham gia góp vốn, mua cổ phần từ nhà đầu tư nước ngoài
Tức là, nếu doanh nghiệp FDI không còn yếu tố nước ngoài hoặc không có hoạt động đầu tư vốn từ nước ngoài thì không cần mở loại tài khoản này.
4. Doanh nghiệp FDI mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp ở đâu?
Doanh nghiệp FDI có thể mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp tại:
Các ngân hàng thương mại tại Việt Nam
Chi nhánh ngân hàng nước ngoài được phép hoạt động tại Việt Nam
Lưu ý: Doanh nghiệp chỉ được mở một tài khoản vốn đầu tư trực tiếp cho một loại ngoại tệ tại một ngân hàng.
5. Tư vấn mở tài khoản vốn đầu tư cho doanh nghiệp FDI
Việc mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp không chỉ là thủ tục hành chính thông thường mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động tài chính và pháp lý của doanh nghiệp FDI tại Việt Nam.
Nếu doanh nghiệp của bạn đang có kế hoạch thành lập tại Việt Nam hoặc chuẩn bị nhận vốn từ nhà đầu tư nước ngoài, hãy liên hệ với Dedica Law Firm để được hỗ trợ:
Tư vấn các điều kiện mở tài khoản đầu tư
Soạn hồ sơ pháp lý liên quan
Hướng dẫn thủ tục tại ngân hàng
Hỗ trợ thủ tục chuyển vốn, góp vốn và chuyển lợi nhuận ra nước ngoài
Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!
📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)
🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)
Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện tại Việt Nam có cần xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư?
Với xu hướng mở rộng thị trường và phát triển hoạt động kinh doanh tại Việt Nam, nhiều doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) đang quan tâm đến việc thành lập chi nhánh hoặc văn phòng đại diện tại các địa phương. Tuy nhiên, một trong những câu hỏi phổ biến được đặt ra là: việc thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện của doanh nghiệp FDI tại Việt Nam có cần xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) không?
Trong bài viết này, [Tên công ty luật] sẽ phân tích chi tiết căn cứ pháp lý và thủ tục thực hiện, giúp doanh nghiệp hiểu rõ và có định hướng phù hợp khi triển khai hoạt động tại Việt Nam.
1. Căn cứ pháp lý
Việc thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện của doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam được điều chỉnh bởi các văn bản pháp luật sau:
Luật Doanh nghiệp 2020
Luật Đầu tư 2020
Nghị định số 01/2021/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp
Nghị định số 31/2021/NĐ-CP hướng dẫn thi hành Luật Đầu tư
Công văn số 8909/BKHĐT-PC ngày 10/12/2014 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư
2. Doanh nghiệp FDI có cần xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư khi mở chi nhánh, văn phòng đại diện?
Theo quy định tại Điều 41 Luật Đầu tư 2020, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư chỉ cấp cho dự án đầu tư khi nhà đầu tư thành lập tổ chức kinh tế để thực hiện dự án đó.
Trong khi đó, việc mở chi nhánh hoặc văn phòng đại diện không làm phát sinh dự án đầu tư mới, mà chỉ là hoạt động mở rộng của tổ chức đã được thành lập. Do đó, không thuộc diện phải xin cấp IRC.
Ngoài ra, tại Công văn số 8909/BKHĐT-PC, Bộ Kế hoạch và Đầu tư cũng khẳng định:
“Việc lập chi nhánh, văn phòng đại diện của doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài là quyền tổ chức quản lý nội bộ của doanh nghiệp; không phải là dự án đầu tư mới nên không thuộc trường hợp phải cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.”
3. Thủ tục thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện cho doanh nghiệp FDI
Mặc dù không cần xin IRC, nhưng doanh nghiệp vẫn cần thực hiện thủ tục đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện với Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi đặt trụ sở.
Hồ sơ bao gồm:
Thông báo lập chi nhánh/văn phòng đại diện
Quyết định và biên bản họp của công ty mẹ về việc thành lập chi nhánh/văn phòng đại diện
Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
Bản sao giấy tờ tùy thân của người đứng đầu chi nhánh/văn phòng đại diện
Văn bản ủy quyền cho người nộp hồ sơ (nếu có)
Thời gian giải quyết:
Từ 3 – 5 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
4. Một số lưu ý quan trọng dành cho doanh nghiệp FDI
Tên chi nhánh/văn phòng đại diện phải phù hợp và không trùng lặp với các đơn vị khác đã đăng ký.
Trụ sở của chi nhánh/văn phòng đại diện không được đặt tại nhà chung cư (trừ khi chung cư có chức năng kinh doanh).
Người đứng đầu chi nhánh/văn phòng đại diện cần có đầy đủ năng lực pháp lý và trách nhiệm đại diện cho đơn vị.
5. Dịch vụ hỗ trợ thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện tại Việt Nam
Việc lập chi nhánh hoặc văn phòng đại diện đúng quy định là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp FDI mở rộng hoạt động tại Việt Nam một cách thuận lợi và hợp pháp.
Với đội ngũ luật sư và chuyên viên pháp lý giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực đầu tư nước ngoài và pháp lý doanh nghiệp, Dedica Law Firm cam kết hỗ trợ:
Tư vấn pháp lý đầy đủ về điều kiện, quy trình, hồ sơ thành lập chi nhánh/văn phòng đại diện
Soạn thảo và nộp hồ sơ đúng quy định pháp luật
Hỗ trợ tư vấn hậu đăng ký: khắc dấu, mở tài khoản ngân hàng, báo cáo hoạt động...
Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!
📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)
🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)
Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!
Hướng Dẫn Thủ Tục Thành Lập Công Ty Có Vốn Đầu Tư Nước Ngoài Tại Việt Nam
Với chính sách mở cửa thu hút đầu tư cùng môi trường kinh doanh ngày càng thuận lợi, Việt Nam đang trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, để thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, nhà đầu tư cần tuân thủ một quy trình pháp lý chặt chẽ. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn chi tiết thủ tục thành lập công ty có vốn nước ngoài, giúp nhà đầu tư nắm rõ các bước cần thực hiện theo đúng quy định pháp luật.
1. Căn cứ pháp lý
Việc thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài được điều chỉnh bởi các văn bản pháp luật chính sau:
Luật Đầu tư 2020
Luật Doanh nghiệp 2020
Nghị định 31/2021/NĐ-CP hướng dẫn thi hành Luật Đầu tư
Nghị định 01/2021/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp
2. Xác định hình thức đầu tư phù hợp
Trước khi tiến hành thủ tục, nhà đầu tư nước ngoài cần xác định rõ hình thức đầu tư. Phổ biến nhất hiện nay là:
Thành lập tổ chức kinh tế mới tại Việt Nam (chiếm 100% hoặc một phần vốn điều lệ)
Góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp vào doanh nghiệp Việt Nam đã thành lập
Trong khuôn khổ bài viết này, chúng tôi tập trung vào thủ tục thành lập tổ chức kinh tế mới có vốn đầu tư nước ngoài.
3. Thủ tục thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài
Bước 1: Đăng ký chủ trương đầu tư (nếu thuộc trường hợp phải đăng ký)
Không phải tất cả các dự án đầu tư đều cần xin chủ trương. Tuy nhiên, nhà đầu tư phải đăng ký chủ trương đầu tư với UBND cấp tỉnh nếu thuộc một trong các trường hợp sau:
Dự án có quy mô từ 300 tỷ đồng trở lên
Dự án thuộc lĩnh vực ảnh hưởng đến quốc phòng, an ninh
Dự án sử dụng đất trong khu vực nhạy cảm hoặc cần chuyển mục đích sử dụng đất
Bước 2: Xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC)
Hồ sơ gồm:
Văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư
Tài liệu chứng minh năng lực tài chính của nhà đầu tư
Đề xuất dự án đầu tư (quy mô, mục tiêu, địa điểm...)
Bản sao hộ chiếu (đối với cá nhân) hoặc đăng ký kinh doanh (đối với tổ chức)
Cơ quan tiếp nhận: Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi dự án đặt trụ sở
Thời hạn giải quyết: 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
Bước 3: Xin Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC)
Sau khi được cấp IRC, nhà đầu tư thực hiện đăng ký thành lập doanh nghiệp theo quy trình thông thường, với các hồ sơ bao gồm:
Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp
Điều lệ công ty
Danh sách thành viên/cổ đông sáng lập
Bản sao giấy tờ tùy thân của người đại diện pháp luật
Quyết định góp vốn (đối với tổ chức)
Thời gian giải quyết: 3 – 5 ngày làm việc
Bước 4: Khắc dấu, công bố thông tin và hoàn tất thủ tục sau thành lập
Sau khi được cấp ERC, doanh nghiệp cần:
Khắc con dấu pháp nhân
Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia
Đăng ký thuế, mở tài khoản ngân hàng, mua chữ ký số
Thực hiện góp đủ vốn trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày thành lập
4. Lưu ý dành cho nhà đầu tư nước ngoài
Một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện đầu tư nước ngoài, nhà đầu tư cần kiểm tra kỹ quy định về tỷ lệ sở hữu, hình thức đầu tư và điều kiện kỹ thuật
Nếu công ty đặt trụ sở tại khu công nghiệp, khu chế xuất hoặc khu công nghệ cao, thủ tục sẽ thực hiện tại Ban quản lý khu thay vì Sở Kế hoạch và Đầu tư
Nhà đầu tư cần cung cấp tài liệu được hợp pháp hóa lãnh sự, dịch công chứng sang tiếng Việt khi sử dụng tại Việt Nam
5. Dịch vụ hỗ trợ thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài
Việc tự thực hiện thủ tục đầu tư nước ngoài tại Việt Nam đòi hỏi sự am hiểu pháp luật và kinh nghiệm thực tiễn. Với đội ngũ luật sư chuyên sâu trong lĩnh vực đầu tư nước ngoài và thành lập doanh nghiệp, Dedica Law Firm cam kết hỗ trợ nhà đầu tư:
Tư vấn toàn diện về quy trình, ngành nghề, địa điểm, hình thức đầu tư
Soạn thảo và nộp hồ sơ xin cấp IRC, ERC đúng chuẩn quy định
Hỗ trợ sau thành lập: mở tài khoản ngân hàng, đăng ký thuế, khắc dấu, lập báo cáo góp vốn…
Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!
📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)
🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)
Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!
Xử lý nguyên liệu dôi dư khi giải thể doanh nghiệp chế xuất: Một số lưu ý thực tiễn
Trong quá trình giải thể doanh nghiệp chế xuất, một trong những vấn đề pháp lý quan trọng cần lưu ý là cách xử lý nguyên liệu nhập khẩu còn tồn kho. Đặc biệt đối với các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) hoạt động theo loại hình sản xuất xuất khẩu, việc xử lý nguyên liệu dôi dư không chỉ ảnh hưởng đến tiến trình giải thể mà còn liên quan trực tiếp đến các nghĩa vụ thuế và thủ tục hải quan.
Vấn đề đặt ra: Nguyên liệu nhập khẩu chưa sử dụng hết
DEDICA từng đồng hành cùng một doanh nghiệp FDI trong quá trình giải thể nhà máy tại tỉnh Bình Dương và tái cấu trúc hoạt động về nhà máy khác thuộc cùng tập đoàn tại tỉnh Bình Phước. Tại thời điểm giải thể, doanh nghiệp vẫn còn tồn kho một lượng nguyên liệu nhập khẩu chưa sử dụng hết.
Do được nhập khẩu theo loại hình sản xuất xuất khẩu, phần nguyên liệu này đã được miễn thuế nhập khẩu và thuế giá trị gia tăng. Doanh nghiệp không mong muốn bán lại số nguyên liệu này trên thị trường nội địa vì việc chuyển đổi mục đích sử dụng sẽ dẫn đến phát sinh nghĩa vụ thuế không cần thiết.
Khó khăn với phương án truyền thống
Trước đây, các doanh nghiệp cùng hệ thống thường lựa chọn hình thức xuất khẩu - nhập khẩu tại chỗ để chuyển giao nguyên liệu giữa các nhà máy. Tuy nhiên, hiện nay cơ quan Hải quan đang siết chặt việc áp dụng phương án này, khiến thủ tục trở nên phức tạp và khó thực hiện hơn.
Giải pháp đề xuất: Xuất kho ngoại quan và nhập khẩu lại
Sau khi phân tích các quy định pháp luật hiện hành và đánh giá các phương án phù hợp, DEDICA đã tư vấn khách hàng xử lý phần nguyên liệu dôi dư bằng cách:
Xuất trả nguyên liệu vào kho ngoại quan;
Sau đó, công ty tại Bình Phước thực hiện thủ tục nhập khẩu lại từ kho ngoại quan.
Mặc dù pháp luật hiện hành chưa có quy định cụ thể cho phương án này, nhưng dựa trên việc phân tích các quy định liên quan và làm việc trực tiếp với cơ quan Hải quan, DEDICA đã hỗ trợ khách hàng chuẩn bị công văn chính thức để xin ý kiến hướng dẫn.
Cơ quan Hải quan sau đó đã phản hồi tích cực, xác nhận phương án nêu trên là phù hợp với quy định pháp luật hiện hành và có thể thực hiện trong thực tế.
Kết luận: Cần linh hoạt trong xử lý tình huống thực tế
Việc giải thể doanh nghiệp chế xuất thường kéo theo nhiều vấn đề pháp lý phát sinh, đặc biệt liên quan đến nguyên vật liệu tồn kho. Do đó, việc lựa chọn phương án xử lý phù hợp, vừa tuân thủ pháp luật, vừa tối ưu chi phí là điều doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng.
📝 DEDICA luôn đặt trọng tâm vào việc tư vấn các giải pháp thực tiễn, linh hoạt theo từng tình huống cụ thể, nhằm giúp khách hàng xử lý hiệu quả các vấn đề pháp lý trong hoạt động sản xuất và đầu tư tại Việt Nam.
👉 Công văn trả lời của Hải quan: https://drive.google.com/file/d/16x_cU4-I3ZlP0C3EkirpsDRl1xQNzNOr/view?usp=sharing
Liên hệ với DEDICA Law Firm để được tư vấn pháp lý chuyên sâu!
📞 Hotline: (+84) 39 969 0012 (Hỗ trợ qua WhatsApp, WeChat và Zalo)
🏢 Trụ sở chính: 144 đường Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
🕒 Giờ làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (8:30 – 18:00)
Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí lần đầu từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của chúng tôi!